Danh sách các nhóm học phần bị hủy trong đăng ký đợt 1 (không đủ sĩ số theo quy định)
12/08/2016 - Lượt xem: 7002

     

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN BỊ HỦY VÌ SĨ SỐ KHÔNG ĐỦ MỞ LỚP

           
 

STT

Mã môn học

Mã lớp học phần

Tên môn học

Sĩ số đk

 

1

006652

020100665201

Ăn mòn và bảo vệ vật liệu

1

 

2

000018

020100001804

An toàn lao động

11

 

3

000024

020100002402

An toàn lao động

8

 

4

000094

020100009403

Anh văn 1

0

 

5

000103

020100010307

Anh văn 2

7

 

6

000146

010100014601

Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học

0

 

7

000146

010100014602

Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học

5

 

8

000146

010100014603

Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học

0

 

9

000146

010100014604

Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học

0

 

10

000146

010100014605

Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học

0

 

11

000291

020100029101

Bơm – quạt – máy nén trong công nghiệp

0

 

12

000303

020100030301

Các công cụ quản lý chất lượng

8

 

13

000303

020100030302

Các công cụ quản lý chất lượng

3

 

14

000311

010300031101

Các hệ thống quản lý chất lượng

11

 

15

000321

020100032101

Các phương pháp gia công đặc biệt

12

 

16

000512

020100051203

Chuyên đề hệ điều hành Unix/Linux

8

 

17

000568

010300056802

Cơ chế phát triển sạch

2

 

18

000571

010100057101

Cơ học đất và nền móng

6

 

19

000571

010100057102

Cơ học đất và nền móng

7

 

20

000571

010100057103

Cơ học đất và nền móng

3

 

21

000687

010100068701

Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm

7

 

22

000687

010100068702

Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm

8

 

23

000687

010100068705

Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm

13

 

24

000700

010100070007

Công nghệ CAD/CAM

13

 

25

006661

010100666101

Công nghệ chế biến khoáng sản

0

 

26

006661

010100666102

Công nghệ chế biến khoáng sản

2

 

27

000740

010100074002

Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản

11

 

28

000740

020100074003

Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản

7

 

29

000762

010100076201

Công nghệ chế biến rong biển

3

 

30

000762

010100076202

Công nghệ chế biến rong biển

6

 

31

000762

010100076203

Công nghệ chế biến rong biển

3

 

32

000762

020100076201

Công nghệ chế biến rong biển

0

 

33

000762

020100076202

Công nghệ chế biến rong biển

0

 

34

000769

020100076903

Công nghệ chế biến sữa

13

 

35

000796

010100079609

Công nghệ chế biến thực phẩm

0

 

36

000796

010100079612

Công nghệ chế biến thực phẩm

11

 

37

000796

010100079613

Công nghệ chế biến thực phẩm

5

 

38

000796

010100079614

Công nghệ chế biến thực phẩm

7

 

39

000805

010100080501

Công nghệ chế biến thủy sản

1

 

40

000805

010100080502

Công nghệ chế biến thủy sản

13

 

41

000805

010100080503

Công nghệ chế biến thủy sản

2

 

42

000805

010100080505

Công nghệ chế biến thủy sản

1

 

43

000822

010100082202

Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực

5

 

44

000822

010100082203

Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực

3

 

45

000708

010100070803

Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản

11

 

46

000851

020100085103

Công nghệ CNC

2

 

47

000918

010100091801

Công nghệ lọc dầu

1

 

48

000918

010100091803

Công nghệ lọc dầu

8

 

49

000920

010300092003

Công nghệ lọc dầu

1

 

50

000983

020100098302

Công nghệ sản xuất bia

6

 

51

000983

020100098303

Công nghệ sản xuất bia

14

 

52

000987

010100098702

Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

14

 

53

000988

020100098802

Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

1

 

54

000988

020100098803

Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

1

 

55

001011

010100101103

Công nghệ sản xuất dầu thực vật

4

 

56

001012

020100101201

Công nghệ sản xuất dầu thực vật

0

 

57

001012

020100101202

Công nghệ sản xuất dầu thực vật

1

 

58

001012

020100101203

Công nghệ sản xuất dầu thực vật

0

 

59

001018

020100101801

Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

4

 

60

001018

020100101802

Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

13

 

61

001018

020100101803

Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

2

 

62

001022

020100102201

Công nghệ sản xuất đường

5

 

63

001022

020100102202

Công nghệ sản xuất đường

4

 

64

001022

020100102203

Công nghệ sản xuất đường

2

 

65

001058

010100105801

Công nghệ sản xuất pin, acqui

0

 

66

001071

010100107101

Công nghệ sản xuất sạch hơn

2

 

67

001077

010100107701

Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng

13

 

68

001078

020100107803

Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng

1

 

69

001080

020100108001

Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống

0

 

70

001080

020100108002

Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống

10

 

71

001080

020100108003

Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống

1

 

72

001118

010100666802

Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát

1

 

73

001096

010100109601

Công nghệ sinh học môi trường

0

 

74

001096

010100109602

Công nghệ sinh học môi trường

1

 

75

001101

010100110101

Công nghệ sinh học thực phẩm

4

 

76

001101

010100110102

Công nghệ sinh học thực phẩm

9

 

77

001150

010300115002

Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn

15

 

78

001152

010300115202

Công nghệ xử lý nước cấp

15

 

79

001177

010100117703

Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm

13

 

80

001216

010100121602

Đầu tư tài chính

8

 

81

001359

020100135903

Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh học

14

 

82

001359

020100135904

Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh học

10

 

83

001390

010100139001

Đồ án chuyên ngành KTMT

2

 

84

001390

020100139001

Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật môi trường

2

 

85

001446

010100144603

Đồ án học phần công nghệ chế biến thủy sản

3

 

86

001469

010100146905

Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học

14

 

87

001481

010100148101

Đồ án môn học

8

 

88

001538

010100153801

Đồ án tốt nghiệp

8

 

89

001594

010100159403

Độc học môi trường

5

 

90

001602

020100160201

Du lịch hành hương – khảo cổ - tâm linh

10

 

91

001603

020100160301

Du lịch MICE

1

 

92

001625

020100162504

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

13

 

93

001673

010100167301

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

8

 

94

001673

010100167304

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

1

 

95

001673

010100167309

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

14

 

96

001673

010100167316

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

5

 

97

001673

010100167326

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

15

 

98

001673

010100167328

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

12

 

99

001673

010100167344

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

9

 

100

001673

010100167348

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

4

 

101

001673

020100167301

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

0

 

102

001673

020100167303

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

2

 

103

001673

020100167304

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

5

 

104

001673

020100167305

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

3

 

105

001673

020100167308

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

7

 

106

001673

020100167310

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

2

 

107

001673

020100167311

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

3

 

108

001673

020100167312

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

3

 

109

001673

020100167313

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

3

 

110

001673

020100167314

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

5

 

111

001673

020100167315

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB

10

 

112

001714

010100171401

Giáo dục thể chất 3

9

 

113

001714

010100171403

Giáo dục thể chất 3

3

 

114

001714

010100171409

Giáo dục thể chất 3

14

 

115

001714

010100171422

Giáo dục thể chất 3

5

 

116

001714

020100171402

Giáo dục thể chất 3

0

 

117

001714

020100171403

Giáo dục thể chất 3

13

 

118

001714

020100171413

Giáo dục thể chất 3

11

 

119

001715

020100171506

Giáo dục thể chất 3

10

 

120

001726

010100172601

Hàm phức và các phép biến đổi

14

 

121

001726

010100172602

Hàm phức và các phép biến đổi

3

 

122

001726

010100172603

Hàm phức và các phép biến đổi

0

 

123

001726

010100172604

Hàm phức và các phép biến đổi

0

 

124

001727

010100172701

Hàm phức và phép biến đổi Laplace

10

 

125

001730

020100173002

Hàm phức và phép biến đổi Laplace

10

 

126

001767

010100176701

Hệ thống canh tác

12

 

127

001767

010300176701

Hệ thống canh tác

8

 

128

001780

010300178005

Hệ thống kiểm soát nội bộ

14

 

129

001789

010300178907

Hệ thống thông tin kế toán

1

 

130

001860

010100186004

Hóa học môi trường

14

 

131

001870

010100187002

Hóa học và hóa lý polymer

11

 

132

001929

010300192903

Hoá mỹ phẩm

3

 

133

001968

010100196803

Hóa sinh học thực phẩm

1

 

134

001997

010300199707

Kế toán chi phí

15

 

135

006695

020100669509

Kế toán mô phỏng

13

 

136

006695

020100669513

Kế toán mô phỏng

2

 

137

006695

020100669515

Kế toán mô phỏng

9

 

138

006695

020100669516

Kế toán mô phỏng

8

 

139

002059

010100205901

Kế toán quản trị doanh nghiệp

10

 

140

002095

020100209504

Kế toán tài chính 3

8

 

141

002101

010300210101

Kế toán thuế

3

 

142

002101

010300210105

Kế toán thuế

4

 

143

002117

010100510010

Khai báo thuế

5

 

144

002118

010300211801

Khai thác dữ liệu

1

 

145

002147

010100214702

Khoá luận tốt nghiệp

4

 

146

002204

010100220401

Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học

8

 

147

002204

010100220402

Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học

9

 

148

002204

010100220404

Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học

7

 

149

002204

010100220405

Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học

6

 

150

002249

010100224902

Kiểm tra chất lượng môi trường

4

 

151

002252

010100225201

Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp

3

 

152

002252

010100225202

Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp

0

 

153

002279

010100227905

Kiến tập chuyên ngành

2

 

154

002279

020100227903

Kiến tập chuyên ngành

4

 

155

002279

020100227904

Kiến tập chuyên ngành

12

 

156

002279

020100227905

Kiến tập chuyên ngành

2

 

157

002318

010300231807

Kinh tế phát triển

3

 

158

002410

020100241001

Kỹ năng giao tiếp

13

 

159

002497

010100249709

Kỹ thuật điện

7

 

160

002497

010100249711

Kỹ thuật điện

15

 

161

002498

010100249813

Kỹ thuật điện

2

 

162

002498

010100249815

Kỹ thuật điện

0

 

163

002570

010100257002

Kỹ thuật lạnh

1

 

164

002578

020100257801

Kỹ thuật lạnh công nghiệp

13

 

165

002617

010100261701

Kỹ thuật môi trường

0

 

166

002617

010100261702

Kỹ thuật môi trường

1

 

167

002636

010100263601

Kỹ thuật nhiệt

15

 

168

002636

010100263605

Kỹ thuật nhiệt

12

 

169

002636

010100263606

Kỹ thuật nhiệt

7

 

170

002676

010100267601

Kỹ thuật phân tích sinh hóa

7

 

171

002676

010100267602

Kỹ thuật phân tích sinh hóa

7

 

172

002676

010100267603

Kỹ thuật phân tích sinh hóa

13

 

173

002682

010100268201

Kỹ thuật phân tích vi sinh vật

6

 

174

002683

010300268301

Kỹ thuật phân tích vi sinh vật

0

 

175

002682

020100268203

Kỹ thuật phân tích vi sinh vật

10

 

176

002683

020100268302

Kỹ thuật phân tích vi sinh vật

7

 

177

002766

020100276603

Kỹ thuật tái chế chất thải

10

 

178

002833

010100283301

Kỹ thuật xây dựng

3

 

179

002833

010100283302

Kỹ thuật xây dựng

4

 

180

002833

010100283303

Kỹ thuật xây dựng

2

 

181

002868

010300286803

Kỹ thuật xúc tác

3

 

182

002917

010300291701

Lập trình hướng đối tượng nâng cao

6

 

183

002985

010300298505

Lịch sử các học thuyết kinh tế

1

 

184

003015

010100301505

Logic học

10

 

185

003015

010100301511

Logic học

9

 

186

003016

010100301608

Logic học

0

 

187

003018

020100301802

Logic học

3

 

188

003030

010300303002

Luật kế toán

2

 

189

003030

020100303001

Luật kế toán

8

 

190

003039

010100304301

Luật kinh tế

3

 

191

003061

010100306101

Luật và chính sách môi trường

11

 

192

003062

010100306202

Luật và chính sách môi trường

1

 

193

003062

010100306203

Luật và chính sách môi trường

3

 

194

006710

010300671001

Mã hóa thông tin và ứng dụng

0

 

195

003261

020100326101

Máy và thiết bị lạnh

0

 

196

003283

010100328502

Mô hình hóa môi trường

8

 

197

003297

010100329706

Môi trường và con người

12

 

198

003297

010100329710

Môi trường và con người

2

 

199

003297

020100329703

Môi trường và con người

2

 

200

003324

010100332404

Nghệ thuật lãnh đạo

3

 

201

003352

010300335205

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

 

202

003421

020100342101

Nguyên lý cắt kim loại

6

 

203

006721

020100672107

Phần mềm ứng dụng trong kế toán

10

 

204

006721

020100672109

Phần mềm ứng dụng trong kế toán

3

 

205

006721

020100672111

Phần mềm ứng dụng trong kế toán

5

 

206

003519

010300351901

Phân tích báo cáo tài chính

3

 

207

003520

010300352005

Phân tích báo cáo tài chính

0

 

208

003551

010300355101

Phân tích dụng cụ 2

0

 

209

003673

020100367302

Pháp luật đại cương

4

 

210

003683

010100368303

Phát triển sản phẩm

8

 

211

003683

010100368307

Phát triển sản phẩm

11

 

212

003684

010300368401

Phát triển sản phẩm

2

 

213

003710

020100371002

Phụ gia thực phẩm

10

 

214

003721

010100372102

Phương pháp chọn tạo giống cây trồng

5

 

215

003729

020100372903

Phương pháp nghiên cứu khoa học

1

 

216

003732

020100373201

Phương pháp nghiên cứu khoa học

3

 

217

003732

020100373202

Phương pháp nghiên cứu khoa học

1

 

218

003740

020100374001

Phương pháp thiết kế kỹ thuật

1

 

219

003742

010100374202

Phương pháp tính

11

 

220

003742

010100374207

Phương pháp tính

7

 

221

003806

010100380603

Quản lý chất lượng

0

 

222

003806

010100380604

Quản lý chất lượng

0

 

223

003807

010100380701

Quản lý chất lượng

1

 

224

003807

010100380702

Quản lý chất lượng

1

 

225

003807

010100380705

Quản lý chất lượng

0

 

226

003807

010300380701

Quản lý chất lượng

1

 

227

003807

010300380702

Quản lý chất lượng

0

 

228

003803

020100380301

Quản lý chất lượng

14

 

229

003848

010100384801

Quản lý dự án

1

 

230

003848

010100384803

Quản lý dự án

6

 

231

003848

010100384804

Quản lý dự án

5

 

232

003849

010100384902

Quản lý dự án

0

 

233

003849

010100384905

Quản lý dự án

0

 

234

003848

020100384803

Quản lý dự án

15

 

235

003848

020100384804

Quản lý dự án

1

 

236

003848

020100384806

Quản lý dự án

8

 

237

003849

020100384905

Quản lý dự án

0

 

238

003849

020100384907

Quản lý dự án

1

 

239

003853

010100385301

Quản lý môi trường

12

 

240

003859

010100385901

Quản lý sản xuất

1

 

241

003859

010100385902

Quản lý sản xuất

3

 

242

003859

010100385903

Quản lý sản xuất

2

 

243

003859

010100385905

Quản lý sản xuất

13

 

244

003860

010100386007

Quản lý sản xuất

1

 

245

003860

010100386008

Quản lý sản xuất

0

 

246

003861

010100386104

Quản lý sản xuất

0

 

247

003861

010100386106

Quản lý sản xuất

0

 

248

003859

020100385902

Quản lý sản xuất

2

 

249

003859

020100385903

Quản lý sản xuất

0

 

250

003861

020100386101

Quản lý sản xuất

1

 

251

003861

020100386104

Quản lý sản xuất

1

 

252

003891

020100389101

Quản trị chất lượng

1

 

253

003894

020100389402

Quản trị chất lượng

1

 

254

003894

020100389404

Quản trị chất lượng

0

 

255

003931

010100393104

Quản trị học

11

 

256

003931

010100393105

Quản trị học

4

 

257

003931

010100393106

Quản trị học

8

 

258

003931

010100393107

Quản trị học

2

 

259

003931

010100393109

Quản trị học

2

 

260

003931

010100393112

Quản trị học

11

 

261

003931

010100393113

Quản trị học

12

 

262

003931

010100393115

Quản trị học

8

 

263

003931

010100393116

Quản trị học

0

 

264

003931

010100393118

Quản trị học

9

 

265

003931

010100393121

Quản trị học

5

 

266

003931

010100393122

Quản trị học

10

 

267

003931

010100393123

Quản trị học

3

 

268

003931

010100393124

Quản trị học

8

 

269

003931

020100393108

Quản trị học

2

 

270

003932

020100393204

Quản trị học

0

 

271

003933

020100393303

Quản trị học

9

 

272

003937

020100393702

Quản trị học

2

 

273

003937

020100393706

Quản trị học

1

 

274

003937

020100393707

Quản trị học

1

 

275

006727

010100672701

Quản trị mạng

15

 

276

003974

010300397402

Quản trị rủi ro tài chính

14

 

277

006730

020100673001

Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học

1

 

278

004028

010100402801

Quy hoạch môi trường

12

 

279

004028

010100402802

Quy hoạch môi trường

7

 

280

004031

010100403104

Quy hoạch thực nghiệm

1

 

281

004031

010100403105

Quy hoạch thực nghiệm

1

 

282

004037

010100403701

Quy hoạch tuyến tính

9

 

283

004035

020100403504

Quy hoạch tuyến tính

2

 

284

004035

020100403505

Quy hoạch tuyến tính

2

 

285

004088

020100408801

Sinh học đại cương

15

 

286

004152

020100415201

Suy thoái và bảo vệ đất

0

 

287

004152

020100415203

Suy thoái và bảo vệ đất

2

 

288

004211

010100421102

Tâm lý học kinh doanh

15

 

289

004215

020200421501

Tâm lý học kinh doanh

0

 

290

004329

020200432901

Thẩm định dự án đầu tư

0

 

291

004335

010100433514

Tham quan kiến tập

13

 

292

004335

010100433515

Tham quan kiến tập

9

 

293

004335

010100433516

Tham quan kiến tập

2

 

294

004335

010100433518

Tham quan kiến tập

12

 

295

004335

010100433520

Tham quan kiến tập

14

 

296

004395

020100439501

Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm

0

 

297

004400

010100440005

Thí nghiệm hóa hữu cơ

15

 

298

004400

010100440006

Thí nghiệm hóa hữu cơ

9

 

299

004400

010100440009

Thí nghiệm hóa hữu cơ

13

 

300

004419

010100441907

Thí nghiệm hóa phân tích

4

 

301

004419

010100441913

Thí nghiệm hóa phân tích

8

 

302

004419

010100441919

Thí nghiệm hóa phân tích

10

 

303

004420

020100442002

Thí nghiệm hóa phân tích

0

 

304

004420

020100442004

Thí nghiệm hóa phân tích

10

 

305

004439

010100443910

Thí nghiệm hóa vô cơ

7

 

306

007029

010100445502

Thí nghiệm phân tích định lượng

14

 

307

007029

010100445505

Thí nghiệm phân tích định lượng

10

 

308

004502

010100450203

Thí nghiệm vật lý đại cương

2

 

309

004502

010100450209

Thí nghiệm vật lý đại cương

15

 

310

004502

010100450216

Thí nghiệm vật lý đại cương

8

 

311

004502

010100450226

Thí nghiệm vật lý đại cương

5

 

312

004502

010100450230

Thí nghiệm vật lý đại cương

9

 

313

004502

010100450232

Thí nghiệm vật lý đại cương

5

 

314

004511

010100451103

Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường

7

 

315

004511

010100451106

Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường

9

 

316

004520

010100452001

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm

13

 

317

004520

010100452002

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm

11

 

318

004520

010100452012

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm

3

 

319

004520

010100452013

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm

6

 

320

004520

010100452021

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm

15

 

321

004520

010100452022

Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm

10

 

322

004642

010300464201

Thiết kế hệ thống lạnh

0

 

323

004642

010300464202

Thiết kế hệ thống lạnh

0

 

324

004643

020100464301

Thiết kế hệ thống lạnh

12

 

325

004647

010300464701

Thiết kế hệ thống sấy

1

 

326

004647

010300464703

Thiết kế hệ thống sấy

0

 

327

004654

020100465401

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải

5

 

328

006735

010100673501

Thống kê sinh học

14

 

329

006735

010100673502

Thống kê sinh học

6

 

330

006735

020100673502

Thống kê sinh học

3

 

331

004757

010100475702

Thực hành an toàn bảo mật mạng

6

 

332

004763

020100476303

Thực hành Audio và Video

2

 

333

004770

020100477003

Thực hành các dịch vụ mạng

6

 

334

004784

020100478401

Thực hành cài đặt quản trị mạng

6

 

335

004794

010100479412

Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật

7

 

336

004795

020100479703

Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật

11

 

337

006736

020100673602

Thực hành CNC

6

 

338

004852

020100485203

Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản

1

 

339

004852

020100485204

Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản

11

 

340

004865

010100486501

Thực hành công nghệ chế biến rong biển

7

 

341

004865

010100486502

Thực hành công nghệ chế biến rong biển

0

 

342

004865

010100486503

Thực hành công nghệ chế biến rong biển

0

 

343

004865

010100486504

Thực hành công nghệ chế biến rong biển

5

 

344

004865

010100486505

Thực hành công nghệ chế biến rong biển

2

 

345

004867

010100486709

Thực hành công nghệ chế biến sữa

10

 

346

004867

010100486714

Thực hành công nghệ chế biến sữa

9

 

347

004885

010100488501

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

0

 

348

004885

010100488502

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

15

 

349

004885

010100488503

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

1

 

350

004885

010100488504

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

2

 

351

004885

010100488505

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

1

 

352

004885

010100488506

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

2

 

353

004885

010100488507

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

0

 

354

004885

010100488508

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

0

 

355

004885

010100488510

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

2

 

356

004885

010100488511

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

2

 

357

004885

010100488512

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

2

 

358

004885

010100488513

Thực hành công nghệ chế biến thủy sản

1

 

359

004814

010100481402

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực

2

 

360

004814

010100481403

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực

2

 

361

004814

010100481404

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực

0

 

362

004814

010100481406

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực

4

 

363

004815

010100481506

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả

6

 

364

004817

010100481702

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản

1

 

365

004817

010100481706

Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản

10

 

366

004916

020100491601

Thực hành công nghệ lên men

4

 

367

004916

020100491603

Thực hành công nghệ lên men

13

 

368

004916

020100491604

Thực hành công nghệ lên men

0

 

369

004928

020100492805

Thực hành công nghệ may trang phục 1

13

 

370

004810

010100481002

Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

2

 

371

004810

010100481004

Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

2

 

372

004810

010100481005

Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

13

 

373

004810

020100481001

Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

9

 

374

004810

020100481002

Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

0

 

375

004810

020100481004

Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm

0

 

376

004953

010100495303

Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản

6

 

377

004953

010100495304

Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản

0

 

378

004955

010100495501

Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy

2

 

379

004955

010100495503

Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy

7

 

380

004957

010100495701

Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa

0

 

381

004957

010100495702

Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa

13

 

382

004960

010100496109

Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật

0

 

383

004966

020100496601

Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

1

 

384

004966

020100496602

Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

0

 

385

004966

020100496603

Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

2

 

386

004966

020100496604

Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản

5

 

387

004973

010100497308

Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo

11

 

388

004233

010100423301

Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng

1

 

389

004233

010100423302

Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng

3

 

390

004823

010100482303

Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo

3

 

391

004823

010100482304

Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo

10

 

392

004823

010100482305

Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo

0

 

393

004823

010100482306

Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo

11

 

394

004824

010100482401

Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát

3

 

395

004994

020100499405

Thực hành công nghệ Web

5

 

396

005007

020100500703

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

3

 

397

005007

020100500704

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

9

 

398

005007

020100500705

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

12

 

399

005007

020100500708

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

5

 

400

005007

020100500709

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

4

 

401

005007

020100500710

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

1

 

402

005007

020100500711

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

3

 

403

005010

010100501003

Thực hành di truyền học và sinh học phân tử

7

 

404

005010

010100501005

Thực hành di truyền học và sinh học phân tử

8

 

405

005010

010100501009

Thực hành di truyền học và sinh học phân tử

7

 

406

006737

010100673708

Thực hành điện

7

 

407

006737

010100673711

Thực hành điện

8

 

408

006737

010100673712

Thực hành điện

12

 

409

006737

010100673715

Thực hành điện

9

 

410

006737

010100673718

Thực hành điện

15

 

411

006737

020100673707

Thực hành điện

6

 

412

006737

020100673709

Thực hành điện

0

 

413

006737

020100673710

Thực hành điện

0

 

414

005016

010100501612

Thực hành điện cơ bản

6

 

415

005025

020100502502

Thực hành Điện tử cơ bản

9

 

416

005027

020100502703

Thực hành điện tử công nghiệp

5

 

417

005031

010100503110

Thực hành điện tử công suất

10

 

418

005031

010100503117

Thực hành điện tử công suất

4

 

419

005031

010100503119

Thực hành điện tử công suất

9

 

420

005037

010100503707

Thực hành điều khiển lập trình 1

14

 

421

005046

010100504615

Thực hành đồ họa máy tính

15

 

422

005057

010100505705

Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính

5

 

423

005068

010100506804

Thực hành hàn

4

 

424

005068

010100506808

Thực hành hàn

12

 

425

005068

010100506809

Thực hành hàn

1

 

426

005068

010100506810

Thực hành hàn

9

 

427

005070

020100507002

Thực hành hàn cơ bản

1

 

428

005115

010100511502

Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường

0

 

429

005115

010100511506

Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường

0

 

430

005119

010100511901

Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp

1

 

431

005119

010100511902

Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp

0

 

432

005119

010100511903

Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp

0

 

433

005119

010100511904

Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp

0

 

434

005125

010100512502

Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng

2

 

435

005125

010100512503

Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng

0

 

436

005153

020100515305

Thực hành kỹ thuật di truyền

2

 

437

005153

020100515307

Thực hành kỹ thuật di truyền

11

 

438

005153

020100515308

Thực hành kỹ thuật di truyền

8

 

439

005161

010100505510

Thực hành Kỹ thuật đo lường

10

 

440

005161

010100505511

Thực hành Kỹ thuật đo lường

7

 

441

005161

010100505514

Thực hành Kỹ thuật đo lường

11

 

442

005161

010100505515

Thực hành Kỹ thuật đo lường

8

 

443

005161

010100505520

Thực hành Kỹ thuật đo lường

15

 

444

005161

010100505521

Thực hành Kỹ thuật đo lường

11

 

445

005201

010100520101

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

3

 

446

005201

010100520103

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

3

 

447

005201

010100520105

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

15

 

448

005201

010100520110

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

4

 

449

005201

010100520112

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

5

 

450

005201

010100520115

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

7

 

451

005201

010100520116

Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị

9

 

452

005219

010100521904

Thực hành kỹ thuật số 2

4

 

453

005219

010100521905

Thực hành kỹ thuật số 2

2

 

454

005236

020100523607

Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm

2

 

455

005236

020100523608

Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm

5

 

456

005260

020100526002

Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải

9

 

457

005260

020100526003

Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải

0

 

458

005271

010100527119

Thực hành kỹ thuật xung-số

6

 

459

005271

010100527120

Thực hành kỹ thuật xung-số

0

 

460

005271

010100527121

Thực hành kỹ thuật xung-số

6

 

461

005284

010300528403

Thực hành lập trình hướng đối tượng nâng cao

6

 

462

005289

020100528703

Thực hành lập trình mã nguồn mở

13

 

463

005292

010100529203

Thực hành lập trình mạng

10

 

464

007097

010100530113

Thực hành lập trình Windows

12

 

465

006742

010300674203

Thực hành mã hóa thông tin và ứng dụng

0

 

466

006743

020100674303

Thực hành mạng cung cấp điện

10

 

467

005322

010100532212

Thực hành mạng máy tính

12

 

468

005322

010100532217

Thực hành mạng máy tính

2

 

469

005323

010100532304

Thực hành mạng máy tính nâng cao

5

 

470

005323

020100532303

Thực hành mạng máy tính nâng cao

2

 

471

005335

020100533503

Thực hành máy và thiết bị nhựa

10

 

472

005336

020100533602

Thực hành máy và thiết bị nhựa

5

 

473

005336

020100533604

Thực hành máy và thiết bị nhựa

7

 

474

005367

010100536705

Thực hành nguội

14

 

475

005367

010100536706

Thực hành nguội

12

 

476

005367

010100536707

Thực hành nguội

13

 

477

005367

010100536711

Thực hành nguội

8

 

478

005368

020100536803

Thực hành nguội

5

 

479

005399

010100539902

Thực hành phân tích dụng cụ 2

5

 

480

005399

010100539903

Thực hành phân tích dụng cụ 2

3

 

481

005399

010300539904

Thực hành phân tích dụng cụ 2

1

 

482

006744

010100674401

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

8

 

483

006744

010100674403

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

7

 

484

006744

010100674404

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

15

 

485

006744

010100674410

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

5

 

486

006744

010100674411

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

3

 

487

006744

010100674416

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

9

 

488

005423

020100542307

Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin

7

 

489

005443

010100544304

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

0

 

490

005443

010100544311

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

4

 

491

005443

010100544312

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

6

 

492

005444

020100544401

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

7

 

493

005444

020100544403

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

1

 

494

005444

020100544405

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

6

 

495

005444

020100544408

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

5

 

496

005444

020100544410

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

4

 

497

005444

020100544411

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm

7

 

498

007032

010100544605

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1

10

 

499

007032

010100544606

Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1

6

 

500

005448

020100544801

Thực hành phay bào

8

 

501

005456

010100545612

Thực hành PLC

11

 

502

005456

010100545617

Thực hành PLC

8

 

503

005456

010100545619

Thực hành PLC

1

 

504

006973

010100546204

Thực hành PLC nâng cao

13

 

505

005480

020100548003

Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí

1

 

506

005480

020100548004

Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí

1

 

507

005485

010100548509

Thực hành quản trị mạng

12

 

508

006745

020100674503

Thực hành sản xuất các chất vô cơ cơ bản

0

 

509

005492

010100549206

Thực hành sinh hóa

12

 

510

005492

010100549208

Thực hành sinh hóa

10

 

511

005501

020100550101

Thực hành sửa chữa cơ khí

15

 

512

005542

010100554202

Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA

8

 

513

005546

020100554602

Thực hành thiết kế Web

14

 

514

005554

020100555403

Thực hành tiện

9

 

515

007049

020100674601

Thực hành tổng hợp polymer và composite

12

 

516

005583

010100558303

Thực hành trên máy CNC

13

 

517

005583

010100558304

Thực hành trên máy CNC

6

 

518

006747

020100674701

Thực hành truyền động thủy lực khí nén

6

 

519

005588

010100558804

Thực hành truyền thông đa phương tiện

9

 

520

004987

010100498701

Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm

5

 

521

004987

010100498706

Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm

1

 

522

004987

010100498713

Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm

7

 

523

005616

020100561604

Thực hành Vi điều khiển 1

10

 

524

005626

010100562603

Thực hành vi sinh vật học

15

 

525

005626

010100562604

Thực hành vi sinh vật học

8

 

526

005626

010100562606

Thực hành vi sinh vật học

13

 

527

005626

010100562607

Thực hành vi sinh vật học

11

 

528

005635

010100563503

Thực hành xử lí nước cấp

1

 

529

005635

010100563505

Thực hành xử lí nước cấp

15

 

530

005637

010100563703

Thực hành xử lí nước thải

11

 

531

005630

020100563002

Thực hành xử lý chất thải rắn

15

 

532

005630

020100563003

Thực hành xử lý chất thải rắn

6

 

533

005630

020100563006

Thực hành xử lý chất thải rắn

13

 

534

005966

010100596601

Thương mại điện tử

12

 

535

005966

010100596602

Thương mại điện tử

13

 

536

005962

020100596203

Thương mại điện tử

3

 

537

006004

010100600401

Tiếng Việt thực hành

1

 

538

006004

010100600403

Tiếng Việt thực hành

0

 

539

006004

010100600405

Tiếng Việt thực hành

0

 

540

006005

010100600502

Tiếng Việt thực hành

0

 

541

006005

010100600504

Tiếng Việt thực hành

0

 

542

006005

010100600511

Tiếng Việt thực hành

0

 

543

006005

010100600512

Tiếng Việt thực hành

0

 

544

006005

010100600513

Tiếng Việt thực hành

0

 

545

006005

010100600514

Tiếng Việt thực hành

0

 

546

006005

020100600503

Tiếng Việt thực hành

6

 

547

006070

020100607001

Tin học ứng dụng ngành may

14

 

548

006074

010100607411

Tin học ứng dụng trong kế toán

7

 

549

006097

010100609708

Tin học văn phòng

13

 

550

006097

020100609703

Tin học văn phòng

8

 

551

006097

020100609705

Tin học văn phòng

3

 

552

006187

010100618701

Toán kinh tế

7

 

553

006187

010100618706

Toán kinh tế

8

 

554

006189

020100618901

Toán kinh tế

2

 

555

006195

010100619501

Toán kỹ thuật

12

 

556

006195

010100619503

Toán kỹ thuật

13

 

557

006195

010100619509

Toán kỹ thuật

3

 

558

006195

010100619510

Toán kỹ thuật

9

 

559

006195

010100619512

Toán kỹ thuật

8

 

560

006249

020100624901

Truyền động điện

12

 

561

006277

010100627701

Truyền thông kỹ thuật số

14

 

562

006322

010100632208

Tư tưởng Hồ Chí Minh

8

 

563

006326

020100632604

Tư tưởng Hồ Chí Minh

11

 

564

006344

020100634401

Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường

1

 

565

006344

020100634406

Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường

9

 

566

006759

020100675902

Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng

6

 

567

006759

020100675903

Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng

7

 

568

006355

020100635501

Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược

5

 

569

006355

020100635503

Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược

6

 

570

006358

010300635801

Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường

4

 

571

006358

010300635802

Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường

13

 

572

006358

010300635804

Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường

0

 

573

006360

010300636001

Ứng dụng MS-Project trong quản lý

9

 

574

006348

010100634801

Ứng dụng sinh học phân tử trong chẩn đoán

0

 

575

006413

010100641301

Vật liệu đại cương

14

 

576

006441

020100644101

Vật liệu nhiệt lạnh

2

 

577

006471

020100647304

Vật lý đại cương 2

11

 

578

006475

010100647501

Vật lý đại cương 3

14

 

579

006475

010100647504

Vật lý đại cương 3

11

 

580

006475

010100647508

Vật lý đại cương 3

1

 

581

006475

010100647509

Vật lý đại cương 3

8

 

582

006535

010100653504

Vệ sinh an toàn thực phẩm

7

 

583

006535

010100653513

Vệ sinh an toàn thực phẩm

5

 

584

006535

010100653514

Vệ sinh an toàn thực phẩm

7

 

585

006562

020100656201

Vi mạch tuyến tính

15

 

586

006608

010300660803

Xã hội học

3

 

587

006617

010100661708

Xác suất thống kê

14

 

588

006617

010100661724

Xác suất thống kê

1

 

589

006621

020100662106

Xác suất thống kê

3

           
 

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2016