Danh sách sinh viên thi thử Toeic ngày 17/12/2016 lúc 9g00 tại phòng F.401
15/12/2016 - Lượt xem: 1161
DANH SÁCH THI THỬ TOEIC LÚC 9G00 NGÀY 17/12/2016 | |||||||
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | MSSV | LỚP | PHÒNG THI | GHI CHÚ |
1 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 02/07/1997 | 2007150063 | 06DHKT4 | F401 | |
2 | Võ Thị Y | Bình | 16/01/1996 | 3004140062 | 14CDHH1 | F401 | |
3 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 07/02/1997 | 2005150178 | 06DHTP3 | F401 | |
4 | Trần Hữu | Chunh | 25/03/1996 | 3003040300 | 14CDCK | F401 | |
5 | Trần Nguyên | Chương | 05/12/1996 | 2001140350 | 05DHTH1 | F401 | |
6 | Võ Thị Trang | Đài | 19/06/1997 | 2005150070 | 06DHTP3 | F401 | |
7 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 20/07/1996 | 2006150005 | 06DHTS1 | F401 | |
8 | Trương Nữ | Duyên | 1/11/1996 | 3305140224 | 07CDNKN1 | F401 | |
9 | Huỳnh Thị Mai | Duyên | 19/03/1996 | 2022140032 | 05DHDB1 | F401 | |
10 | Đinh Nguyễn Cẩm | Hà | 04/03/1997 | 2022150153 | 06DHDB3 | F401 | |
11 | Nguyễn Hoàng | Hà | 2009140494 | 05DHMT3 | F401 | ||
12 | Hoàng Thị Thu | Hà | 25/08/1995 | 2013130127 | 04DHQT3 | F401 | |
13 | Khương Quý | Hân | 01/10/1997 | 2005150061 | 06DHTP3 | F401 | |
14 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 17/10/1996 | 2008150250 | 06DHSH2 | F401 | |
15 | Nguyễn Kim | Hạnh | 20/04/1995 | 3010130152 | 13CDCM2 | F401 | |
16 | Trương Thị Hồng | Hạnh | 26/05/1996 | 3305140304 | 07CDNKN1 | F401 | |
17 | Huỳnh Văn | Hậu | 17/09/1996 | 3001140182 | 14CDTH2 | F401 | |
18 | Phan Thị | Hiền | 04/06/1995 | 3010130236 | 13CDCM3 | F401 | |
19 | Ngô Thị | Hiện | 10/11/1997 | 2005150387 | 06DHTP4 | F401 | |
20 | Phạm Ngọc Diệu | Hương | 07/10/0997 | 2005150189 | 06DHTP3 | F401 | |
21 | Nguyễn Lê | Huy | 18/06/1995 | 3010130191 | 13CDCM2 | F401 | |
22 | Nguyễn Quang | Huy | 20/06/1997 | 2005150400 | 06DHTP5 | F401 | |
23 | Đào Nguyễn Nhật | Khánh | 04/04/1996 | 2005150313 | 06DHTP3 | F401 | |
24 | Đỗ Đình | Khoa | 31/12/1997 | 2005150319 | 06DHTP5 | F401 | |
25 | Quang Trung | Kiên | 15/01/1996 | 2002150059 | 06DHTP2 | F401 | |
26 | Đỗ Thị Huỳnh | Liên | 03/04/1997 | 2005150264 | 06DHTP3 | F401 | |
27 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 25/06/1996 | 2006140152 | 05DHTS1 | F401 | |
28 | Hồ Duy | Linh | 26/12/1996 | 3001140222 | 14CDTH2 | F401 | |
29 | Đinh Thị Khánh | Linh | 17/09/1996 | 3007140877 | 14CDKT4 | F401 | |
30 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lưu | 22/02/1996 | 3009140254 | 14CDMT2 | F401 | |
31 | Trần Thị Bích | My | 17/02/1996 | 2023140185 | 05DHNH2 | F401 | |
32 | Phan Thị | Mỹ | 16/09/1996 | 3009140294 | 14CDMT2 | F401 | |
33 | Trần Anh Nhựt | Nam | 25/05/1996 | 3002140026 | 14CDĐT1 | F401 | |
34 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 18/12/1996 | 2005140320 | 05DHTP1 | F401 | |
35 | Nguyễn Bảo Châu | Nguyên | 21/10/1996 | 2023140370 | 05DHNH3 | F401 | |
36 | Đỗ Thị Anh | Nhật | 10/06/1997 | 2007150039 | 06DHKT4 | F401 | |
37 | Nguyễn Thị | Nhi | 02/03/1996 | 3007140920 | 14CDKT4 | F401 | |
38 | Trịnh Thị | Nhi | 01/01/1996 | 3014140129 | 14CDHD1 | F401 | |
39 | Lê Huỳnh | Như | 12/05/1997 | 2007150069 | 06DHKT1 | F401 | |
40 | Trần Thị Tuyết | Như | 10/03/1996 | 2005140770 | 05DHTP4 | F401 | |
41 | Trần Tuấn | Phong | 24/01/1996 | 3002140333 | 14CDĐT1 | F401 | |
42 | Võ Lê Duy | Phước | 10/04/1997 | 2007150034 | 06DHKT1 | F401 | |
43 | Phạm Hữu | Phước | 24/806/1996 | 3002140223 | 14CDĐT1 | F401 | |
44 | Lê Hồng | Quang | 26/01/1995 | 2005130173 | 04DHTP2 | F401 | |
45 | Cù Thị Ngọc | Quyền | 05/05/1996 | 2005140465 | 05DHTP1 | F401 | |
46 | Trần Diễm | Quỳnh | 12/11/1996 | 2023142310 | 05DHNH3 | F401 | |
47 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | 25/03/1996 | 3007140342 | 14CDKT4 | F401 | |
48 | Nguyễn Thị | Thắm | 20/02/1996 | 2005140497 | 05DHTP1 | F401 | |
49 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 27/11/1997 | 2005150156 | 06DHTP5 | F401 | |
50 | La Hồng | Thắng | 05/07/1996 | 3002140899 | 14CDĐT1 | F401 | |
51 | Lê Thị Kim | Thanh | 02/10/1997 | 2005150221 | 06DHTP3 | F401 | |
52 | Đinh Thị | Thao | 18/05/1995 | 2007140196 | 05DHKT4 | F401 | |
53 | Trần Thanh | Thư | 24/01/1996 | 2001150292 | 06DHTH2 | F401 | |
54 | Trần Tịnh | Thuỷ | 20/02/1990 | 2213150012 | 05DHLQT1 | F401 | |
55 | Nguyễn Thuỵ Thuỷ | Tiên | 20/11/1996 | 3007141006 | 14CDKT4 | F401 | |
56 | Trần Thị Bích | Trâm | 24/05/1997 | 2013150248 | 06DHQT3 | F401 | |
57 | Nguyễn Thị Phương | Trâm | 05/12/1996 | 2022140162 | 05DHDB2 | F401 | |
58 | Phạm Thị Thanh | Trang | 17/11/1995 | 3010130149 | 13CDCM2 | F401 | |
59 | Nguyễn Thuỳ | Trang | 02/6/ | 2008150070 | 06DHSH4 | F401 | |
60 | Trần Thuỳ | Trang | 27/04/1996 | 3007140392 | 14CDKT4 | F401 | |
61 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 04/02/1996 | 3007141137 | 14CDKT4 | F401 | |
62 | Nông Thị | Út | 03/08/1995 | 2022140180 | 05DHDB2 | F401 | |
63 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Vi | 31/01/1997 | 2005150076 | 06DHTP5 | F401 | |
64 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 06/06/1996 | 2005150086 | 06DHTP5 | F401 | |
65 | Nguyễn Xuân | Vũ | 04/04/1996 | 2005150075 | 06DHTP5 | F401 | |
66 | Nguyễn Minh | Vương | 15/04/1996 | 3002140602 | 14CDĐT1 | F401 | |
67 | Trần Phi | Yến | 11/10/1997 | 2013150180 | 06DHQT3 | F401 | |
68 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 9/10/1997 | 2008150233 | 06DHSH3 | F401 | |
Ghi chú: | |||||||
- Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 8g45 | |||||||
- Mang theo thẻ sinh viên, Viết bi, gôm và bút chì để làm bài thi |