Danh sách phân lớp học và lịch học thử tiếng Nhật miễn phí dịp hè 2016
03/07/2016 - Lượt xem: 6358
DANH SÁCH PHÂN LỚP HỌC THỬ TIẾNG NHẬT MIỄN PHÍ HÈ 2016 | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | MSSV | LỚP HỌC | GHI CHÚ |
1 | Thái Thị Mộng Liễu | 02/01/1996 | 2006140154 | DB1 | |
2 | Tran Bich Ngoc | 12/09/1995 | 2006140211 | DB1 | |
3 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 13-05-1996 | 3006140101 | DB1 | |
4 | Phạm Hồng Thơ | 01/12/1996 | 2006140322 | DB1 | |
5 | Đồng Thanh Anh Tuấn | 04/11/1996 | 2006140381 | DB1 | |
6 | Nguyễn Thị Tố Như | 25/12/1995 | 3006130018 | DB1 | |
7 | Nguyễn Thị Kim Liên | 25/6/1996 | 2006140152 | DB1 | |
8 | HỒ NGỌC TRÂM | 16/03/1996 | 2006140356 | DB1 | |
9 | Chu Thị Đào | 10-4-1996 | 2006140033 | DB1 | |
10 | LÊ THỊ THANH TÂM | 12/12/1996 | 2006140285 | DB1 | |
11 | Đàm Thị Nhâm | 26/8/1996 | 2006140219 | DB1 | |
12 | Nguyễn Huỳnh Thiên Lý | 18/07/1997 | 2006150159 | DB1 | |
13 | Mai Thị Hương | 12/3/1996 | 2006140439 | DB1 | |
14 | Huỳnh Thị Trang Thuỳ | 14/12/1997 | 2006150037 | DB1 | |
15 | Đào Thi Mỹ Hiếu | 20/04/1995 | 3006130087 | DB1 | |
16 | Lê Thị Thanh Hằng | 29/7/1996 | 2006140074 | DB1 | |
17 | Trương Thị Trúc Hân | 27/11/1996 | 2006140073 | DB1 | |
18 | Nguyễn Thị Kim Băng | 03/11/1994 | 2006130036 | DB1 | |
19 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 09/10/1995 | 3006130062 | DB1 | |
20 | Nguyễn Thị Hiền | 10/04/1994 | 2006120213 | DB1 | |
21 | Hồ Thị Ngọc Thúy | 10/06/1994 | 2006120156 | DB1 | |
22 | Phan Võ Thiên Trang | 06/03/1996 | 2006140361 | DB1 | |
23 | Trần Kim Loan | 26-03-1996 | 2006140167 | DB1 | |
24 | Đặng Thị Phương | 10021997 | 2006150015 | DB1 | |
25 | Nguyễn Thị Kiến Truc | 12/11/1997 | 2006150099 | DB1 | |
26 | Lê Thị Mỹ Duyên | 16/08/1995 | 2006140062 | DB1 | |
27 | Nguyễn Phạm Thị Kim Thùy | 03/07/1995 | 2006130038 | DB1 | |
28 | Trần Tâm Linh | 05/08/1996 | 2006140157 | DB1 | |
29 | Nguyễn Thị Yến Phụng | 03/04/1996 | 2006140261 | DB1 | |
30 | Trương mộng ngọc | 7-1-1996 | 2006140212 | DB1 | |
31 | Hồ Mạnh Khang | 3/11/1995 | 3006130002 | DB1 | |
32 | Nguyễn Thu Thuỷ | 14/01/1997 | 2006150036 | DB1 | |
33 | Vũ thị thùy linh | 23/04/1994 | 2006120006 | DB1 | |
34 | Phạm Thanh Thùy | 08/02/1994 | 2006120129 | DB1 | |
35 | Nguyễn Ngọc Hiền | 10/06/2016 | 2006120170 | DB1 | |
36 | lương thanh bình | 24/12/1995 | 2006130111 | DB1 | |
37 | Phạm Hồng Thơ | 01/12/1996 | 2006140322 | DB1 | |
38 | Nguyen Kien Luong | 19/07/1996 | 2006150093 | DB1 | |
39 | Mai Phúc Thịnh | 21/12/1997 | 2006150168 | DB1 | |
40 | Đỗ Thị Kim Thi | 18/06/1996 | 2006140317 | DB1 | |
41 | Trương Thị Ngọc Hân | 17/08/1995 | 2006130076 | DB1 | |
42 | Phạm Thị Cẩm Hà | 18/07/1994 | 2006120227 | DB1 | |
43 | Hoàng Thị Dung | 23-06-1990 | 2006130054 | DB1 | |
44 | Nguyễn Thị Lụa | 20/07/1995 | 2006130078 | DB1 | |
45 | Đỗ Thị Thu Thảo | 13/10/1996 | 2006140310 | DB1 | |
46 | Đào Duy Tỷ | 12/09/1997 | 2006150087 | DB1 | |
47 | LÊ THỊ THUẬN | 01/01/1997 | 2006150160 | DB1 | |
48 | Nguyễn Thị Ánh Trúc | 6/4/1996 | 3006140119 | DB1 | |
49 | chu thị dung | 5/4/1995 | 2006130141 | DB1 | |
50 | trịnh thị hồng my | 18/04/1996 | 2006140187 | DB1 | |
51 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 09/12/1995 | 2006130025 | DB1 | |
52 | Phùng Thanh Lâm | 16\01\1997 | 2006150119 | DB1 | |
53 | Bùi Thị Diệu Linh | 12/09/1994 | 2006120175 | DB1 | |
54 | Trần Thị Chiêu Anh | 02/05/1993 | 2006120109 | DB1 | |
55 | Nguyễn Khánh Băng | 13/10/1994 | 2006120232 | DB1 | |
56 | Nguyễn Thị Chúc Xuân | 28/8/1994 | 2006120087 | DB1 | |
57 | Bạch Thị Thảo | 06-09-1997 | 2006150083 | DB1 | |
58 | Thái Thị Mai Trinh | 27/04/1997 | 2006150084 | DB1 | |
59 | lê thị trang | 01/01/1995 | 2006130094 | DB1 | |
60 | Đỗ Thị Thắm | 14/01/1995 | 2006130124 | DB1 | |
1 | nguyễn thị kim thoa | 17/10/1997 | 3305151075 | DB2 | |
2 | Huỳnh Thanh Trúc | 17/07/1993 | 2005120425 | DB2 | |
3 | Phạm Thị Sang | 21/8/1994 | 2005120224 | DB2 | |
4 | hồ thị yến nhi | 24/08/1997 | 2005150194 | DB2 | |
5 | Võ Thị Trà | 14/05/1995 | 2005130187 | DB2 | |
6 | Lê Thị Kim Thoa | 10/01/1995 | 2005140559 | DB2 | |
7 | Nguyễn Thị Bạch Cẩm | 7/11/1996 | 3005141102 | DB2 | |
8 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 12/04/1996 | 2005140622 | DB2 | |
9 | Hồ Thị Phượng Loan | 11/04/1996 | 2005159960 | DB2 | |
10 | Hồ thiện tài | 17/7/1996 | 3005140230 | DB2 | |
11 | Nguyễn Thị Kim Thy | 28/3/1994 | 2005120265 | DB2 | |
12 | Ngô trần hoàng uyên | 11/04/1996 | 2005140711 | DB2 | |
13 | Nguyễn Mẫn Linh | 31/12/1994 | 2005120092 | DB2 | |
14 | Lê Ngọc Yến Nhi | 30/12/1994 | 2005120012 | DB2 | |
15 | Nguyê˜n Thị Ngọc Châu | 17/09/1997 | 2005150146 | DB2 | |
16 | Nguyễn Hồng Thắm | 23-06-1996 | 2005140496 | DB2 | |
17 | Nguyễn thị phương Anh | 28/11/1996 | 2005150229 | DB2 | |
18 | Trần Thị Kim Xuyến | 18/01/1994 | 2005120027 | DB2 | |
19 | trần thị mộng tuyền | 2/10/1995 | 2005150093 | DB2 | |
20 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 09/06/1997 | 2005150316 | DB2 | |
21 | Phan Thị Kim Liên | 08-12-2016 | 3005130170 | DB2 | |
22 | nguyễn chúc khuyên | 12/09/1996 | 2005150215 | DB2 | |
23 | Nguyễn Thanh Hưng | 01/08/1994 | 3005120387 | DB2 | |
24 | Huỳnh Nhật Hòa | 23/08/1997 | 2005150149 | DB2 | |
25 | Phạm Thị Diệu Linh | 28/11/1995 | 3005130026 | DB2 | |
26 | Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc | 15/11/1994 | 2005130404 | DB2 | |
27 | Lê Thị Hồng Lựu | 15/10/1995 | 2005130151 | DB2 | |
28 | Lâm Nguyễn Thùy Dương | 20121996 | 2005140089 | DB2 | |
29 | Lê Thị Hồng Gấm | 27/05/1996 | 2005140107 | DB2 | |
30 | Nguyen Ngoc Nhi | 15/05/1995 | 2005130146 | DB2 | |
31 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 25/01/1995 | 3005130010 | DB2 | |
32 | Phan Văn Thiện | 26/02/1994 | 2005120405 | DB2 | |
33 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 29/11/1996 | 3005141163 | DB2 | |
34 | lê thị hồng mận | 20/06/1992 | 1699446720 | DB2 | |
35 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 12/12/1996 | 2005150177 | DB2 | |
36 | Lê Thị Thu Nguyệt | 12/01/1992 | 2005120458 | DB2 | |
37 | phạm thị hiền | 16031994 | 2006120181 | DB2 | |
38 | vũ ngọc cương | 14031994 | 2006120091 | DB2 | |
39 | Nguyễn Thị Thêu | 12/04/1004 | 2005120389 | DB2 | |
40 | PHAN THỊ THANH | 16/09/1995 | 2006130091 | DB2 | |
41 | Huỳnh Thị Kim Phương | 20/08/1997 | 2006150178 | DB2 | |
42 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 24/12/1994 | 2005120313 | DB2 | |
43 | trần thị kim ngà | 5/3/1996 | 2006140195 | DB2 | |
44 | Nguyễn Văn Cường | 10/8/1994 | 3006140136 | DB2 | |
45 | TRẦN THỊ KIM CHI | 20/08/1996 | 2005140038 | DB2 | |
46 | Hồ Thị Thanh Tâm | 30/05/1995 | 3006130105 | DB2 | |
47 | Lê Xuân Tâm | 02/02/1994 | 2005120097 | DB2 | |
48 | Võ Thị Huỳnh Như | 08/09/1995 | 3006130020 | DB2 | |
49 | Phạm Thị Diệu Linh | 28/11/1995 | 3005130026 | DB2 | |
50 | Ngô Hải Yến | 20/11/1995 | 2005140755 | DB2 | |
51 | Trần Ngọc Hân | 17.2.1997 | 2005150203 | DB2 | |
52 | Võ thị cẩm tú | 29.09.1994 | 2006120055 | DB2 | |
53 | Ngô Thị Bích Quy | 15/04/1995 | 2005130220 | DB2 | |
54 | lê thị lệ thư | 30/11/1995 | 2005130202 | DB2 | |
55 | Phan Thị Hồng Thảo | 16/04/1995 | 2006130126 | DB2 | |
56 | Huỳnh Thị Tuyết Cầm | 08/08/1996 | 3305141826 | DB2 | |
57 | Đoàn Nguyễn Ngân Tâm | 10/7/1997 | 2006150051 | DB2 | |
58 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 26/09/1995 | 2006130007 | DB2 | |
59 | lê thị lệ thư | 30/11/1995 | 2005130202 | DB2 | |
60 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 18/03/1997 | 2005150073 | DB2 | |
61 | Nguyễn Thị Kiều Vương | 05-11-1997 | 3311150012 | DB2 | |
62 | Đoàn Thị Hồng | 28/12/1994 | 2006120217 | DB2 | |
63 | Hoàng Thị Thu Hương | 20/10/1996 | 2005140204 | DB2 | |
1 | Nguyễn Phương Giang | 31/1/1995 | 2022130023 | DB3 | |
2 | Phạm Văn Đông | 10/5/1996 | 2022140345 | DB3 | |
3 | Nguyễn thị thu hằng | 04/08/1997 | 2022150085 | DB3 | |
4 | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN | 09/11/1994 | 2022120064 | DB3 | |
5 | Nguyễn Vân Khanh | 8/1/1997 | 2022150163 | DB3 | |
6 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 05/10/1994 | 2022120049 | DB3 | |
7 | Nguyễn Hạ Phương Uyên | 18/02/1997 | 2022150186 | DB3 | |
8 | nguyễn thị thu huyền | 17/10/1994 | 2022120048 | DB3 | |
9 | Hồ Thị Bích Trâm | 26/03/1997 | 2022150185 | DB3 | |
10 | Trần Thị Hoàng Nhi | 26/2/1997 | 2022150161 | DB3 | |
11 | Lê Thị Minh Thiện | 04/10/1997 | 2022150009 | DB3 | |
12 | Trần Thị Hoàng Nhi | 26/2/1997 | 2022150161 | DB3 | |
13 | Phạm Ngọc Ý Vy | 03/07/1997 | 2022150235 | DB3 | |
14 | Hồ Thị Thu Ngân | 07/03/1997 | 2022150118 | DB3 | |
15 | Lê Thị Thanh Tuyền | 04/12/1997 | 2022150179 | DB3 | |
16 | Trương Thị Tường Quyên | 20_05_1997 | 2022150192 | DB3 | |
17 | Ngô Thị Kim Oanh | 10/04/1995 | 2022130072 | DB3 | |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 30/10/1996 | 2022140039 | DB3 | |
19 | Võ Thị Tường Vy | 08/11/1996 | 2022140189 | DB3 | |
20 | Đặng Kim Phượng | 10/09/1997 | 2022150104 | DB3 | |
21 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 12/12/1997 | 2022150109 | DB3 | |
22 | Võ Thị Thảo Quyên | 09/08/1996 | 2022140125 | DB3 | |
23 | Huỳnh Thị Thanh Thư | 1/9/1994 | 2022120132 | DB3 | |
24 | Trình Nhật Thành | 25/08/1995 | 2022130182 | DB3 | |
25 | Trần Duy Khuyên | 1/3/1996 | 2022140342 | DB3 | |
26 | Trình Nhật Thành | 25/08/1995 | 2022130182 | DB3 | |
27 | Nguyễn Thị Quyển | 12/09/1994 | 2022130178 | DB3 | |
28 | Phạm Nguyễn Hồng Trúc | 27/7/1995 | 2022130117 | DB3 | |
29 | Trần Thị Mỹ Dung | 12/01/1995 | 2022130063 | DB3 | |
30 | Quảng Xuân Sơn | 21/05/1995 | 2022130084 | DB3 | |
31 | Lê Trung Tín | 14/06/1994 | 2022120235 | DB3 | |
32 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 31/08/1995 | 2022130110 | DB3 | |
33 | Lê Thị Mộng Cầm | 16-2-1995 | 2022130180 | DB3 | |
34 | Nguyễn Ngọc Thúy Linh | 2/11/1996 | 2022140356 | DB3 | |
35 | Phạm Trung Tín | 16-6-1995 | 2022140158 | DB3 | |
36 | trần trọng nghĩa | 4/6/1994 | 2022130166 | DB3 | |
37 | Trần Thị Quỳnh Nhi | 07/01/1994 | 2022130089 | DB3 | |
38 | Nguyễn Thị Phụng | 14/01/1996 | 2022140117 | DB3 | |
39 | Nguyễn Thành Long | 16/02/1996 | 2022150042 | DB3 | |
40 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 14/09/1994 | 2022130043 | DB3 | |
41 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 14-09-1994 | 2022130043 | DB3 | |
42 | Hoàng Trinh Thơ | 07/08/1997 | 2022150004 | DB3 | |
43 | Đặng Thanh Bình | 16/01/1994 | 2022120221 | DB3 | |
44 | Lê Thị Huệ | 02/02/1997 | 2022150092 | DB3 | |
45 | Nguyễn Ngọc Thúy Loan | 03/09/1995 | 2022130017 | DB3 | |
46 | Đỗ Thị Tiên | 30/03/1997 | 2022150141 | DB3 | |
47 | Nguyễn Thị Ánh Phúc | 10/03/1994 | 2022120206 | DB3 | |
48 | Lý Trần Cẩm Tú | 21/09/1994 | 2022120155 | DB3 | |
49 | Nguyễn Ngọc Thi | 18/09/1997 | 2022150101 | DB3 | |
50 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 28-10-1994 | 2022120175 | DB3 | |
51 | Hồ Triều Kim | 5/8/1997 | 2022150147 | DB3 | |
52 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 23.06.1994 | 2022120146 | DB3 | |
53 | lê thị thùy trang | 08.08.1994 | 2022120112 | DB3 | |
54 | Dương Thị Thu Hằng | 07/08/1994 | 2022120131 | DB3 | |
55 | Nguyen Nguyen Thuy Dung | 24/10/1997 | 2022150205 | DB3 | |
56 | Nguyễn Thị Loan | 15/10/1995 | 2022130053 | DB3 | |
57 | Đào Thị Mỹ Huyền | 20/07/1995 | 2022130095 | DB3 | |
58 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 06/04/1995 | 2022130149 | DB3 | |
59 | Kiều Thị Ánh Tuyết | 05/11/1995 | 2022130171 | DB3 | |
60 | Nguyễn thị bích trinh | 20/04/1995 | 2022130143 | DB3 | |
61 | Trương Thị Phương Ngân | 14/6/1995 | 2022130035 | DB3 | |
62 | Huỳnh Huệ Châu | 28/09/1997 | 2022150154 | DB3 | |
63 | Nguyễn Thị Hải Triều | 02/02/1994 | 2022130106 | DB3 | |
64 | LÊ THỊ HIỀN | 10/10/1995 | 2022130083 | DB3 | |
65 | HUỲNH LÂM QUÍ HỮU | 23/9/1995 | 2022130083 | DB3 | |
1 | Đồng Thị Hồng | 02/07/1997 | 2005150288 | DB4 | |
2 | Đặng Thị Thảo Uyên | 02/06/1997 | 2005150023 | DB4 | |
3 | Nguyễn Vũ Hồng Nga | 30-01-1993 | 40005120101 | DB4 | |
4 | Phạm Ngọc Hân | 1/12/1996 | 3005140332 | DB4 | |
5 | phùng thị hồng thoa | 10/01/1992 | 2205150005 | DB4 | |
6 | Nguyễn Mỹ Huyền | 09/07/1995 | 3322131010 | DB4 | |
7 | Võ Ngọc Minh Châu | 6/10/1996 | 2005140034 | DB4 | |
8 | Trần Quách Hà Vi | 01/05/1996 | 2005140723 | DB4 | |
9 | Hồ Thị Hồng Gấm | 18/06/1995 | 2005140106 | DB4 | |
10 | Nguyễn Thị Phương Anh | 29/05/1996 | 3005140201 | DB4 | |
11 | Nguyê˜n Thị Ngọc Hân | 25-01-1995 | 3005130069 | DB4 | |
12 | Nguyễn Thị Ngân | 22-01-1996 | 2005140326 | DB4 | |
13 | nguyễn thị quý | 10/02/1995 | 3005130087 | DB4 | |
14 | nguyễn thị thùy trang | 10/1/1996 | 2005140656 | DB4 | |
15 | Lê Thị Như Ngọc | 10/01/1996 | 3005140051 | DB4 | |
16 | Lâm Thị Thu Trang | 11-05-1995 | 2005139034 | DB4 | |
17 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | 13/10/1995 | 3005130041 | DB4 | |
18 | Trần Thái Bảo | 29/3/1997 | 2005150356 | DB4 | |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 26/01/1996 | 3005140048 | DB4 | |
20 | Lê Thị Như Ngọc | 10/01/1996 | 3005140051 | DB4 | |
21 | Nguyễn Khánh Lâm | 13/09/1997 | 2005150158 | DB4 | |
22 | Nguyễn Tấn Đạt | 18/09/1996 | 2005140055 | DB4 | |
23 | La Thị Hiền | 18/9/1995 | 2005130112 | DB4 | |
24 | trịnh thị kim phúc | 11/2/1996 | 3005140185 | DB4 | |
25 | Phạm Thị Thảo Vy | 20/11/1996 | 2005140740 | DB4 | |
26 | Bùi Hàn Ni | 01/01/1994 | 2005150306 | DB4 | |
27 | Nguyễn Thị Kim Hậu | 26/04/95 | 2005130089 | DB4 | |
28 | Sơn thị thanh lam | 20/11/1995 | 2005130072 | DB4 | |
29 | Võ Thị Hoàng Vân | 18-4-1996 | 2005140717 | DB4 | |
30 | Trương Thị Yến Nhi | 30/07/1996 | 2005140372 | DB4 | |
31 | Nguyễn Thảo Hiền | 10/9/1995 | 2006140091 | DB4 | |
32 | Nguyễn thị thu | 10.06.1996 | 3005140322 | DB4 | |
33 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 11/10/1996 | 3005140236 | DB4 | |
34 | Đỗ Thị Ngọc Thanh | 24.10.1995 | 2005130289 | DB4 | |
35 | LÊ NGUYỄN KIM NGỌC | 08/04/1995 | 3005130143 | DB4 | |
36 | Hoàng Thị Hoàng | 05/09/1997 | 2005150258 | DB4 | |
37 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 24/01/1995 | 3005130179 | DB4 | |
38 | Phan Thị Như Ý | 17/11/1996 | 2005150217 | DB4 | |
39 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 06/02/1997 | 2005150371 | DB4 | |
40 | Quách Thị Huế | 30/01/1996 | 2005140194 | DB4 | |
41 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | 20/6/1996 | 2005140349 | DB4 | |
42 | Võ Thị Kim Ngọc | 04/01/1995 | 3005140353 | DB4 | |
43 | Ngô Thị Hiện | 11/01/1997 | 2005150387 | DB4 | |
44 | VÕ THỊ THANH THẢO | 20-11-1996 | 3005140045 | DB4 | |
45 | HỒ DƯƠNG MINH | 31/10/1995 | 3322130210 | DB4 | |
46 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 18/4/1997 | 2005150402 | DB4 | |
47 | Vũ Văn Sơn | 19*05*1996 | 2005140480 | DB4 | |
48 | Đinh Thị Thoại Mỹ | 30/11/1996 | 2005140315 | DB4 | |
49 | Nguyễn Thị Diễm Mi | 03.12.1996 | 2005140305 | DB4 | |
50 | Nguyễn Thị Bích Tâm | 11/06/1997 | 2005150260 | DB4 | |
51 | Đặng Thị Mai Trang | 09/07/1996 | 2005150065 | DB4 | |
52 | Trần Thị Ngọc Hân | 21/07/1997 | 2005150252 | DB4 | |
53 | Trần Huy Toàn | 23/10/1996 | 3005140365 | DB4 | |
54 | Dương Thị Huỳnh Hương | 10/02/1997 | 2005150105 | DB4 | |
55 | Phạm Nguyễn Trinh Nguyên | 22/061997 | 2005150196 | DB4 | |
56 | nguyễn lê ngọc hiếu | 4-2-1996 | 3005140054 | DB4 | |
1 | Nguyễn Thị Thêu | 11-01-1997 | 3005150028 | DB5 | |
2 | Trần Thanh Quang | 15/06/1997 | 2005150155 | DB5 | |
3 | Nguyễn Thị Hương | 16/01/1995 | 2005140202 | DB5 | |
4 | Phạm Đoàn Hồng Châu | 19/06/1997 | 3005150076 | DB5 | |
5 | Đinh Nguyên Cẩm Hà | 4/3/1997 | 2022150153 | DB5 | |
6 | Đinh Thị Thanh Trúc | 20.04.1996 | 2005140682 | DB5 | |
7 | Phù Thanh Trường | 6/11/1996 | 2005140687 | DB5 | |
8 | Phạm Thị Mỹ Sương | 25/02/1995 | 3005150062 | DB5 | |
9 | Đoàn Thị Minh Châu | 29/4/1996 | 3305142428 | DB5 | |
10 | nguyễn cẩm tiên | 8/5/1996 | 2005140611 | DB5 | |
11 | phạm thị ngọc bích | 24/10/1996 | 2005140025 | DB5 | |
12 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 22/02/1995 | 3322130032 | DB5 | |
13 | nguyễn thị cẩm hồng | 4/1/1996 | 2005140191 | DB5 | |
14 | Bùi Thị Thu Sen | 27/9/1996 | 2005140474 | DB5 | |
15 | nguyễn thị âu | 27/1/1996 | 3305151040 | DB5 | |
16 | Nguyễn Minh Thủy Tú | 5/12/1997 | 3005150031 | DB5 | |
17 | Trương thị kim chi | 15/81997 | 2005150222 | DB5 | |
18 | Lê Thị Thu Thảo | 03.12.1996 | 2005140531 | DB5 | |
19 | Trần Thị Hậu | 12/02/1995 | 2005130313 | DB5 | |
20 | Phùng Thị Phương Thủy | 11/04/1995 | 2005139040 | DB5 | |
21 | Nguyễn Hồng Ngọc | 14-05-1995 | 2005140344 | DB5 | |
22 | Trần Thị Yến | 09/08/1995 | 2005130262 | DB5 | |
23 | Trần Huỳnh Như | 07/11/1995 | 2005130039 | DB5 | |
24 | Tạ Thị Kim Oanh | 28/07/1996 | 2005140399 | DB5 | |
25 | Nguyễn Thị Duy Phương | 29/03/1994 | 2005120395 | DB5 | |
26 | Lý dự | 16-05-1996 | 2005140077 | DB5 | |
27 | Nguyễn Trần Diệu Nhi | 19/10/1995 | 2005130188 | DB5 | |
28 | Hoàng Nữ Ngọc Linh | 20/7/1997 | 2005150285 | DB5 | |
29 | Cổ Thị Ngọc Lý | 07-02-1995 | 3005130191 | DB5 | |
30 | Phan Trong Nghia | 12/03/1997 | 2004150194 | DB5 | |
31 | Phạm Thị Ngọc Thu | 03/04/1995 | 2005130047 | DB5 | |
32 | Phạm Thị Mộng Tuyền | 21/01/1997 | 2005150239 | DB5 | |
33 | Phan Thị Diễm | 22/01/1996 | 2005140062 | DB5 | |
34 | Nguyê˜n Thị Bạch Cẩm | 7/11/1996 | 3005141102 | DB5 | |
35 | Vũ Thị Trâm Anh | 02/02/1997 | 2005150388 | DB5 | |
36 | Nguyễn Quỳnh Như | 01/11/1995 | 2005140377 | DB5 | |
37 | Đặng Thị Thanh Thảo | 23/3/1994 | 2005130407 | DB5 | |
38 | Cao Thị Thanh Thảo | 16/10/1996 | 3005140324 | DB5 | |
39 | Lê Xuân Hoằng | 22/08/1993 | 2022120126 | DB5 | |
40 | Đặng Quỳnh Yến Nhi | 20-06-1997 | 2005150119 | DB5 | |
41 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 05/01/1997 | 2005150266 | DB5 | |
42 | Lý Ngọc Minh Thư | 26/10/1996 | 2005140568 | DB5 | |
43 | Nguyễn Thị Tuyết Nhị | 1996 | 2005159827 | DB5 | |
44 | Nguyễn Xuân Vinh | 13/4/1994 | 2005120384 | DB5 | |
45 | Trần Thị Minh Tính | 08.02.1996 | 2005140630 | DB5 | |
46 | LÊ THỊ KIM TIỀN | 30/10/1995 | 3322130239 | DB5 | |
47 | NGÔ TẤN ĐƯỢC | 10/09/1995 | 3322130289 | DB5 | |
48 | Nguyễn Thanh Phú | 22/02/1995 | 2005130108 | DB5 | |
49 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 26/11/1996 | 2005140695 | DB5 | |
50 | Nguyễn Phạm Như Quỳnh | 27/03/1996 | 2005140472 | DB5 | |
51 | Lê huỳnh như | 03/06/1995 | 2005130343 | DB5 | |
52 | Trần Kim Phương | 16/12/1997 | 2005150383 | DB5 | |
53 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 03/11/1996 | 2005150129 | DB5 | |
54 | Nguyen Thi Thon | 07/03/1995 | 2022130132 | DB5 | |
55 | Nguyễn Thị Minh Thư | 24/05/1996 | 2005150067 | DB5 | |
56 | Lê Thị Trinh | 05/04/1996 | 2005140669 | DB5 | |
57 | Huỳnh Thị Hồng Đào | 05/04/1994 | 2005120095 | DB5 | |
1 | 6 | 14/03/1996 | 2005140120 | DB6 | |
2 | ĐÀO THỊ TÂM | 20/12/1994 | 2005130389 | DB6 | |
3 | LÊ THỊ HOA | 18/1/1995 | 2005130331 | DB6 | |
4 | nguyễn thị anh thư | 8/4/1996 | 2005140575 | DB6 | |
5 | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | 21/4/1995 | 2005130392 | DB6 | |
6 | Võ Thị Trúc Ly | 14/06/1996 | 2005140297 | DB6 | |
7 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 15/06/1997 | 2005150411 | DB6 | |
8 | Đinh Thúy Vy | 29/12/1997 | 2005150008 | DB6 | |
9 | đặng thị thu | 30/03/1997 | 2005150113 | DB6 | |
10 | Phan Thị Thúy Hằng | 01/10/1995 | 2005130044 | DB6 | |
11 | Phan Văn Mạnh | 23/01/1996 | 2005140304 | DB6 | |
12 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 10/10/1996 | 3005141360 | DB6 | |
13 | Nguyễn thị mỹ nhung | 26/3/1996 | 3005140211 | DB6 | |
14 | hùynh như ý | 11/09/1995 | 2005130025 | DB6 | |
15 | Võ Thị Phượng | 26/04/1996 | 2005140447 | DB6 | |
16 | trần thị hương | 24/08/1995 | 3005140038 | DB6 | |
17 | Phạm thị phương trang | 04/04/1997 | 2005150022 | DB6 | |
18 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | 20/4/1996 | 2005140379 | DB6 | |
19 | Võ Thị Kim Duyên | 27/08/1997 | 3005150043 | DB6 | |
20 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | 27/05/1997 | 2005150250 | DB6 | |
21 | Đinh Thị Kim Phượng | 01/07/1995 | 3305140960 | DB6 | |
22 | Nguyễn Thị Thùy Dân | 25/05/1996 | 3005140073 | DB6 | |
23 | Nguyễn Tấn Lực | 11/03/1996 | 2005140294 | DB6 | |
24 | Ngô Thị Tố Hà | 22-05-1997 | 2005150298 | DB6 | |
25 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 20-9-1996 | 2005140705 | DB6 | |
26 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 14/3/1996 | 2005140141 | DB6 | |
27 | Nguyễn Thanh Thu Hải | 22/12/1994 | 2005120423 | DB6 | |
28 | Phan Hồ Hồng Ngọc | 7-8-1996 | 2005140347 | DB6 | |
29 | Trần Nguyễn Trường An | 27/10/1994 | 2005120455 | DB6 | |
30 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 13/10/1996 | 2005140487 | DB6 | |
31 | Trần Thị Nhung | 28/7/1996 | 2005140390 | DB6 | |
32 | Võ Thị Minh Hiếu | 20/11/1994 | 2005120402 | DB6 | |
33 | Nguyễn Thị Kim Lan | 18/10/1995 | 2005130070 | DB6 | |
34 | TRẦN THỊ KHÁNH UYÊN | 05/09/1996 | 2005140712 | DB6 | |
35 | Lê Hoàng Ngân | 26/07/1996 | 2005140324 | DB6 | |
36 | Huỳnh Như Bích Nghi | 04/07/95 | 3005130015 | DB6 | |
37 | Nguyễn Đình Nam | 20/03/1993 | 2005120379 | DB6 | |
38 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | 01/02/1997 | 2005150301 | DB6 | |
39 | Trần Thị Lê Ngân | 12/2/1994 | 2005120382 | DB6 | |
40 | Nguyễn Thị Hồng Tiên | 07/08/1996 | 2005150291 | DB6 | |
41 | TRẦN THỊ KIM CHI | 20/08/1996 | 2005140038 | DB6 | |
42 | Ngô Thị Thu Uyên | 08/05/1997 | 2005150125 | DB6 | |
43 | Nguyễn Thị Hiếu | 15/04/1994 | 2005120299 | DB6 | |
44 | NGUYỄN THỊ MINH CHI | 15/01/1996 | 2005140039 | DB6 | |
45 | Nguyễn Tấn Dân | 22/05/1994 | 2005120374 | DB6 | |
46 | Võ Thị Thủy Tiên | 22/11/1996 | 2005140612 | DB6 | |
47 | Trần Thị Vy Ngọc | 15/11/1996 | 2005140343 | DB6 | |
48 | HUỲNH NGỌC TRỌNG | 01/07/1996 | 2005140677 | DB6 | |
49 | Nguyễn Kim Đăk | 24/10/1994 | 2005130366 | DB6 | |
50 | NGUYỄN PHẠM CẨM TIÊN | 09/09/1996 | 2005140609 | DB6 | |
51 | Dương Thị Yến Nhi | 03/05/1996 | 2005140367 | DB6 | |
52 | Trần Thị Thanh Tâm | 16/06/1997 | 2005150077 | DB6 | |
53 | Dương Ngọc Lập | 20/10/1989 | 2205150063 | DB6 | |
54 | Võ Tú Phụng | 1/1/1996 | 2005140422 | DB6 | |
55 | Nguyễn Thị Bảo Uyên | 01/01/1994 | 2005120397 | DB6 | |
56 | Hà thị mỹ liên | 20/11/1996 | 2005150095 | DB6 | |
1 | Nguyễn Minh Sơn | 26/07/1996 | 2004140227 | DB7 | |
2 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 22/04/1997 | 2008150174 | DB7 | |
3 | nguyễn việt chinh | 18/071996 | 2008150007 | DB7 | |
4 | Trần Lam Phương | 2004140202 | DB7 | ||
5 | Huỳnh Thị Quý Hậu | 27/05/1996 | 2008140080 | DB7 | |
6 | Đỗ Cao Trí | 6/6/1994 | 2004120285 | DB7 | |
7 | Nguyễn Thị Giang | 16/06/1995 | 2008130079 | DB7 | |
8 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 14/04/1995 | 3008140454 | DB7 | |
9 | Phan Mỹ Thanh Huyền | 25/4/1994 | 2004120127 | DB7 | |
10 | Lê thị tuong vân | 11/03/1997 | 2008150175 | DB7 | |
11 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhưư | 29/08/1994 | 3008130033 | DB7 | |
12 | Nguyễn Hoài Cát Nhung | 28/01/1996 | 3008140481 | DB7 | |
13 | Đặng Bạch Lài | 12/1/1996 | 3008140381 | DB7 | |
14 | Lê Thị Quỳnh Như | 25/12/1997 | 2004150032 | DB7 | |
15 | Lê Nguyễn Hạ Mi | 01/07/1997 | 2004150113 | DB7 | |
16 | Hồ Thị Phương Phụng | 01/01/1995 | 2008130082 | DB7 | |
17 | Hoàng Thị Như Phụng | 14/10/1996 | 2004140198 | DB7 | |
18 | Trần Đình Giáp | 25/03/1994 | 2008130156 | DB7 | |
19 | Trương Lệ Mai | 18/04/1995 | 3008140250 | DB7 | |
20 | TRƯƠNG THỊ HIỀN | 16-9-1996 | 2008150252 | DB7 | |
21 | Nguyễn Thái Thanh Ngân | 17/03/1997 | 2008150199 | DB7 | |
22 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 17/03/1997 | 2008150117 | DB7 | |
23 | Nguyễn Thị Mỷ Diệp | 9/12/1996 | 2008140409 | DB7 | |
24 | Nguyễn Thị Bích Phụng | 31-8-1995 | 3008140176 | DB7 | |
25 | Nguyễn Xuân Hương | 19/06/1997 | 2004150112 | DB7 | |
26 | tô ngọc ngân | 12.11.1997 | 2008150238 | DB7 | |
27 | Nguyễn Thị Đặng | 15/11/1995 | 2008130039 | DB7 | |
28 | Đỗ Thị Yến Nhi | 14/11/1995 | 2004130173 | DB7 | |
29 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10.09.1993 | 2004110057 | DB7 | |
30 | Lê Thị Nhẩn | 06/03/1995 | 2004130194 | DB7 | |
31 | Nguyễn Thj Thủy | 20/06/1996 | 2008140311 | DB7 | |
32 | Nguyễn Hoàng Vũ | 3/7/1995 | 2004130042 | DB7 | |
33 | Nguyễn Thị Ái Nhi | 2/6/1997 | 2008150148 | DB7 | |
34 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 17/01/1997 | 2004150246 | DB7 | |
35 | Bùi Thị Ngọc Tuyền | 20-12-1996 | 2008140362 | DB7 | |
36 | Lê văn trí | 10/12/1996 | 3009140228 | DB7 | |
37 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 19/09/1996 | 3009140203 | DB7 | |
38 | Trần Vũ Thảo Anh | 09/11/1996 | 2004140007 | DB7 | |
39 | tạ ngọc mỹ | 22/3/1996 | 2004140152 | DB7 | |
40 | Nguyễn thị hoài thương | 15/7/1997 | 2004150265 | DB7 | |
41 | Hoàng Thị Kiều Phương | 16/01/1992 | 2208140007 | DB7 | |
42 | Trần Thị Thu Nga | 29-10-1997 | 2004150157 | DB7 | |
43 | Đoàn Thị Hồng Thắm | 13/10/1995 | 2008130002 | DB7 | |
44 | Lê Thị Minh Ngọc | 8/9/1996 | 2008140189 | DB7 | |
45 | Đoàn Thị Linh | 10-5-1995 | 3008141065 | DB7 | |
46 | nguyễn thị lan | 21.11.1997 | 2008150116 | DB7 | |
47 | Lại Mai Anh | 28/5/1996 | 2008140010 | DB7 | |
48 | nguyễn thị lan | 21.11.1997 | 2008150116 | DB7 | |
49 | Lê Kim Ngân | 10/5/1005 | 2004130015 | DB7 | |
50 | Trần Thị Diểm | 07/03/1994 | 2004120168 | DB7 | |
51 | Nguyễn Thanh Tràng | 01-01-1994 | 2008120231 | DB7 | |
52 | LÊ THỊ TUYẾT NHUNG | 09.05.1995 | 200414087 | DB7 | |
53 | Hồ Hồng Gấm | 27/10/1996 | 3008140198 | DB7 | |
54 | HOÀNG THỊ HẠNH | 26/03/1993 | 3004130134 | DB7 | |
1 | Lê Châu Thủy Tiên | 19/12/1994 | 2208150036 | DB8 | |
2 | BÙI THỊ HÀ | 13/08 | 3009130041 | DB8 | |
3 | phan thị băng trâm | 20.7.1994 | 2008130142 | DB8 | |
4 | Đặng Thanh Tiệp | 17/12/1997 | 2008150123 | DB8 | |
5 | Phạm Nguyễn Thụy Thiên Vương | 18/09/1994 | 3008120169 | DB8 | |
6 | Nguyễn thị kim loan | 28/03/1996 | 2008150067 | DB8 | |
7 | Tràn Lê Anh Khoa | 23/04/1995 | 2004140470 | DB8 | |
8 | phạm thị hồng mến | 08/10/1995 | 3008130109 | DB8 | |
9 | Võ Thị Thanh Trúc | 21/01/1997 | 2009150190 | DB8 | |
10 | lê thị hoa hụê | 23/05/1995 | 2004140445 | DB8 | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18-4-1996 | 3004140494 | DB8 | |
12 | Đoàn Hạnh Phúc Hậu | 29/12/1995 | 2004130100 | DB8 | |
13 | Tăng Anh Khoa | 19/08/1994 | 2004130102 | DB8 | |
14 | Lý Thanh Phong | 24/11/1996 | 2009140272 | DB8 | |
15 | PHẠM THÚY LIỂU | 28/09/1996 | 2008140140 | DB8 | |
16 | Nguyễn Phúc Nhân Vinh | 26/7/1994 | 2008120100 | DB8 | |
17 | Trương Thị Thùy An | 21/05/1995 | 2004130041 | DB8 | |
18 | Nguyễn Ngọc Trâm | 05/02/1995 | 2004130008 | DB8 | |
19 | Hồ Thị Thùy Trân | 22/04/95 | 2004130135 | DB8 | |
20 | Lê Trần Tiến | 05/10/1996 | 2008140445 | DB8 | |
21 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 14/03/1996 | 2004140290 | DB8 | |
22 | Nguyễn thị bích ngân | 29/04/1996 | 2009140416 | DB8 | |
23 | Trần Thị Thanh Nhạn | 15/4/1995 | 2004130147 | DB8 | |
24 | Nguyễn Thị Trang | 16-07-1995 | 3008140273 | DB8 | |
25 | Nguyễn Thị Thùy | 23/6/1995 | 3009130095 | DB8 | |
26 | Lê Thị Mỹ Vy | 07/02/1994 | 2004120026 | DB8 | |
27 | Nguyễn Hùng Mạnh | 20 - 03 - 1996 | 3009140269 | DB8 | |
28 | Lê Thị Kim Qui | 28/7/1997 | 2004150287 | DB8 | |
29 | Nguyễn thị thu thuyết | 20-11-1996 | 2004140289 | DB8 | |
30 | nguyễn hoàng yến thao | 30-12-1996 | 2004140262 | DB8 | |
31 | Hồ Thị Ngọc Mai | 14/11/1996 | 3009140272 | DB8 | |
32 | Nguyễn Phạm Ngọc Tuyền | 22-08-1996 | 3008140110 | DB8 | |
33 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 14/11/96 | 2004140091 | DB8 | |
34 | Nguyễn Phạm Ngọc Tuyền | 22-08-1996 | 3008140110 | DB8 | |
35 | nguyễn thị nhật linh | 13-05-1995 | 3016130017 | DB8 | |
36 | nguyễn thị ánh tuyết | 3016130064 | DB8 | ||
37 | Nguyễn Văn Huy | 16-08-1997 | 2008150170 | DB8 | |
38 | Nguyễn Thị Nga | 11/02/1994 | 2004120300 | DB8 | |
39 | Trịnh đăng tân | 16-04-1994 | 2008120297 | DB8 | |
40 | Võ Thị Sơn Thảo | 18.02.1995 | 2009140179 | DB8 | |
41 | Nguyễn Vũ Trọng | 08-08-1994 | 2004120301 | DB8 | |
42 | huỳnh Thị Lời | 10/09/1997 | 2004150237 | DB8 | |
43 | Lưu Thị Kim Phụng | 22/11/1994 | 2004130028 | DB8 | |
44 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 12/5/1996 | 3009140282 | DB8 | |
45 | nguyễn thị minh thơ | 22/07/1997 | 2008150235 | DB8 | |
46 | Luyện Hoài Thương | 30/01/1996 | 2004140399 | DB8 | |
47 | Nguyễn Minh Luân | 14/11/1996 | 2004140140 | DB8 | |
48 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 05/03/1990 | 2208140009 | DB8 | |
49 | Huỳnh Thị Mỹ Trang | 12/08/1997 | 2008150237 | DB8 | |
50 | Đỗ minh thới | 29/09/1997 | 2004150150 | DB8 | |
51 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10/9/1997 | 2008150233 | DB8 | |
52 | Lê Phạm Minh Thùy | 22/9/1997 | 2009150128 | DB8 | |
53 | Phan Thị Bích Ngọc | 20/04/1996 | 2004140168 | DB8 | |
54 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 04/06/1997 | 2004150174 | DB8 | |
55 | Nguyen Thi Thuy Hang | 21-12-1986 | 2204150062 | DB8 | |
56 | Trần Thị Thanh Tú | 09/04/1994 | 2204125063 | DB8 | |
57 | 3009140245 | DB8 | |||
58 | nguyễn thị trúc phương | 21-10-1996 | 2008140224 | DB8 | |
59 | Nguyễn Thành Hưng | 20-03-1996 | 3009140286 | DB8 | |
60 | Trần Anh Duy | 28-12-1996 | 3009140186 | DB8 | |
61 | Đoàn Tấn Tấn | 15-01-1996 | 3009140400 | DB8 | |
1 | Châu Thiện Huy | 30/01/1996 | 3009140074 | DB9 | |
2 | Nguyễn Lâm Minh Hòa | 11/09/1997 | 2004150212 | DB9 | |
3 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 27/11/1996 | 3008140074 | DB9 | |
4 | Vũ Quỳnh Hương | 4/2/1997 | 2004150043 | DB9 | |
5 | Vũ Khánh Linh | 26/1/1997 | 2004150016 | DB9 | |
6 | Hồ Minh Trung | 31-10-1996 | 3009140128 | DB9 | |
7 | đặng thị bé thơ | 05-10-1994 | 2004120200 | DB9 | |
8 | Nguyễn Minh Đức | 22/05/1997 | 2008150094 | DB9 | |
9 | HUỲNH THỊ THU HẰNG | 08-02-1996 | 3009140100 | DB9 | |
10 | Nguyễn Minh Trung | 26/12/1994 | 2008120121 | DB9 | |
11 | Văng Tấn Trương | 15/081994 | 2008120272 | DB9 | |
12 | Phạm Xuân Minh | 27/12/1994 | 2209152012 | DB9 | |
13 | CHUNG ĐẠI TÀI | 05/05/1995 | 2008144001 | DB9 | |
14 | CHUNG ĐẠI TÀI | 05/05/1995 | 2008144001 | DB9 | |
15 | Đỗ Thanh Hải | 19/04/1996 | 2009150149 | DB9 | |
16 | trần thị kim huê | 01/11/1995 | 2004150048 | DB9 | |
17 | Nguyễn Mai Nhật Tiến | 19/11/1997 | 2004150014 | DB9 | |
18 | Võ Thị Mỹ Thoa | 19/3/1994 | 2009120149 | DB9 | |
19 | Hồ Thị Nhàn | 05/06/1997 | 2008150118 | DB9 | |
20 | Bùi Thanh Vân | 14/01/1997 | 2004150069 | DB9 | |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 29/9/1996 | 3008140415 | DB9 | |
22 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 30/9/1996 | 2008140192 | DB9 | |
23 | Hứa Trung Kiên | 3/3/1997 | 2004150004 | DB9 | |
24 | Đoàn Thị Thúy Ngân | 24/03/1997 | 2009150035 | DB9 | |
25 | Huỳnh Thị Bông | 27/11/1996 | 3008140118 | DB9 | |
26 | Trần Phương Nhi | 2/11/1997 | 2009150005 | DB9 | |
27 | Lâm Văn Quốc Nghĩa | 09-04-1996 | 2004140166 | DB9 | |
28 | Phan Vũ Trường | 16/05/1994 | 2004120196 | DB9 | |
29 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 26-10-1994 | 2004120171 | DB9 | |
30 | Trương Thiện Tâm | 28/12/1995 | 3004130122 | DB9 | |
31 | Lê Thị Minh Thùy | 25.02.1995 | 3004130078 | DB9 | |
32 | Hồ Thị Mỹ Lý | 07-09-1995 | 3008130012 | DB9 | |
33 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 10/07/1995 | 3008130065 | DB9 | |
34 | Nguyễn Lâm Minh Hòa | 11/09/1997 | 2004150212 | DB9 | |
35 | Lê Thúy Anh | 25-01-1994 | 2008120044 | DB9 | |
36 | Bùi Lưu Phương Nhi | 13/11/1995 | 3008130049 | DB9 | |
37 | Huỳnh Thị Thanh Nhiên | 4/8/1995 | 3008130070 | DB9 | |
38 | Nguyễn Văn Phương Em | 21/9/1995 | 3008130032 | DB9 | |
39 | Cao Thị Cẩm Là | 24/11/1994 | 3004130114 | DB9 | |
40 | Nguyễn thị thuỳ dương | 4.8.1997 | 2004150123 | DB9 | |
41 | Lê Hồng Hạnh | 22/02/1996 | 2004150255 | DB9 | |
42 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 15/10/1994 | 2008120307 | DB9 | |
43 | Trần Thị Quỳnh Nhi | 12/7/1997 | 2009150167 | DB9 | |
44 | phan huỳnh mộng linh | 05-02-1994 | 2204150030 | DB9 | |
45 | Hồ Thục Ánh | 04-10-1994 | 2204150019 | DB9 | |
46 | Nguyễn Thị Đức Linh | 16/12/1995 | 2008130103 | DB9 | |
47 | Nguyễn Bùi Thủy Tiên | 04/01/1994 | 2008120137 | DB9 | |
48 | Lương Thị Ngọc Cẩm | 16/07/1993 | 2008120157 | DB9 | |
49 | Thân Trọng Bình | 25/6/1994 | 2004130154 | DB9 | |
50 | lê thị liễu | 20/11/1995 | 3004140545 | DB9 | |
51 | Hà Kim Thanh Vy | 02/10/1997 | 2004150303 | DB9 | |
52 | Nguyen Phan Thao | 09/09/1993 | 2208150012 | DB9 | |
53 | Đặng Chí Thanh | 12/02/1994 | 2008120185 | DB9 | |
54 | Nguyễn Thị Kim Chi | 01/01/1995 | 3004130009 | DB9 | |
55 | Đỗ Thanh Hải | 19/04/1996 | 2009150149 | DB9 | |
56 | Trần Thị Thu Hà | 1/1/1997 | 2004150210 | DB9 | |
57 | Hồ Thị Diễm Sương | 01/10/1994 | 2008120138 | DB9 | |
58 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 04/10/1994 | 2008120196 | DB9 | |
59 | Nguyễn Thị Thúy Mi | 20/12/1995 | 2004130097 | DB9 | |
60 | Lê Thị Ngọc Hoài | 15/08/1995 | 2004130034 | DB9 | |
61 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 30/04/1994 | 2008120266 | DB9 | |
62 | Trần Anh Thư | 03/02/1994 | 2008120238 | DB9 | |
63 | Trần thị Bích Hợp | 27/06/1994 | 2008120260 | DB9 | |
1 | Trịnh Thị Thuỷ Tiên | 02/12/1995 | 3014140045 | DB10 | |
2 | Lê Võ Minh Kế | 06/12/1996 | 2003140160 | DB10 | |
3 | Hong Dậu Quý | 10/05/1995 | 2003140201 | DB10 | |
4 | Tôn ngô lê minh | 21/09/1995 | 2003130048 | DB10 | |
5 | Võ Ngọc Châu | 20/04/1995 | 3014130117 | DB10 | |
6 | Le Trong Tien | 24/6/2016 | 2003140093 | DB10 | |
7 | Nguyễn Trung Kiên | 24/01/1995 | 2003130007 | DB10 | |
8 | Quách Phú Thành | 29/1/1997 | 2003150180 | DB10 | |
9 | Bùi đình tài | 18/02/1996 | 2003140107 | DB10 | |
10 | Trần Đại Đức | 28/08/1995 | 2003140301 | DB10 | |
11 | Huỳnh Thanh Phong | 18/03/1996 | 2003140273 | DB10 | |
12 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 08.05.1996 | 2003140243 | DB10 | |
13 | Lê Quang Minh | 6/11/1996 | 2003140136 | DB10 | |
14 | Phạm Nguyên Đằng | 17/07/1996 | 2003150146 | DB10 | |
15 | Nguyễn Thanh Nhã | 19/02/1996 | 2003140043 | DB10 | |
16 | Trần Thanh Hoàng | 21/03/1996 | 2003140024 | DB10 | |
17 | Bùi Tuấn Điệp | 17/08/1995 | 2003140352 | DB10 | |
18 | Trần Thị Mai | 17/11/1995 | 3016130023 | DB10 | |
19 | Đỗ Tấn Lộc | 12-04-1996 | 2003140091 | DB10 | |
20 | võ huỳnh gia bảo | 06/07/1995 | 2003140304 | DB10 | |
21 | Lê Hữu Trang | 06/05/1996 | 2003140237 | DB10 | |
22 | Đỗ Công Lưu | 4/10/1996 | 3303140161 | DB10 | |
23 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 20/08/1997 | 3014150010 | DB10 | |
24 | Huỳnh Văn Cảnh | 02/03/1994 | 2003140212 | DB10 | |
25 | Danh Nguyên | 16/04/1996 | 2003140333 | DB10 | |
26 | Phan Chí Công | 25/08/1996 | 2003140265 | DB10 | |
27 | nguyễn huỳnh phương nam | 08/02/1997 | 2003150210 | DB10 | |
28 | tạ anh tú | 02.01.97 | 2003150145 | DB10 | |
29 | Lương Thanh Việt | 18/06/1996 | 2003140260 | DB10 | |
30 | Nguyễn Trọng Nam | 24/02/1996 | 2003140276 | DB10 | |
31 | Nguyễn Văn Thuận | 4/10/1997 | 2003150168 | DB10 | |
32 | Nguyễn Thành Nhân | 21.06.1995 | 3003130025 | DB10 | |
33 | vo thi thao van | 3016150058 | DB10 | ||
34 | vo thi thao van | 15/04/1997 | 3016150058 | DB10 | |
35 | Vũ Văn Tú | 19/7/1995 | 2003140175 | DB10 | |
36 | Nguyễn Đình Biên | 17/06/1996 | 2003140274 | DB10 | |
37 | Đặng Hoài Đức | 25/09/1995 | 2003140200 | DB10 | |
38 | lê ngọc trọng nghĩa | 11-02-1997 | 2003150084 | DB10 | |
39 | Nguyễn Thế Minh Huy | 15/05/1994 | 2003120047 | DB10 | |
40 | Phạm Văn Chinh | 23/05/1995 | 3003130054 | DB10 | |
41 | nguyen van hau | 29-01-1996 | 2003140018 | DB10 | |
42 | Lê Thanh Hiền | 20/06/1995 | 3003140054 | DB10 | |
43 | võ thị kim yến | 22/11/1995 | 3016130006 | DB10 | |
44 | Lê Quang Tuấn | 11/05/1995 | 2003140325 | DB10 | |
45 | Bùi Thị Thư Thảo | 19/2/1995 | 3016130040 | DB10 | |
46 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 16/8/1994 | 3016130064 | DB10 | |
47 | Lý Ngọc Huy | 13/08/1995 | 2003140311 | DB10 | |
48 | Nguyễn Thế Minh Huy | 15/05/1994 | 2003120047 | DB10 | |
49 | Hồ Sĩ Tỉnh | 16_02_97 | 2003150050 | DB10 | |
50 | Tống Thị Ngọc Trâm | 7/3/1995 | 3014130133 | DB10 | |
51 | Lê Thành Danh | 02/10/1996 | 2003140190 | DB10 | |
52 | Dương Thành Đạt | 05/10/1995 | 3016150006 | DB10 | |
53 | Dương Tuấn An | 23/04/1995 | 3003130022 | DB10 | |
54 | Hoàng Sơn | 8/2/1994 | 2003130040 | DB10 | |
55 | Quách Phước Minh | 12/06/1997 | 2003150217 | DB10 | |
56 | Huỳnh Thanh Phong | 18/03/1996 | 2003140273 | DB10 | |
57 | Đỗ Việt Anh | 29/10/1996 | 2003140309 | DB10 | |
58 | Đinh Thị Thúy | 26/04/1995 | 3016140038 | DB10 | |
59 | Phan Hải Đăng | 14/10/1995 | 2003140008 | DB10 | |
60 | Nguyễn Minh Trí | 30/11/1995 | 3003140008 | DB10 | |
61 | nguyễn thanh sang | 09-04-1997 | 2003150135 | DB10 | |
62 | Nguyễn Phú Khánh | 16-5-1996 | 3016140007 | DB10 | |
63 | Trần Đức Diện | 20/08/1988 | 2203150017 | DB10 | |
1 | Trương Huỳnh Gia Bảo | 11-10-1996 | 2001140333 | DB11 | |
2 | Nguyễn Minh Nhật | 15/06/1995 | 3001130088 | DB11 | |
3 | Trần Thị Thúy Hằng | 16/6/1997 | 2001150287 | DB11 | |
4 | Võ Thị Kim Ngân | 12/6/1997 | 2001150321 | DB11 | |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | 25/10/1996 | 3012140020 | DB11 | |
6 | Nguyễn Trọng Thanh | 26/01/1996 | 2001140229 | DB11 | |
7 | nguyên thị hồng nghĩ | 27-03-1997 | 2001150063 | DB11 | |
8 | Nguyễn Tỷ Phú | 20/08/1991 | 2001150048 | DB11 | |
9 | Lê Thị Mỹ Tịnh | 20/4/1996 | 2001140268 | DB11 | |
10 | Nguyễn Văn Hoàng | 26/02/1996 | 2001140077 | DB11 | |
11 | Phạm Thị Kim Anh | 10/12/1991 | 2201152003 | DB11 | |
12 | Vũ Thị Thúy | 29/09/1996 | 2001140261 | DB11 | |
13 | Trần Hồng Thảo | 06/01/1994 | 2201152010 | DB11 | |
14 | Đoàn Thị Kim Bình | 28/6/1996 | 3001140156 | DB11 | |
15 | Lâm Minh Điền | 11/11/1997 | 3001150034 | DB11 | |
16 | Trần Linh Phụng | 22/8/1995 | 2001150027 | DB11 | |
17 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 06/04/1997 | 2001150105 | DB11 | |
18 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 1/4/1996 | 2001140208 | DB11 | |
19 | Phạm Thị Hiền | 03/02/1997 | 2001150101 | DB11 | |
20 | Trần Lê Anh Vũ | 22-12-1996 | 2001140542 | DB11 | |
21 | Nguyễn Thị Niên | 27/3/1997 | 3012150070 | DB11 | |
22 | Thi Thế Lượng | 27/6/1996 | 2001150302 | DB11 | |
23 | Phạm Quốc Khánh | 18-08-1996 | 2001140410 | DB11 | |
24 | Ngô Quốc Trung | 23/01/1997 | 2001150357 | DB11 | |
25 | Nguyễn Thị Kim Huy | 03-07-1996 | 2001140088 | DB11 | |
26 | Lại Thị Quỳnh | 25/12/1997 | 200115064 | DB11 | |
27 | thân diễm hiền | 26/6/1996 | 2001150218 | DB11 | |
28 | Đinh Thanh Tâm | 15/06/1994 | 2001120150 | DB11 | |
29 | Nguyễn Thị Tường Vân | 10/07/1995 | 3012140182 | DB11 | |
30 | Phạm Tấn Toàn | 06/12/1996 | 2001150215 | DB11 | |
31 | Nguyễn Trọng Tiền | 2/91994 | 2001130019 | DB11 | |
32 | Hồ Thị Thảo Nguyên | 14/12/1997 | 2001150161 | DB11 | |
33 | Trần Thanh Thư | 24/01/1997 | 2001150292 | DB11 | |
34 | Nguyễn Phương Thuỳ | 20/11/1997 | 2001150286 | DB11 | |
35 | Cao Lưu Thuỳ Giang | 16/04/1996 | 2001140052 | DB11 | |
36 | Nguyễn Bùi Hồng Phấn | 18/01/1997 | 2001150011 | DB11 | |
37 | VÕ TUẤN THIỆN | 11/02/1997 | 2001150125 | DB11 | |
38 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 08/10/1994 | 3001120033 | DB11 | |
39 | Võ Minh Duy | 29/08/1996 | 2001140566 | DB11 | |
40 | Nguyễn Đức Nguyên | 12/11/1996 | 2001140396 | DB11 | |
41 | Võ Đình Tạo | 30/12/1995 | 2001130213 | DB11 | |
42 | Nguyễn Thế Huy | 28/12/1996 | 2001140091 | DB11 | |
43 | Hồ Hoàng Công | 10/08/1995 | 3001130160 | DB11 | |
44 | Trần Thanh Tùng | 02/01/1994 | 2001120187 | DB11 | |
45 | Lê Thị Bích Trân | 12/06/1995 | 3012140105 | DB11 | |
46 | Nguyễn Thị Tường Vy | 27/07/94 | 2001120178 | DB11 | |
47 | Lê Thị Hồng Phúc | 01/01/1993 | 2001120137 | DB11 | |
48 | Trần Trọng Nghĩa | 10/02/1996 | 3301140704 | DB11 | |
49 | To thi trinh | 9/1/1997 | 2001150268 | DB11 | |
50 | Hồ Thị Ngọc Thu | 20/08/1995 | DB11 | ||
51 | Trần Khả | 20/10/1995 | 2001150305 | DB11 | |
52 | Vũ Lê Phương Linh | 16/10/1997 | 3001150073 | DB11 | |
53 | cao thị mộng quỳnh | 05-07-1997 | 2001150175 | DB11 | |
54 | ngô thị kim thảo | 04-06-1997 | 2001150092 | DB11 | |
55 | Nguyễn Đức Trí | 29/10/1994 | 20011200046 | DB11 | |
56 | Đào Duy Vũ | 10/02/1995 | 3001140169 | DB11 | |
57 | Tân Thụy Bảo Trâm | 17/02/1994 | 2001120136 | DB11 | |
1 | Trần Hoài Tâm | 20/02/1994 | DB12 | ||
2 | Hoàng Hữu Sỉ Đang | 10/12/1995 | 3009130020 | DB12 | |
3 | Lưu Hoàng Trung Thông | 20/01/1997 | DB12 | ||
4 | Hoàng Thị Thủy | 08/04/1994 | 2209150065 | DB12 | |
5 | Nguyễn Hoàng Khánh Trang | 26/9/194 | 2009120164 | DB12 | |
6 | Trương Thị Nga | 11/09/1996 | 2009140333 | DB12 | |
7 | Nguyễn Hoàng Hà | 08/09/1996 | 2009140494 | DB12 | |
8 | Đỗ Trần Yến Vy | 28/02/1995 | 2009140340 | DB12 | |
9 | Nguyễn Ngọc Khánh Như | 11/11/1996 | 2009140325 | DB12 | |
10 | PHẠM THỊ THUẬN | 02/08/1995 | 3009130016 | DB12 | |
11 | BÙI THỊ HÀ | 13/08 | 3009130041 | DB12 | |
12 | Võ Thị Thanh Trúc | 21/01/1997 | 2009150190 | DB12 | |
13 | Lý Thanh Phong | 24/11/1996 | 2009140272 | DB12 | |
14 | Nguyễn thị bích ngân | 29/04/1996 | 2009140416 | DB12 | |
15 | 2009140354 | DB12 | |||
16 | Nguyễn Thị Thùy | 23/6/1995 | 3009130095 | DB12 | |
17 | Nguyễn Hùng Mạnh | 20 - 03 - 1996 | 3009140269 | DB12 | |
18 | Võ Thị Thanh Thi | 26/01/1994 | 2209150064 | DB12 | |
19 | Hồ Thị Ngọc Mai | 14/11/1996 | 3009140272 | DB12 | |
20 | Võ Thị Sơn Thảo | 18.02.1995 | 2009140179 | DB12 | |
21 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 12/5/1996 | 3009140282 | DB12 | |
22 | Lê Phạm Minh Thùy | 22/9/1997 | 2009150128 | DB12 | |
23 | 3009140245 | DB12 | |||
24 | Nguyễn Thành Hưng | 20-03-1996 | 3009140286 | DB12 | |
25 | Trần Anh Duy | 28-12-1996 | 3009140186 | DB12 | |
26 | Đoàn Tấn Tấn | 15-01-1996 | 3009140400 | DB12 | |
27 | Châu Thiện Huy | 30/01/1996 | 3009140074 | DB12 | |
28 | Hồ Minh Trung | 31-10-1996 | 3009140128 | DB12 | |
29 | HUỲNH THỊ THU HẰNG | 08-02-1996 | 3009140100 | DB12 | |
30 | Phạm Xuân Minh | 27/12/1994 | 2209152012 | DB12 | |
31 | Võ Thị Mỹ Thoa | 19/3/1994 | 2009120149 | DB12 | |
32 | Đoàn Thị Thúy Ngân | 24/03/1997 | 2009150035 | DB12 | |
33 | Trần Phương Nhi | 2/11/1997 | 2009150005 | DB12 | |
34 | Phạm Thị Thúy Nga | 19/04/1994 | DB12 | ||
35 | Nguyễn Khánh Linh | 19/01/2003 | DB12 | ||
36 | HUỲNH THỊ NGÂN | 03/04/1997 | 2009150011 | DB12 | |
37 | nguyễn văn quý | 07/08/1992 | 3009130009 | DB12 | |
38 | nguyễn thị thu diễm | 04/12/1993 | 3010130241 | DB12 | |
39 | Trần thị kim hương | 17/01/1994 | 3010140270 | DB12 | |
40 | Tưởng Thị Thu Thảo | 9/12/1995 | 3010130131 | DB12 | |
41 | Trần Thị Yến Ly | 28/10/1996 | 3010140139 | DB12 | |
42 | NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN | 2/1/1995 | 3010130204 | DB12 | |
43 | Phạm Đặng Thanh Tuyền | 03/04/1997 | 3010150036 | DB12 | |
44 | ĐOÀN THỊ NGỌC ĐÀO | 26/12/1993 | 3010130234 | DB12 | |
45 | TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯỜNG | 28/05/1993 | 3010130257 | DB12 | |
46 | ĐẶNG THỊ LÊ | 8/11/1995 | 3010130232 | DB12 | |
47 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 25/01/1997 | 3010150061 | DB12 | |
48 | Lê Thị Lan | 07/06/1995 | 3010130153 | DB12 | |
49 | Nguyễn Thị Huyền | 7/7/1996 | 3010140300 | DB12 | |
50 | Phan Thị Ánh Nguyệt | 12/02/1994 | 3010130022 | DB12 | |
51 | Đặng Thị Hoa | 20/09/1996 | 3010140305 | DB12 | |
52 | Nguyễn Thị Tường Vi | 27/11/1997 | 3010150034 | DB12 | |
53 | Nguyễn Thị Cẩm Hương | 17/05/1997 | 3010150029 | DB12 | |
54 | Võ Thị Hoàng Thư | 10/11/1997 | 3010150067 | DB12 | |
55 | Văn Lê Tường Ly | 19/07/1995 | 3010130167 | DB12 | |
56 | Nguyễn Thị Huyền | 12/06/1993 | 3010130187 | DB12 | |
1 | nguyễn xuân sơn | 10/02/1994 | 2002130213 | DB13 | |
2 | Nguyễn Đức Thành | 28-08-1995 | 3002140088 | DB13 | |
3 | Nguyễn Công Trực | 1/12/1996 | 2002140241 | DB13 | |
4 | Lê Tấn Quan | 7/10/1996 | 2002140236 | DB13 | |
5 | LÊ QUANG SƠN | 22-1-1996 | 2002140314 | DB13 | |
6 | Lương Diệu Vinh | 26/11/1996 | 2002140182 | DB13 | |
7 | Thái Trần Anh Bảo | 11/07/1995 | 2002130114 | DB13 | |
8 | Lê Văn Phương | 20/12/1995 | 2002130288 | DB13 | |
9 | Nguyễn Đức Nam | 20/08/1997 | 2002150191 | DB13 | |
10 | Văn Qúy Hậu | 05/04/1996 | 2002140423 | DB13 | |
11 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 31/01/1997 | 3002150020 | DB13 | |
12 | Phan Trong Nghia | 12/03/1997 | 2004150194 | DB13 | |
13 | Lâm Quốc Khánh | 31/01/1996 | 2002140333 | DB13 | |
14 | Nguyễn Ngọc Sơn | 6-7-1995 | 2002130131 | DB13 | |
15 | Lê Hoàng Sơn | 13/3/1996 | 3002150005 | DB13 | |
16 | Đoàn Vũ Đông Khang | 13/05/1994 | 3302130050 | DB13 | |
17 | Nguyễn Nhật Trung | 06/11/1997 | 2002150098 | DB13 | |
18 | Nguyen Duc Thai | 9/4/1995 | 2002130033 | DB13 | |
19 | huỳnh quốc phong | 20/06/1995 | 2002130283 | DB13 | |
20 | Nguyễn Long Thuẩn | 15/12/1996 | 2002150054 | DB13 | |
21 | LÊ VĂN TÂY | 30/07/1995 | 3015130004 | DB13 | |
22 | Bùi Minh Hoàng | 20/04/1993 | 2002150200 | DB13 | |
23 | Nguyễn Thị Oanh | 10/06/1994 | 3002130129 | DB13 | |
24 | Lê Phùng Bá Tấn | 07/02/1996 | 3002140117 | DB13 | |
25 | Ngô Thị Xuân Dung | 17/08/1996 | 3015150004 | DB13 | |
26 | Nguyễn Chí Bảo | 12/01/1996 | 2002140415 | DB13 | |
27 | LÊ VĂN NGHĨA | 16/04/96 | 2002140090 | DB13 | |
28 | Trương Nguyễn Hoàng Nam | 18/1/1997 | 3002150004 | DB13 | |
29 | Nguyễn Hồng Nhi | 15/10/1997 | 2002150242 | DB13 | |
30 | Nguyễn Đức Chí Khang | 11-03-1997 | 2002150057 | DB13 | |
31 | NGUYỄN HOÀI NAM | 12-05-1996 | 2002140394 | DB13 | |
32 | Chắng Bình Minh | 19/12/1994 | 2002140082 | DB13 | |
33 | Đoàn Trần Bửu Đăng | 23/12/1997 | 2002150007 | DB13 | |
34 | HỒ CÔNG THANH | 20/4/1989 | 2202150002 | DB13 | |
35 | bùi quí đa | 16/07/1992 | 2002130293 | DB13 | |
36 | Võ Hồng Dũng | 23-07-1995 | 2002140271 | DB13 | |
37 | nguyễn đình thắng | 15/10/1995 | 2002130319 | DB13 | |
38 | Nguyễn Văn Đại | 20/04/1995 | 3015130013 | DB13 | |
39 | Trần Khanh | 26-03-1995 | 3002130042 | DB13 | |
40 | Nguyễn Phước Lập | 31/01/1994 | 3302130040 | DB13 | |
41 | Bùi Văn Tuất | 4/5/1994 | 3002140036 | DB13 | |
42 | Nguyễn Thành Trung | 21/09/1996 | 2002140425 | DB13 | |
43 | Mai Thành Phát | 20/11/1995 | 3302130066 | DB13 | |
44 | Dương Chí Đại | 21/11/1996 | 3002140037 | DB13 | |
45 | Võ Anh Tuấn | 13/10/1996 | 2002150069 | DB13 | |
46 | Nguyễn Ngọc Thạnh | 8/11/1996 | 3002140097 | DB13 | |
47 | NGUYỄN ĐÀO AN | 20/08/1995 | 3002130126 | DB13 | |
48 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 28/02/1997 | 2006150048 | DB13 | |
49 | Dương Văn Nhất | 16/3/1997 | 2002150232 | DB13 | |
50 | lê thị tú tú | 09/08/1997 | 3015150055 | DB13 | |
51 | Huỳnh Quốc Phong | 20-06-1995 | 2002130283 | DB13 | |
52 | Vovantrung | 26/10/1997 | 2002150184 | DB13 | |
53 | Lê Quân Bảo | 24/1/1997 | 2002150216 | DB13 | |
54 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/11/1996 | 2002140177 | DB13 | |
55 | trần đình nam | 17/101992 | 2002140086 | DB13 | |
56 | lê thành dương | 07-12-1996 | 3002140524 | DB13 | |
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 29/06/1995 | 2023130162 | DB14 | |
2 | Trương Thị Tình | 05/05/1994 | 2023130087 | DB14 | |
3 | Trần Lê Diễm Kiều | 09/04/1995 | 2023130078 | DB14 | |
4 | Trần Nguyễn Dạ Thảo Hương | 09/12/1995 | 2023130111 | DB14 | |
5 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10-07-1995 | 2023130125 | DB14 | |
6 | Nguyễn Thị Thu Trúc | 10/09/1995 | 3307130064 | DB14 | |
7 | Lê Thị Sương | 17/11/1997 | 2007150054 | DB14 | |
8 | Nguyễn Lê Huỳnh Như | 10/01/1995 | 3014150083"2 | DB14 | |
9 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 01.06.1995 | 2023130005 | DB14 | |
10 | Nguyễn Thụy Bảo Ngọc | 11/08/1995 | 2023130093 | DB14 | |
11 | LÊ HỒNG ÁNH TUYẾT | 10/11/1995 | 2023130099 | DB14 | |
12 | Bùi thị ngọc thanh | 7.11.1995 | 3014130153 | DB14 | |
13 | Nguyễn Huỳnh Kiều Lan | 27/09/1995 | 2023130044 | DB14 | |
14 | Nguyen Truong Phụng Nhân | 14/11/1996 | 2023140356 | DB14 | |
15 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/05/1991 | 3307130094 | DB14 | |
16 | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | 18/04/1997 | 2023150068 | DB14 | |
17 | Phạm Thị Mỹ Phương | 22/03/1996 | 3013140412 | DB14 | |
18 | Bùi Thị Thu Dung | 10/06/1996 | 2007140333 | DB14 | |
19 | Nguyễn Thị Hồng Lam | 02 01 1997 | 2213150176 | DB14 | |
20 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN | 23/12/1995 | 2013130022 | DB14 | |
21 | Vũ Trần Kim Loan | 24/10/1995 | 2013120078 | DB14 | |
22 | Lê Mỹ Nhàn | 10/12/1995 | 3013140109 | DB14 | |
23 | Đặng Thị Mỹ Trang | 20/06/1996 | 3013141804 | DB14 | |
24 | Hoang Gia Bao | 06/02/1991 | 3313130013 | DB14 | |
25 | Nguyễn Trần Liễu Ngọc | 18/09/1997 | 2023150102 | DB14 | |
26 | Nguyễn Phạm Ngọc Huyền | 15/11/1994 | 3313120067 | DB14 | |
27 | Trần Nguyên Ngọc Trâm | 20/07/1994 | 2007120034 | DB14 | |
28 | Vũ Thị Trường An | 01/08/1995 | 3313130028 | DB14 | |
29 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 11/07/1994 | 2023120103 | DB14 | |
30 | Huỳnh Thụy Quỳnh Như | 24/01/1995 | 2023130004 | DB14 | |
31 | Hà Thân Bảo Nhân | 17/81994 | 2023120203 | DB14 | |
32 | Trần Thị Hằng | 25/02/1995 | 3007140886 | DB14 | |
33 | Nguyễn Thị Thiên Thư | 07/10/1997 | 2023150043 | DB14 | |
34 | Nguyễn Kim Thoa | 06/05/1992 | 3007140023 | DB14 | |
35 | Trương Mai Thanh Tuyền | 07/09/1992 | 2213150021 | DB14 | |
36 | Mai Thị Hoài | 26/07/1996 | 3013140386 | DB14 | |
37 | Trần Phương Thảo | 08/09/1995 | 2023130150 | DB14 | |
38 | Phạm Quang Khanh | 22/06/1993 | 2013110245 | DB14 | |
39 | Nguyễn Minh Tuấn | 13/03/1996 | 2023140329 | DB14 | |
40 | Nguyễn Minh Phong | 09/05/1996 | 2023140037 | DB14 | |
41 | Trương Lâm Trúc | 01/09/1995 | 2023130160 | DB14 | |
42 | Trần Thị Thúy Hường | 11/09/1994 | 2007120256 | DB14 | |
43 | Phan thị Hạnh | 13/4/1994 | 2013120147 | DB14 | |
44 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 26/12/1997 | 2023150131 | DB14 | |
45 | Nguyễn Thu Thảo | 26/8/1994 | 2023120050 | DB14 | |
46 | Lý Vũ Thanh Thư | 27/05/1995 | 2007150025 | DB14 | |
47 | Nguyễn Hồ Mỹ Duyên | 30/09/1994 | 3307120323 | DB14 | |
48 | Trần Diễm Quỳnh | 11/12/1996 | 2023140310 | DB14 | |
49 | Nguyễn Thị Mai Lý | 20/5/1997 | 2023150111 | DB14 | |
50 | Dương Thị Mỹ Hạnh | 18/10/1996 | 2013150120 | DB14 | |
51 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | 22/7/1997 | 2013150220 | DB14 | |
52 | Phạm Thụ Duyên | 24/11/1994 | 2023130161 | DB14 | |
53 | Đặng Thị Huyền Trang | 01/09/93 | 2023120149 | DB14 | |
54 | Phạm Thị Kim Hoàng | 01/02/1996 | 2013140082 | DB14 | |
55 | Phan thị mỹ linh | 13/10/1997 | 2007150169 | DB14 | |
56 | Nguyễn thị khuyên | 17/1/1996 | 2007150181 | DB14 | |
57 | Nguyễn Thị Thu Trinh | 02/06/1991 | 2213150018 | DB14 | |
58 | Trương Thị Tuyết Nhung | 13/12/1994 | 2013120021 | DB14 | |
1 | Nguyễn Thị Thu Trang | 24/05/1994 | 2013120212 | DB15 | |
2 | Nguyễn Thị Thương | 02/02/1996 | 2013140522 | DB15 | |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 15/7/1996 | 2013140108 | DB15 | |
4 | Lê Đình Huế Anh | 21/11/1997 | 3013150068 | DB15 | |
5 | châu kim anh | 25/8/1996 | 3013140172 | DB15 | |
6 | nguyễn thị mỹ huyền | 8/1/1996 | 3013140818 | DB15 | |
7 | Trương Thị Bích Hân | 07/11/1996 | 2013140414 | DB15 | |
8 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 8/12/1996 | 2013140444 | DB15 | |
9 | Lê Mỹ Nhàn | 09-02-1996 | 3013140021 | DB15 | |
10 | Trương Kiều Oanh | 24-11-1996 | 3013140019 | DB15 | |
11 | Lê Thị Yến Nhi | 09-10-1996 | 3013140025 | DB15 | |
12 | Trịnh Quan Lâm Anh | 07/11/1995 | 2013130031 | DB15 | |
13 | Lê Thị Thu Thảo | 10/10/1995 | 2013130111 | DB15 | |
14 | Phạm Thị Ngọc Dung | 12/12/1996 | 2013140405 | DB15 | |
15 | nguyễn duy tân | 03/11/1994 | 3013140405 | DB15 | |
16 | Lâm Ngọc Hằng | 11/03/1997 | 2013150250 | DB15 | |
17 | Lê Thảo Linh | 09.04.1992 | 2213150061 | DB15 | |
18 | Huỳnh Thị Mi Mi | 12-3-1994 | 3013120190 | DB15 | |
19 | Lê Bảo Nhi | 28/09/1997 | 2013150163 | DB15 | |
20 | Phạm Thị Kim Hiền | 20/10/1996 | 2013140075 | DB15 | |
21 | Lưu Như Nguyện | 05/11/1992 | 2013100152 | DB15 | |
22 | phạm nhớ hoài | 10/1/1996 | 2013140081 | DB15 | |
23 | Nguyễn lê lợi | 9/4/1996 | 2013140120 | DB15 | |
24 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 15/12/1997 | 2013150131 | DB15 | |
25 | nguyễn thị kim hằng | 3/5/1996 | 2013140066 | DB15 | |
26 | Trịnh Xuân Khanh | 10/9/1994 | 2013130087 | DB15 | |
27 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 02/10/1994 | 3313120046 | DB15 | |
28 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 21-11-1995 | 2013140177 | DB15 | |
29 | Nguyễn Thị Thắm | 03/10/1997 | 2013150061 | DB15 | |
30 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 14/09/1997 | 2013150124 | DB15 | |
31 | Nguyễn Thị Phương Dung | 08/04/1997 | 2013150275 | DB15 | |
32 | hứa hoàng long | 10/04/1990 | 2213150064 | DB15 | |
33 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 29/11/1997 | 2013150093 | DB15 | |
34 | Nguyễn Thị Thạo | 27/10/1996 | 2013140224 | DB15 | |
35 | Võ Thúy Vy | 28/05/1997 | 2013150288 | DB15 | |
36 | Nguyễn Gia Khương | 26/06/1997 | 2013150015 | DB15 | |
37 | ĐOÀN NỮ HỒNG LOAN | 15-9-1995 | 2013130208 | DB15 | |
38 | Nguyễn Thị Hoài Thư | 05-01-1994 | 2013120007 | DB15 | |
39 | Lê Anh Thư | 24/10/1994 | 2013120019 | DB15 | |
40 | Lê Thị Giang | 13/10/1994 | 2013120093 | DB15 | |
41 | Phạm Minh Tuấn | 24-8-1997 | 2013150023 | DB15 | |
42 | Nguyễn Thị Bích Vỹ | 15-04-1997 | 2013150007 | DB15 | |
43 | Ngô Thị Thùy Linh | 2/12/1996 | 2013140446 | DB15 | |
44 | lê thị hiếu | 01/06/1995 | 3013130218 | DB15 | |
45 | Huỳnh Thị Thùy Duyên | 16/2/1996 | 2013140420 | DB15 | |
46 | nguyễn thị nhàn | 10/02/1996 | 2013140155 | DB15 | |
47 | Nguyễn Hữu Hoàng Hảo | 21/12/1993 | 2013110107 | DB15 | |
48 | mai thị thu trâm | 29/07/1997 | 2013150024 | DB15 | |
49 | Nguyễn Thị Kim Dịu | 22/06/1995 | 2013130090 | DB15 | |
50 | Nguyễn Thị Mai Sương | 15/08/1990 | 2013120481 | DB15 | |
51 | Phan Nguyễn Phương Nghi | 17/01/1997 | 2013150301 | DB15 | |
52 | LÊ THỊ HỒNG THẮM | 20/05/1994 | 2213150030 | DB15 | |
53 | TRẦN THỊ NGUYỆT QUÊ | 29.12.1995 | 1301030417 | DB15 | |
54 | Nguyễn Triệu Vy | 15/01/1995 | 2013130149 | DB15 | |
55 | Phạm Thị Hải Yến | 04-03-1996 | 2013140375 | DB15 | |
56 | Hồng Nguyên Ngọc Nghĩa | 10/04/1993 | 2213152041 | DB15 | |
57 | Vũ Thị Phương | 14/08/1995 | 2013130019 | DB15 | |
58 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 27/08/1994 | 2013120351 | DB15 | |
59 | Phan Thị Ái Nhi | 22/05/1997 | 2013150225 | DB15 | |
60 | Châu thị ngọc liễu | 3/8/1996 | 3013140308 | DB15 | |
61 | Phan Thị Yến Nhi | 05/4/1996 | 3013140364 | DB15 | |
62 | Phan Thuỵ Thuý Vy | 26-01-1992 | 2213150024 | DB15 | |
63 | nguyễn ngọc phương | 6/11/1996 | 2013140190 | DB15 | |
64 | Ngô Thị Thu Hương | 6-1-1996 | 2013140436 | DB15 | |
65 | Trần Thị Ngọc Huyền | 14/11/1994 | 301313 | DB15 | |
66 | Đào Thị Mỹ Duyên | 07/06/1996 | 3013140239 | DB15 | |
67 | Nguyễn thị trúc Giang | 6/3/1993 | 2013120159 | DB15 | |
1 | Phạm thị lan anh | 03/04/1997 | 3007150057 | DB16 | |
2 | Huỳnh Thị Mộng Tiên | 21/12/1997 | 2007150240 | DB16 | |
3 | Nguyễn Thị Út | 19/05/1995 | 3007130129 | DB16 | |
4 | Phạm Thị Lan Anh | 23/11/1994 | 3307130065 | DB16 | |
5 | VŨ KIM HẰNG | 22/01/1995 | 2007130066 | DB16 | |
6 | Huỳnh Thị Thái Trinh | 07-06-1995 | 3007130116 | DB16 | |
7 | Hồ Thị Thu Hiền | 19/04/1994 | 3007130194 | DB16 | |
8 | TRẦN THỊ KIỀU LINH | 10/6/1997 | 2007150056 | DB16 | |
9 | Lê Hiền Hảo | 10/02/1995 | 3007130057 | DB16 | |
10 | Phạm Nguyễn Kim Ngân | 09/01/1996 | 2007140131 | DB16 | |
11 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 11/11/1997 | 3007150080 | DB16 | |
12 | Đặng Hồ Diễm Trinh | 25/05/1996 | 3007150054 | DB16 | |
13 | Phạm Thị Tuyết Sương | 22/03/1996 | 2007140187 | DB16 | |
14 | Phạm Thị Tuyết Sương | 22/03/1996 | 2007140187 | DB16 | |
15 | Tạ Thị Thương | 15/02/1995 | 2007130017 | DB16 | |
16 | Nguyễn Thanh Nga | 31/01/1992 | 2207150040 | DB16 | |
17 | Nguyễn Mai Ngọc | 23/9/1995 | 2007140133 | DB16 | |
18 | Nguyễn Thị Minh | 28/10/1991 | 2207150037 | DB16 | |
19 | Trần Thi Yến Nhi | 08-08-1996 | 3007150014 | DB16 | |
20 | Võ Thị Thu Thảo | 17-6-1996 | 2007140201 | DB16 | |
21 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 15/03/1995 | 2007140122 | DB16 | |
22 | Đỗ Ngọc Ánh | 01/12/1994 | 3007140252 | DB16 | |
23 | Đỗ Ngọc Ánh | 01/12/1994 | 3007140251 | DB16 | |
24 | HỒ THỊ CHÂU | 07/04/1994 | 2007120375 | DB16 | |
25 | Nguyen Thi Phuong Ngoc | 10/10/1995 | 2007130006 | DB16 | |
26 | Nguyễn Ngọc Trâm | 20-07-1992 | 2207150092 | DB16 | |
27 | diệp nữ trang | 12/06/1995 | 3007130133 | DB16 | |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 22/12/1994 | 2007130188 | DB16 | |
29 | Hà Huyền Minh Thảo | 21/07/1996 | 2007140353 | DB16 | |
30 | Phạm Thị Hà | 04/11/1994 | 3307130049 | DB16 | |
31 | Huỳnh Thị Bích Như | 7/5/1995 | 2007130211 | DB16 | |
32 | nguỹên thị nhi | 7/8/1995 | 2007130165 | DB16 | |
33 | Đinh thị nha | 26-04-1996 | 3007140159 | DB16 | |
34 | Hoàng Thị hồng loan | 19-08-1996 | 3007140159 | DB16 | |
35 | Đinh Ngọc Mai Anh | 16/03/1995 | 2007130180 | DB16 | |
36 | trần thị lợi | 29/08/1995 | 3307140480 | DB16 | |
37 | Lê Biện Mai Trinh | 20/06/1997 | 2007150178 | DB16 | |
38 | Phạm Thị Trường An | 01/03/1995 | 3007130039 | DB16 | |
39 | Nguyễn Thị Mị | 23/6/1995 | 2007130143 | DB16 | |
40 | Bùi Thị Châu Đoan | 10/01/1997 | 2007150180 | DB16 | |
41 | NGUYỄN THỊ KIM KIỀU | 02/11/1996 | 2007140084 | DB16 | |
42 | Ngô Nguyễn Thị Thanh Tâm | 18/07/1994 | 2007120389 | DB16 | |
43 | Trần Tiểu Thanh | 03/09/1997 | 2007150077 | DB16 | |
44 | Đào Văn Khanh | 15/03/1994 | 2007120345 | DB16 | |
45 | Hồ Thị Lý | 01/12/1994 | 2007120369 | DB16 | |
46 | Dao Hong Nha | 06/02/1988 | 2207152109 | DB16 | |
47 | Trần Nữ Minh Châu | 16/01/1997 | 2007150013 | DB16 | |
48 | Nguyễn Thị Hương | 06/08/1996 | 2007140068 | DB16 | |
49 | Trần Thị Thúy Kiều | 06/08/1995 | 2007140085 | DB16 | |
50 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 13/08/1996 | 3007140238 | DB16 | |
51 | trần nguyễn anh thư | 21/02/1996 | 2007140218 | DB16 | |
52 | Nguyễn Thị Thanh Vũ | 06/05/1994 | 3007130177 | DB16 | |
53 | Phan Thị Cẩm Loan | 28/11/1997 | 2007150135 | DB16 | |
54 | Ngô Thị Thủy Tiên | 10-06-1994 | 2007120287 | DB16 | |
55 | TRAN THI THUY DIEM | 14/06/1990 | 2207150150 | DB16 | |
56 | Nguyễn Thị Hà | 27/08/1997 | 2007150116 | DB16 | |
57 | Vũ Thị Lan Anh | 29/12/1995 | 3007130172 | DB16 | |
58 | Nguyễn Thanh Hà | 23/4/1997 | 2007150080 | DB16 | |
59 | phan thị kim ngân | 22/08/1995 | 3007130033 | DB16 | |
60 | Nguyễn Thị Nhung | 18/08/1994 | 2207152110 | DB16 | |
61 | Ngô phan thu thảo | 15/11/1997 | 3007150087 | DB16 | |
62 | lâm thị diểm thơ | 17.11.1994 | 2207150197 | DB16 | |
63 | NGUYỄN THỊ THÔI | 01/09/1994 | 2207152086 | DB16 | |
64 | Phạm Thị Thùy Dương | 01/09/1995 | 2007130018 | DB16 | |
65 | nguyễn thị phòng | 17/10/1994 | 2007120315 | DB16 | |
66 | lê thi thu hiền | 08/03/1994 | 2007120312 | DB16 | |
67 | Đinh Thị Diệu Tuyết | 14/11/1990 | 220714065 | DB16 | |
68 | Hồ Huỳnh Thảo My | 20/10/1994 | 2007120185 | DB16 | |
69 | Huỳnh Lý Hương | 05/08/1994 | 2007120278 | DB16 | |
70 | Trang Hoàng Thùy Duyên | 24/08/1995 | 2007130023 | DB16 |
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP HỌC THỬ TIẾNG NHẬT (TẠI TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM) |
|||||||
Tuần | Thời gian | Thứ | Tiết | Tên lớp | Số lượng Sinh viên |
Phòng học | |
Tuần 1 | 11/7~16/7 | T2-4 | AM | 8:00~9:30 | DB5 | 57 | P. D204 |
AM | 10:00~11:30 | DB6 | 56 | P. D204 | |||
T3-5 | AM | 8:00~9:30 | DB7 | 54 | P. D204 | ||
AM | 10:00~11:30 | DB8 | 61 | P. D204 | |||
T6 | AM | 8:00~11:30 | 228 | HT.E | |||
Tuần 2 | 18/7~22/7 | T2-4 | AM | 8:00~9:30 | DB9 | 63 | P. D204 |
AM | 10:00~11:30 | DB10 | 63 | P. D204 | |||
T3-5 | AM | 8:00~9:30 | DB11 | 57 | P. D204 | ||
AM | 10:00~11:30 | DB12 | 56 | P. D204 | |||
T6 | AM | 8:00~11:30 | 239 | HT.E | |||
Tuần 3 | 25/7~30/7 | T2-4 | AM | 8:00~9:30 | DB13 | 56 | P. D204 |
AM | 10:00~11:30 | DB14 | 58 | P. D204 | |||
T3-5 | AM | 8:00~9:30 | DB15 | 67 | P. D204 | ||
AM | 10:00~11:30 | DB16 | 70 | P. D204 | |||
T6 | AM | 8:00~11:30 | 251 | HT.E | |||
Tuần 4 | 15/8~19/8 | T2-4 | AM | 8:00~9:30 | DB1 | 60 | P. D204 |
AM | 10:00~11:30 | DB2 | 63 | P. D204 | |||
T3-5 | AM | 8:00~9:30 | DB3 | 65 | P. D204 | ||
AM | 10:00~11:30 | DB4 | 56 | P. D204 | |||
T6 | AM | 8:00~11:30 | 244 | HT.E | |||
TỔNG SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN | 962 |