Danh sách thí sinh dự kiểm tra chứng chỉ quốc gia tin học trình độ B (thi ngày 17/07/2016)
12/07/2016 - Lượt xem: 2271
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B | ||||||||
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | Thi CC | SBD | Phòng thi | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Trường | An | 01/08/1995 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00001 | 001(A.101A) | |
2 | Trần Tuấn | Anh | 09/12/1994 | Quảng Bình | B Access | DCTB.00002 | 001(A.101A) | |
3 | Nguyễn Lưu Hoàng | Anh | 07/10/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00003 | 001(A.101A) | |
4 | Lê Thảo | Anh | 23/11/1994 | Long An | B Access | DCTB.00004 | 001(A.101A) | |
5 | Lê Thị Mỹ | Anh | 24/04/1994 | Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00005 | 001(A.101A) | |
6 | Vũ Trâm | Anh | 28/07/1994 | Lâm Đồng | B Access | DCTB.00006 | 001(A.101A) | |
7 | Trần Nhật | Anh | 02/01/1994 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00007 | 001(A.101A) | |
8 | Trần Lê Quỳnh | Anh | 07/08/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00008 | 001(A.101A) | |
9 | Lê Thị Vân | Anh | 22/07/1994 | Bắc Giang | B Access | DCTB.00009 | 001(A.101A) | |
10 | Võ Minh | Bình | 20/08/1992 | Gia Lai | B Access | DCTB.00010 | 001(A.101A) | |
11 | Vũ Thị Thái | Bình | 27/07/1994 | Kiên Giang | B Access | DCTB.00011 | 001(A.101A) | |
12 | Hồ Thị Diễm | Châu | 06/09/1994 | Long An | B Access | DCTB.00012 | 001(A.101A) | |
13 | Lê Thị Kim | Chi | 20/08/1994 | Thừa Thiên Huế | B Access | DCTB.00013 | 001(A.101A) | |
14 | Phạm Viết | Chính | 13/11/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00014 | 001(A.101A) | |
15 | Lê Hoàng | Danh | 04/07/1994 | Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00015 | 001(A.101A) | |
16 | Nguyễn Văn | Đạo | 29/12/1993 | Bắc Ninh | B Access | DCTB.00016 | 001(A.101A) | |
17 | Cao Nguyễn Duy | Đạt | 21/10/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00017 | 001(A.101A) | |
18 | Nguyễn Thị Hà | Định | 03/04/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00018 | 001(A.101A) | |
19 | Nguyễn Hồng | Đức | 06/12/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00019 | 001(A.101A) | |
20 | Trịnh Thị Thùy | Dung | 10/10/1993 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00020 | 001(A.101A) | |
21 | Trần Thị Phương | Dung | 25/07/1994 | Đà Lạt | B Access | DCTB.00021 | 001(A.101A) | |
22 | Hứa Hoàng | Đừng | 24/12/1994 | Sóc Trăng | B Access | DCTB.00022 | 001(A.101A) | |
23 | Nguyễn Thành | Được | 08/05/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00023 | 001(A.101A) | |
24 | Nguyễn Thị Hướng | Dương | 22/12/1994 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00024 | 001(A.101A) | |
25 | Võ Phạm Thùy | Dương | 28/03/1994 | Kiên Giang | B Access | DCTB.00025 | 001(A.101A) | |
26 | Vũ Hữu | Duy | 27/12/1994 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00026 | 001(A.101A) | |
27 | Nguyễn Bá | Duy | 20/01/1993 | Long An | B Access | DCTB.00027 | 001(A.101A) | |
28 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 27/06/1994 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00028 | 001(A.101A) | |
29 | Huỳnh Thị Cẩm | Giang | 21/03/1994 | Bình Dương | B Access | DCTB.00029 | 001(A.101A) | |
30 | Nguyễn Minh | Hải | 22/01/1994 | Phú Yên | B Access | DCTB.00030 | 002(A.101B) | |
31 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 20/09/1993 | Trà Vinh | B Access | DCTB.00031 | 002(A.101B) | |
32 | Lê Thị Kim | Hằng | 20/12/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00032 | 002(A.101B) | |
33 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 23/10/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00033 | 002(A.101B) | |
34 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 20/02/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00034 | 002(A.101B) | |
35 | Lưu Thị | Hạnh | 07/06/1994 | Thái Bình | B Access | DCTB.00035 | 002(A.101B) | |
36 | Phan Nhật | Hào | 11/06/1993 | Cà Mau | B Access | DCTB.00036 | 002(A.101B) | |
37 | Diệp Huy | Hào | 21/09/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00037 | 002(A.101B) | |
38 | Trần Thị | Hậu | 04/08/1993 | Hải Dương | B Access | DCTB.00038 | 002(A.101B) | |
39 | Lê Thị Tuyết | Hoa | 14/04/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00039 | 002(A.101B) | |
40 | Nguyễn Thị | Hoài | 04/07/1994 | Hà Tĩnh | B Access | DCTB.00040 | 002(A.101B) | |
41 | Bùi Thanh | Hoàng | 11/03/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00041 | 002(A.101B) | |
42 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/03/1993 | Bắc Ninh | B Access | DCTB.00042 | 002(A.101B) | |
43 | Nguyễn Văn | Hội | 03/02/1992 | Nam Định | B Access | DCTB.00043 | 002(A.101B) | |
44 | Nguyễn Văn | Huấn | 02/11/1994 | Quảng Trị | B Access | DCTB.00044 | 002(A.101B) | |
45 | Nguyễn Thị Bích | Hưng | 05/05/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00045 | 002(A.101B) | |
46 | Đỗ Phạm Kim | Hương | 28/01/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00046 | 002(A.101B) | |
47 | Dương Thị Ngọc | Hương | 04/09/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00047 | 002(A.101B) | |
48 | Nguyễn Thanh | Hương | 26/09/1994 | Hải Phòng | B Access | DCTB.00048 | 002(A.101B) | |
49 | Lê Đăng Thanh | Hương | 13/04/1993 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00049 | 002(A.101B) | |
50 | Lê Đăng | Huy | 20/10/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00050 | 002(A.101B) | |
51 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 22/03/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00051 | 002(A.101B) | |
52 | Nguyễn Phạm Ngọc | Huyền | 15/11/1994 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00052 | 002(A.101B) | |
53 | Vũ Thị Thanh | Huyền | 27/02/1994 | Thái Bình | B Access | DCTB.00053 | 002(A.101B) | |
54 | Trần Thị Thanh | Huyền | 16/12/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00054 | 002(A.101B) | |
55 | Lương Minh | Khánh | 03/11/1994 | Bến tre | B Access | DCTB.00055 | 002(A.101B) | |
56 | Nguyễn Lê Anh | Khiêm | 05/10/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00056 | 002(A.101B) | |
57 | Lê Đăng | Khoa | 06/01/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00057 | 002(A.101B) | |
58 | Nguyễn Oanh | Kiệt | 21/07/1994 | Phú Yên | B Access | DCTB.00058 | 002(A.101B) | |
59 | Bùi Thị Như | Kim | 15/11/1993 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00059 | 003(A.102A) | |
60 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Kim | 10/04/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00060 | 003(A.102A) | |
61 | Phạm Thanh | Lam | 14/06/1994 | Hưng Yên | B Access | DCTB.00061 | 003(A.102A) | |
62 | Phạm Thị Thùy | Lan | 01/08/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00062 | 003(A.102A) | |
63 | Huỳnh Thị | Lê | 05/05/1995 | Bình Định | B Access | DCTB.00063 | 003(A.102A) | |
64 | Phan Thị | Liễu | 04/08/1994 | Phú Yên | B Access | DCTB.00064 | 003(A.102A) | |
65 | Hà Lâm Khánh | Linh | 05/01/1994 | Thái Bình | B Access | DCTB.00065 | 003(A.102A) | |
66 | Võ Thị Ngọc | Linh | 21/04/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00066 | 003(A.102A) | |
67 | Nguyễn Nhật | Linh | 21/04/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00067 | 003(A.102A) | |
68 | Nguyễn Thị Ánh | Loan | 15/07/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00068 | 003(A.102A) | |
69 | Kiên Danh Công | Lộc | 27/02/1994 | Sóc Trăng | B Access | DCTB.00069 | 003(A.102A) | |
70 | Nguyễn Ngọc | Long | 17/07/1994 | Hà Nội | B Access | DCTB.00070 | 003(A.102A) | |
71 | Nguyễn Thị Việt | Luân | 25/01/1993 | Bình Định | B Access | DCTB.00071 | 003(A.102A) | |
72 | Lý Triệu | Minh | 06/02/1994 | Đồng Tháp | B Access | DCTB.00072 | 003(A.102A) | |
73 | Ưng Thị Diễm | My | 24/07/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00073 | 003(A.102A) | |
74 | Vũ Thụy Ái | My | 10/03/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00074 | 003(A.102A) | |
75 | Lâm Chúc | My | 15/08/1993 | Bạc Liêu | B Access | DCTB.00075 | 003(A.102A) | |
76 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 04/02/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00076 | 003(A.102A) | |
77 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 25/12/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00077 | 003(A.102A) | |
78 | Ngô Hoàng Thảo | Ngân | 24/07/1993 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00078 | 003(A.102A) | |
79 | Nguyễn Quỳnh | Ngân | 02/11/1993 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00079 | 003(A.102A) | |
80 | Hoàng Gia Bảo | Ngọc | 26/03/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00080 | 003(A.102A) | |
81 | Trần Nguyên Bảo | Ngọc | 14/04/1994 | Đồng Tháp | B Access | DCTB.00081 | 003(A.102A) | |
82 | Từ Hồng | Ngọc | 20/02/1995 | Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00082 | 003(A.102A) | |
83 | Lương Hồ Thảo | Nguyên | 23/11/1993 | Lâm Đồng | B Access | DCTB.00083 | 003(A.102A) | |
84 | Nguyễn Trọng | Nhân | 09/07/1994 | Long An | B Access | DCTB.00084 | 003(A.102A) | |
85 | Nguyễn Hồ Long | Nhân | 21/06/1994 | Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00085 | 003(A.102A) | |
86 | Trần Thị Quỳnh | Nhi | 07/01/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00086 | 003(A.102A) | |
87 | Lê Thị ái | Nhi | 30/04/1994 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00087 | 004(A.102B) | |
88 | La Thị Aí | Nhi | 08/08/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00088 | 004(A.102B) | |
89 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 24/12/1994 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00089 | 004(A.102B) | |
90 | Trương Thị Tố | Như | 06/08/1994 | Long An | B Access | DCTB.00090 | 004(A.102B) | |
91 | Hồ Quỳnh | Như | 03/03/1993 | Cà Mau | B Access | DCTB.00091 | 004(A.102B) | |
92 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 16/11/1994 | Thừa Thiên Huế | B Access | DCTB.00092 | 004(A.102B) | |
93 | Nguyễn Hà Quỳnh | Như | 23/01/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00093 | 004(A.102B) | |
94 | Trần Thị Thùy | Nhung | 19/10/1995 | Quảng Trị | B Access | DCTB.00094 | 004(A.102B) | |
95 | Bùi Thị Cẩm | Nhung | 13/11/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00095 | 004(A.102B) | |
96 | Dương Thị Tuyết | Nhung | 16/07/1995 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00096 | 004(A.102B) | |
97 | Lê Quang | Nhựt | 08/04/1991 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00097 | 004(A.102B) | |
98 | Phạm Trần Thị | Ninh | 16/03/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00098 | 004(A.102B) | |
99 | Cao Thoại | Oanh | 06/05/1993 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00099 | 004(A.102B) | |
100 | Nguyễn Hữu | Phúc | 16/11/1994 | Ninh Thuận | B Access | DCTB.00100 | 004(A.102B) | |
101 | Phạm Kim | Phụng | 05/04/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00101 | 004(A.102B) | |
102 | Lê Thanh | Phước | 09/11/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00102 | 004(A.102B) | |
103 | Trần Thị | Phương | 25/12/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00103 | 004(A.102B) | |
104 | Hồ Thị Kỳ | Phương | 17/04/1994 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00104 | 004(A.102B) | |
105 | Hoàng Linh | Phương | 28/01/1993 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00105 | 004(A.102B) | |
106 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | 21/12/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00106 | 004(A.102B) | |
107 | Hà Thị Kim | Phượng | 25/10/1978 | Hà Tây | B Access | DCTB.00107 | 004(A.102B) | |
108 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 03/08/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00108 | 004(A.102B) | |
109 | Trương Minh | Quí | 28/05/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00109 | 004(A.102B) | |
110 | Nguyễn Thị | Quý | 10/02/1995 | Nghệ An | B Access | DCTB.00110 | 004(A.102B) | |
111 | Võ Hoàng | Quyên | 09/04/1994 | Đồng Tháp | B Access | DCTB.00111 | 004(A.102B) | |
112 | Nguyễn Thành | Quyền | 04/12/1992 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00112 | 004(A.102B) | |
113 | Tô Thành Các Phi | Rô | 02/01/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00113 | 004(A.102B) | |
114 | Nguyễn Ngọc Duy | Sơn | 23/07/1994 | Long An | B Access | DCTB.00114 | 004(A.102B) | |
115 | Nguyễn Minh | Son | 06/09/1994 | Phú Yên | B Access | DCTB.00115 | 004(A.102B) | |
116 | Lê Thanh | Tâm | 18/10/1994 | Đồng Tháp | B Access | DCTB.00116 | 005(A.103A) | |
117 | Lê | Tân | 17/01/1994 | Thừa Thiên Huế | B Access | DCTB.00117 | 005(A.103A) | |
118 | Lê Phước | Tấn | 23/04/1994 | Cà Mau | B Access | DCTB.00118 | 005(A.103A) | |
119 | Dương Công | Thắng | 12/05/1995 | Bình Định | B Access | DCTB.00119 | 005(A.103A) | |
120 | Trần Minh | Thắng | 21/01/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00120 | 005(A.103A) | |
121 | Sử Hoàng | Thanh | 16/12/1993 | Sóc Trăng | B Access | DCTB.00121 | 005(A.103A) | |
122 | Ngô Tấn Lộc | Thành | 01/01/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00122 | 005(A.103A) | |
123 | Trịnh Vi | Thảo | 22/12/1994 | Nam Định | B Access | DCTB.00123 | 005(A.103A) | |
124 | Bùi Thị Thư | Thảo | 19/02/1995 | Bình Định | B Access | DCTB.00124 | 005(A.103A) | |
125 | Nguyễn Hồ Thu | Thảo | 07/04/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00125 | 005(A.103A) | |
126 | Lê Thị Thu | Thảo | 20/06/1994 | Gia Lai | B Access | DCTB.00126 | 005(A.103A) | |
127 | Bùi Thị Xuân | Thảo | 11/10/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00127 | 005(A.103A) | |
128 | Nguyễn Mạnh | Thế | 18/11/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00128 | 005(A.103A) | |
129 | Trần Thị | Thi | 29/08/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00129 | 005(A.103A) | |
130 | Hoàng Xuân | Thịnh | 31/10/1994 | Hà Tĩnh | B Access | DCTB.00130 | 005(A.103A) | |
131 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 20/01/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00131 | 005(A.103A) | |
132 | Nguyễn Thị | Thơm | 07/03/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00132 | 005(A.103A) | |
133 | Lê Nguyệt | Thu | 17/09/1994 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00133 | 005(A.103A) | |
134 | Nguyễn Thị | Thư | 18/09/1994 | Campuchia | B Access | DCTB.00134 | 005(A.103A) | |
135 | Lê Anh | Thư | 21/06/1994 | An Giang | B Access | DCTB.00135 | 005(A.103A) | |
136 | Trần Thị | Thuận | 15/05/1995 | Thanh Hóa | B Access | DCTB.00136 | 005(A.103A) | |
137 | Võ Thị Hoài | Thương | 30/07/1995 | Bến Tre | B Access | DCTB.00137 | 005(A.103A) | |
138 | Trần Nguyễn Hoài | Thương | 26/11/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00138 | 005(A.103A) | |
139 | Trần Thị | Thúy | 31/08/1993 | Nam Cao | B Access | DCTB.00139 | 005(A.103A) | |
140 | Trần Kim | Thùy | 19/04/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00140 | 005(A.103A) | |
141 | Huỳnh Thị Kim | Thùy | 06/05/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00141 | 005(A.103A) | |
142 | Đào Thị | Thủy | 10/09/1994 | Hưng Yên | B Access | DCTB.00142 | 005(A.103A) | |
143 | Phạm Cẩm | Tiên | 03/05/1994 | Cà Mau | B Access | DCTB.00143 | 005(A.103A) | |
144 | Trần Anh | Tiến | 21/06/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00144 | 005(A.103A) | |
145 | Hoàng Đình Văn | Tiến | 10/10/1994 | Gia Lai | B Access | DCTB.00145 | 006(A.103B) | |
146 | Ngô Hoàng | Tín | 27/08/1994 | Long An | B Access | DCTB.00146 | 006(A.103B) | |
147 | Phan Sa | Tô | 30/10/1993 | An Giang | B Access | DCTB.00147 | 006(A.103B) | |
148 | Nguyễn Ngọc | Toàn | 29/05/1994 | Hà Nội | B Access | DCTB.00148 | 006(A.103B) | |
149 | Hoàng Thị Bích | Trâm | 07/09/1994 | Thanh Hóa | B Access | DCTB.00149 | 006(A.103B) | |
150 | Huỳnh Thị Thanh | Trâm | 18/08/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00150 | 006(A.103B) | |
151 | Mai Hằng Diễm | Trân | 27/04/1994 | Thừa Thiên Huế | B Access | DCTB.00151 | 006(A.103B) | |
152 | Đặng Thị Huyền | Trang | 16/07/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00152 | 006(A.103B) | |
153 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 14/09/1994 | Bắc Giang | B Access | DCTB.00153 | 006(A.103B) | |
154 | Đinh Thị | Trang | 01/01/1994 | Thái Bình | B Access | DCTB.00154 | 006(A.103B) | |
155 | Trần Thị | Trang | 14/03/1993 | Hà Tĩnh | B Access | DCTB.00155 | 006(A.103B) | |
156 | Phạm Thị Thùy | Trang | 18/03/1995 | Kiên Giang | B Access | DCTB.00156 | 006(A.103B) | |
157 | Đỗ Cao | Tri | 06/06/1994 | Long An | B Access | DCTB.00157 | 006(A.103B) | |
158 | Phạm Giang Trường | Trinh | 06/10/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00158 | 006(A.103B) | |
159 | Nguyễn Vũ | Trọng | 08/08/945 | Bến Tre | B Access | DCTB.00159 | 006(A.103B) | |
160 | Đặng Thị | Trọng | 29/11/1995 | Kiên Giang | B Access | DCTB.00160 | 006(A.103B) | |
161 | Đặng Thị Thu | Trúc | 26/02/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00161 | 006(A.103B) | |
162 | Lê Thị Ngọc | Trúc | 08/07/1993 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00162 | 006(A.103B) | |
163 | Nguyễn Phạm Tấn | Trung | 01/03/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00163 | 006(A.103B) | |
164 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 17/06/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00164 | 006(A.103B) | |
165 | Võ Thị Cẩm | Tú | 29/09/1994 | Long An | B Access | DCTB.00165 | 006(A.103B) | |
166 | Nguyễn | Tuấn | 10/07/1994 | Quảng Bình | B Access | DCTB.00166 | 006(A.103B) | |
167 | Bùi Nguyễn Ngân | Tuyền | 13/09/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00167 | 006(A.103B) | |
168 | Phạm Thị | Tuyết | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00168 | 006(A.103B) | |
169 | Nguyễn Hoàng Phương | Uyên | 26/10/1994 | Nha Trang | B Access | DCTB.00169 | 006(A.103B) | |
170 | Võ Thị Thảo | Uyên | 03/07/1994 | Long An | B Access | DCTB.00170 | 006(A.103B) | |
171 | Trần Thị Phương | Uyên | 05/11/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00171 | 006(A.103B) | |
172 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 19/11/1993 | Bến Tre | B Access | DCTB.00172 | 006(A.103B) | |
173 | Trần Thị | Vân | 15/01/1994 | Nghệ An | B Access | DCTB.00173 | 006(A.103B) | |
174 | Phan Thị Hồng | Vân | 04/10/1994 | Nam Định | B Access | DCTB.00174 | 007(A.104) | |
175 | Hà Ngọc | Vân | 27/07/1994 | Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00175 | 007(A.104) | |
176 | Trần Thái Thu | Vi | 28/03/1994 | Ninh Thuận | B Access | DCTB.00176 | 007(A.104) | |
177 | Nguyễn Văn | Viên | 19/04/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00177 | 007(A.104) | |
178 | Đinh Hoàng Đặng Khánh | Vinh | 02/04/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00178 | 007(A.104) | |
179 | Nguyễn Đức | Vinh | 01/10/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00179 | 007(A.104) | |
180 | Mai Thị Bạch | Yến | 15/11/1995 | Hậu Giang | B Access | DCTB.00180 | 007(A.104) | |
181 | Võ Thị Kim | Yến | 22/11/1995 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00181 | 007(A.104) | |
182 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 24/04/1994 | Bắc Ninh | B Access | DCTB.00182 | 007(A.104) | |
183 | Lê Hoàng | Yến | 07/09/1993 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00183 | 007(A.104) | |
184 | Hà Tú | Anh | 01/08/1995 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00184 | 007(A.104) | |
185 | Nguyễn Thị | Bình | 10/06/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00185 | 007(A.104) | |
186 | Cao Minh | Cảnh | 12/02/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00186 | 007(A.104) | |
187 | Nguyễn Thị | Chiến | 01/01/1993 | Bình Định | B Access | DCTB.00187 | 007(A.104) | |
188 | Phạm Tiến | Công | 16/09/1994 | Hà Tĩnh | B Access | DCTB.00188 | 007(A.104) | |
189 | Trần Quốc | Cường | 11/04/1994 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00189 | 007(A.104) | |
190 | Hồ Chí | Cường | 16/10/1984 | Sông Bé | B Access | DCTB.00190 | 007(A.104) | |
191 | Phạm Thị | Đẹp | 20/10/1995 | Bình Định | B Access | DCTB.00191 | 007(A.104) | |
192 | Nguyễn Thị Ngọc | Diểm | 26/04/1987 | Quảng Nam | B Access | DCTB.00192 | 007(A.104) | |
193 | Nguyễn Chí | Đoàn | 16/09/1988 | An Giang | B Access | DCTB.00193 | 007(A.104) | |
194 | Dương Thành | Đức | 16/01/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00194 | 007(A.104) | |
195 | Đỗ Đức | Duy | 06/07/1993 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00195 | 007(A.104) | |
196 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 03/10/1995 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00196 | 007(A.104) | |
197 | Ngô Trần Mỹ | Duyên | 28/12/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00197 | 007(A.104) | |
198 | Trần Thị | Gia | 11/02/1991 | Bình Định | B Access | DCTB.00198 | 007(A.104) | |
199 | Phạm Thị | Hà | 14/07/1986 | Bắc Ninh | B Access | DCTB.00199 | 007(A.104) | |
200 | Nguyễn Thị | Hạnh | 04/07/1993 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00200 | 007(A.104) | |
201 | Lê Thị Thu | Hiền | 07/07/1994 | Hà Tĩnh | B Access | DCTB.00201 | 007(A.104) | |
202 | Trịnh Thị | Hiếu | 27/04/1989 | Bình Định | B Access | DCTB.00202 | 007(A.104) | |
203 | Nguyễn Thị | Hoa | 28/07/1988 | Nam Định | B Access | DCTB.00203 | 007(A.104) | |
204 | Nguyễn Nam | Hoàng | 03/01/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00204 | 007(A.104) | |
205 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 01/07/1993 | Thanh Hóa | B Access | DCTB.00205 | 007(A.104) | |
206 | Đinh Thị | Huệ | 20/04/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00206 | 007(A.104) | |
207 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Huệ | 13/09/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00207 | 007(A.104) | |
208 | Phạm Hồ Minh | Khánh | 02/01/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00208 | 007(A.104) | |
209 | Hà Chí | Kiên | 27/01/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00209 | 007(A.104) | |
210 | Nguyễn Thị Song | Li | 22/06/1992 | Bình Định | B Access | DCTB.00210 | 007(A.104) | |
211 | Lê Thị | Liêm | 28/08/1995 | Bình Định | B Access | DCTB.00211 | 007(A.104) | |
212 | Nguyễn Thị | Loan | 04/07/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00212 | 007(A.104) | |
213 | Nguyễn Hoàng | Luân | 12/02/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00213 | 007(A.104) | |
214 | Vũ Ngọc | Minh | 21/10/1995 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00214 | 007(A.104) | |
215 | Đoàn Thị Tố | Nga | 11/09/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00215 | 007(A.104) | |
216 | Cao Thị Mỹ | Nghệ | 19/09/1995 | Long An | B Access | DCTB.00216 | 007(A.104) | |
217 | Trần Thị | Ngoan | 21/01/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00217 | 007(A.104) | |
218 | Dương Bảo | Ngọc | 02/01/1993 | Bến Tre | B Access | DCTB.00218 | 007(A.104) | |
219 | Lê Quốc | Nhựt | 16/02/1990 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00219 | 007(A.104) | |
220 | Võ Thị | Nở | 20/03/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00220 | 007(A.104) | |
221 | Lại Thị Trường | Phận | 21/04/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00221 | 007(A.104) | |
222 | Lê Thị Trúc | Phương | 11/05/1994 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00222 | 007(A.104) | |
223 | Lê Thị Hồng | Phương | 05/04/1993 | Bình Phước | B Access | DCTB.00223 | 007(A.104) | |
224 | Võ Thị Diệu | Phương | 12/11/1988 | Bình Định | B Access | DCTB.00224 | 008(A.105) | |
225 | Hồ Như | Phượng | 22/01/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00225 | 008(A.105) | |
226 | Nguyễn Minh | Quân | 30/01/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00226 | 008(A.105) | |
227 | Nguyễn Văn | Sáo | 16/04/1993 | Phú Yên | B Access | DCTB.00227 | 008(A.105) | |
228 | Ngô Thị Thu | Thảo | 20/10/1992 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00228 | 008(A.105) | |
229 | Nguyễn Thị | Thương | 05/06/1995 | Hải Dương | B Access | DCTB.00229 | 008(A.105) | |
230 | Phạm Thanh | Thùy | 08/02/1994 | Thanh Hóa | B Access | DCTB.00230 | 008(A.105) | |
231 | Hồ Thị | Thủy | 28/11/1984 | Bình Định | B Access | DCTB.00231 | 008(A.105) | |
232 | Phạm Thị Ngọc | Trang | 20/10/1993 | Phú Yên | B Access | DCTB.00232 | 008(A.105) | |
233 | Lê Thị Minh | Trinh | 30/12/1995 | Phú Yên | B Access | DCTB.00233 | 008(A.105) | |
234 | Nguyễn Thanh | Trọng | 16/10/1988 | Bình Phước | B Access | DCTB.00234 | 008(A.105) | |
235 | Nguyễn Văn | Trung | 28/08/1995 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00235 | 008(A.105) | |
236 | Lê Thị | Tươi | 20/06/1994 | Gia Lai | B Access | DCTB.00236 | 008(A.105) | |
237 | Mai Thị Ngọc | Tuyền | 20/09/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | B Access | DCTB.00237 | 008(A.105) | |
238 | Phạm Thị | Vân | 10/12/1988 | Hải Dương | B Access | DCTB.00238 | 008(A.105) | |
239 | Huỳnh Thị | Ý | 19/06/1995 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00239 | 008(A.105) | |
240 | Dương Thị | Yến | 25/04/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00240 | 008(A.105) | |
241 | Vạn Huỳnh Ngọc | Mai | 19/05/1991 | Long An | B Access | DCTB.00241 | 008(A.105) | |
242 | Phồn Ửng | Múi | 03/08/1990 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00242 | 008(A.105) | |
243 | Nguyễn Thanh | Vũ | 08/08/1991 | Quảng Trị | B Access | DCTB.00243 | 008(A.105) | |
244 | Lê Thị Công | Phố | 10/02/1994 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00244 | 008(A.105) | |
245 | Huỳnh Thị | Sang | 26/02/1994 | Phú Yên | B Access | DCTB.00245 | 008(A.105) | |
246 | Lê Uyên | Nhã | 23/10/1986 | Thừa Thiên Huế | B Access | DCTB.00246 | 008(A.105) | |
247 | Đào Quốc | Vũ | 14/05/1994 | Khánh Hòa | B Access | DCTB.00247 | 008(A.105) | |
248 | Lâm Thị Thoại | Mỹ | 25/08/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00248 | 008(A.105) | |
249 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 04/08/1991 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00249 | 008(A.105) | |
250 | Tiêu Thị | Thoa | 06/01/1994 | Quãng Ngãi | B Access | DCTB.00250 | 008(A.105) | |
251 | Lê Thị Nguyệt | Nga | 22/06/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00251 | 008(A.105) | |
252 | Đào Minh | Thuận | 05/06/1994 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00252 | 008(A.105) | |
253 | Phạm Văn | Dương | 12/12/1993 | Sóc Trăng | B Access | DCTB.00253 | 008(A.105) | |
254 | Châu Kim | Phụng | 17/04/1994 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00254 | 008(A.105) | |
255 | Trịnh Hoàng Mai | Lĩnh | 01/04/1990 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00255 | 008(A.105) | |
256 | Võ Thị Thanh | Trúc | 20/01/1990 | Phú Yên | B Access | DCTB.00256 | 008(A.105) | |
257 | Nguyễn Thị | Thu | 00/00/1985 | Ninh Thuận | B Access | DCTB.00257 | 008(A.105) | |
258 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | 27/03/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00258 | 008(A.105) | |
259 | Nguyễn Vũ Trung | Hiếu | 16/11/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00259 | 008(A.105) | |
260 | Cao Hoài | Nhân | 08/10/1993 | Tiền Giang | B Access | DCTB.00260 | 008(A.105) | |
261 | Bùi Thị Tử | Mi | 16/10/1993 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00261 | 008(A.105) | |
262 | Bùi Thị Lệ | Thủy | 04/04/1989 | Đăk Lăk | B Access | DCTB.00262 | 008(A.105) | |
263 | Nguyễn Thị | Sương | 15/10/1990 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00263 | 008(A.105) | |
264 | Trần Thị | Lợi | 20/01/1989 | Quaảng Bình | B Access | DCTB.00264 | 008(A.105) | |
265 | Lữ Học | Thuyết | 20/07/1991 | Bình Thuận | B Access | DCTB.00265 | 008(A.105) | |
266 | Nguyễn Hồng Kim | Cương | 26/12/1990 | Cần Thơ | B Access | DCTB.00266 | 008(A.105) | |
267 | Trần Tuyết | Nhi | 30/07/1994 | Vĩnh Long | B Access | DCTB.00267 | 009(A.106) | |
268 | Mai Nguyễn Thu | Hiền | 18/11/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00268 | 009(A.106) | |
269 | Phạm Thị | Nguân | 01/02/1991 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00269 | 009(A.106) | |
270 | Lê Thị Thanh | Thúy | 10/11/1992 | Bình Định | B Access | DCTB.00270 | 009(A.106) | |
271 | Phạm Thị Phi | Yến | 14/02/1994 | Quảng Ngãi | B Access | DCTB.00271 | 009(A.106) | |
272 | Phạm Nguyễn Phi | A | 20/01/1993 | Phú Yên | B Access | DCTB.00272 | 009(A.106) | |
273 | Trần Đăng | Khôi | 03/12/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00273 | 009(A.106) | |
274 | Nguyễn Phương | Khanh | 27/.03/1993 | Kiên Giang | B Access | DCTB.00274 | 009(A.106) | |
275 | Võ Thị Trúc | Ly | 12/04/1995 | Trà Vinh | B Access | DCTB.00275 | 009(A.106) | |
276 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 30/04/1994 | Long An | B Access | DCTB.00276 | 009(A.106) | |
277 | Trần Anh | Thư | 03/02/1994. | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00277 | 009(A.106) | |
278 | Đỗ Thị | Phương | 17/07/1994 | Nam Định | B Access | DCTB.00278 | 009(A.106) | |
279 | Phan Minh | Triết | 03/08/1993 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00279 | 009(A.106) | |
280 | Lê Bích | Ngọc | 03/01/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00280 | 009(A.106) | |
281 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 17/04/1994 | Bến Tre | B Access | DCTB.00281 | 009(A.106) | |
282 | Laâm Thị Kiều | Ly | 03/03/1994 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00282 | 009(A.106) | |
283 | Nguyễn Thị Kim | Luyến | 18/10/1994 | Tây Ninh | B Access | DCTB.00283 | 009(A.106) | |
284 | Nguyễn Hoàng Thúy | Uyên | 19/12/1993 | Đồng Tháp | B Access | DCTB.00284 | 009(A.106) | |
285 | Đỗ Hoàn | Hiếu | 21/08/1994 | Quãng Ngãi | B Access | DCTB.00285 | 009(A.106) | |
286 | Trương Phúc Diễm | Oanh | 22/02/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00286 | 009(A.106) | |
287 | Võ Thị Anh | Quyên | 16/09/1992 | Bình Định | B Access | DCTB.00287 | 009(A.106) | |
288 | Nguyễn Mai Kim | Hoàng | 02/12/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00288 | 009(A.106) | |
289 | Vương Tuyết | Hoa | 27/01/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00289 | 009(A.106) | |
290 | Trần Thị | Hà | 18/01/1994 | Lâm Đồng | B Access | DCTB.00290 | 009(A.106) | |
291 | Lê Thị Hồng | Nhung | 09/08/1994 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00291 | 009(A.106) | |
292 | Bùi Thị | Nga | 10/04/1993 | Hải Duương | B Access | DCTB.00292 | 009(A.106) | |
293 | Nguyễn Lý Phương | Quỳnh | 21/01/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00293 | 009(A.106) | |
294 | Nguyễn Văn | Dũng | 17/03/1993 | Long An | B Access | DCTB.00294 | 009(A.106) | |
295 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 20/12/1993 | Bến Tre | B Access | DCTB.00295 | 009(A.106) | |
296 | Hoàng Thị | Phượng | 24/06/1993 | Đồng Nai | B Access | DCTB.00296 | 009(A.106) | |
297 | Nguyễn Thị Thùy | Đang | 01/01/1994 | Ninh Thuận | B Access | DCTB.00297 | 009(A.106) | |
298 | Dương Văn Sỉ | Nhuận | 08/10/1994 | Bình Định | B Access | DCTB.00298 | 009(A.106) | |
299 | Nguyễn Đào | Duy | 02/07/1993 | Bình Định | B Access | DCTB.00299 | 009(A.106) | |
300 | Trang Nguyễn Duy | Linh | 04/02/1994 | Vĩnh Long | B Access | DCTB.00300 | 009(A.106) | |
301 | Phùng Đức | Duy | 21/05/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Access | DCTB.00301 | 009(A.106) | |
302 | Lê Thị Nhật | Hà | 19/07/1994 | Lâm Đồng | B Access | DCTB.00302 | 009(A.106) | |
303 | Lê Thị Thúy | An | 14/11/1994 | Kon Tum | B Autocad | DCTB.00303 | 010 (A.107) | |
304 | Nguyễn Đào | An | 20/08/1995 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00304 | 010 (A.107) | |
305 | Trần Hoài | Ân | 09/07/1994 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00305 | 010 (A.107) | |
306 | Bùi Ngọc | Anh | 26/06/1994 | Quảng Bình | B Autocad | DCTB.00306 | 010 (A.107) | |
307 | Hồ Tấn | Bảo | 01/10/1995 | Thừa Thiên Huế | B Autocad | DCTB.00307 | 010 (A.107) | |
308 | Bùi Hoàng | Bảo | 21/09/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00308 | 010 (A.107) | |
309 | Huỳnh Tấn | Bình | 31/03/1995 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00309 | 010 (A.107) | |
310 | Lê Kim | Bồn | 15/08/1995 | Huế | B Autocad | DCTB.00310 | 010 (A.107) | |
311 | Nguyễn Phong | Chiến | 15/06/1995 | Huế | B Autocad | DCTB.00311 | 010 (A.107) | |
312 | Bùi Thị Xuân | Cúc | 02/04/1993 | Ninh Thuận | B Autocad | DCTB.00312 | 010 (A.107) | |
313 | Trần Tạ Quốc | Cường | 28/12/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00313 | 010 (A.107) | |
314 | Nguyễn Tiến | Đạt | 01/09/1994 | Đồng Tháp | B Autocad | DCTB.00314 | 010 (A.107) | |
315 | Huỳnh Văn | Định | 01/01/1994 | Thừa Thiên Huế | B Autocad | DCTB.00315 | 010 (A.107) | |
316 | Đinh Mậu | Đức | 29/03/1993 | Sông Bé | B Autocad | DCTB.00316 | 010 (A.107) | |
317 | Nguyễn Văn | Dũng | 26/05/1995 | Bình Phước | B Autocad | DCTB.00317 | 010 (A.107) | |
318 | Nguyễn Nhật | Duy | 21/07/1995 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00318 | 010 (A.107) | |
319 | Đỗ Thanh | Duy | 15/10/1994 | Bình Dương | B Autocad | DCTB.00319 | 010 (A.107) | |
320 | Nguyễn Đình | Giáp | 01/05/1994 | Hà Tĩnh | B Autocad | DCTB.00320 | 010 (A.107) | |
321 | Bùi Thị | Hà | 13/08/1995 | Ninh Bình | B Autocad | DCTB.00321 | 010 (A.107) | |
322 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 03/11/1995 | Bến Tre | B Autocad | DCTB.00322 | 010 (A.107) | |
323 | Lê Đức | Hiếu | 09/01/1995 | Thanh Hóa | B Autocad | DCTB.00323 | 010 (A.107) | |
324 | Lê Văn | Hòa | 19/05/1987 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00324 | 010 (A.107) | |
325 | Nguyễn Đình | Hoàng | 01/06/1995 | Thừa Thiên Huế | B Autocad | DCTB.00325 | 010 (A.107) | |
326 | Lê Trọng | Hoàng | 12/08/1995 | Thanh Hóa | B Autocad | DCTB.00326 | 010 (A.107) | |
327 | Nguyễn Đỗ Hữu | Hoàng | 01/06/1995 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00327 | 010 (A.107) | |
328 | Phan Thị | Huệ | 31/07/1994 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00328 | 010 (A.107) | |
329 | Quách Tố Thanh | Hùng | 15/10/1994 | Đăk Lăk | B Autocad | DCTB.00329 | 010 (A.107) | |
330 | Nguyễn Quốc | Hùng | 25/10/1988 | Đồng Nai | B Autocad | DCTB.00330 | 010 (A.107) | |
331 | Nguyễn Thanh | Hưng | 25/02/1994 | Quảng Nam | B Autocad | DCTB.00331 | 010 (A.107) | |
332 | Trần Vĩnh | Khang | 25/06/1994 | Long An | B Autocad | DCTB.00332 | 010 (A.107) | |
333 | Trần | Khanh | 26/03/1995 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00333 | 010 (A.107) | |
334 | Hoàng Nam | Khánh | 26/06/1992 | Đăk Lăk | B Autocad | DCTB.00334 | 010 (A.107) | |
335 | Cao Quốc | Khánh | 07/12/1995 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00335 | 010 (A.107) | |
336 | Nguyễn Anh | Kiệt | 14/01/1991 | Bình Thuận | B Autocad | DCTB.00336 | 010 (A.107) | |
337 | Phạm Lương Quỳnh | Lâm | 18/06/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00337 | 010 (A.107) | |
338 | Phan Hoàng | Lâm | 18/11/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00338 | 010 (A.107) | |
339 | Phạm Thị | Liễu | 17/07/1995 | Bà Rịa-Vũng Tàu | B Autocad | DCTB.00339 | 010 (A.107) | |
340 | Nguyễn Chí | Linh | 05/11/1994 | Long An | B Autocad | DCTB.00340 | 011 (A.108) | |
341 | Nguyễn Thị | Linh | 09/01/1995 | Nam định | B Autocad | DCTB.00341 | 011 (A.108) | |
342 | Vũ Thị Mỹ | Linh | 01/10/1994 | Bình Thuận | B Autocad | DCTB.00342 | 011 (A.108) | |
343 | Nguyễn Phúc | Lợi | 11/07/1995 | Phú Yên | B Autocad | DCTB.00343 | 011 (A.108) | |
344 | Trần Đại | Long | 10/01/1994 | Quảng Bình | B Autocad | DCTB.00344 | 011 (A.108) | |
345 | Trần Thanh | Long | 17/01/1995 | Vĩnh Long | B Autocad | DCTB.00345 | 011 (A.108) | |
346 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | B Autocad | DCTB.00346 | 011 (A.108) | |
347 | Thái Thị Tú | Minh | 18/03/1994 | Quảng Trị | B Autocad | DCTB.00347 | 011 (A.108) | |
348 | Dương Lê Ngọc | Ngân | 14/12/1995 | Vĩnh Long | B Autocad | DCTB.00348 | 011 (A.108) | |
349 | Lê Ngô Thanh | Ngọc | 03/08/1994 | Phú Yên | B Autocad | DCTB.00349 | 011 (A.108) | |
350 | Đoản Thanh | Nguyên | 10/07/1993 | Đăk Lăk | B Autocad | DCTB.00350 | 011 (A.108) | |
351 | Phan Gia | Nguyên | 10/12/1995 | Đăk Lăk | B Autocad | DCTB.00351 | 011 (A.108) | |
352 | Lê Thị Mỹ | Nhàn | 22/01/1995 | Đồng Tháp | B Autocad | DCTB.00352 | 011 (A.108) | |
353 | Lê Hồng | Nhựt | 08/08/1994 | Tây Ninh | B Autocad | DCTB.00353 | 011 (A.108) | |
354 | Nguyễn Thị | Oanh | 10/06/1994 | Hà Tĩnh | B Autocad | DCTB.00354 | 011 (A.108) | |
355 | Tôn Thất Quỳnh | Phi | 18/11/1994 | Thừa Thiên Huế | B Autocad | DCTB.00355 | 011 (A.108) | |
356 | Ngô Hoàng | Phi | 30/10/1995 | Long An | B Autocad | DCTB.00356 | 011 (A.108) | |
357 | Võ Đình | Quang | 13/08/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00357 | 011 (A.108) | |
358 | Nguyễn Văn | Quốc | 14/03/1994 | Bình Phước | B Autocad | DCTB.00358 | 011 (A.108) | |
359 | Trần Văn | Sơn | 24/04/1994 | Hà Tĩnh | B Autocad | DCTB.00359 | 011 (A.108) | |
360 | Vưu Bảo | Sơn | 26/06/1994 | Bạc Liêu | B Autocad | DCTB.00360 | 011 (A.108) | |
361 | Võ Minh | Tân | 12/12/1995 | Bến Tre | B Autocad | DCTB.00361 | 011 (A.108) | |
362 | Huỳnh Ngọc | Tấn | 20/04/1995 | Phú Yên | B Autocad | DCTB.00362 | 011 (A.108) | |
363 | Võ Tuấn | Thạch | 10/04/1994 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00363 | 011 (A.108) | |
364 | Nguyễn Văn | Thái | 29/06/1993 | Hà Nội | B Autocad | DCTB.00364 | 011 (A.108) | |
365 | Võ Văn | Thắng | 10/08/1994 | Thừa Thiên Huế | B Autocad | DCTB.00365 | 011 (A.108) | |
366 | Nguyễn Tấn | Thành | 14/11/1994 | Quảng Ngãi | B Autocad | DCTB.00366 | 011 (A.108) | |
367 | Chung Kỳ | Thành | 07/10/1995 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00367 | 011 (A.108) | |
368 | Nguyễn Văn | Thành | 25/11/1995 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00368 | 011 (A.108) | |
369 | Đặng Thị Phương | Thảo | 26/06/1995 | Quy Nhơn | B Autocad | DCTB.00369 | 011 (A.108) | |
370 | Nguyễn Thị | Thi | 01/10/1994 | Nghệ An | B Autocad | DCTB.00370 | 011 (A.108) | |
371 | Lâm Ngọc | Thi | 20/02/1994 | Tp. Hồ Chí Minh | B Autocad | DCTB.00371 | 011 (A.108) | |
372 | Nguyễn Minh | Thiện | 22/06/1995 | Ninh Thuận | B Autocad | DCTB.00372 | 011 (A.108) | |
373 | Hồ Phúc | Thịnh | 03/06/1995 | Bà Rịa-Vũng Tàu | B Autocad | DCTB.00373 | 011 (A.108) | |
374 | Nguyễn Phú | Thọ | 15/02/1994 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00374 | 011 (A.108) | |
375 | Phạm Thị | Thuận | 02/08/1995 | Đồng Tháp | B Autocad | DCTB.00375 | 012 (A.201) | |
376 | Lê Văn | Thức | 05/06/1994 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00376 | 012 (A.201) | |
377 | Vương Thị Hoài | Thương | 03/11/1994 | Đà Nẵng | B Autocad | DCTB.00377 | 012 (A.201) | |
378 | Nguyễn Thị | Thùy | 23/06/1995 | Đồng Tháp | B Autocad | DCTB.00378 | 012 (A.201) | |
379 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 10/04/1995 | Bến Tre | B Autocad | DCTB.00379 | 012 (A.201) | |
380 | Nguyễn Sỹ | Tiển | 06/05/1994 | Quảng Ngãi | B Autocad | DCTB.00380 | 012 (A.201) | |
381 | Phan Văn | Tĩnh | 16/09/1993 | Quảng Ngãi | B Autocad | DCTB.00381 | 012 (A.201) | |
382 | Trần Văn | Toản | 20/06/1993 | Sông Bé | B Autocad | DCTB.00382 | 012 (A.201) | |
383 | Nguyễn | Trải | 22/03/1994 | Phú Yên | B Autocad | DCTB.00383 | 012 (A.201) | |
384 | Nguyễn Nhật | Trang | 31/10/1995 | Bến Tre | B Autocad | DCTB.00384 | 012 (A.201) | |
385 | Võ Duy | Trí | 22/04/1995 | Quảng Ngãi | B Autocad | DCTB.00385 | 012 (A.201) | |
386 | Phạm Thị Ngọc | Trinh | 29/07/1994 | Ninh Thuận | B Autocad | DCTB.00386 | 012 (A.201) | |
387 | Nguyễn Đặng Đông | Trường | 18/08/1993 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00387 | 012 (A.201) | |
388 | Hàn Mạnh | Trường | 30/06/1994 | Phú Yên | B Autocad | DCTB.00388 | 012 (A.201) | |
389 | Nguyễn Nhật | Trường | 06/08/1995 | Cần Thơ | B Autocad | DCTB.00389 | 012 (A.201) | |
390 | Trần Nhựt | Trường | 14/10/1995 | Bến Tre | B Autocad | DCTB.00390 | 012 (A.201) | |
391 | Nguyễn Thị | Tú | 27/02/1994 | Nghệ An | B Autocad | DCTB.00391 | 012 (A.201) | |
392 | Phạm Ngọc | Tú | 10/09/1995 | Sông Bé | B Autocad | DCTB.00392 | 012 (A.201) | |
393 | Hồ Hữu | Tú | 13/07/1994 | Bình Thuận | B Autocad | DCTB.00393 | 012 (A.201) | |
394 | Lê Nhã | Tuấn | 18/12/1995 | Đồng Tháp | B Autocad | DCTB.00394 | 012 (A.201) | |
395 | Trần Xuân | Tuấn | 17/11/1994 | Đăk Nông | B Autocad | DCTB.00395 | 012 (A.201) | |
396 | Biện Duy | Tuấn | 06/08/1995 | Long An | B Autocad | DCTB.00396 | 012 (A.201) | |
397 | Trần Anh | Tuấn | 29/08/1995 | Đăk Lăk | B Autocad | DCTB.00397 | 012 (A.201) | |
398 | Ngô Thị Hồng | Vân | 10/03/1995 | Đăk Lăk | B Autocad | DCTB.00398 | 012 (A.201) | |
399 | Trần Đặng Lan | Vân | 01/05/1994 | Long An | B Autocad | DCTB.00399 | 012 (A.201) | |
400 | Nguyễn Khắc | Vinh | 29/03/1995 | Lâm Đồng | B Autocad | DCTB.00400 | 012 (A.201) | |
401 | Mai Quang | Vũ | 28/08/1994 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00401 | 012 (A.201) | |
402 | Trần Thị Kim | Xanh | 27/09/1994 | Phú Yên | B Autocad | DCTB.00402 | 012 (A.201) | |
403 | Nguyễn Hoàng | Thi | 01/08/1995 | Bình Định | B Autocad | DCTB.00403 | 012 (A.201) | |
404 | Huỳnh Thanh | Sang | 04/11/1994 | Tiền Giang | B Autocad | DCTB.00404 | 012 (A.201) | |
405 | Chung Minh | Thiện | 22/08/1995 | Bạc Liêu | B Autocad | DCTB.00405 | 012 (A.201) | |
* Ghi chú: | ||||||||
- Thí sinh nhận phiếu dự kiểm tra từ ngày 13/07/2016 đến 16/07/2016 tại Trung tâm TS&DVĐT | ||||||||
- Thí sinh dự kiểm tra có mặt tại phòng kiểm tra lúc 14g45 ngày 17/07/2016 | ||||||||
- Thí sinh khi đến phòng kiểm tra yêu cầu mang theo: | ||||||||
+ Giấy chứng minh nhân dân. | ||||||||
+ Phiếu dự kiểm tra. | ||||||||
Chú ý: Không được mang túi sách và tài liệu vào phòng kiểm tra. |