Danh sách thí sinh dự kiểm tra chứng chỉ quốc gia tin học trình độ A (thi ngày 17/07/2016)
12/07/2016 - Lượt xem: 1839

 

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A
STT HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH SBD Phòng thi Ghi chú
1 Vũ Thị Trường An 01/08/1995 Đồng Nai DCTA.00001 001 (A.101A)  
2 Hoàng Thị Anh 05/09/1995 Hà Tĩnh DCTA.00002 001 (A.101A)  
3 Bùi Thị Ngọc Anh 14/06/1994 Đồng Tháp DCTA.00003 001 (A.101A)  
4 Nguyễn Đình Trâm Anh 25/11/1993 Đà Nẵng DCTA.00004 001 (A.101A)  
5 Nguyễn Hoàng Anh 01/07/1994 Phú Yên DCTA.00005 001 (A.101A)  
6 Trần Thị Quý Anh 25/12/1994 Quảng Ngãi DCTA.00006 001 (A.101A)  
7 Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 15/01/1995 Bình Thuận DCTA.00007 001 (A.101A)  
8 Phạm Nguyễn Hải Bằng 02/09/1994 Tiền Giang DCTA.00008 001 (A.101A)  
9 H Li Di  Bkrong 28/12/1994 Đăk Lăk DCTA.00009 001 (A.101A)  
10 Phạm Thị Ngọc Cẩm 04/09/1995 Kiên Giang DCTA.00010 001 (A.101A)  
11 Trần Hữu  Cảnh 02/12/1994 Đồng Tháp DCTA.00011 001 (A.101A)  
12 Phan Hữu  Cảnh  01/10/1994 Đăk Lăk DCTA.00012 001 (A.101A)  
13 Phạm Công  Chánh 23/12/1993 Tây Ninh DCTA.00013 001 (A.101A)  
14 Nguyễn Thị Kim Chi 01/01/1995 Tiền Giang DCTA.00014 001 (A.101A)  
15 Nguyễn Thành Công 06/11/1994 Bình Dương DCTA.00015 001 (A.101A)  
16 Phạm Tiến Công 16/09/1994 Hà Tĩnh DCTA.00016 001 (A.101A)  
17 Phạm Như  Cương 03/03/1995 Đăk Lăk DCTA.00017 001 (A.101A)  
18 Phan Trần Quốc Đạt 26/07/1993 Bến Tre DCTA.00018 001 (A.101A)  
19 Nguyễn Thị Thu  Diễm 04/12/1993 Ninh Thuận DCTA.00019 001 (A.101A)  
20 Lê Thị  Điểm 29/12/1989 Bình Định DCTA.00020 001 (A.101A)  
21 Hồ Thị Kim Đính 17/02/1994 Phú Yên DCTA.00021 001 (A.101A)  
22 Nguyễn Huỳnh Việt Định 30/08/1994 Tiền Giang DCTA.00022 001 (A.101A)  
23 Huỳnh Thị  Đông 13/08/1996 Quảng Nam DCTA.00023 001 (A.101A)  
24 Lê Hữu  Đức 26/09/1994 Bạc Liêu DCTA.00024 001 (A.101A)  
25 Phạm Minh  Đức  15/10/1995 Đăk Lăk DCTA.00025 001 (A.101A)  
26 Nguyễn Thị Kim Dung 26/08/1996 Ninh Bình DCTA.00026 001 (A.101A)  
27 Nguyễn Thị Bích Dung 21/04/1994 Vĩnh Long DCTA.00027 001 (A.101A)  
28 Nguyễn Thị Ngọc  Dung 16/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00028 001 (A.101A)  
29 Lê Quốc  Dũng 16/12/1994 Quảng Ngãi DCTA.00029 001 (A.101A)  
30 Võ Trần Duy 11/08/1994 Quảng Ngãi DCTA.00030 002 (A.101B)  
31 Lê Văn  Duy 02/12/1994 Bắc Giang DCTA.00031 002 (A.101B)  
32 Đỗ Đức Duy 06/07/1993 Tiền Giang DCTA.00032 002 (A.101B)  
33 Nguyễn Thị Phương Duyên 23/09/1995 Tiền Giang DCTA.00033 002 (A.101B)  
34 Phạm Mỹ  Duyên 11/06/1995 Cà Mau DCTA.00034 002 (A.101B)  
35 Trần Ngọc Mỹ Duyên 20/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00035 002 (A.101B)  
36 Huỳnh Ninh Giang 20/01/1992 Tây Ninh DCTA.00036 002 (A.101B)  
37 Phan Thanh Giảng 15/02/1994 Bình Định DCTA.00037 002 (A.101B)  
38 Nguyễn Thị Thu 12/06/1994 Quảng Nam DCTA.00038 002 (A.101B)  
39 Trương Thị  12/10/1994 Bình Định DCTA.00039 002 (A.101B)  
40 Nguyễn Văn Huệ  Hân 21/03/1992 Cửu Long DCTA.00040 002 (A.101B)  
41 Nguyễn Thị Thu  Hằng 20/03/1995 Phú Yên DCTA.00041 002 (A.101B)  
42 Trần Thị Bích  Hảo 26/02/1994 Vĩnh Phúc DCTA.00042 002 (A.101B)  
43 Tạ Thị Hảo 28/11/1996 Nghệ An DCTA.00043 002 (A.101B)  
44 Nguyễn Thị Bích Hậu 02/05/1994 Khánh Hòa DCTA.00044 002 (A.101B)  
45 Nguyễn Quang  Hậu 12/04/1994 Đăk Lăk DCTA.00045 002 (A.101B)  
46 Lê Hiếu  Hiền 09/03/1996 Bến Tre DCTA.00046 002 (A.101B)  
47 Trần Thị Thu Hiền 28/08/1994 Đồng Nai DCTA.00047 002 (A.101B)  
48 Lê Thị Hiền 10/10/1995 Bình Định DCTA.00048 002 (A.101B)  
49 Nguyễn Trung  Hiếu 31/10/1995 Tây Ninh DCTA.00049 002 (A.101B)  
50 Lê Bùi Thanh Hiếu 01/06/1995 Cần Thơ DCTA.00050 002 (A.101B)  
51 Huỳnh Thị Hiếu 22/05/1995 Quảng Ngãi DCTA.00051 002 (A.101B)  
52 Lê Minh Hoàng 20/12/1988 Bình Thuận DCTA.00052 002 (A.101B)  
53 Lê Ngọc Huấn 08/04/1995 Thừa Thiên Huế DCTA.00053 002 (A.101B)  
54 Hồ Thị Lâm Huế 11/12/1994 Lâm Đồng  DCTA.00054 002 (A.101B)  
55 Lê Thị Mỹ Huệ 04/08/1995 Bình Thuận DCTA.00055 002 (A.101B)  
56 Hồ Ngọc Hùng 05/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00056 002 (A.101B)  
57 Đào Tiến Hùng 11/09/1995 Hà Nội DCTA.00057 002 (A.101B)  
58 Nguyễn Văn  Hùng 30/01/1993 Lâm Đồng DCTA.00058 002 (A.101B)  
59 Trần Thị Lan  Hương 01/08/1996 Quảng Bình DCTA.00059 003 (A.102A)  
60 Võ Thị Diễm  Hương 01/08/1993 Long An DCTA.00060 003 (A.102A)  
61 Nguyễn Thanh  Hương 26/09/1994 Hải Phòng DCTA.00061 003 (A.102A)  
62 Nguyễn Thị Lan Hương 04/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00062 003 (A.102A)  
63 Nguyễn Đức  Huy 14/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00063 003 (A.102A)  
64 Lê Văn  Huy 10/11/1989 Thanh Hóa DCTA.00064 003 (A.102A)  
65 Lê Bảo Quốc Huy 01/01/1994 Bình Thuận DCTA.00065 003 (A.102A)  
66 Nguyễn Tấn Huy 20/08/1994 Phú Yên DCTA.00066 003 (A.102A)  
67 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 07/12/1995 Quảng Ngãi DCTA.00067 003 (A.102A)  
68 Nguyễn Văn Hoàng  Kha  26/11/1995 Tiền Giang DCTA.00068 003 (A.102A)  
69 Huỳnh Văn  Kha  03/02/1992 Bến Tre DCTA.00069 003 (A.102A)  
70 Hồ Duy Bảo Khánh 18/11/1994 Bình Dương DCTA.00070 003 (A.102A)  
71 Phạm Hồng  Khoa  17/04/1995 Quảng Ngãi DCTA.00071 003 (A.102A)  
72 Hà Chí Kiên 27/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00072 003 (A.102A)  
73 Lương Thị Thúy Kiều 05/04/1994 Phú Yên DCTA.00073 003 (A.102A)  
74 Trần Lê Diễm Kiều 09/04/1995 Bến Tre DCTA.00074 003 (A.102A)  
75 Dương Thị Thúy Kiều 22/07/1993 Bình Thuận DCTA.00075 003 (A.102A)  
76 Trịnh Mỹ Kim 25/07/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00076 003 (A.102A)  
77 Phạm Đình Kỳ 12/02/1993 Quảng Ngãi DCTA.00077 003 (A.102A)  
78 Nguyễn Đức  Lai 30/04/1995 Kiên Giang DCTA.00078 003 (A.102A)  
79 Phạm Lương Quỳnh  Lâm 18/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00079 003 (A.102A)  
80 Lê Hoài Xuân  Lãm 13/11/1993 Lâm Đồng DCTA.00080 003 (A.102A)  
81 Nguyễn Văn  Lãm 01/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00081 003 (A.102A)  
82 Nguyễn Bảo Lân 05/09/1994 Khánh Hòa DCTA.00082 003 (A.102A)  
83 Huỳnh Thị Thu Liễu 03/01/1995 Long An DCTA.00083 003 (A.102A)  
84 Phan Thị Thúy  Linh 08/11/1994 Đăk Lăk DCTA.00084 003 (A.102A)  
85 Cao Thị Mỹ  Linh 08/06/1994 Tây Ninh DCTA.00085 003 (A.102A)  
86 Nguyễn Cao Phương  Linh 08/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00086 003 (A.102A)  
87 Nguyễn Lưu Mai Linh 22/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00087 003 (A.102A)  
88 Nguyễn Chí  Linh 25/03/1994 Vĩnh Long DCTA.00088 004 (A.102B)  
89 Đoàn Khánh Linh 08/07/1995 Bến Tre DCTA.00089 004 (A.102B)  
90 Phan Trần Đăng Linh 26/08/1993 Bình Thuận DCTA.00090 004 (A.102B)  
91 Nguyễn Phương Hoài Linh 28/08/1995 Đồng Nai DCTA.00091 004 (A.102B)  
92 Phạm Thị  Loan 26/06/1991 Bình Định DCTA.00092 004 (A.102B)  
93 Tăng Hoàng  Lộc 25/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00093 004 (A.102B)  
94 Văn Công  Lộc 21/01/1995 Long An DCTA.00094 004 (A.102B)  
95 Hoàng Thị  Lụa 13/04/1995 Đắk Lắk DCTA.00095 004 (A.102B)  
96 Nguyễn Lương Luân 15/11/1994 Bình Phước DCTA.00096 004 (A.102B)  
97 Nguyễn Văn Luân 25/10/1988 Bình Định DCTA.00097 004 (A.102B)  
98 Nguyễn Minh Luân 02/03/1992 Tây Ninh DCTA.00098 004 (A.102B)  
99 Huỳnh Nhựt  Minh 26/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00099 004 (A.102B)  
100 Trần Lê Minh 11/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00100 004 (A.102B)  
101 Phan Ngọc  Minh 17/01/1994 Quảng Ngãi DCTA.00101 004 (A.102B)  
102 Bùi Thị  29/07/1994 Thái Bình DCTA.00102 004 (A.102B)  
103 Hồ Thị Tú My 19/04/1994 Quảng Nam DCTA.00103 004 (A.102B)  
104 Trần Thị Diểm My 20/08/1994 Đồng Tháp DCTA.00104 004 (A.102B)  
105 Nguyễn Văn Mỹ 07/09/1993 Thừa Thiên Huế DCTA.00105 004 (A.102B)  
106 Nguyễn Thiện Mỹ 08/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00106 004 (A.102B)  
107 Đỗ Khoa Nam 19/06/1992 Bến Tre DCTA.00107 004 (A.102B)  
108 Nguyễn Văn  Nam 21/08/1994 Bến Tre DCTA.00108 004 (A.102B)  
109 Võ Thị Như Ngân 28/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00109 004 (A.102B)  
110 Lê Thị Mỹ Ngân 14/11/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00110 004 (A.102B)  
111 Huỳnh Như Bích Nghi 04/07/1995 Bến Tre DCTA.00111 004 (A.102B)  
112 Nguyễn Hữu Nghĩa 11/05/1994 Quảng Nam DCTA.00112 004 (A.102B)  
113 Lê Thị Bích  Ngọc 10/04/1994 Lâm Đồng  DCTA.00113 004 (A.102B)  
114 Huỳnh Thúy Ngọc 12/04/1995 Ninh Thuận DCTA.00114 004 (A.102B)  
115 Trần Như Ngọc 27/03/1988 Tây Ninh DCTA.00115 004 (A.102B)  
116 Trần Thị Kim Ngọc 14/01/1995 Bình Thuận DCTA.00116 004 (A.102B)  
117 Bùi Thị Hải Ngọc 23/06/1995 An Giang DCTA.00117 005 (A.103A)  
118 Lê Thị Ngọc 01/07/1993 Bình Thuận DCTA.00118 005 (A.103A)  
119 Nguyễn Trần Phương  Ngôn  12/06/1994 Bình Phước DCTA.00119 005 (A.103A)  
120 Phạm Thị Hạ Nguyên 03/06/1994 Lâm Đồng DCTA.00120 005 (A.103A)  
121 Đào Nguyễn Nhựt Nguyên 05/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00121 005 (A.103A)  
122 Dương Thụy Trúc Nhã 10/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00122 005 (A.103A)  
123 Phan Hữu Nhân 26/02/1995 Tiền Giang DCTA.00123 005 (A.103A)  
124 Nguyễn Thị Hồi Nhật 06/05/1994 Đồng Tháp DCTA.00124 005 (A.103A)  
125 Đào Tuyết Nhi 02/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00125 005 (A.103A)  
126 Nguyễn Thị Thiên  Nhi 13/09/1994 Đồng Tháp DCTA.00126 005 (A.103A)  
127 Lê Huỳnh Như 03/06/1995 Bến Tre DCTA.00127 005 (A.103A)  
128 Tô Phạm Quỳnh Như 03/08/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00128 005 (A.103A)  
129 Huỳnh Ngọc  Như 21/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00129 005 (A.103A)  
130 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 01/06/1996 Khánh Hòa DCTA.00130 005 (A.103A)  
131 Mai Thị Nữ 13/09/1994 Thanh Hóa DCTA.00131 005 (A.103A)  
132 Nguyễn Thị  Oanh 10/06/1994 Hà Tĩnh DCTA.00132 005 (A.103A)  
133 Nguyễn Thị Hồng  Oanh 01/06/1994 Bình Định DCTA.00133 005 (A.103A)  
134 Mai Thành Phát 20/11/1995 Bến Tre DCTA.00134 005 (A.103A)  
135 Lê Ngọc Phi 09/10/1995 Ninh Thuận DCTA.00135 005 (A.103A)  
136 Lê Minh Phong 21/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00136 005 (A.103A)  
137 Nguyễn Hồng Kim Phúc 05/05/1995 Đồng Nai DCTA.00137 005 (A.103A)  
138 Lâm Ngọc  Phương 28/11/1993 Sóc Trăng DCTA.00138 005 (A.103A)  
139 Nguyễn Lê Anh  Phương 15/02/1995 Đồng Tháp DCTA.00139 005 (A.103A)  
140 Mai Thị Bích  Phượng 06/08/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00140 005 (A.103A)  
141 Phan Thanh  Quân 22/11/1994 Quảng Nam DCTA.00141 005 (A.103A)  
142 Nguyễn Văn Quốc 14/03/1994 Bình Phước DCTA.00142 005 (A.103A)  
143 Dương Văn Quốc 10/08/1994 Thừa Thiên Huế DCTA.00143 005 (A.103A)  
144 Nguyễn Thị  Quyên 15/07/1995 Khánh Hòa DCTA.00144 005 (A.103A)  
145 Lê Thị Diễm  Quyên  02/06/1993 Đăk Lăk DCTA.00145 005 (A.103A)  
146 Phan Thị  Quyệt 13/06/1994 Đăk Lăk DCTA.00146 006 (A.103B)  
147 Vương Thị Mai Quỳnh 01/12/1996 Tiền Giang DCTA.00147 006 (A.103B)  
148 Nguyễn Phước  Sơn 20/10/1995 Bình Định DCTA.00148 006 (A.103B)  
149 Nguyễn Thị Mai Sương 15/08/1990 Quảng Nam DCTA.00149 006 (A.103B)  
150 Võ Tấn Tài 17/08/1994 Bến Tre DCTA.00150 006 (A.103B)  
151 Đỗ Thị Thanh  Tâm 13/10/1995 Đồng Nai DCTA.00151 006 (A.103B)  
152 Nguyễn Ngọc Bảo Tâm 17/10/1995 Tiền Giang DCTA.00152 006 (A.103B)  
153 Phan Minh  Tân 04/05/1994 Quảng Nam  DCTA.00153 006 (A.103B)  
154 Huỳnh Ngọc Tấn 20/04/1995 Phú Yên DCTA.00154 006 (A.103B)  
155 Danh Thị Ngọc Thắm 13/08/1994 Kiên Giang DCTA.00155 006 (A.103B)  
156 Nguyễn Quang  Thắng 06/06/1993 Bình Định DCTA.00156 006 (A.103B)  
157 Nguyễn Trí Thắng 15/04/1994 Quảng Ngãi DCTA.00157 006 (A.103B)  
158 Nguyễn Hoàng Phương  Thanh 01/02/1995 Long An DCTA.00158 006 (A.103B)  
159 Lê Thị Thu  Thanh 05/01/1994 Quảng Nam DCTA.00159 006 (A.103B)  
160 Nguyễn Phạm Xuân  Thanh 27/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00160 006 (A.103B)  
161 Nguyễn Thị  Thanh 27/07/1990 Cà Mau DCTA.00161 006 (A.103B)  
162 Nguyễn Thị Xuân Thanh 27/05/1995 Bình Dương DCTA.00162 006 (A.103B)  
163 Nguyễn Thị Thanh Thanh 30/12/1995 Kom Tum DCTA.00163 006 (A.103B)  
164 Đào Công  Thành 18/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00164 006 (A.103B)  
165 Âu Quốc Thành 20/03/1994 Quảng Ngãi DCTA.00165 006 (A.103B)  
166 Nguyễn Trung  Thành 13/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00166 006 (A.103B)  
167 Tăng Phương Thảo 30/08/1995 Đồng Nai DCTA.00167 006 (A.103B)  
168 Nguyễn Thị Bích Thảo 20/08/1995 Đăk Lăk DCTA.00168 006 (A.103B)  
169 Võ Thị Thảo 12/09/1994 Quảng Nam DCTA.00169 006 (A.103B)  
170 Lê Thị  Thảo 08/03/1994 Hà Tĩnh DCTA.00170 006 (A.103B)  
171 Nguyễn Thị Thu  Thảo 14/09/1994 Bình Định DCTA.00171 006 (A.103B)  
172 Nguyễn Phương  Thảo 15/04/1995 Phú Yên DCTA.00172 006 (A.103B)  
173 Lê Thị Thu  Thảo 25/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00173 006 (A.103B)  
174 Nguyễn Văn Thạo 19/09/1994 Thanh Hóa DCTA.00174 006 (A.103B)  
175 Nguyễn Mạnh Thế 18/11/1994 Tây Ninh DCTA.00175 008 (A.105)  
176 Võ Thị Hà   Thi 10/10/1993 Bến Tre DCTA.00176 008 (A.105)  
177 Võ Đăng  Thi 20/03/1995 Tây Ninh DCTA.00177 008 (A.105)  
178 Nguyễn Ngọc Thiệt 21/05/1992 Khánh Hòa DCTA.00178 008 (A.105)  
179 Lê Đức Thịnh 16/10/1995 Bình Định DCTA.00179 008 (A.105)  
180 Võ Thị Hoàng Thư 15/01/1995 Bình Định DCTA.00180 008 (A.105)  
181 Nguyễn Thị Anh Thư 08/04/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00181 008 (A.105)  
182 Nguyễn Hữu Thức 25/04/1994 Tiền Giang DCTA.00182 008 (A.105)  
183 Trần Văn Thuộc 09/11/1992 BÌnh Định DCTA.00183 008 (A.105)  
184 Ngô Thị  Thương 18/03/1992 Quảng Nam DCTA.00184 008 (A.105)  
185 Nguyễn Thị  Thương 05/06/1995 Hải Dương DCTA.00185 008 (A.105)  
186 Nguyễn Thanh Thúy 19/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00186 008 (A.105)  
187 Trần Thị Thùy 18/08/1994 Lâm Đồng  DCTA.00187 008 (A.105)  
188 Ngô Văn  Thủy 24/12/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00188 008 (A.105)  
189 Lê Thanh  Thủy 23/01/1995 Tây Ninh DCTA.00189 008 (A.105)  
190 Bùi Giang Thy  Thy 31/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00190 008 (A.105)  
191 Lê Thị Thủy Tiên 26/08/1996 Quảng Ngãi DCTA.00191 008 (A.105)  
192 Nguyễn Thị Xuân  Tiên 13/05/1995 Bình Thuận DCTA.00192 008 (A.105)  
193 Trần Thị Mỹ Tiên 07/01/1993 Tiền Giang DCTA.00193 008 (A.105)  
194 Nguyễn Thị Thủy Tiên 24/08/1996 Phú Yên DCTA.00194 008 (A.105)  
195 Hồ Trung  Tín 08/03/1994 Tiền Giang DCTA.00195 008 (A.105)  
196 Tống Thị Ngọc  Trâm 07/03/1995 Bình Phước DCTA.00196 008 (A.105)  
197 Đinh Thị Thùy  Trâm 16/06/1994 Bình Thuận DCTA.00197 008 (A.105)  
198 Kiều Châu Quế Trâm 29/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00198 008 (A.105)  
199 Phan Thị Thu  Trang 12/01/1994 Thái Bình DCTA.00199 008 (A.105)  
200 Phạm Thùy  Trang 04/08/1994 Bình Định DCTA.00200 008 (A.105)  
201 Võ Thị Thùy Trang 21/05/1994 Tiền Giang DCTA.00201 008 (A.105)  
202 Trần Thị Thiên  Trang 29/07/1995 Long An DCTA.00202 008 (A.105)  
203 Âu Nguyễn Thiên Trang 01/04/1994 Đồng Tháp DCTA.00203 008 (A.105)  
204 Nguyễn Thị Hải Triều 02/02/1994 Bình Định DCTA.00204 008 (A.105)  
205 Nguyễn Thị Thu Trinh 29/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00205 008 (A.105)  
206 Võ Tấn Trung 20/01/1992 Quảng Nam DCTA.00206 008 (A.105)  
207 Kiều Nhật  Trung 15/11/1994 Bình Thuận DCTA.00207 008 (A.105)  
208 Nguyễn Thị Cẩm 03/08/1995 Bến Tre DCTA.00208 008 (A.105)  
209 Lê Nguyễn Anh  Tuấn 20/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00209 008 (A.105)  
210 Trần Minh  Tuấn  03/03/1994 Long An DCTA.00210 008 (A.105)  
211 Lê Thanh  Tuấn  05/12/1992 Đồng Nai DCTA.00211 007 (A.104)  
212 Trần Anh  Tuấn  22/02/1992 Quảng Ngãi DCTA.00212 007 (A.104)  
213 Nguyễn Thanh  Tuyền 01/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00213 007 (A.104)  
214 Ngô Thị Thanh Tuyền 15/03/1995 Bình Định DCTA.00214 007 (A.104)  
215 Lê Võ Kim Tuyền 16/04/1994 Vĩnh Long DCTA.00215 007 (A.104)  
216 Nguyễn Ngọc Hạnh  Tuyền  10/04/1994 Đồng Nai DCTA.00216 007 (A.104)  
217 Lê Hồng Ánh Tuyết 10/11/1995 Long An DCTA.00217 007 (A.104)  
218 Nguyễn Thị ánh Tuyết 16/08/1994 Bến Tre  DCTA.00218 007 (A.104)  
219 Lê Thảo  Uyên 08/09/1994 Hải Dương DCTA.00219 007 (A.104)  
220 Dương Thị  Uyên 31/07/1994 Bắc Giang DCTA.00220 007 (A.104)  
221 Nguyễn Thị Thùy  Vân 19/07/1994 Sông Bé DCTA.00221 007 (A.104)  
222 Trần Thị Tường  Vân 12/03/1993 Quảng Nam DCTA.00222 007 (A.104)  
223 Trần Thị  Viên 20/06/1993 Quảng Ngãi DCTA.00223 007 (A.104)  
224 Huỳnh Hoàng  Việt 19/03/1995 Long An  DCTA.00224 007 (A.104)  
225 Nguyễn  Vinh 11/02/1994 Phú Yên DCTA.00225 007 (A.104)  
226 Ngô Vy Vy 20/02/1998 Quảng Ngãi DCTA.00226 007 (A.104)  
227 Trần Thị Kim Xanh 27/09/1994 Phú Yên DCTA.00227 007 (A.104)  
228 Phan Thị Yến 17/01/1994 Thái Bình DCTA.00228 007 (A.104)  
229 Nguyễn Thị Thùy An 30/11/1990 Lâm Đồng DCTA.00229 007 (A.104)  
230 Nguyễn Thị Bình 10/06/1994 Quảng Ngãi DCTA.00230 007 (A.104)  
231 Nguyễn Thị  Chiến 01/01/1993 Bình Định DCTA.00231 007 (A.104)  
232 Hồ Chí Cường 16/10/1984 Sông Bé DCTA.00232 007 (A.104)  
233 Nguyễn Chí Đoàn 16/09/1988 An Giang DCTA.00233 007 (A.104)  
234 Dương Thành Đức 16/01/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00234 007 (A.104)  
235 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 03/10/1995 Tiền Giang DCTA.00235 007 (A.104)  
236 Trần Thị Gia 11/02/1991 Bình Định DCTA.00236 007 (A.104)  
237 Nguyễn Thị Hoa 28/07/1988 Nam Định DCTA.00237 007 (A.104)  
238 Nguyễn Thị Thúy Hồng 01/07/1993 Thanh Hóa DCTA.00238 007 (A.104)  
239 Nguyễn Thị Ánh Hồng 04/08/1991 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00239 007 (A.104)  
240 Đinh Thị  Huệ 20/04/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu DCTA.00240 007 (A.104)  
241 Nguyễn Thị Minh Kiều 19/10/1993 Long An DCTA.00241 007 (A.104)  
242 Lê Thị Liêm 28/08/1995 Bình Định DCTA.00242 007 (A.104)  
243 Vũ Ngọc  Minh 21/10/1995 Đồng Nai DCTA.00243 007 (A.104)  
244 Cao Thị Mỹ Nghệ 19/09/1995 Long An DCTA.00244 007 (A.104)  
245 Trần Thị Ngoan 21/01/1994 Quảng Ngãi DCTA.00245 007 (A.104)  
246 Lại Thị Trường Phận 21/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00246 007 (A.104)  
247 Lê Thị Hồng Phương 05/04/1993 Bình Phước DCTA.00247 007 (A.104)  
248 Nguyễn Hoàng Phương 23/06/1990 Tiền Giang DCTA.00248 007 (A.104)  
249 Hồ Như Phượng 22/01/1994 Khánh Hòa DCTA.00249 007 (A.104)  
250 Thạch Thị Hồng Phượng 12/10/1983 Quảng Ngãi DCTA.00250 007 (A.104)  
251 Nguyễn Minh Quân 30/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00251 007 (A.104)  
252 Đinh Thị Thu Thủy 07/03/1985 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00252 007 (A.104)  
253 Hồ Thị Thủy 28/11/1984 Bình Định DCTA.00253 007 (A.104)  
254 Nguyễn Thị  Thủy 15/11/1987 Hà Nội DCTA.00254 007 (A.104)  
255 Lý Diệu Trinh 28/04/1994 Bình Định DCTA.00255 009 (A.106)  
256 Nguyễn Thanh Trọng 16/10/1988 Bình Phước DCTA.00256 009 (A.106)  
257 Nguyễn Văn Trung 28/08/1995 Đồng Nai DCTA.00257 009 (A.106)  
258 Trần Thụy Cẩm 08/05/1992 Khánh Hòa DCTA.00258 009 (A.106)  
259 Lê Thị Tươi 20/06/1994 Gia Lai DCTA.00259 009 (A.106)  
260 Phạm Thị Vân 10/12/1988 Hải Dương DCTA.00260 009 (A.106)  
261 Huỳnh Thị  Ý 19/06/1995 Quảng Ngãi DCTA.00261 009 (A.106)  
262 Trần Thị Như Ý 01/08/1994 Quảng Ngãi DCTA.00262 009 (A.106)  
263 Nguyễn Đoàn Việt  Mỹ 03/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00263 009 (A.106)  
264 Trần Vĩnh  Khang 25/06/1994 Long An DCTA.00264 009 (A.106)  
265 Võ Văn Lâm 06/06/1993 Gia Lai DCTA.00265 009 (A.106)  
266 Lê Nguyễn Bích Ngọc 27/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00266 009 (A.106)  
267 Nguyễn Vũ Trung Hiếu 16/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00267 009 (A.106)  
268 Bùi Thị Tử Mi 16/10/1993 Quảng Ngãi DCTA.00268 009 (A.106)  
269 Võ Thị Thanh Trúc 20/01/1990 Phú Yên DCTA.00269 009 (A.106)  
270 Trần Thị Ánh Tuyết 20/01/1989 Bà rịa - vũng tàu DCTA.00270 009 (A.106)  
271 Lữ Học Thuyết 20/07/1991 Bình Thuận DCTA.00271 009 (A.106)  
272 Nguyễn Hồng Kim Cương 26/12/1990 Cần Thơ DCTA.00272 009 (A.106)  
273 Văn Lê Quyên 09/11/1992 Long An DCTA.00273 009 (A.106)  
274 Mai Hồ  Thiện 13/03/1993 Đồng Nai DCTA.00274 009 (A.106)  
275 Nguyễn Chí Quốc 12/03/1993 Quãng Ngãi DCTA.00275 009 (A.106)  
276 Phan Minh  Triết 03/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00276 009 (A.106)  
277 Đinh Quang Vinh 11/06/1992 Lâm Đồng DCTA.00277 009 (A.106)  
278 Nguyễn Duy Phong 21/04/1994 Phú Yên DCTA.00278 009 (A.106)  
279 Lê Trung Hiếu 30/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00279 009 (A.106)  
280 Đỗ Hoàn Hiếu 21/08/1994 Quãng Ngãi DCTA.00280 009 (A.106)  
281 Nguyễn Trần Anh Phương 01/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00281 009 (A.106)  
282 Nguyễn Ngọc Khánh  Uyên 26/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh DCTA.00282 009 (A.106)  
283 Trần Kim Thùy 19/04/1994 Tiền Giang DCTA.00283 009 (A.106)  
284 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/12/1994 Tiền Giang DCTA.00284 009 (A.106)  
285 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/02/1995 Đăk Lăk DCTA.00285 009 (A.106)  
               
* Ghi chú:            
  - Thí sinh nhận phiếu dự kiểm tra từ ngày 13/07/2016 đến 16/07/2016 tại Trung tâm TS&DVĐT  
  - Thí sinh dự kiểm tra có mặt tại phòng kiểm tra lúc 12g45 ngày 17/07/2016  
          - Thí sinh khi đến phòng kiểm tra yêu cầu mang theo:    
              + Giấy chứng minh nhân dân.        
              +  Phiếu dự kiểm tra.        
                     Chú ý: Không được mang túi sách và tài liệu vào phòng kiểm tra.