Danh sách các nhóm học phần bị hủy trong đăng ký đợt 1 (không đủ sĩ số theo quy định)
12/08/2016 - Lượt xem: 7002
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN BỊ HỦY VÌ SĨ SỐ KHÔNG ĐỦ MỞ LỚP |
|||||
STT |
Mã môn học |
Mã lớp học phần |
Tên môn học |
Sĩ số đk |
|
1 |
006652 |
020100665201 |
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu |
1 |
|
2 |
000018 |
020100001804 |
An toàn lao động |
11 |
|
3 |
000024 |
020100002402 |
An toàn lao động |
8 |
|
4 |
000094 |
020100009403 |
Anh văn 1 |
0 |
|
5 |
000103 |
020100010307 |
Anh văn 2 |
7 |
|
6 |
000146 |
010100014601 |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học |
0 |
|
7 |
000146 |
010100014602 |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học |
5 |
|
8 |
000146 |
010100014603 |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học |
0 |
|
9 |
000146 |
010100014604 |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học |
0 |
|
10 |
000146 |
010100014605 |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học |
0 |
|
11 |
000291 |
020100029101 |
Bơm – quạt – máy nén trong công nghiệp |
0 |
|
12 |
000303 |
020100030301 |
Các công cụ quản lý chất lượng |
8 |
|
13 |
000303 |
020100030302 |
Các công cụ quản lý chất lượng |
3 |
|
14 |
000311 |
010300031101 |
Các hệ thống quản lý chất lượng |
11 |
|
15 |
000321 |
020100032101 |
Các phương pháp gia công đặc biệt |
12 |
|
16 |
000512 |
020100051203 |
Chuyên đề hệ điều hành Unix/Linux |
8 |
|
17 |
000568 |
010300056802 |
Cơ chế phát triển sạch |
2 |
|
18 |
000571 |
010100057101 |
Cơ học đất và nền móng |
6 |
|
19 |
000571 |
010100057102 |
Cơ học đất và nền móng |
7 |
|
20 |
000571 |
010100057103 |
Cơ học đất và nền móng |
3 |
|
21 |
000687 |
010100068701 |
Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm |
7 |
|
22 |
000687 |
010100068702 |
Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm |
8 |
|
23 |
000687 |
010100068705 |
Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm |
13 |
|
24 |
000700 |
010100070007 |
Công nghệ CAD/CAM |
13 |
|
25 |
006661 |
010100666101 |
Công nghệ chế biến khoáng sản |
0 |
|
26 |
006661 |
010100666102 |
Công nghệ chế biến khoáng sản |
2 |
|
27 |
000740 |
010100074002 |
Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản |
11 |
|
28 |
000740 |
020100074003 |
Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản |
7 |
|
29 |
000762 |
010100076201 |
Công nghệ chế biến rong biển |
3 |
|
30 |
000762 |
010100076202 |
Công nghệ chế biến rong biển |
6 |
|
31 |
000762 |
010100076203 |
Công nghệ chế biến rong biển |
3 |
|
32 |
000762 |
020100076201 |
Công nghệ chế biến rong biển |
0 |
|
33 |
000762 |
020100076202 |
Công nghệ chế biến rong biển |
0 |
|
34 |
000769 |
020100076903 |
Công nghệ chế biến sữa |
13 |
|
35 |
000796 |
010100079609 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
0 |
|
36 |
000796 |
010100079612 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
11 |
|
37 |
000796 |
010100079613 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
5 |
|
38 |
000796 |
010100079614 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
7 |
|
39 |
000805 |
010100080501 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
1 |
|
40 |
000805 |
010100080502 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
13 |
|
41 |
000805 |
010100080503 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
2 |
|
42 |
000805 |
010100080505 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
1 |
|
43 |
000822 |
010100082202 |
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực |
5 |
|
44 |
000822 |
010100082203 |
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực |
3 |
|
45 |
000708 |
010100070803 |
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản |
11 |
|
46 |
000851 |
020100085103 |
Công nghệ CNC |
2 |
|
47 |
000918 |
010100091801 |
Công nghệ lọc dầu |
1 |
|
48 |
000918 |
010100091803 |
Công nghệ lọc dầu |
8 |
|
49 |
000920 |
010300092003 |
Công nghệ lọc dầu |
1 |
|
50 |
000983 |
020100098302 |
Công nghệ sản xuất bia |
6 |
|
51 |
000983 |
020100098303 |
Công nghệ sản xuất bia |
14 |
|
52 |
000987 |
010100098702 |
Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
14 |
|
53 |
000988 |
020100098802 |
Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
1 |
|
54 |
000988 |
020100098803 |
Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
1 |
|
55 |
001011 |
010100101103 |
Công nghệ sản xuất dầu thực vật |
4 |
|
56 |
001012 |
020100101201 |
Công nghệ sản xuất dầu thực vật |
0 |
|
57 |
001012 |
020100101202 |
Công nghệ sản xuất dầu thực vật |
1 |
|
58 |
001012 |
020100101203 |
Công nghệ sản xuất dầu thực vật |
0 |
|
59 |
001018 |
020100101801 |
Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
4 |
|
60 |
001018 |
020100101802 |
Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
13 |
|
61 |
001018 |
020100101803 |
Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
2 |
|
62 |
001022 |
020100102201 |
Công nghệ sản xuất đường |
5 |
|
63 |
001022 |
020100102202 |
Công nghệ sản xuất đường |
4 |
|
64 |
001022 |
020100102203 |
Công nghệ sản xuất đường |
2 |
|
65 |
001058 |
010100105801 |
Công nghệ sản xuất pin, acqui |
0 |
|
66 |
001071 |
010100107101 |
Công nghệ sản xuất sạch hơn |
2 |
|
67 |
001077 |
010100107701 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng |
13 |
|
68 |
001078 |
020100107803 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng |
1 |
|
69 |
001080 |
020100108001 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống |
0 |
|
70 |
001080 |
020100108002 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống |
10 |
|
71 |
001080 |
020100108003 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống |
1 |
|
72 |
001118 |
010100666802 |
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát |
1 |
|
73 |
001096 |
010100109601 |
Công nghệ sinh học môi trường |
0 |
|
74 |
001096 |
010100109602 |
Công nghệ sinh học môi trường |
1 |
|
75 |
001101 |
010100110101 |
Công nghệ sinh học thực phẩm |
4 |
|
76 |
001101 |
010100110102 |
Công nghệ sinh học thực phẩm |
9 |
|
77 |
001150 |
010300115002 |
Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn |
15 |
|
78 |
001152 |
010300115202 |
Công nghệ xử lý nước cấp |
15 |
|
79 |
001177 |
010100117703 |
Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm |
13 |
|
80 |
001216 |
010100121602 |
Đầu tư tài chính |
8 |
|
81 |
001359 |
020100135903 |
Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh học |
14 |
|
82 |
001359 |
020100135904 |
Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh học |
10 |
|
83 |
001390 |
010100139001 |
Đồ án chuyên ngành KTMT |
2 |
|
84 |
001390 |
020100139001 |
Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật môi trường |
2 |
|
85 |
001446 |
010100144603 |
Đồ án học phần công nghệ chế biến thủy sản |
3 |
|
86 |
001469 |
010100146905 |
Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học |
14 |
|
87 |
001481 |
010100148101 |
Đồ án môn học |
8 |
|
88 |
001538 |
010100153801 |
Đồ án tốt nghiệp |
8 |
|
89 |
001594 |
010100159403 |
Độc học môi trường |
5 |
|
90 |
001602 |
020100160201 |
Du lịch hành hương – khảo cổ - tâm linh |
10 |
|
91 |
001603 |
020100160301 |
Du lịch MICE |
1 |
|
92 |
001625 |
020100162504 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
13 |
|
93 |
001673 |
010100167301 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
8 |
|
94 |
001673 |
010100167304 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
1 |
|
95 |
001673 |
010100167309 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
14 |
|
96 |
001673 |
010100167316 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
5 |
|
97 |
001673 |
010100167326 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
15 |
|
98 |
001673 |
010100167328 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
12 |
|
99 |
001673 |
010100167344 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
9 |
|
100 |
001673 |
010100167348 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
4 |
|
101 |
001673 |
020100167301 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
0 |
|
102 |
001673 |
020100167303 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
2 |
|
103 |
001673 |
020100167304 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
5 |
|
104 |
001673 |
020100167305 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
3 |
|
105 |
001673 |
020100167308 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
7 |
|
106 |
001673 |
020100167310 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
2 |
|
107 |
001673 |
020100167311 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
3 |
|
108 |
001673 |
020100167312 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
3 |
|
109 |
001673 |
020100167313 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
3 |
|
110 |
001673 |
020100167314 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
5 |
|
111 |
001673 |
020100167315 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB |
10 |
|
112 |
001714 |
010100171401 |
Giáo dục thể chất 3 |
9 |
|
113 |
001714 |
010100171403 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
|
114 |
001714 |
010100171409 |
Giáo dục thể chất 3 |
14 |
|
115 |
001714 |
010100171422 |
Giáo dục thể chất 3 |
5 |
|
116 |
001714 |
020100171402 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
|
117 |
001714 |
020100171403 |
Giáo dục thể chất 3 |
13 |
|
118 |
001714 |
020100171413 |
Giáo dục thể chất 3 |
11 |
|
119 |
001715 |
020100171506 |
Giáo dục thể chất 3 |
10 |
|
120 |
001726 |
010100172601 |
Hàm phức và các phép biến đổi |
14 |
|
121 |
001726 |
010100172602 |
Hàm phức và các phép biến đổi |
3 |
|
122 |
001726 |
010100172603 |
Hàm phức và các phép biến đổi |
0 |
|
123 |
001726 |
010100172604 |
Hàm phức và các phép biến đổi |
0 |
|
124 |
001727 |
010100172701 |
Hàm phức và phép biến đổi Laplace |
10 |
|
125 |
001730 |
020100173002 |
Hàm phức và phép biến đổi Laplace |
10 |
|
126 |
001767 |
010100176701 |
Hệ thống canh tác |
12 |
|
127 |
001767 |
010300176701 |
Hệ thống canh tác |
8 |
|
128 |
001780 |
010300178005 |
Hệ thống kiểm soát nội bộ |
14 |
|
129 |
001789 |
010300178907 |
Hệ thống thông tin kế toán |
1 |
|
130 |
001860 |
010100186004 |
Hóa học môi trường |
14 |
|
131 |
001870 |
010100187002 |
Hóa học và hóa lý polymer |
11 |
|
132 |
001929 |
010300192903 |
Hoá mỹ phẩm |
3 |
|
133 |
001968 |
010100196803 |
Hóa sinh học thực phẩm |
1 |
|
134 |
001997 |
010300199707 |
Kế toán chi phí |
15 |
|
135 |
006695 |
020100669509 |
Kế toán mô phỏng |
13 |
|
136 |
006695 |
020100669513 |
Kế toán mô phỏng |
2 |
|
137 |
006695 |
020100669515 |
Kế toán mô phỏng |
9 |
|
138 |
006695 |
020100669516 |
Kế toán mô phỏng |
8 |
|
139 |
002059 |
010100205901 |
Kế toán quản trị doanh nghiệp |
10 |
|
140 |
002095 |
020100209504 |
Kế toán tài chính 3 |
8 |
|
141 |
002101 |
010300210101 |
Kế toán thuế |
3 |
|
142 |
002101 |
010300210105 |
Kế toán thuế |
4 |
|
143 |
002117 |
010100510010 |
Khai báo thuế |
5 |
|
144 |
002118 |
010300211801 |
Khai thác dữ liệu |
1 |
|
145 |
002147 |
010100214702 |
Khoá luận tốt nghiệp |
4 |
|
146 |
002204 |
010100220401 |
Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học |
8 |
|
147 |
002204 |
010100220402 |
Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học |
9 |
|
148 |
002204 |
010100220404 |
Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học |
7 |
|
149 |
002204 |
010100220405 |
Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học |
6 |
|
150 |
002249 |
010100224902 |
Kiểm tra chất lượng môi trường |
4 |
|
151 |
002252 |
010100225201 |
Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp |
3 |
|
152 |
002252 |
010100225202 |
Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp |
0 |
|
153 |
002279 |
010100227905 |
Kiến tập chuyên ngành |
2 |
|
154 |
002279 |
020100227903 |
Kiến tập chuyên ngành |
4 |
|
155 |
002279 |
020100227904 |
Kiến tập chuyên ngành |
12 |
|
156 |
002279 |
020100227905 |
Kiến tập chuyên ngành |
2 |
|
157 |
002318 |
010300231807 |
Kinh tế phát triển |
3 |
|
158 |
002410 |
020100241001 |
Kỹ năng giao tiếp |
13 |
|
159 |
002497 |
010100249709 |
Kỹ thuật điện |
7 |
|
160 |
002497 |
010100249711 |
Kỹ thuật điện |
15 |
|
161 |
002498 |
010100249813 |
Kỹ thuật điện |
2 |
|
162 |
002498 |
010100249815 |
Kỹ thuật điện |
0 |
|
163 |
002570 |
010100257002 |
Kỹ thuật lạnh |
1 |
|
164 |
002578 |
020100257801 |
Kỹ thuật lạnh công nghiệp |
13 |
|
165 |
002617 |
010100261701 |
Kỹ thuật môi trường |
0 |
|
166 |
002617 |
010100261702 |
Kỹ thuật môi trường |
1 |
|
167 |
002636 |
010100263601 |
Kỹ thuật nhiệt |
15 |
|
168 |
002636 |
010100263605 |
Kỹ thuật nhiệt |
12 |
|
169 |
002636 |
010100263606 |
Kỹ thuật nhiệt |
7 |
|
170 |
002676 |
010100267601 |
Kỹ thuật phân tích sinh hóa |
7 |
|
171 |
002676 |
010100267602 |
Kỹ thuật phân tích sinh hóa |
7 |
|
172 |
002676 |
010100267603 |
Kỹ thuật phân tích sinh hóa |
13 |
|
173 |
002682 |
010100268201 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh vật |
6 |
|
174 |
002683 |
010300268301 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh vật |
0 |
|
175 |
002682 |
020100268203 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh vật |
10 |
|
176 |
002683 |
020100268302 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh vật |
7 |
|
177 |
002766 |
020100276603 |
Kỹ thuật tái chế chất thải |
10 |
|
178 |
002833 |
010100283301 |
Kỹ thuật xây dựng |
3 |
|
179 |
002833 |
010100283302 |
Kỹ thuật xây dựng |
4 |
|
180 |
002833 |
010100283303 |
Kỹ thuật xây dựng |
2 |
|
181 |
002868 |
010300286803 |
Kỹ thuật xúc tác |
3 |
|
182 |
002917 |
010300291701 |
Lập trình hướng đối tượng nâng cao |
6 |
|
183 |
002985 |
010300298505 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
1 |
|
184 |
003015 |
010100301505 |
Logic học |
10 |
|
185 |
003015 |
010100301511 |
Logic học |
9 |
|
186 |
003016 |
010100301608 |
Logic học |
0 |
|
187 |
003018 |
020100301802 |
Logic học |
3 |
|
188 |
003030 |
010300303002 |
Luật kế toán |
2 |
|
189 |
003030 |
020100303001 |
Luật kế toán |
8 |
|
190 |
003039 |
010100304301 |
Luật kinh tế |
3 |
|
191 |
003061 |
010100306101 |
Luật và chính sách môi trường |
11 |
|
192 |
003062 |
010100306202 |
Luật và chính sách môi trường |
1 |
|
193 |
003062 |
010100306203 |
Luật và chính sách môi trường |
3 |
|
194 |
006710 |
010300671001 |
Mã hóa thông tin và ứng dụng |
0 |
|
195 |
003261 |
020100326101 |
Máy và thiết bị lạnh |
0 |
|
196 |
003283 |
010100328502 |
Mô hình hóa môi trường |
8 |
|
197 |
003297 |
010100329706 |
Môi trường và con người |
12 |
|
198 |
003297 |
010100329710 |
Môi trường và con người |
2 |
|
199 |
003297 |
020100329703 |
Môi trường và con người |
2 |
|
200 |
003324 |
010100332404 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
3 |
|
201 |
003352 |
010300335205 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
4 |
|
202 |
003421 |
020100342101 |
Nguyên lý cắt kim loại |
6 |
|
203 |
006721 |
020100672107 |
Phần mềm ứng dụng trong kế toán |
10 |
|
204 |
006721 |
020100672109 |
Phần mềm ứng dụng trong kế toán |
3 |
|
205 |
006721 |
020100672111 |
Phần mềm ứng dụng trong kế toán |
5 |
|
206 |
003519 |
010300351901 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
|
207 |
003520 |
010300352005 |
Phân tích báo cáo tài chính |
0 |
|
208 |
003551 |
010300355101 |
Phân tích dụng cụ 2 |
0 |
|
209 |
003673 |
020100367302 |
Pháp luật đại cương |
4 |
|
210 |
003683 |
010100368303 |
Phát triển sản phẩm |
8 |
|
211 |
003683 |
010100368307 |
Phát triển sản phẩm |
11 |
|
212 |
003684 |
010300368401 |
Phát triển sản phẩm |
2 |
|
213 |
003710 |
020100371002 |
Phụ gia thực phẩm |
10 |
|
214 |
003721 |
010100372102 |
Phương pháp chọn tạo giống cây trồng |
5 |
|
215 |
003729 |
020100372903 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
1 |
|
216 |
003732 |
020100373201 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
|
217 |
003732 |
020100373202 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
1 |
|
218 |
003740 |
020100374001 |
Phương pháp thiết kế kỹ thuật |
1 |
|
219 |
003742 |
010100374202 |
Phương pháp tính |
11 |
|
220 |
003742 |
010100374207 |
Phương pháp tính |
7 |
|
221 |
003806 |
010100380603 |
Quản lý chất lượng |
0 |
|
222 |
003806 |
010100380604 |
Quản lý chất lượng |
0 |
|
223 |
003807 |
010100380701 |
Quản lý chất lượng |
1 |
|
224 |
003807 |
010100380702 |
Quản lý chất lượng |
1 |
|
225 |
003807 |
010100380705 |
Quản lý chất lượng |
0 |
|
226 |
003807 |
010300380701 |
Quản lý chất lượng |
1 |
|
227 |
003807 |
010300380702 |
Quản lý chất lượng |
0 |
|
228 |
003803 |
020100380301 |
Quản lý chất lượng |
14 |
|
229 |
003848 |
010100384801 |
Quản lý dự án |
1 |
|
230 |
003848 |
010100384803 |
Quản lý dự án |
6 |
|
231 |
003848 |
010100384804 |
Quản lý dự án |
5 |
|
232 |
003849 |
010100384902 |
Quản lý dự án |
0 |
|
233 |
003849 |
010100384905 |
Quản lý dự án |
0 |
|
234 |
003848 |
020100384803 |
Quản lý dự án |
15 |
|
235 |
003848 |
020100384804 |
Quản lý dự án |
1 |
|
236 |
003848 |
020100384806 |
Quản lý dự án |
8 |
|
237 |
003849 |
020100384905 |
Quản lý dự án |
0 |
|
238 |
003849 |
020100384907 |
Quản lý dự án |
1 |
|
239 |
003853 |
010100385301 |
Quản lý môi trường |
12 |
|
240 |
003859 |
010100385901 |
Quản lý sản xuất |
1 |
|
241 |
003859 |
010100385902 |
Quản lý sản xuất |
3 |
|
242 |
003859 |
010100385903 |
Quản lý sản xuất |
2 |
|
243 |
003859 |
010100385905 |
Quản lý sản xuất |
13 |
|
244 |
003860 |
010100386007 |
Quản lý sản xuất |
1 |
|
245 |
003860 |
010100386008 |
Quản lý sản xuất |
0 |
|
246 |
003861 |
010100386104 |
Quản lý sản xuất |
0 |
|
247 |
003861 |
010100386106 |
Quản lý sản xuất |
0 |
|
248 |
003859 |
020100385902 |
Quản lý sản xuất |
2 |
|
249 |
003859 |
020100385903 |
Quản lý sản xuất |
0 |
|
250 |
003861 |
020100386101 |
Quản lý sản xuất |
1 |
|
251 |
003861 |
020100386104 |
Quản lý sản xuất |
1 |
|
252 |
003891 |
020100389101 |
Quản trị chất lượng |
1 |
|
253 |
003894 |
020100389402 |
Quản trị chất lượng |
1 |
|
254 |
003894 |
020100389404 |
Quản trị chất lượng |
0 |
|
255 |
003931 |
010100393104 |
Quản trị học |
11 |
|
256 |
003931 |
010100393105 |
Quản trị học |
4 |
|
257 |
003931 |
010100393106 |
Quản trị học |
8 |
|
258 |
003931 |
010100393107 |
Quản trị học |
2 |
|
259 |
003931 |
010100393109 |
Quản trị học |
2 |
|
260 |
003931 |
010100393112 |
Quản trị học |
11 |
|
261 |
003931 |
010100393113 |
Quản trị học |
12 |
|
262 |
003931 |
010100393115 |
Quản trị học |
8 |
|
263 |
003931 |
010100393116 |
Quản trị học |
0 |
|
264 |
003931 |
010100393118 |
Quản trị học |
9 |
|
265 |
003931 |
010100393121 |
Quản trị học |
5 |
|
266 |
003931 |
010100393122 |
Quản trị học |
10 |
|
267 |
003931 |
010100393123 |
Quản trị học |
3 |
|
268 |
003931 |
010100393124 |
Quản trị học |
8 |
|
269 |
003931 |
020100393108 |
Quản trị học |
2 |
|
270 |
003932 |
020100393204 |
Quản trị học |
0 |
|
271 |
003933 |
020100393303 |
Quản trị học |
9 |
|
272 |
003937 |
020100393702 |
Quản trị học |
2 |
|
273 |
003937 |
020100393706 |
Quản trị học |
1 |
|
274 |
003937 |
020100393707 |
Quản trị học |
1 |
|
275 |
006727 |
010100672701 |
Quản trị mạng |
15 |
|
276 |
003974 |
010300397402 |
Quản trị rủi ro tài chính |
14 |
|
277 |
006730 |
020100673001 |
Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học |
1 |
|
278 |
004028 |
010100402801 |
Quy hoạch môi trường |
12 |
|
279 |
004028 |
010100402802 |
Quy hoạch môi trường |
7 |
|
280 |
004031 |
010100403104 |
Quy hoạch thực nghiệm |
1 |
|
281 |
004031 |
010100403105 |
Quy hoạch thực nghiệm |
1 |
|
282 |
004037 |
010100403701 |
Quy hoạch tuyến tính |
9 |
|
283 |
004035 |
020100403504 |
Quy hoạch tuyến tính |
2 |
|
284 |
004035 |
020100403505 |
Quy hoạch tuyến tính |
2 |
|
285 |
004088 |
020100408801 |
Sinh học đại cương |
15 |
|
286 |
004152 |
020100415201 |
Suy thoái và bảo vệ đất |
0 |
|
287 |
004152 |
020100415203 |
Suy thoái và bảo vệ đất |
2 |
|
288 |
004211 |
010100421102 |
Tâm lý học kinh doanh |
15 |
|
289 |
004215 |
020200421501 |
Tâm lý học kinh doanh |
0 |
|
290 |
004329 |
020200432901 |
Thẩm định dự án đầu tư |
0 |
|
291 |
004335 |
010100433514 |
Tham quan kiến tập |
13 |
|
292 |
004335 |
010100433515 |
Tham quan kiến tập |
9 |
|
293 |
004335 |
010100433516 |
Tham quan kiến tập |
2 |
|
294 |
004335 |
010100433518 |
Tham quan kiến tập |
12 |
|
295 |
004335 |
010100433520 |
Tham quan kiến tập |
14 |
|
296 |
004395 |
020100439501 |
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm |
0 |
|
297 |
004400 |
010100440005 |
Thí nghiệm hóa hữu cơ |
15 |
|
298 |
004400 |
010100440006 |
Thí nghiệm hóa hữu cơ |
9 |
|
299 |
004400 |
010100440009 |
Thí nghiệm hóa hữu cơ |
13 |
|
300 |
004419 |
010100441907 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
4 |
|
301 |
004419 |
010100441913 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
8 |
|
302 |
004419 |
010100441919 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
10 |
|
303 |
004420 |
020100442002 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
0 |
|
304 |
004420 |
020100442004 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
10 |
|
305 |
004439 |
010100443910 |
Thí nghiệm hóa vô cơ |
7 |
|
306 |
007029 |
010100445502 |
Thí nghiệm phân tích định lượng |
14 |
|
307 |
007029 |
010100445505 |
Thí nghiệm phân tích định lượng |
10 |
|
308 |
004502 |
010100450203 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
2 |
|
309 |
004502 |
010100450209 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
15 |
|
310 |
004502 |
010100450216 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
8 |
|
311 |
004502 |
010100450226 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
5 |
|
312 |
004502 |
010100450230 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
9 |
|
313 |
004502 |
010100450232 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
5 |
|
314 |
004511 |
010100451103 |
Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường |
7 |
|
315 |
004511 |
010100451106 |
Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường |
9 |
|
316 |
004520 |
010100452001 |
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
13 |
|
317 |
004520 |
010100452002 |
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
11 |
|
318 |
004520 |
010100452012 |
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
3 |
|
319 |
004520 |
010100452013 |
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
6 |
|
320 |
004520 |
010100452021 |
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
15 |
|
321 |
004520 |
010100452022 |
Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm |
10 |
|
322 |
004642 |
010300464201 |
Thiết kế hệ thống lạnh |
0 |
|
323 |
004642 |
010300464202 |
Thiết kế hệ thống lạnh |
0 |
|
324 |
004643 |
020100464301 |
Thiết kế hệ thống lạnh |
12 |
|
325 |
004647 |
010300464701 |
Thiết kế hệ thống sấy |
1 |
|
326 |
004647 |
010300464703 |
Thiết kế hệ thống sấy |
0 |
|
327 |
004654 |
020100465401 |
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải |
5 |
|
328 |
006735 |
010100673501 |
Thống kê sinh học |
14 |
|
329 |
006735 |
010100673502 |
Thống kê sinh học |
6 |
|
330 |
006735 |
020100673502 |
Thống kê sinh học |
3 |
|
331 |
004757 |
010100475702 |
Thực hành an toàn bảo mật mạng |
6 |
|
332 |
004763 |
020100476303 |
Thực hành Audio và Video |
2 |
|
333 |
004770 |
020100477003 |
Thực hành các dịch vụ mạng |
6 |
|
334 |
004784 |
020100478401 |
Thực hành cài đặt quản trị mạng |
6 |
|
335 |
004794 |
010100479412 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
7 |
|
336 |
004795 |
020100479703 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
11 |
|
337 |
006736 |
020100673602 |
Thực hành CNC |
6 |
|
338 |
004852 |
020100485203 |
Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản |
1 |
|
339 |
004852 |
020100485204 |
Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản |
11 |
|
340 |
004865 |
010100486501 |
Thực hành công nghệ chế biến rong biển |
7 |
|
341 |
004865 |
010100486502 |
Thực hành công nghệ chế biến rong biển |
0 |
|
342 |
004865 |
010100486503 |
Thực hành công nghệ chế biến rong biển |
0 |
|
343 |
004865 |
010100486504 |
Thực hành công nghệ chế biến rong biển |
5 |
|
344 |
004865 |
010100486505 |
Thực hành công nghệ chế biến rong biển |
2 |
|
345 |
004867 |
010100486709 |
Thực hành công nghệ chế biến sữa |
10 |
|
346 |
004867 |
010100486714 |
Thực hành công nghệ chế biến sữa |
9 |
|
347 |
004885 |
010100488501 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
0 |
|
348 |
004885 |
010100488502 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
15 |
|
349 |
004885 |
010100488503 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
1 |
|
350 |
004885 |
010100488504 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
2 |
|
351 |
004885 |
010100488505 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
1 |
|
352 |
004885 |
010100488506 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
2 |
|
353 |
004885 |
010100488507 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
0 |
|
354 |
004885 |
010100488508 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
0 |
|
355 |
004885 |
010100488510 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
2 |
|
356 |
004885 |
010100488511 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
2 |
|
357 |
004885 |
010100488512 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
2 |
|
358 |
004885 |
010100488513 |
Thực hành công nghệ chế biến thủy sản |
1 |
|
359 |
004814 |
010100481402 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực |
2 |
|
360 |
004814 |
010100481403 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực |
2 |
|
361 |
004814 |
010100481404 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực |
0 |
|
362 |
004814 |
010100481406 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực |
4 |
|
363 |
004815 |
010100481506 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả |
6 |
|
364 |
004817 |
010100481702 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản |
1 |
|
365 |
004817 |
010100481706 |
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản |
10 |
|
366 |
004916 |
020100491601 |
Thực hành công nghệ lên men |
4 |
|
367 |
004916 |
020100491603 |
Thực hành công nghệ lên men |
13 |
|
368 |
004916 |
020100491604 |
Thực hành công nghệ lên men |
0 |
|
369 |
004928 |
020100492805 |
Thực hành công nghệ may trang phục 1 |
13 |
|
370 |
004810 |
010100481002 |
Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
2 |
|
371 |
004810 |
010100481004 |
Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
2 |
|
372 |
004810 |
010100481005 |
Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
13 |
|
373 |
004810 |
020100481001 |
Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
9 |
|
374 |
004810 |
020100481002 |
Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
0 |
|
375 |
004810 |
020100481004 |
Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm |
0 |
|
376 |
004953 |
010100495303 |
Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản |
6 |
|
377 |
004953 |
010100495304 |
Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản |
0 |
|
378 |
004955 |
010100495501 |
Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy |
2 |
|
379 |
004955 |
010100495503 |
Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy |
7 |
|
380 |
004957 |
010100495701 |
Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa |
0 |
|
381 |
004957 |
010100495702 |
Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa |
13 |
|
382 |
004960 |
010100496109 |
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật |
0 |
|
383 |
004966 |
020100496601 |
Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
1 |
|
384 |
004966 |
020100496602 |
Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
0 |
|
385 |
004966 |
020100496603 |
Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
2 |
|
386 |
004966 |
020100496604 |
Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản |
5 |
|
387 |
004973 |
010100497308 |
Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo |
11 |
|
388 |
004233 |
010100423301 |
Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng |
1 |
|
389 |
004233 |
010100423302 |
Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng |
3 |
|
390 |
004823 |
010100482303 |
Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo |
3 |
|
391 |
004823 |
010100482304 |
Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo |
10 |
|
392 |
004823 |
010100482305 |
Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo |
0 |
|
393 |
004823 |
010100482306 |
Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo |
11 |
|
394 |
004824 |
010100482401 |
Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát |
3 |
|
395 |
004994 |
020100499405 |
Thực hành công nghệ Web |
5 |
|
396 |
005007 |
020100500703 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
3 |
|
397 |
005007 |
020100500704 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
9 |
|
398 |
005007 |
020100500705 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
12 |
|
399 |
005007 |
020100500708 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
5 |
|
400 |
005007 |
020100500709 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
4 |
|
401 |
005007 |
020100500710 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
1 |
|
402 |
005007 |
020100500711 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
3 |
|
403 |
005010 |
010100501003 |
Thực hành di truyền học và sinh học phân tử |
7 |
|
404 |
005010 |
010100501005 |
Thực hành di truyền học và sinh học phân tử |
8 |
|
405 |
005010 |
010100501009 |
Thực hành di truyền học và sinh học phân tử |
7 |
|
406 |
006737 |
010100673708 |
Thực hành điện |
7 |
|
407 |
006737 |
010100673711 |
Thực hành điện |
8 |
|
408 |
006737 |
010100673712 |
Thực hành điện |
12 |
|
409 |
006737 |
010100673715 |
Thực hành điện |
9 |
|
410 |
006737 |
010100673718 |
Thực hành điện |
15 |
|
411 |
006737 |
020100673707 |
Thực hành điện |
6 |
|
412 |
006737 |
020100673709 |
Thực hành điện |
0 |
|
413 |
006737 |
020100673710 |
Thực hành điện |
0 |
|
414 |
005016 |
010100501612 |
Thực hành điện cơ bản |
6 |
|
415 |
005025 |
020100502502 |
Thực hành Điện tử cơ bản |
9 |
|
416 |
005027 |
020100502703 |
Thực hành điện tử công nghiệp |
5 |
|
417 |
005031 |
010100503110 |
Thực hành điện tử công suất |
10 |
|
418 |
005031 |
010100503117 |
Thực hành điện tử công suất |
4 |
|
419 |
005031 |
010100503119 |
Thực hành điện tử công suất |
9 |
|
420 |
005037 |
010100503707 |
Thực hành điều khiển lập trình 1 |
14 |
|
421 |
005046 |
010100504615 |
Thực hành đồ họa máy tính |
15 |
|
422 |
005057 |
010100505705 |
Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính |
5 |
|
423 |
005068 |
010100506804 |
Thực hành hàn |
4 |
|
424 |
005068 |
010100506808 |
Thực hành hàn |
12 |
|
425 |
005068 |
010100506809 |
Thực hành hàn |
1 |
|
426 |
005068 |
010100506810 |
Thực hành hàn |
9 |
|
427 |
005070 |
020100507002 |
Thực hành hàn cơ bản |
1 |
|
428 |
005115 |
010100511502 |
Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường |
0 |
|
429 |
005115 |
010100511506 |
Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường |
0 |
|
430 |
005119 |
010100511901 |
Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp |
1 |
|
431 |
005119 |
010100511902 |
Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp |
0 |
|
432 |
005119 |
010100511903 |
Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp |
0 |
|
433 |
005119 |
010100511904 |
Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp |
0 |
|
434 |
005125 |
010100512502 |
Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng |
2 |
|
435 |
005125 |
010100512503 |
Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng |
0 |
|
436 |
005153 |
020100515305 |
Thực hành kỹ thuật di truyền |
2 |
|
437 |
005153 |
020100515307 |
Thực hành kỹ thuật di truyền |
11 |
|
438 |
005153 |
020100515308 |
Thực hành kỹ thuật di truyền |
8 |
|
439 |
005161 |
010100505510 |
Thực hành Kỹ thuật đo lường |
10 |
|
440 |
005161 |
010100505511 |
Thực hành Kỹ thuật đo lường |
7 |
|
441 |
005161 |
010100505514 |
Thực hành Kỹ thuật đo lường |
11 |
|
442 |
005161 |
010100505515 |
Thực hành Kỹ thuật đo lường |
8 |
|
443 |
005161 |
010100505520 |
Thực hành Kỹ thuật đo lường |
15 |
|
444 |
005161 |
010100505521 |
Thực hành Kỹ thuật đo lường |
11 |
|
445 |
005201 |
010100520101 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
3 |
|
446 |
005201 |
010100520103 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
3 |
|
447 |
005201 |
010100520105 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
15 |
|
448 |
005201 |
010100520110 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
4 |
|
449 |
005201 |
010100520112 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
5 |
|
450 |
005201 |
010100520115 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
7 |
|
451 |
005201 |
010100520116 |
Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị |
9 |
|
452 |
005219 |
010100521904 |
Thực hành kỹ thuật số 2 |
4 |
|
453 |
005219 |
010100521905 |
Thực hành kỹ thuật số 2 |
2 |
|
454 |
005236 |
020100523607 |
Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm |
2 |
|
455 |
005236 |
020100523608 |
Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm |
5 |
|
456 |
005260 |
020100526002 |
Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải |
9 |
|
457 |
005260 |
020100526003 |
Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải |
0 |
|
458 |
005271 |
010100527119 |
Thực hành kỹ thuật xung-số |
6 |
|
459 |
005271 |
010100527120 |
Thực hành kỹ thuật xung-số |
0 |
|
460 |
005271 |
010100527121 |
Thực hành kỹ thuật xung-số |
6 |
|
461 |
005284 |
010300528403 |
Thực hành lập trình hướng đối tượng nâng cao |
6 |
|
462 |
005289 |
020100528703 |
Thực hành lập trình mã nguồn mở |
13 |
|
463 |
005292 |
010100529203 |
Thực hành lập trình mạng |
10 |
|
464 |
007097 |
010100530113 |
Thực hành lập trình Windows |
12 |
|
465 |
006742 |
010300674203 |
Thực hành mã hóa thông tin và ứng dụng |
0 |
|
466 |
006743 |
020100674303 |
Thực hành mạng cung cấp điện |
10 |
|
467 |
005322 |
010100532212 |
Thực hành mạng máy tính |
12 |
|
468 |
005322 |
010100532217 |
Thực hành mạng máy tính |
2 |
|
469 |
005323 |
010100532304 |
Thực hành mạng máy tính nâng cao |
5 |
|
470 |
005323 |
020100532303 |
Thực hành mạng máy tính nâng cao |
2 |
|
471 |
005335 |
020100533503 |
Thực hành máy và thiết bị nhựa |
10 |
|
472 |
005336 |
020100533602 |
Thực hành máy và thiết bị nhựa |
5 |
|
473 |
005336 |
020100533604 |
Thực hành máy và thiết bị nhựa |
7 |
|
474 |
005367 |
010100536705 |
Thực hành nguội |
14 |
|
475 |
005367 |
010100536706 |
Thực hành nguội |
12 |
|
476 |
005367 |
010100536707 |
Thực hành nguội |
13 |
|
477 |
005367 |
010100536711 |
Thực hành nguội |
8 |
|
478 |
005368 |
020100536803 |
Thực hành nguội |
5 |
|
479 |
005399 |
010100539902 |
Thực hành phân tích dụng cụ 2 |
5 |
|
480 |
005399 |
010100539903 |
Thực hành phân tích dụng cụ 2 |
3 |
|
481 |
005399 |
010300539904 |
Thực hành phân tích dụng cụ 2 |
1 |
|
482 |
006744 |
010100674401 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 |
8 |
|
483 |
006744 |
010100674403 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 |
7 |
|
484 |
006744 |
010100674404 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 |
15 |
|
485 |
006744 |
010100674410 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 |
5 |
|
486 |
006744 |
010100674411 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 |
3 |
|
487 |
006744 |
010100674416 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 |
9 |
|
488 |
005423 |
020100542307 |
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
7 |
|
489 |
005443 |
010100544304 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
0 |
|
490 |
005443 |
010100544311 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
4 |
|
491 |
005443 |
010100544312 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
6 |
|
492 |
005444 |
020100544401 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
7 |
|
493 |
005444 |
020100544403 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
1 |
|
494 |
005444 |
020100544405 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
6 |
|
495 |
005444 |
020100544408 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
5 |
|
496 |
005444 |
020100544410 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
4 |
|
497 |
005444 |
020100544411 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm |
7 |
|
498 |
007032 |
010100544605 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 |
10 |
|
499 |
007032 |
010100544606 |
Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 |
6 |
|
500 |
005448 |
020100544801 |
Thực hành phay bào |
8 |
|
501 |
005456 |
010100545612 |
Thực hành PLC |
11 |
|
502 |
005456 |
010100545617 |
Thực hành PLC |
8 |
|
503 |
005456 |
010100545619 |
Thực hành PLC |
1 |
|
504 |
006973 |
010100546204 |
Thực hành PLC nâng cao |
13 |
|
505 |
005480 |
020100548003 |
Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí |
1 |
|
506 |
005480 |
020100548004 |
Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí |
1 |
|
507 |
005485 |
010100548509 |
Thực hành quản trị mạng |
12 |
|
508 |
006745 |
020100674503 |
Thực hành sản xuất các chất vô cơ cơ bản |
0 |
|
509 |
005492 |
010100549206 |
Thực hành sinh hóa |
12 |
|
510 |
005492 |
010100549208 |
Thực hành sinh hóa |
10 |
|
511 |
005501 |
020100550101 |
Thực hành sửa chữa cơ khí |
15 |
|
512 |
005542 |
010100554202 |
Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA |
8 |
|
513 |
005546 |
020100554602 |
Thực hành thiết kế Web |
14 |
|
514 |
005554 |
020100555403 |
Thực hành tiện |
9 |
|
515 |
007049 |
020100674601 |
Thực hành tổng hợp polymer và composite |
12 |
|
516 |
005583 |
010100558303 |
Thực hành trên máy CNC |
13 |
|
517 |
005583 |
010100558304 |
Thực hành trên máy CNC |
6 |
|
518 |
006747 |
020100674701 |
Thực hành truyền động thủy lực khí nén |
6 |
|
519 |
005588 |
010100558804 |
Thực hành truyền thông đa phương tiện |
9 |
|
520 |
004987 |
010100498701 |
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm |
5 |
|
521 |
004987 |
010100498706 |
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm |
1 |
|
522 |
004987 |
010100498713 |
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm |
7 |
|
523 |
005616 |
020100561604 |
Thực hành Vi điều khiển 1 |
10 |
|
524 |
005626 |
010100562603 |
Thực hành vi sinh vật học |
15 |
|
525 |
005626 |
010100562604 |
Thực hành vi sinh vật học |
8 |
|
526 |
005626 |
010100562606 |
Thực hành vi sinh vật học |
13 |
|
527 |
005626 |
010100562607 |
Thực hành vi sinh vật học |
11 |
|
528 |
005635 |
010100563503 |
Thực hành xử lí nước cấp |
1 |
|
529 |
005635 |
010100563505 |
Thực hành xử lí nước cấp |
15 |
|
530 |
005637 |
010100563703 |
Thực hành xử lí nước thải |
11 |
|
531 |
005630 |
020100563002 |
Thực hành xử lý chất thải rắn |
15 |
|
532 |
005630 |
020100563003 |
Thực hành xử lý chất thải rắn |
6 |
|
533 |
005630 |
020100563006 |
Thực hành xử lý chất thải rắn |
13 |
|
534 |
005966 |
010100596601 |
Thương mại điện tử |
12 |
|
535 |
005966 |
010100596602 |
Thương mại điện tử |
13 |
|
536 |
005962 |
020100596203 |
Thương mại điện tử |
3 |
|
537 |
006004 |
010100600401 |
Tiếng Việt thực hành |
1 |
|
538 |
006004 |
010100600403 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
539 |
006004 |
010100600405 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
540 |
006005 |
010100600502 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
541 |
006005 |
010100600504 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
542 |
006005 |
010100600511 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
543 |
006005 |
010100600512 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
544 |
006005 |
010100600513 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
545 |
006005 |
010100600514 |
Tiếng Việt thực hành |
0 |
|
546 |
006005 |
020100600503 |
Tiếng Việt thực hành |
6 |
|
547 |
006070 |
020100607001 |
Tin học ứng dụng ngành may |
14 |
|
548 |
006074 |
010100607411 |
Tin học ứng dụng trong kế toán |
7 |
|
549 |
006097 |
010100609708 |
Tin học văn phòng |
13 |
|
550 |
006097 |
020100609703 |
Tin học văn phòng |
8 |
|
551 |
006097 |
020100609705 |
Tin học văn phòng |
3 |
|
552 |
006187 |
010100618701 |
Toán kinh tế |
7 |
|
553 |
006187 |
010100618706 |
Toán kinh tế |
8 |
|
554 |
006189 |
020100618901 |
Toán kinh tế |
2 |
|
555 |
006195 |
010100619501 |
Toán kỹ thuật |
12 |
|
556 |
006195 |
010100619503 |
Toán kỹ thuật |
13 |
|
557 |
006195 |
010100619509 |
Toán kỹ thuật |
3 |
|
558 |
006195 |
010100619510 |
Toán kỹ thuật |
9 |
|
559 |
006195 |
010100619512 |
Toán kỹ thuật |
8 |
|
560 |
006249 |
020100624901 |
Truyền động điện |
12 |
|
561 |
006277 |
010100627701 |
Truyền thông kỹ thuật số |
14 |
|
562 |
006322 |
010100632208 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
8 |
|
563 |
006326 |
020100632604 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
11 |
|
564 |
006344 |
020100634401 |
Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường |
1 |
|
565 |
006344 |
020100634406 |
Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường |
9 |
|
566 |
006759 |
020100675902 |
Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng |
6 |
|
567 |
006759 |
020100675903 |
Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng |
7 |
|
568 |
006355 |
020100635501 |
Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược |
5 |
|
569 |
006355 |
020100635503 |
Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược |
6 |
|
570 |
006358 |
010300635801 |
Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường |
4 |
|
571 |
006358 |
010300635802 |
Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường |
13 |
|
572 |
006358 |
010300635804 |
Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường |
0 |
|
573 |
006360 |
010300636001 |
Ứng dụng MS-Project trong quản lý |
9 |
|
574 |
006348 |
010100634801 |
Ứng dụng sinh học phân tử trong chẩn đoán |
0 |
|
575 |
006413 |
010100641301 |
Vật liệu đại cương |
14 |
|
576 |
006441 |
020100644101 |
Vật liệu nhiệt lạnh |
2 |
|
577 |
006471 |
020100647304 |
Vật lý đại cương 2 |
11 |
|
578 |
006475 |
010100647501 |
Vật lý đại cương 3 |
14 |
|
579 |
006475 |
010100647504 |
Vật lý đại cương 3 |
11 |
|
580 |
006475 |
010100647508 |
Vật lý đại cương 3 |
1 |
|
581 |
006475 |
010100647509 |
Vật lý đại cương 3 |
8 |
|
582 |
006535 |
010100653504 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
7 |
|
583 |
006535 |
010100653513 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
5 |
|
584 |
006535 |
010100653514 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
7 |
|
585 |
006562 |
020100656201 |
Vi mạch tuyến tính |
15 |
|
586 |
006608 |
010300660803 |
Xã hội học |
3 |
|
587 |
006617 |
010100661708 |
Xác suất thống kê |
14 |
|
588 |
006617 |
010100661724 |
Xác suất thống kê |
1 |
|
589 |
006621 |
020100662106 |
Xác suất thống kê |
3 |
|
TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2016 |