Danh sách thí sinh dự kiểm tra chứng chỉ quốc gia tin học trình độ A (thi ngày 17/07/2016)
12/07/2016 - Lượt xem: 1839
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A | |||||||
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | SBD | Phòng thi | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Trường | An | 01/08/1995 | Đồng Nai | DCTA.00001 | 001 (A.101A) | |
2 | Hoàng Thị | Anh | 05/09/1995 | Hà Tĩnh | DCTA.00002 | 001 (A.101A) | |
3 | Bùi Thị Ngọc | Anh | 14/06/1994 | Đồng Tháp | DCTA.00003 | 001 (A.101A) | |
4 | Nguyễn Đình Trâm | Anh | 25/11/1993 | Đà Nẵng | DCTA.00004 | 001 (A.101A) | |
5 | Nguyễn Hoàng | Anh | 01/07/1994 | Phú Yên | DCTA.00005 | 001 (A.101A) | |
6 | Trần Thị Quý | Anh | 25/12/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00006 | 001 (A.101A) | |
7 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 15/01/1995 | Bình Thuận | DCTA.00007 | 001 (A.101A) | |
8 | Phạm Nguyễn Hải | Bằng | 02/09/1994 | Tiền Giang | DCTA.00008 | 001 (A.101A) | |
9 | H Li Di | Bkrong | 28/12/1994 | Đăk Lăk | DCTA.00009 | 001 (A.101A) | |
10 | Phạm Thị Ngọc | Cẩm | 04/09/1995 | Kiên Giang | DCTA.00010 | 001 (A.101A) | |
11 | Trần Hữu | Cảnh | 02/12/1994 | Đồng Tháp | DCTA.00011 | 001 (A.101A) | |
12 | Phan Hữu | Cảnh | 01/10/1994 | Đăk Lăk | DCTA.00012 | 001 (A.101A) | |
13 | Phạm Công | Chánh | 23/12/1993 | Tây Ninh | DCTA.00013 | 001 (A.101A) | |
14 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 01/01/1995 | Tiền Giang | DCTA.00014 | 001 (A.101A) | |
15 | Nguyễn Thành | Công | 06/11/1994 | Bình Dương | DCTA.00015 | 001 (A.101A) | |
16 | Phạm Tiến | Công | 16/09/1994 | Hà Tĩnh | DCTA.00016 | 001 (A.101A) | |
17 | Phạm Như | Cương | 03/03/1995 | Đăk Lăk | DCTA.00017 | 001 (A.101A) | |
18 | Phan Trần Quốc | Đạt | 26/07/1993 | Bến Tre | DCTA.00018 | 001 (A.101A) | |
19 | Nguyễn Thị Thu | Diễm | 04/12/1993 | Ninh Thuận | DCTA.00019 | 001 (A.101A) | |
20 | Lê Thị | Điểm | 29/12/1989 | Bình Định | DCTA.00020 | 001 (A.101A) | |
21 | Hồ Thị Kim | Đính | 17/02/1994 | Phú Yên | DCTA.00021 | 001 (A.101A) | |
22 | Nguyễn Huỳnh Việt | Định | 30/08/1994 | Tiền Giang | DCTA.00022 | 001 (A.101A) | |
23 | Huỳnh Thị | Đông | 13/08/1996 | Quảng Nam | DCTA.00023 | 001 (A.101A) | |
24 | Lê Hữu | Đức | 26/09/1994 | Bạc Liêu | DCTA.00024 | 001 (A.101A) | |
25 | Phạm Minh | Đức | 15/10/1995 | Đăk Lăk | DCTA.00025 | 001 (A.101A) | |
26 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 26/08/1996 | Ninh Bình | DCTA.00026 | 001 (A.101A) | |
27 | Nguyễn Thị Bích | Dung | 21/04/1994 | Vĩnh Long | DCTA.00027 | 001 (A.101A) | |
28 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 16/06/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00028 | 001 (A.101A) | |
29 | Lê Quốc | Dũng | 16/12/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00029 | 001 (A.101A) | |
30 | Võ Trần | Duy | 11/08/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00030 | 002 (A.101B) | |
31 | Lê Văn | Duy | 02/12/1994 | Bắc Giang | DCTA.00031 | 002 (A.101B) | |
32 | Đỗ Đức | Duy | 06/07/1993 | Tiền Giang | DCTA.00032 | 002 (A.101B) | |
33 | Nguyễn Thị Phương | Duyên | 23/09/1995 | Tiền Giang | DCTA.00033 | 002 (A.101B) | |
34 | Phạm Mỹ | Duyên | 11/06/1995 | Cà Mau | DCTA.00034 | 002 (A.101B) | |
35 | Trần Ngọc Mỹ | Duyên | 20/05/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00035 | 002 (A.101B) | |
36 | Huỳnh Ninh | Giang | 20/01/1992 | Tây Ninh | DCTA.00036 | 002 (A.101B) | |
37 | Phan Thanh | Giảng | 15/02/1994 | Bình Định | DCTA.00037 | 002 (A.101B) | |
38 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 12/06/1994 | Quảng Nam | DCTA.00038 | 002 (A.101B) | |
39 | Trương Thị | Hà | 12/10/1994 | Bình Định | DCTA.00039 | 002 (A.101B) | |
40 | Nguyễn Văn Huệ | Hân | 21/03/1992 | Cửu Long | DCTA.00040 | 002 (A.101B) | |
41 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 20/03/1995 | Phú Yên | DCTA.00041 | 002 (A.101B) | |
42 | Trần Thị Bích | Hảo | 26/02/1994 | Vĩnh Phúc | DCTA.00042 | 002 (A.101B) | |
43 | Tạ Thị | Hảo | 28/11/1996 | Nghệ An | DCTA.00043 | 002 (A.101B) | |
44 | Nguyễn Thị Bích | Hậu | 02/05/1994 | Khánh Hòa | DCTA.00044 | 002 (A.101B) | |
45 | Nguyễn Quang | Hậu | 12/04/1994 | Đăk Lăk | DCTA.00045 | 002 (A.101B) | |
46 | Lê Hiếu | Hiền | 09/03/1996 | Bến Tre | DCTA.00046 | 002 (A.101B) | |
47 | Trần Thị Thu | Hiền | 28/08/1994 | Đồng Nai | DCTA.00047 | 002 (A.101B) | |
48 | Lê Thị | Hiền | 10/10/1995 | Bình Định | DCTA.00048 | 002 (A.101B) | |
49 | Nguyễn Trung | Hiếu | 31/10/1995 | Tây Ninh | DCTA.00049 | 002 (A.101B) | |
50 | Lê Bùi Thanh | Hiếu | 01/06/1995 | Cần Thơ | DCTA.00050 | 002 (A.101B) | |
51 | Huỳnh Thị | Hiếu | 22/05/1995 | Quảng Ngãi | DCTA.00051 | 002 (A.101B) | |
52 | Lê Minh | Hoàng | 20/12/1988 | Bình Thuận | DCTA.00052 | 002 (A.101B) | |
53 | Lê Ngọc | Huấn | 08/04/1995 | Thừa Thiên Huế | DCTA.00053 | 002 (A.101B) | |
54 | Hồ Thị Lâm | Huế | 11/12/1994 | Lâm Đồng | DCTA.00054 | 002 (A.101B) | |
55 | Lê Thị Mỹ | Huệ | 04/08/1995 | Bình Thuận | DCTA.00055 | 002 (A.101B) | |
56 | Hồ Ngọc | Hùng | 05/05/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00056 | 002 (A.101B) | |
57 | Đào Tiến | Hùng | 11/09/1995 | Hà Nội | DCTA.00057 | 002 (A.101B) | |
58 | Nguyễn Văn | Hùng | 30/01/1993 | Lâm Đồng | DCTA.00058 | 002 (A.101B) | |
59 | Trần Thị Lan | Hương | 01/08/1996 | Quảng Bình | DCTA.00059 | 003 (A.102A) | |
60 | Võ Thị Diễm | Hương | 01/08/1993 | Long An | DCTA.00060 | 003 (A.102A) | |
61 | Nguyễn Thanh | Hương | 26/09/1994 | Hải Phòng | DCTA.00061 | 003 (A.102A) | |
62 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 04/07/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00062 | 003 (A.102A) | |
63 | Nguyễn Đức | Huy | 14/01/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00063 | 003 (A.102A) | |
64 | Lê Văn | Huy | 10/11/1989 | Thanh Hóa | DCTA.00064 | 003 (A.102A) | |
65 | Lê Bảo Quốc | Huy | 01/01/1994 | Bình Thuận | DCTA.00065 | 003 (A.102A) | |
66 | Nguyễn Tấn | Huy | 20/08/1994 | Phú Yên | DCTA.00066 | 003 (A.102A) | |
67 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 07/12/1995 | Quảng Ngãi | DCTA.00067 | 003 (A.102A) | |
68 | Nguyễn Văn Hoàng | Kha | 26/11/1995 | Tiền Giang | DCTA.00068 | 003 (A.102A) | |
69 | Huỳnh Văn | Kha | 03/02/1992 | Bến Tre | DCTA.00069 | 003 (A.102A) | |
70 | Hồ Duy Bảo | Khánh | 18/11/1994 | Bình Dương | DCTA.00070 | 003 (A.102A) | |
71 | Phạm Hồng | Khoa | 17/04/1995 | Quảng Ngãi | DCTA.00071 | 003 (A.102A) | |
72 | Hà Chí | Kiên | 27/01/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00072 | 003 (A.102A) | |
73 | Lương Thị Thúy | Kiều | 05/04/1994 | Phú Yên | DCTA.00073 | 003 (A.102A) | |
74 | Trần Lê Diễm | Kiều | 09/04/1995 | Bến Tre | DCTA.00074 | 003 (A.102A) | |
75 | Dương Thị Thúy | Kiều | 22/07/1993 | Bình Thuận | DCTA.00075 | 003 (A.102A) | |
76 | Trịnh Mỹ | Kim | 25/07/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00076 | 003 (A.102A) | |
77 | Phạm Đình | Kỳ | 12/02/1993 | Quảng Ngãi | DCTA.00077 | 003 (A.102A) | |
78 | Nguyễn Đức | Lai | 30/04/1995 | Kiên Giang | DCTA.00078 | 003 (A.102A) | |
79 | Phạm Lương Quỳnh | Lâm | 18/06/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00079 | 003 (A.102A) | |
80 | Lê Hoài Xuân | Lãm | 13/11/1993 | Lâm Đồng | DCTA.00080 | 003 (A.102A) | |
81 | Nguyễn Văn | Lãm | 01/01/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00081 | 003 (A.102A) | |
82 | Nguyễn Bảo | Lân | 05/09/1994 | Khánh Hòa | DCTA.00082 | 003 (A.102A) | |
83 | Huỳnh Thị Thu | Liễu | 03/01/1995 | Long An | DCTA.00083 | 003 (A.102A) | |
84 | Phan Thị Thúy | Linh | 08/11/1994 | Đăk Lăk | DCTA.00084 | 003 (A.102A) | |
85 | Cao Thị Mỹ | Linh | 08/06/1994 | Tây Ninh | DCTA.00085 | 003 (A.102A) | |
86 | Nguyễn Cao Phương | Linh | 08/02/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00086 | 003 (A.102A) | |
87 | Nguyễn Lưu Mai | Linh | 22/02/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00087 | 003 (A.102A) | |
88 | Nguyễn Chí | Linh | 25/03/1994 | Vĩnh Long | DCTA.00088 | 004 (A.102B) | |
89 | Đoàn Khánh | Linh | 08/07/1995 | Bến Tre | DCTA.00089 | 004 (A.102B) | |
90 | Phan Trần Đăng | Linh | 26/08/1993 | Bình Thuận | DCTA.00090 | 004 (A.102B) | |
91 | Nguyễn Phương Hoài | Linh | 28/08/1995 | Đồng Nai | DCTA.00091 | 004 (A.102B) | |
92 | Phạm Thị | Loan | 26/06/1991 | Bình Định | DCTA.00092 | 004 (A.102B) | |
93 | Tăng Hoàng | Lộc | 25/01/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00093 | 004 (A.102B) | |
94 | Văn Công | Lộc | 21/01/1995 | Long An | DCTA.00094 | 004 (A.102B) | |
95 | Hoàng Thị | Lụa | 13/04/1995 | Đắk Lắk | DCTA.00095 | 004 (A.102B) | |
96 | Nguyễn Lương | Luân | 15/11/1994 | Bình Phước | DCTA.00096 | 004 (A.102B) | |
97 | Nguyễn Văn | Luân | 25/10/1988 | Bình Định | DCTA.00097 | 004 (A.102B) | |
98 | Nguyễn Minh | Luân | 02/03/1992 | Tây Ninh | DCTA.00098 | 004 (A.102B) | |
99 | Huỳnh Nhựt | Minh | 26/12/1992 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00099 | 004 (A.102B) | |
100 | Trần Lê | Minh | 11/06/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00100 | 004 (A.102B) | |
101 | Phan Ngọc | Minh | 17/01/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00101 | 004 (A.102B) | |
102 | Bùi Thị | Mơ | 29/07/1994 | Thái Bình | DCTA.00102 | 004 (A.102B) | |
103 | Hồ Thị Tú | My | 19/04/1994 | Quảng Nam | DCTA.00103 | 004 (A.102B) | |
104 | Trần Thị Diểm | My | 20/08/1994 | Đồng Tháp | DCTA.00104 | 004 (A.102B) | |
105 | Nguyễn Văn | Mỹ | 07/09/1993 | Thừa Thiên Huế | DCTA.00105 | 004 (A.102B) | |
106 | Nguyễn Thiện | Mỹ | 08/07/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00106 | 004 (A.102B) | |
107 | Đỗ Khoa | Nam | 19/06/1992 | Bến Tre | DCTA.00107 | 004 (A.102B) | |
108 | Nguyễn Văn | Nam | 21/08/1994 | Bến Tre | DCTA.00108 | 004 (A.102B) | |
109 | Võ Thị Như | Ngân | 28/11/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00109 | 004 (A.102B) | |
110 | Lê Thị Mỹ | Ngân | 14/11/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00110 | 004 (A.102B) | |
111 | Huỳnh Như Bích | Nghi | 04/07/1995 | Bến Tre | DCTA.00111 | 004 (A.102B) | |
112 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 11/05/1994 | Quảng Nam | DCTA.00112 | 004 (A.102B) | |
113 | Lê Thị Bích | Ngọc | 10/04/1994 | Lâm Đồng | DCTA.00113 | 004 (A.102B) | |
114 | Huỳnh Thúy | Ngọc | 12/04/1995 | Ninh Thuận | DCTA.00114 | 004 (A.102B) | |
115 | Trần Như | Ngọc | 27/03/1988 | Tây Ninh | DCTA.00115 | 004 (A.102B) | |
116 | Trần Thị Kim | Ngọc | 14/01/1995 | Bình Thuận | DCTA.00116 | 004 (A.102B) | |
117 | Bùi Thị Hải | Ngọc | 23/06/1995 | An Giang | DCTA.00117 | 005 (A.103A) | |
118 | Lê Thị | Ngọc | 01/07/1993 | Bình Thuận | DCTA.00118 | 005 (A.103A) | |
119 | Nguyễn Trần Phương | Ngôn | 12/06/1994 | Bình Phước | DCTA.00119 | 005 (A.103A) | |
120 | Phạm Thị Hạ | Nguyên | 03/06/1994 | Lâm Đồng | DCTA.00120 | 005 (A.103A) | |
121 | Đào Nguyễn Nhựt | Nguyên | 05/05/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00121 | 005 (A.103A) | |
122 | Dương Thụy Trúc | Nhã | 10/06/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00122 | 005 (A.103A) | |
123 | Phan Hữu | Nhân | 26/02/1995 | Tiền Giang | DCTA.00123 | 005 (A.103A) | |
124 | Nguyễn Thị Hồi | Nhật | 06/05/1994 | Đồng Tháp | DCTA.00124 | 005 (A.103A) | |
125 | Đào Tuyết | Nhi | 02/10/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00125 | 005 (A.103A) | |
126 | Nguyễn Thị Thiên | Nhi | 13/09/1994 | Đồng Tháp | DCTA.00126 | 005 (A.103A) | |
127 | Lê Huỳnh | Như | 03/06/1995 | Bến Tre | DCTA.00127 | 005 (A.103A) | |
128 | Tô Phạm Quỳnh | Như | 03/08/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00128 | 005 (A.103A) | |
129 | Huỳnh Ngọc | Như | 21/05/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00129 | 005 (A.103A) | |
130 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 01/06/1996 | Khánh Hòa | DCTA.00130 | 005 (A.103A) | |
131 | Mai Thị | Nữ | 13/09/1994 | Thanh Hóa | DCTA.00131 | 005 (A.103A) | |
132 | Nguyễn Thị | Oanh | 10/06/1994 | Hà Tĩnh | DCTA.00132 | 005 (A.103A) | |
133 | Nguyễn Thị Hồng | Oanh | 01/06/1994 | Bình Định | DCTA.00133 | 005 (A.103A) | |
134 | Mai Thành | Phát | 20/11/1995 | Bến Tre | DCTA.00134 | 005 (A.103A) | |
135 | Lê Ngọc | Phi | 09/10/1995 | Ninh Thuận | DCTA.00135 | 005 (A.103A) | |
136 | Lê Minh | Phong | 21/03/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00136 | 005 (A.103A) | |
137 | Nguyễn Hồng Kim | Phúc | 05/05/1995 | Đồng Nai | DCTA.00137 | 005 (A.103A) | |
138 | Lâm Ngọc | Phương | 28/11/1993 | Sóc Trăng | DCTA.00138 | 005 (A.103A) | |
139 | Nguyễn Lê Anh | Phương | 15/02/1995 | Đồng Tháp | DCTA.00139 | 005 (A.103A) | |
140 | Mai Thị Bích | Phượng | 06/08/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00140 | 005 (A.103A) | |
141 | Phan Thanh | Quân | 22/11/1994 | Quảng Nam | DCTA.00141 | 005 (A.103A) | |
142 | Nguyễn Văn | Quốc | 14/03/1994 | Bình Phước | DCTA.00142 | 005 (A.103A) | |
143 | Dương Văn | Quốc | 10/08/1994 | Thừa Thiên Huế | DCTA.00143 | 005 (A.103A) | |
144 | Nguyễn Thị | Quyên | 15/07/1995 | Khánh Hòa | DCTA.00144 | 005 (A.103A) | |
145 | Lê Thị Diễm | Quyên | 02/06/1993 | Đăk Lăk | DCTA.00145 | 005 (A.103A) | |
146 | Phan Thị | Quyệt | 13/06/1994 | Đăk Lăk | DCTA.00146 | 006 (A.103B) | |
147 | Vương Thị Mai | Quỳnh | 01/12/1996 | Tiền Giang | DCTA.00147 | 006 (A.103B) | |
148 | Nguyễn Phước | Sơn | 20/10/1995 | Bình Định | DCTA.00148 | 006 (A.103B) | |
149 | Nguyễn Thị Mai | Sương | 15/08/1990 | Quảng Nam | DCTA.00149 | 006 (A.103B) | |
150 | Võ Tấn | Tài | 17/08/1994 | Bến Tre | DCTA.00150 | 006 (A.103B) | |
151 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | 13/10/1995 | Đồng Nai | DCTA.00151 | 006 (A.103B) | |
152 | Nguyễn Ngọc Bảo | Tâm | 17/10/1995 | Tiền Giang | DCTA.00152 | 006 (A.103B) | |
153 | Phan Minh | Tân | 04/05/1994 | Quảng Nam | DCTA.00153 | 006 (A.103B) | |
154 | Huỳnh Ngọc | Tấn | 20/04/1995 | Phú Yên | DCTA.00154 | 006 (A.103B) | |
155 | Danh Thị Ngọc | Thắm | 13/08/1994 | Kiên Giang | DCTA.00155 | 006 (A.103B) | |
156 | Nguyễn Quang | Thắng | 06/06/1993 | Bình Định | DCTA.00156 | 006 (A.103B) | |
157 | Nguyễn Trí | Thắng | 15/04/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00157 | 006 (A.103B) | |
158 | Nguyễn Hoàng Phương | Thanh | 01/02/1995 | Long An | DCTA.00158 | 006 (A.103B) | |
159 | Lê Thị Thu | Thanh | 05/01/1994 | Quảng Nam | DCTA.00159 | 006 (A.103B) | |
160 | Nguyễn Phạm Xuân | Thanh | 27/10/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00160 | 006 (A.103B) | |
161 | Nguyễn Thị | Thanh | 27/07/1990 | Cà Mau | DCTA.00161 | 006 (A.103B) | |
162 | Nguyễn Thị Xuân | Thanh | 27/05/1995 | Bình Dương | DCTA.00162 | 006 (A.103B) | |
163 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 30/12/1995 | Kom Tum | DCTA.00163 | 006 (A.103B) | |
164 | Đào Công | Thành | 18/07/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00164 | 006 (A.103B) | |
165 | Âu Quốc | Thành | 20/03/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00165 | 006 (A.103B) | |
166 | Nguyễn Trung | Thành | 13/03/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00166 | 006 (A.103B) | |
167 | Tăng Phương | Thảo | 30/08/1995 | Đồng Nai | DCTA.00167 | 006 (A.103B) | |
168 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 20/08/1995 | Đăk Lăk | DCTA.00168 | 006 (A.103B) | |
169 | Võ Thị | Thảo | 12/09/1994 | Quảng Nam | DCTA.00169 | 006 (A.103B) | |
170 | Lê Thị | Thảo | 08/03/1994 | Hà Tĩnh | DCTA.00170 | 006 (A.103B) | |
171 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 14/09/1994 | Bình Định | DCTA.00171 | 006 (A.103B) | |
172 | Nguyễn Phương | Thảo | 15/04/1995 | Phú Yên | DCTA.00172 | 006 (A.103B) | |
173 | Lê Thị Thu | Thảo | 25/12/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00173 | 006 (A.103B) | |
174 | Nguyễn Văn | Thạo | 19/09/1994 | Thanh Hóa | DCTA.00174 | 006 (A.103B) | |
175 | Nguyễn Mạnh | Thế | 18/11/1994 | Tây Ninh | DCTA.00175 | 008 (A.105) | |
176 | Võ Thị Hà | Thi | 10/10/1993 | Bến Tre | DCTA.00176 | 008 (A.105) | |
177 | Võ Đăng | Thi | 20/03/1995 | Tây Ninh | DCTA.00177 | 008 (A.105) | |
178 | Nguyễn Ngọc | Thiệt | 21/05/1992 | Khánh Hòa | DCTA.00178 | 008 (A.105) | |
179 | Lê Đức | Thịnh | 16/10/1995 | Bình Định | DCTA.00179 | 008 (A.105) | |
180 | Võ Thị Hoàng | Thư | 15/01/1995 | Bình Định | DCTA.00180 | 008 (A.105) | |
181 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 08/04/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00181 | 008 (A.105) | |
182 | Nguyễn Hữu | Thức | 25/04/1994 | Tiền Giang | DCTA.00182 | 008 (A.105) | |
183 | Trần Văn | Thuộc | 09/11/1992 | BÌnh Định | DCTA.00183 | 008 (A.105) | |
184 | Ngô Thị | Thương | 18/03/1992 | Quảng Nam | DCTA.00184 | 008 (A.105) | |
185 | Nguyễn Thị | Thương | 05/06/1995 | Hải Dương | DCTA.00185 | 008 (A.105) | |
186 | Nguyễn Thanh | Thúy | 19/01/1996 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00186 | 008 (A.105) | |
187 | Trần Thị | Thùy | 18/08/1994 | Lâm Đồng | DCTA.00187 | 008 (A.105) | |
188 | Ngô Văn | Thủy | 24/12/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00188 | 008 (A.105) | |
189 | Lê Thanh | Thủy | 23/01/1995 | Tây Ninh | DCTA.00189 | 008 (A.105) | |
190 | Bùi Giang Thy | Thy | 31/12/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00190 | 008 (A.105) | |
191 | Lê Thị Thủy | Tiên | 26/08/1996 | Quảng Ngãi | DCTA.00191 | 008 (A.105) | |
192 | Nguyễn Thị Xuân | Tiên | 13/05/1995 | Bình Thuận | DCTA.00192 | 008 (A.105) | |
193 | Trần Thị Mỹ | Tiên | 07/01/1993 | Tiền Giang | DCTA.00193 | 008 (A.105) | |
194 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 24/08/1996 | Phú Yên | DCTA.00194 | 008 (A.105) | |
195 | Hồ Trung | Tín | 08/03/1994 | Tiền Giang | DCTA.00195 | 008 (A.105) | |
196 | Tống Thị Ngọc | Trâm | 07/03/1995 | Bình Phước | DCTA.00196 | 008 (A.105) | |
197 | Đinh Thị Thùy | Trâm | 16/06/1994 | Bình Thuận | DCTA.00197 | 008 (A.105) | |
198 | Kiều Châu Quế | Trâm | 29/06/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00198 | 008 (A.105) | |
199 | Phan Thị Thu | Trang | 12/01/1994 | Thái Bình | DCTA.00199 | 008 (A.105) | |
200 | Phạm Thùy | Trang | 04/08/1994 | Bình Định | DCTA.00200 | 008 (A.105) | |
201 | Võ Thị Thùy | Trang | 21/05/1994 | Tiền Giang | DCTA.00201 | 008 (A.105) | |
202 | Trần Thị Thiên | Trang | 29/07/1995 | Long An | DCTA.00202 | 008 (A.105) | |
203 | Âu Nguyễn Thiên | Trang | 01/04/1994 | Đồng Tháp | DCTA.00203 | 008 (A.105) | |
204 | Nguyễn Thị Hải | Triều | 02/02/1994 | Bình Định | DCTA.00204 | 008 (A.105) | |
205 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 29/09/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00205 | 008 (A.105) | |
206 | Võ Tấn | Trung | 20/01/1992 | Quảng Nam | DCTA.00206 | 008 (A.105) | |
207 | Kiều Nhật | Trung | 15/11/1994 | Bình Thuận | DCTA.00207 | 008 (A.105) | |
208 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 03/08/1995 | Bến Tre | DCTA.00208 | 008 (A.105) | |
209 | Lê Nguyễn Anh | Tuấn | 20/02/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00209 | 008 (A.105) | |
210 | Trần Minh | Tuấn | 03/03/1994 | Long An | DCTA.00210 | 008 (A.105) | |
211 | Lê Thanh | Tuấn | 05/12/1992 | Đồng Nai | DCTA.00211 | 007 (A.104) | |
212 | Trần Anh | Tuấn | 22/02/1992 | Quảng Ngãi | DCTA.00212 | 007 (A.104) | |
213 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 01/01/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00213 | 007 (A.104) | |
214 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 15/03/1995 | Bình Định | DCTA.00214 | 007 (A.104) | |
215 | Lê Võ Kim | Tuyền | 16/04/1994 | Vĩnh Long | DCTA.00215 | 007 (A.104) | |
216 | Nguyễn Ngọc Hạnh | Tuyền | 10/04/1994 | Đồng Nai | DCTA.00216 | 007 (A.104) | |
217 | Lê Hồng Ánh | Tuyết | 10/11/1995 | Long An | DCTA.00217 | 007 (A.104) | |
218 | Nguyễn Thị ánh | Tuyết | 16/08/1994 | Bến Tre | DCTA.00218 | 007 (A.104) | |
219 | Lê Thảo | Uyên | 08/09/1994 | Hải Dương | DCTA.00219 | 007 (A.104) | |
220 | Dương Thị | Uyên | 31/07/1994 | Bắc Giang | DCTA.00220 | 007 (A.104) | |
221 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 19/07/1994 | Sông Bé | DCTA.00221 | 007 (A.104) | |
222 | Trần Thị Tường | Vân | 12/03/1993 | Quảng Nam | DCTA.00222 | 007 (A.104) | |
223 | Trần Thị | Viên | 20/06/1993 | Quảng Ngãi | DCTA.00223 | 007 (A.104) | |
224 | Huỳnh Hoàng | Việt | 19/03/1995 | Long An | DCTA.00224 | 007 (A.104) | |
225 | Nguyễn | Vinh | 11/02/1994 | Phú Yên | DCTA.00225 | 007 (A.104) | |
226 | Ngô Vy | Vy | 20/02/1998 | Quảng Ngãi | DCTA.00226 | 007 (A.104) | |
227 | Trần Thị Kim | Xanh | 27/09/1994 | Phú Yên | DCTA.00227 | 007 (A.104) | |
228 | Phan Thị | Yến | 17/01/1994 | Thái Bình | DCTA.00228 | 007 (A.104) | |
229 | Nguyễn Thị Thùy | An | 30/11/1990 | Lâm Đồng | DCTA.00229 | 007 (A.104) | |
230 | Nguyễn Thị | Bình | 10/06/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00230 | 007 (A.104) | |
231 | Nguyễn Thị | Chiến | 01/01/1993 | Bình Định | DCTA.00231 | 007 (A.104) | |
232 | Hồ Chí | Cường | 16/10/1984 | Sông Bé | DCTA.00232 | 007 (A.104) | |
233 | Nguyễn Chí | Đoàn | 16/09/1988 | An Giang | DCTA.00233 | 007 (A.104) | |
234 | Dương Thành | Đức | 16/01/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00234 | 007 (A.104) | |
235 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 03/10/1995 | Tiền Giang | DCTA.00235 | 007 (A.104) | |
236 | Trần Thị | Gia | 11/02/1991 | Bình Định | DCTA.00236 | 007 (A.104) | |
237 | Nguyễn Thị | Hoa | 28/07/1988 | Nam Định | DCTA.00237 | 007 (A.104) | |
238 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 01/07/1993 | Thanh Hóa | DCTA.00238 | 007 (A.104) | |
239 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 04/08/1991 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00239 | 007 (A.104) | |
240 | Đinh Thị | Huệ | 20/04/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DCTA.00240 | 007 (A.104) | |
241 | Nguyễn Thị Minh | Kiều | 19/10/1993 | Long An | DCTA.00241 | 007 (A.104) | |
242 | Lê Thị | Liêm | 28/08/1995 | Bình Định | DCTA.00242 | 007 (A.104) | |
243 | Vũ Ngọc | Minh | 21/10/1995 | Đồng Nai | DCTA.00243 | 007 (A.104) | |
244 | Cao Thị Mỹ | Nghệ | 19/09/1995 | Long An | DCTA.00244 | 007 (A.104) | |
245 | Trần Thị | Ngoan | 21/01/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00245 | 007 (A.104) | |
246 | Lại Thị Trường | Phận | 21/04/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00246 | 007 (A.104) | |
247 | Lê Thị Hồng | Phương | 05/04/1993 | Bình Phước | DCTA.00247 | 007 (A.104) | |
248 | Nguyễn Hoàng | Phương | 23/06/1990 | Tiền Giang | DCTA.00248 | 007 (A.104) | |
249 | Hồ Như | Phượng | 22/01/1994 | Khánh Hòa | DCTA.00249 | 007 (A.104) | |
250 | Thạch Thị Hồng | Phượng | 12/10/1983 | Quảng Ngãi | DCTA.00250 | 007 (A.104) | |
251 | Nguyễn Minh | Quân | 30/01/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00251 | 007 (A.104) | |
252 | Đinh Thị Thu | Thủy | 07/03/1985 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00252 | 007 (A.104) | |
253 | Hồ Thị | Thủy | 28/11/1984 | Bình Định | DCTA.00253 | 007 (A.104) | |
254 | Nguyễn Thị | Thủy | 15/11/1987 | Hà Nội | DCTA.00254 | 007 (A.104) | |
255 | Lý Diệu | Trinh | 28/04/1994 | Bình Định | DCTA.00255 | 009 (A.106) | |
256 | Nguyễn Thanh | Trọng | 16/10/1988 | Bình Phước | DCTA.00256 | 009 (A.106) | |
257 | Nguyễn Văn | Trung | 28/08/1995 | Đồng Nai | DCTA.00257 | 009 (A.106) | |
258 | Trần Thụy Cẩm | Tú | 08/05/1992 | Khánh Hòa | DCTA.00258 | 009 (A.106) | |
259 | Lê Thị | Tươi | 20/06/1994 | Gia Lai | DCTA.00259 | 009 (A.106) | |
260 | Phạm Thị | Vân | 10/12/1988 | Hải Dương | DCTA.00260 | 009 (A.106) | |
261 | Huỳnh Thị | Ý | 19/06/1995 | Quảng Ngãi | DCTA.00261 | 009 (A.106) | |
262 | Trần Thị Như | Ý | 01/08/1994 | Quảng Ngãi | DCTA.00262 | 009 (A.106) | |
263 | Nguyễn Đoàn Việt | Mỹ | 03/03/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00263 | 009 (A.106) | |
264 | Trần Vĩnh | Khang | 25/06/1994 | Long An | DCTA.00264 | 009 (A.106) | |
265 | Võ Văn | Lâm | 06/06/1993 | Gia Lai | DCTA.00265 | 009 (A.106) | |
266 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | 27/03/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00266 | 009 (A.106) | |
267 | Nguyễn Vũ Trung | Hiếu | 16/11/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00267 | 009 (A.106) | |
268 | Bùi Thị Tử | Mi | 16/10/1993 | Quảng Ngãi | DCTA.00268 | 009 (A.106) | |
269 | Võ Thị Thanh | Trúc | 20/01/1990 | Phú Yên | DCTA.00269 | 009 (A.106) | |
270 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 20/01/1989 | Bà rịa - vũng tàu | DCTA.00270 | 009 (A.106) | |
271 | Lữ Học | Thuyết | 20/07/1991 | Bình Thuận | DCTA.00271 | 009 (A.106) | |
272 | Nguyễn Hồng Kim | Cương | 26/12/1990 | Cần Thơ | DCTA.00272 | 009 (A.106) | |
273 | Văn Lê | Quyên | 09/11/1992 | Long An | DCTA.00273 | 009 (A.106) | |
274 | Mai Hồ | Thiện | 13/03/1993 | Đồng Nai | DCTA.00274 | 009 (A.106) | |
275 | Nguyễn Chí | Quốc | 12/03/1993 | Quãng Ngãi | DCTA.00275 | 009 (A.106) | |
276 | Phan Minh | Triết | 03/08/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00276 | 009 (A.106) | |
277 | Đinh Quang | Vinh | 11/06/1992 | Lâm Đồng | DCTA.00277 | 009 (A.106) | |
278 | Nguyễn Duy | Phong | 21/04/1994 | Phú Yên | DCTA.00278 | 009 (A.106) | |
279 | Lê Trung | Hiếu | 30/07/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00279 | 009 (A.106) | |
280 | Đỗ Hoàn | Hiếu | 21/08/1994 | Quãng Ngãi | DCTA.00280 | 009 (A.106) | |
281 | Nguyễn Trần Anh | Phương | 01/02/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00281 | 009 (A.106) | |
282 | Nguyễn Ngọc Khánh | Uyên | 26/02/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | DCTA.00282 | 009 (A.106) | |
283 | Trần Kim | Thùy | 19/04/1994 | Tiền Giang | DCTA.00283 | 009 (A.106) | |
284 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 25/12/1994 | Tiền Giang | DCTA.00284 | 009 (A.106) | |
285 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 25/02/1995 | Đăk Lăk | DCTA.00285 | 009 (A.106) | |
* Ghi chú: | |||||||
- Thí sinh nhận phiếu dự kiểm tra từ ngày 13/07/2016 đến 16/07/2016 tại Trung tâm TS&DVĐT | |||||||
- Thí sinh dự kiểm tra có mặt tại phòng kiểm tra lúc 12g45 ngày 17/07/2016 | |||||||
- Thí sinh khi đến phòng kiểm tra yêu cầu mang theo: | |||||||
+ Giấy chứng minh nhân dân. | |||||||
+ Phiếu dự kiểm tra. | |||||||
Chú ý: Không được mang túi sách và tài liệu vào phòng kiểm tra. |