| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A |
| STT |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
SBD |
Phòng thi |
Ghi chú |
| 1 |
Vũ Thị Trường |
An |
01/08/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00001 |
001 (A.101A) |
|
| 2 |
Hoàng Thị |
Anh |
05/09/1995 |
Hà Tĩnh |
DCTA.00002 |
001 (A.101A) |
|
| 3 |
Bùi Thị Ngọc |
Anh |
14/06/1994 |
Đồng Tháp |
DCTA.00003 |
001 (A.101A) |
|
| 4 |
Nguyễn Đình Trâm |
Anh |
25/11/1993 |
Đà Nẵng |
DCTA.00004 |
001 (A.101A) |
|
| 5 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
01/07/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00005 |
001 (A.101A) |
|
| 6 |
Trần Thị Quý |
Anh |
25/12/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00006 |
001 (A.101A) |
|
| 7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
15/01/1995 |
Bình Thuận |
DCTA.00007 |
001 (A.101A) |
|
| 8 |
Phạm Nguyễn Hải |
Bằng |
02/09/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00008 |
001 (A.101A) |
|
| 9 |
H Li Di |
Bkrong |
28/12/1994 |
Đăk Lăk |
DCTA.00009 |
001 (A.101A) |
|
| 10 |
Phạm Thị Ngọc |
Cẩm |
04/09/1995 |
Kiên Giang |
DCTA.00010 |
001 (A.101A) |
|
| 11 |
Trần Hữu |
Cảnh |
02/12/1994 |
Đồng Tháp |
DCTA.00011 |
001 (A.101A) |
|
| 12 |
Phan Hữu |
Cảnh |
01/10/1994 |
Đăk Lăk |
DCTA.00012 |
001 (A.101A) |
|
| 13 |
Phạm Công |
Chánh |
23/12/1993 |
Tây Ninh |
DCTA.00013 |
001 (A.101A) |
|
| 14 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
01/01/1995 |
Tiền Giang |
DCTA.00014 |
001 (A.101A) |
|
| 15 |
Nguyễn Thành |
Công |
06/11/1994 |
Bình Dương |
DCTA.00015 |
001 (A.101A) |
|
| 16 |
Phạm Tiến |
Công |
16/09/1994 |
Hà Tĩnh |
DCTA.00016 |
001 (A.101A) |
|
| 17 |
Phạm Như |
Cương |
03/03/1995 |
Đăk Lăk |
DCTA.00017 |
001 (A.101A) |
|
| 18 |
Phan Trần Quốc |
Đạt |
26/07/1993 |
Bến Tre |
DCTA.00018 |
001 (A.101A) |
|
| 19 |
Nguyễn Thị Thu |
Diễm |
04/12/1993 |
Ninh Thuận |
DCTA.00019 |
001 (A.101A) |
|
| 20 |
Lê Thị |
Điểm |
29/12/1989 |
Bình Định |
DCTA.00020 |
001 (A.101A) |
|
| 21 |
Hồ Thị Kim |
Đính |
17/02/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00021 |
001 (A.101A) |
|
| 22 |
Nguyễn Huỳnh Việt |
Định |
30/08/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00022 |
001 (A.101A) |
|
| 23 |
Huỳnh Thị |
Đông |
13/08/1996 |
Quảng Nam |
DCTA.00023 |
001 (A.101A) |
|
| 24 |
Lê Hữu |
Đức |
26/09/1994 |
Bạc Liêu |
DCTA.00024 |
001 (A.101A) |
|
| 25 |
Phạm Minh |
Đức |
15/10/1995 |
Đăk Lăk |
DCTA.00025 |
001 (A.101A) |
|
| 26 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
26/08/1996 |
Ninh Bình |
DCTA.00026 |
001 (A.101A) |
|
| 27 |
Nguyễn Thị Bích |
Dung |
21/04/1994 |
Vĩnh Long |
DCTA.00027 |
001 (A.101A) |
|
| 28 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
16/06/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00028 |
001 (A.101A) |
|
| 29 |
Lê Quốc |
Dũng |
16/12/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00029 |
001 (A.101A) |
|
| 30 |
Võ Trần |
Duy |
11/08/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00030 |
002 (A.101B) |
|
| 31 |
Lê Văn |
Duy |
02/12/1994 |
Bắc Giang |
DCTA.00031 |
002 (A.101B) |
|
| 32 |
Đỗ Đức |
Duy |
06/07/1993 |
Tiền Giang |
DCTA.00032 |
002 (A.101B) |
|
| 33 |
Nguyễn Thị Phương |
Duyên |
23/09/1995 |
Tiền Giang |
DCTA.00033 |
002 (A.101B) |
|
| 34 |
Phạm Mỹ |
Duyên |
11/06/1995 |
Cà Mau |
DCTA.00034 |
002 (A.101B) |
|
| 35 |
Trần Ngọc Mỹ |
Duyên |
20/05/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00035 |
002 (A.101B) |
|
| 36 |
Huỳnh Ninh |
Giang |
20/01/1992 |
Tây Ninh |
DCTA.00036 |
002 (A.101B) |
|
| 37 |
Phan Thanh |
Giảng |
15/02/1994 |
Bình Định |
DCTA.00037 |
002 (A.101B) |
|
| 38 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
12/06/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00038 |
002 (A.101B) |
|
| 39 |
Trương Thị |
Hà |
12/10/1994 |
Bình Định |
DCTA.00039 |
002 (A.101B) |
|
| 40 |
Nguyễn Văn Huệ |
Hân |
21/03/1992 |
Cửu Long |
DCTA.00040 |
002 (A.101B) |
|
| 41 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
20/03/1995 |
Phú Yên |
DCTA.00041 |
002 (A.101B) |
|
| 42 |
Trần Thị Bích |
Hảo |
26/02/1994 |
Vĩnh Phúc |
DCTA.00042 |
002 (A.101B) |
|
| 43 |
Tạ Thị |
Hảo |
28/11/1996 |
Nghệ An |
DCTA.00043 |
002 (A.101B) |
|
| 44 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
02/05/1994 |
Khánh Hòa |
DCTA.00044 |
002 (A.101B) |
|
| 45 |
Nguyễn Quang |
Hậu |
12/04/1994 |
Đăk Lăk |
DCTA.00045 |
002 (A.101B) |
|
| 46 |
Lê Hiếu |
Hiền |
09/03/1996 |
Bến Tre |
DCTA.00046 |
002 (A.101B) |
|
| 47 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
28/08/1994 |
Đồng Nai |
DCTA.00047 |
002 (A.101B) |
|
| 48 |
Lê Thị |
Hiền |
10/10/1995 |
Bình Định |
DCTA.00048 |
002 (A.101B) |
|
| 49 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
31/10/1995 |
Tây Ninh |
DCTA.00049 |
002 (A.101B) |
|
| 50 |
Lê Bùi Thanh |
Hiếu |
01/06/1995 |
Cần Thơ |
DCTA.00050 |
002 (A.101B) |
|
| 51 |
Huỳnh Thị |
Hiếu |
22/05/1995 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00051 |
002 (A.101B) |
|
| 52 |
Lê Minh |
Hoàng |
20/12/1988 |
Bình Thuận |
DCTA.00052 |
002 (A.101B) |
|
| 53 |
Lê Ngọc |
Huấn |
08/04/1995 |
Thừa Thiên Huế |
DCTA.00053 |
002 (A.101B) |
|
| 54 |
Hồ Thị Lâm |
Huế |
11/12/1994 |
Lâm Đồng |
DCTA.00054 |
002 (A.101B) |
|
| 55 |
Lê Thị Mỹ |
Huệ |
04/08/1995 |
Bình Thuận |
DCTA.00055 |
002 (A.101B) |
|
| 56 |
Hồ Ngọc |
Hùng |
05/05/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00056 |
002 (A.101B) |
|
| 57 |
Đào Tiến |
Hùng |
11/09/1995 |
Hà Nội |
DCTA.00057 |
002 (A.101B) |
|
| 58 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
30/01/1993 |
Lâm Đồng |
DCTA.00058 |
002 (A.101B) |
|
| 59 |
Trần Thị Lan |
Hương |
01/08/1996 |
Quảng Bình |
DCTA.00059 |
003 (A.102A) |
|
| 60 |
Võ Thị Diễm |
Hương |
01/08/1993 |
Long An |
DCTA.00060 |
003 (A.102A) |
|
| 61 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
26/09/1994 |
Hải Phòng |
DCTA.00061 |
003 (A.102A) |
|
| 62 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
04/07/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00062 |
003 (A.102A) |
|
| 63 |
Nguyễn Đức |
Huy |
14/01/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00063 |
003 (A.102A) |
|
| 64 |
Lê Văn |
Huy |
10/11/1989 |
Thanh Hóa |
DCTA.00064 |
003 (A.102A) |
|
| 65 |
Lê Bảo Quốc |
Huy |
01/01/1994 |
Bình Thuận |
DCTA.00065 |
003 (A.102A) |
|
| 66 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
20/08/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00066 |
003 (A.102A) |
|
| 67 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
07/12/1995 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00067 |
003 (A.102A) |
|
| 68 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Kha |
26/11/1995 |
Tiền Giang |
DCTA.00068 |
003 (A.102A) |
|
| 69 |
Huỳnh Văn |
Kha |
03/02/1992 |
Bến Tre |
DCTA.00069 |
003 (A.102A) |
|
| 70 |
Hồ Duy Bảo |
Khánh |
18/11/1994 |
Bình Dương |
DCTA.00070 |
003 (A.102A) |
|
| 71 |
Phạm Hồng |
Khoa |
17/04/1995 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00071 |
003 (A.102A) |
|
| 72 |
Hà Chí |
Kiên |
27/01/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00072 |
003 (A.102A) |
|
| 73 |
Lương Thị Thúy |
Kiều |
05/04/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00073 |
003 (A.102A) |
|
| 74 |
Trần Lê Diễm |
Kiều |
09/04/1995 |
Bến Tre |
DCTA.00074 |
003 (A.102A) |
|
| 75 |
Dương Thị Thúy |
Kiều |
22/07/1993 |
Bình Thuận |
DCTA.00075 |
003 (A.102A) |
|
| 76 |
Trịnh Mỹ |
Kim |
25/07/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00076 |
003 (A.102A) |
|
| 77 |
Phạm Đình |
Kỳ |
12/02/1993 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00077 |
003 (A.102A) |
|
| 78 |
Nguyễn Đức |
Lai |
30/04/1995 |
Kiên Giang |
DCTA.00078 |
003 (A.102A) |
|
| 79 |
Phạm Lương Quỳnh |
Lâm |
18/06/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00079 |
003 (A.102A) |
|
| 80 |
Lê Hoài Xuân |
Lãm |
13/11/1993 |
Lâm Đồng |
DCTA.00080 |
003 (A.102A) |
|
| 81 |
Nguyễn Văn |
Lãm |
01/01/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00081 |
003 (A.102A) |
|
| 82 |
Nguyễn Bảo |
Lân |
05/09/1994 |
Khánh Hòa |
DCTA.00082 |
003 (A.102A) |
|
| 83 |
Huỳnh Thị Thu |
Liễu |
03/01/1995 |
Long An |
DCTA.00083 |
003 (A.102A) |
|
| 84 |
Phan Thị Thúy |
Linh |
08/11/1994 |
Đăk Lăk |
DCTA.00084 |
003 (A.102A) |
|
| 85 |
Cao Thị Mỹ |
Linh |
08/06/1994 |
Tây Ninh |
DCTA.00085 |
003 (A.102A) |
|
| 86 |
Nguyễn Cao Phương |
Linh |
08/02/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00086 |
003 (A.102A) |
|
| 87 |
Nguyễn Lưu Mai |
Linh |
22/02/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00087 |
003 (A.102A) |
|
| 88 |
Nguyễn Chí |
Linh |
25/03/1994 |
Vĩnh Long |
DCTA.00088 |
004 (A.102B) |
|
| 89 |
Đoàn Khánh |
Linh |
08/07/1995 |
Bến Tre |
DCTA.00089 |
004 (A.102B) |
|
| 90 |
Phan Trần Đăng |
Linh |
26/08/1993 |
Bình Thuận |
DCTA.00090 |
004 (A.102B) |
|
| 91 |
Nguyễn Phương Hoài |
Linh |
28/08/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00091 |
004 (A.102B) |
|
| 92 |
Phạm Thị |
Loan |
26/06/1991 |
Bình Định |
DCTA.00092 |
004 (A.102B) |
|
| 93 |
Tăng Hoàng |
Lộc |
25/01/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00093 |
004 (A.102B) |
|
| 94 |
Văn Công |
Lộc |
21/01/1995 |
Long An |
DCTA.00094 |
004 (A.102B) |
|
| 95 |
Hoàng Thị |
Lụa |
13/04/1995 |
Đắk Lắk |
DCTA.00095 |
004 (A.102B) |
|
| 96 |
Nguyễn Lương |
Luân |
15/11/1994 |
Bình Phước |
DCTA.00096 |
004 (A.102B) |
|
| 97 |
Nguyễn Văn |
Luân |
25/10/1988 |
Bình Định |
DCTA.00097 |
004 (A.102B) |
|
| 98 |
Nguyễn Minh |
Luân |
02/03/1992 |
Tây Ninh |
DCTA.00098 |
004 (A.102B) |
|
| 99 |
Huỳnh Nhựt |
Minh |
26/12/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00099 |
004 (A.102B) |
|
| 100 |
Trần Lê |
Minh |
11/06/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00100 |
004 (A.102B) |
|
| 101 |
Phan Ngọc |
Minh |
17/01/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00101 |
004 (A.102B) |
|
| 102 |
Bùi Thị |
Mơ |
29/07/1994 |
Thái Bình |
DCTA.00102 |
004 (A.102B) |
|
| 103 |
Hồ Thị Tú |
My |
19/04/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00103 |
004 (A.102B) |
|
| 104 |
Trần Thị Diểm |
My |
20/08/1994 |
Đồng Tháp |
DCTA.00104 |
004 (A.102B) |
|
| 105 |
Nguyễn Văn |
Mỹ |
07/09/1993 |
Thừa Thiên Huế |
DCTA.00105 |
004 (A.102B) |
|
| 106 |
Nguyễn Thiện |
Mỹ |
08/07/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00106 |
004 (A.102B) |
|
| 107 |
Đỗ Khoa |
Nam |
19/06/1992 |
Bến Tre |
DCTA.00107 |
004 (A.102B) |
|
| 108 |
Nguyễn Văn |
Nam |
21/08/1994 |
Bến Tre |
DCTA.00108 |
004 (A.102B) |
|
| 109 |
Võ Thị Như |
Ngân |
28/11/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00109 |
004 (A.102B) |
|
| 110 |
Lê Thị Mỹ |
Ngân |
14/11/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00110 |
004 (A.102B) |
|
| 111 |
Huỳnh Như Bích |
Nghi |
04/07/1995 |
Bến Tre |
DCTA.00111 |
004 (A.102B) |
|
| 112 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
11/05/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00112 |
004 (A.102B) |
|
| 113 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
10/04/1994 |
Lâm Đồng |
DCTA.00113 |
004 (A.102B) |
|
| 114 |
Huỳnh Thúy |
Ngọc |
12/04/1995 |
Ninh Thuận |
DCTA.00114 |
004 (A.102B) |
|
| 115 |
Trần Như |
Ngọc |
27/03/1988 |
Tây Ninh |
DCTA.00115 |
004 (A.102B) |
|
| 116 |
Trần Thị Kim |
Ngọc |
14/01/1995 |
Bình Thuận |
DCTA.00116 |
004 (A.102B) |
|
| 117 |
Bùi Thị Hải |
Ngọc |
23/06/1995 |
An Giang |
DCTA.00117 |
005 (A.103A) |
|
| 118 |
Lê Thị |
Ngọc |
01/07/1993 |
Bình Thuận |
DCTA.00118 |
005 (A.103A) |
|
| 119 |
Nguyễn Trần Phương |
Ngôn |
12/06/1994 |
Bình Phước |
DCTA.00119 |
005 (A.103A) |
|
| 120 |
Phạm Thị Hạ |
Nguyên |
03/06/1994 |
Lâm Đồng |
DCTA.00120 |
005 (A.103A) |
|
| 121 |
Đào Nguyễn Nhựt |
Nguyên |
05/05/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00121 |
005 (A.103A) |
|
| 122 |
Dương Thụy Trúc |
Nhã |
10/06/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00122 |
005 (A.103A) |
|
| 123 |
Phan Hữu |
Nhân |
26/02/1995 |
Tiền Giang |
DCTA.00123 |
005 (A.103A) |
|
| 124 |
Nguyễn Thị Hồi |
Nhật |
06/05/1994 |
Đồng Tháp |
DCTA.00124 |
005 (A.103A) |
|
| 125 |
Đào Tuyết |
Nhi |
02/10/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00125 |
005 (A.103A) |
|
| 126 |
Nguyễn Thị Thiên |
Nhi |
13/09/1994 |
Đồng Tháp |
DCTA.00126 |
005 (A.103A) |
|
| 127 |
Lê Huỳnh |
Như |
03/06/1995 |
Bến Tre |
DCTA.00127 |
005 (A.103A) |
|
| 128 |
Tô Phạm Quỳnh |
Như |
03/08/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00128 |
005 (A.103A) |
|
| 129 |
Huỳnh Ngọc |
Như |
21/05/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00129 |
005 (A.103A) |
|
| 130 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhung |
01/06/1996 |
Khánh Hòa |
DCTA.00130 |
005 (A.103A) |
|
| 131 |
Mai Thị |
Nữ |
13/09/1994 |
Thanh Hóa |
DCTA.00131 |
005 (A.103A) |
|
| 132 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
10/06/1994 |
Hà Tĩnh |
DCTA.00132 |
005 (A.103A) |
|
| 133 |
Nguyễn Thị Hồng |
Oanh |
01/06/1994 |
Bình Định |
DCTA.00133 |
005 (A.103A) |
|
| 134 |
Mai Thành |
Phát |
20/11/1995 |
Bến Tre |
DCTA.00134 |
005 (A.103A) |
|
| 135 |
Lê Ngọc |
Phi |
09/10/1995 |
Ninh Thuận |
DCTA.00135 |
005 (A.103A) |
|
| 136 |
Lê Minh |
Phong |
21/03/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00136 |
005 (A.103A) |
|
| 137 |
Nguyễn Hồng Kim |
Phúc |
05/05/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00137 |
005 (A.103A) |
|
| 138 |
Lâm Ngọc |
Phương |
28/11/1993 |
Sóc Trăng |
DCTA.00138 |
005 (A.103A) |
|
| 139 |
Nguyễn Lê Anh |
Phương |
15/02/1995 |
Đồng Tháp |
DCTA.00139 |
005 (A.103A) |
|
| 140 |
Mai Thị Bích |
Phượng |
06/08/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00140 |
005 (A.103A) |
|
| 141 |
Phan Thanh |
Quân |
22/11/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00141 |
005 (A.103A) |
|
| 142 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
14/03/1994 |
Bình Phước |
DCTA.00142 |
005 (A.103A) |
|
| 143 |
Dương Văn |
Quốc |
10/08/1994 |
Thừa Thiên Huế |
DCTA.00143 |
005 (A.103A) |
|
| 144 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
15/07/1995 |
Khánh Hòa |
DCTA.00144 |
005 (A.103A) |
|
| 145 |
Lê Thị Diễm |
Quyên |
02/06/1993 |
Đăk Lăk |
DCTA.00145 |
005 (A.103A) |
|
| 146 |
Phan Thị |
Quyệt |
13/06/1994 |
Đăk Lăk |
DCTA.00146 |
006 (A.103B) |
|
| 147 |
Vương Thị Mai |
Quỳnh |
01/12/1996 |
Tiền Giang |
DCTA.00147 |
006 (A.103B) |
|
| 148 |
Nguyễn Phước |
Sơn |
20/10/1995 |
Bình Định |
DCTA.00148 |
006 (A.103B) |
|
| 149 |
Nguyễn Thị Mai |
Sương |
15/08/1990 |
Quảng Nam |
DCTA.00149 |
006 (A.103B) |
|
| 150 |
Võ Tấn |
Tài |
17/08/1994 |
Bến Tre |
DCTA.00150 |
006 (A.103B) |
|
| 151 |
Đỗ Thị Thanh |
Tâm |
13/10/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00151 |
006 (A.103B) |
|
| 152 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Tâm |
17/10/1995 |
Tiền Giang |
DCTA.00152 |
006 (A.103B) |
|
| 153 |
Phan Minh |
Tân |
04/05/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00153 |
006 (A.103B) |
|
| 154 |
Huỳnh Ngọc |
Tấn |
20/04/1995 |
Phú Yên |
DCTA.00154 |
006 (A.103B) |
|
| 155 |
Danh Thị Ngọc |
Thắm |
13/08/1994 |
Kiên Giang |
DCTA.00155 |
006 (A.103B) |
|
| 156 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
06/06/1993 |
Bình Định |
DCTA.00156 |
006 (A.103B) |
|
| 157 |
Nguyễn Trí |
Thắng |
15/04/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00157 |
006 (A.103B) |
|
| 158 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Thanh |
01/02/1995 |
Long An |
DCTA.00158 |
006 (A.103B) |
|
| 159 |
Lê Thị Thu |
Thanh |
05/01/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00159 |
006 (A.103B) |
|
| 160 |
Nguyễn Phạm Xuân |
Thanh |
27/10/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00160 |
006 (A.103B) |
|
| 161 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
27/07/1990 |
Cà Mau |
DCTA.00161 |
006 (A.103B) |
|
| 162 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thanh |
27/05/1995 |
Bình Dương |
DCTA.00162 |
006 (A.103B) |
|
| 163 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
30/12/1995 |
Kom Tum |
DCTA.00163 |
006 (A.103B) |
|
| 164 |
Đào Công |
Thành |
18/07/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00164 |
006 (A.103B) |
|
| 165 |
Âu Quốc |
Thành |
20/03/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00165 |
006 (A.103B) |
|
| 166 |
Nguyễn Trung |
Thành |
13/03/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00166 |
006 (A.103B) |
|
| 167 |
Tăng Phương |
Thảo |
30/08/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00167 |
006 (A.103B) |
|
| 168 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
20/08/1995 |
Đăk Lăk |
DCTA.00168 |
006 (A.103B) |
|
| 169 |
Võ Thị |
Thảo |
12/09/1994 |
Quảng Nam |
DCTA.00169 |
006 (A.103B) |
|
| 170 |
Lê Thị |
Thảo |
08/03/1994 |
Hà Tĩnh |
DCTA.00170 |
006 (A.103B) |
|
| 171 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
14/09/1994 |
Bình Định |
DCTA.00171 |
006 (A.103B) |
|
| 172 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
15/04/1995 |
Phú Yên |
DCTA.00172 |
006 (A.103B) |
|
| 173 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
25/12/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00173 |
006 (A.103B) |
|
| 174 |
Nguyễn Văn |
Thạo |
19/09/1994 |
Thanh Hóa |
DCTA.00174 |
006 (A.103B) |
|
| 175 |
Nguyễn Mạnh |
Thế |
18/11/1994 |
Tây Ninh |
DCTA.00175 |
008 (A.105) |
|
| 176 |
Võ Thị Hà |
Thi |
10/10/1993 |
Bến Tre |
DCTA.00176 |
008 (A.105) |
|
| 177 |
Võ Đăng |
Thi |
20/03/1995 |
Tây Ninh |
DCTA.00177 |
008 (A.105) |
|
| 178 |
Nguyễn Ngọc |
Thiệt |
21/05/1992 |
Khánh Hòa |
DCTA.00178 |
008 (A.105) |
|
| 179 |
Lê Đức |
Thịnh |
16/10/1995 |
Bình Định |
DCTA.00179 |
008 (A.105) |
|
| 180 |
Võ Thị Hoàng |
Thư |
15/01/1995 |
Bình Định |
DCTA.00180 |
008 (A.105) |
|
| 181 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
08/04/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00181 |
008 (A.105) |
|
| 182 |
Nguyễn Hữu |
Thức |
25/04/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00182 |
008 (A.105) |
|
| 183 |
Trần Văn |
Thuộc |
09/11/1992 |
BÌnh Định |
DCTA.00183 |
008 (A.105) |
|
| 184 |
Ngô Thị |
Thương |
18/03/1992 |
Quảng Nam |
DCTA.00184 |
008 (A.105) |
|
| 185 |
Nguyễn Thị |
Thương |
05/06/1995 |
Hải Dương |
DCTA.00185 |
008 (A.105) |
|
| 186 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
19/01/1996 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00186 |
008 (A.105) |
|
| 187 |
Trần Thị |
Thùy |
18/08/1994 |
Lâm Đồng |
DCTA.00187 |
008 (A.105) |
|
| 188 |
Ngô Văn |
Thủy |
24/12/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00188 |
008 (A.105) |
|
| 189 |
Lê Thanh |
Thủy |
23/01/1995 |
Tây Ninh |
DCTA.00189 |
008 (A.105) |
|
| 190 |
Bùi Giang Thy |
Thy |
31/12/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00190 |
008 (A.105) |
|
| 191 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
26/08/1996 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00191 |
008 (A.105) |
|
| 192 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiên |
13/05/1995 |
Bình Thuận |
DCTA.00192 |
008 (A.105) |
|
| 193 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
07/01/1993 |
Tiền Giang |
DCTA.00193 |
008 (A.105) |
|
| 194 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
24/08/1996 |
Phú Yên |
DCTA.00194 |
008 (A.105) |
|
| 195 |
Hồ Trung |
Tín |
08/03/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00195 |
008 (A.105) |
|
| 196 |
Tống Thị Ngọc |
Trâm |
07/03/1995 |
Bình Phước |
DCTA.00196 |
008 (A.105) |
|
| 197 |
Đinh Thị Thùy |
Trâm |
16/06/1994 |
Bình Thuận |
DCTA.00197 |
008 (A.105) |
|
| 198 |
Kiều Châu Quế |
Trâm |
29/06/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00198 |
008 (A.105) |
|
| 199 |
Phan Thị Thu |
Trang |
12/01/1994 |
Thái Bình |
DCTA.00199 |
008 (A.105) |
|
| 200 |
Phạm Thùy |
Trang |
04/08/1994 |
Bình Định |
DCTA.00200 |
008 (A.105) |
|
| 201 |
Võ Thị Thùy |
Trang |
21/05/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00201 |
008 (A.105) |
|
| 202 |
Trần Thị Thiên |
Trang |
29/07/1995 |
Long An |
DCTA.00202 |
008 (A.105) |
|
| 203 |
Âu Nguyễn Thiên |
Trang |
01/04/1994 |
Đồng Tháp |
DCTA.00203 |
008 (A.105) |
|
| 204 |
Nguyễn Thị Hải |
Triều |
02/02/1994 |
Bình Định |
DCTA.00204 |
008 (A.105) |
|
| 205 |
Nguyễn Thị Thu |
Trinh |
29/09/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00205 |
008 (A.105) |
|
| 206 |
Võ Tấn |
Trung |
20/01/1992 |
Quảng Nam |
DCTA.00206 |
008 (A.105) |
|
| 207 |
Kiều Nhật |
Trung |
15/11/1994 |
Bình Thuận |
DCTA.00207 |
008 (A.105) |
|
| 208 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
03/08/1995 |
Bến Tre |
DCTA.00208 |
008 (A.105) |
|
| 209 |
Lê Nguyễn Anh |
Tuấn |
20/02/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00209 |
008 (A.105) |
|
| 210 |
Trần Minh |
Tuấn |
03/03/1994 |
Long An |
DCTA.00210 |
008 (A.105) |
|
| 211 |
Lê Thanh |
Tuấn |
05/12/1992 |
Đồng Nai |
DCTA.00211 |
007 (A.104) |
|
| 212 |
Trần Anh |
Tuấn |
22/02/1992 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00212 |
007 (A.104) |
|
| 213 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
01/01/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00213 |
007 (A.104) |
|
| 214 |
Ngô Thị Thanh |
Tuyền |
15/03/1995 |
Bình Định |
DCTA.00214 |
007 (A.104) |
|
| 215 |
Lê Võ Kim |
Tuyền |
16/04/1994 |
Vĩnh Long |
DCTA.00215 |
007 (A.104) |
|
| 216 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
Tuyền |
10/04/1994 |
Đồng Nai |
DCTA.00216 |
007 (A.104) |
|
| 217 |
Lê Hồng Ánh |
Tuyết |
10/11/1995 |
Long An |
DCTA.00217 |
007 (A.104) |
|
| 218 |
Nguyễn Thị ánh |
Tuyết |
16/08/1994 |
Bến Tre |
DCTA.00218 |
007 (A.104) |
|
| 219 |
Lê Thảo |
Uyên |
08/09/1994 |
Hải Dương |
DCTA.00219 |
007 (A.104) |
|
| 220 |
Dương Thị |
Uyên |
31/07/1994 |
Bắc Giang |
DCTA.00220 |
007 (A.104) |
|
| 221 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
19/07/1994 |
Sông Bé |
DCTA.00221 |
007 (A.104) |
|
| 222 |
Trần Thị Tường |
Vân |
12/03/1993 |
Quảng Nam |
DCTA.00222 |
007 (A.104) |
|
| 223 |
Trần Thị |
Viên |
20/06/1993 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00223 |
007 (A.104) |
|
| 224 |
Huỳnh Hoàng |
Việt |
19/03/1995 |
Long An |
DCTA.00224 |
007 (A.104) |
|
| 225 |
Nguyễn |
Vinh |
11/02/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00225 |
007 (A.104) |
|
| 226 |
Ngô Vy |
Vy |
20/02/1998 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00226 |
007 (A.104) |
|
| 227 |
Trần Thị Kim |
Xanh |
27/09/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00227 |
007 (A.104) |
|
| 228 |
Phan Thị |
Yến |
17/01/1994 |
Thái Bình |
DCTA.00228 |
007 (A.104) |
|
| 229 |
Nguyễn Thị Thùy |
An |
30/11/1990 |
Lâm Đồng |
DCTA.00229 |
007 (A.104) |
|
| 230 |
Nguyễn Thị |
Bình |
10/06/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00230 |
007 (A.104) |
|
| 231 |
Nguyễn Thị |
Chiến |
01/01/1993 |
Bình Định |
DCTA.00231 |
007 (A.104) |
|
| 232 |
Hồ Chí |
Cường |
16/10/1984 |
Sông Bé |
DCTA.00232 |
007 (A.104) |
|
| 233 |
Nguyễn Chí |
Đoàn |
16/09/1988 |
An Giang |
DCTA.00233 |
007 (A.104) |
|
| 234 |
Dương Thành |
Đức |
16/01/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00234 |
007 (A.104) |
|
| 235 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Duyên |
03/10/1995 |
Tiền Giang |
DCTA.00235 |
007 (A.104) |
|
| 236 |
Trần Thị |
Gia |
11/02/1991 |
Bình Định |
DCTA.00236 |
007 (A.104) |
|
| 237 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
28/07/1988 |
Nam Định |
DCTA.00237 |
007 (A.104) |
|
| 238 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
01/07/1993 |
Thanh Hóa |
DCTA.00238 |
007 (A.104) |
|
| 239 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
04/08/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00239 |
007 (A.104) |
|
| 240 |
Đinh Thị |
Huệ |
20/04/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DCTA.00240 |
007 (A.104) |
|
| 241 |
Nguyễn Thị Minh |
Kiều |
19/10/1993 |
Long An |
DCTA.00241 |
007 (A.104) |
|
| 242 |
Lê Thị |
Liêm |
28/08/1995 |
Bình Định |
DCTA.00242 |
007 (A.104) |
|
| 243 |
Vũ Ngọc |
Minh |
21/10/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00243 |
007 (A.104) |
|
| 244 |
Cao Thị Mỹ |
Nghệ |
19/09/1995 |
Long An |
DCTA.00244 |
007 (A.104) |
|
| 245 |
Trần Thị |
Ngoan |
21/01/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00245 |
007 (A.104) |
|
| 246 |
Lại Thị Trường |
Phận |
21/04/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00246 |
007 (A.104) |
|
| 247 |
Lê Thị Hồng |
Phương |
05/04/1993 |
Bình Phước |
DCTA.00247 |
007 (A.104) |
|
| 248 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
23/06/1990 |
Tiền Giang |
DCTA.00248 |
007 (A.104) |
|
| 249 |
Hồ Như |
Phượng |
22/01/1994 |
Khánh Hòa |
DCTA.00249 |
007 (A.104) |
|
| 250 |
Thạch Thị Hồng |
Phượng |
12/10/1983 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00250 |
007 (A.104) |
|
| 251 |
Nguyễn Minh |
Quân |
30/01/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00251 |
007 (A.104) |
|
| 252 |
Đinh Thị Thu |
Thủy |
07/03/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00252 |
007 (A.104) |
|
| 253 |
Hồ Thị |
Thủy |
28/11/1984 |
Bình Định |
DCTA.00253 |
007 (A.104) |
|
| 254 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
15/11/1987 |
Hà Nội |
DCTA.00254 |
007 (A.104) |
|
| 255 |
Lý Diệu |
Trinh |
28/04/1994 |
Bình Định |
DCTA.00255 |
009 (A.106) |
|
| 256 |
Nguyễn Thanh |
Trọng |
16/10/1988 |
Bình Phước |
DCTA.00256 |
009 (A.106) |
|
| 257 |
Nguyễn Văn |
Trung |
28/08/1995 |
Đồng Nai |
DCTA.00257 |
009 (A.106) |
|
| 258 |
Trần Thụy Cẩm |
Tú |
08/05/1992 |
Khánh Hòa |
DCTA.00258 |
009 (A.106) |
|
| 259 |
Lê Thị |
Tươi |
20/06/1994 |
Gia Lai |
DCTA.00259 |
009 (A.106) |
|
| 260 |
Phạm Thị |
Vân |
10/12/1988 |
Hải Dương |
DCTA.00260 |
009 (A.106) |
|
| 261 |
Huỳnh Thị |
Ý |
19/06/1995 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00261 |
009 (A.106) |
|
| 262 |
Trần Thị Như |
Ý |
01/08/1994 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00262 |
009 (A.106) |
|
| 263 |
Nguyễn Đoàn Việt |
Mỹ |
03/03/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00263 |
009 (A.106) |
|
| 264 |
Trần Vĩnh |
Khang |
25/06/1994 |
Long An |
DCTA.00264 |
009 (A.106) |
|
| 265 |
Võ Văn |
Lâm |
06/06/1993 |
Gia Lai |
DCTA.00265 |
009 (A.106) |
|
| 266 |
Lê Nguyễn Bích |
Ngọc |
27/03/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00266 |
009 (A.106) |
|
| 267 |
Nguyễn Vũ Trung |
Hiếu |
16/11/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00267 |
009 (A.106) |
|
| 268 |
Bùi Thị Tử |
Mi |
16/10/1993 |
Quảng Ngãi |
DCTA.00268 |
009 (A.106) |
|
| 269 |
Võ Thị Thanh |
Trúc |
20/01/1990 |
Phú Yên |
DCTA.00269 |
009 (A.106) |
|
| 270 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
20/01/1989 |
Bà rịa - vũng tàu |
DCTA.00270 |
009 (A.106) |
|
| 271 |
Lữ Học |
Thuyết |
20/07/1991 |
Bình Thuận |
DCTA.00271 |
009 (A.106) |
|
| 272 |
Nguyễn Hồng Kim |
Cương |
26/12/1990 |
Cần Thơ |
DCTA.00272 |
009 (A.106) |
|
| 273 |
Văn Lê |
Quyên |
09/11/1992 |
Long An |
DCTA.00273 |
009 (A.106) |
|
| 274 |
Mai Hồ |
Thiện |
13/03/1993 |
Đồng Nai |
DCTA.00274 |
009 (A.106) |
|
| 275 |
Nguyễn Chí |
Quốc |
12/03/1993 |
Quãng Ngãi |
DCTA.00275 |
009 (A.106) |
|
| 276 |
Phan Minh |
Triết |
03/08/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00276 |
009 (A.106) |
|
| 277 |
Đinh Quang |
Vinh |
11/06/1992 |
Lâm Đồng |
DCTA.00277 |
009 (A.106) |
|
| 278 |
Nguyễn Duy |
Phong |
21/04/1994 |
Phú Yên |
DCTA.00278 |
009 (A.106) |
|
| 279 |
Lê Trung |
Hiếu |
30/07/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00279 |
009 (A.106) |
|
| 280 |
Đỗ Hoàn |
Hiếu |
21/08/1994 |
Quãng Ngãi |
DCTA.00280 |
009 (A.106) |
|
| 281 |
Nguyễn Trần Anh |
Phương |
01/02/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00281 |
009 (A.106) |
|
| 282 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Uyên |
26/02/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
DCTA.00282 |
009 (A.106) |
|
| 283 |
Trần Kim |
Thùy |
19/04/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00283 |
009 (A.106) |
|
| 284 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
25/12/1994 |
Tiền Giang |
DCTA.00284 |
009 (A.106) |
|
| 285 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
25/02/1995 |
Đăk Lăk |
DCTA.00285 |
009 (A.106) |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| * Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
| |
- Thí sinh nhận phiếu dự kiểm tra từ ngày 13/07/2016 đến 16/07/2016 tại Trung tâm TS&DVĐT |
|
| |
- Thí sinh dự kiểm tra có mặt tại phòng kiểm tra lúc 12g45 ngày 17/07/2016 |
|
| - Thí sinh khi đến phòng kiểm tra yêu cầu mang theo: |
|
|
| |
+ Giấy chứng minh nhân dân. |
|
|
|
|
| |
+ Phiếu dự kiểm tra. |
|
|
|
|
| Chú ý: Không được mang túi sách và tài liệu vào phòng kiểm tra. |
|
|