| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B |
| STT |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Thi CC |
SBD |
Phòng thi |
Ghi chú |
| 1 |
Vũ Thị Trường |
An |
01/08/1995 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00001 |
001(A.101A) |
|
| 2 |
Trần Tuấn |
Anh |
09/12/1994 |
Quảng Bình |
B Access |
DCTB.00002 |
001(A.101A) |
|
| 3 |
Nguyễn Lưu Hoàng |
Anh |
07/10/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00003 |
001(A.101A) |
|
| 4 |
Lê Thảo |
Anh |
23/11/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00004 |
001(A.101A) |
|
| 5 |
Lê Thị Mỹ |
Anh |
24/04/1994 |
Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00005 |
001(A.101A) |
|
| 6 |
Vũ Trâm |
Anh |
28/07/1994 |
Lâm Đồng |
B Access |
DCTB.00006 |
001(A.101A) |
|
| 7 |
Trần Nhật |
Anh |
02/01/1994 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00007 |
001(A.101A) |
|
| 8 |
Trần Lê Quỳnh |
Anh |
07/08/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00008 |
001(A.101A) |
|
| 9 |
Lê Thị Vân |
Anh |
22/07/1994 |
Bắc Giang |
B Access |
DCTB.00009 |
001(A.101A) |
|
| 10 |
Võ Minh |
Bình |
20/08/1992 |
Gia Lai |
B Access |
DCTB.00010 |
001(A.101A) |
|
| 11 |
Vũ Thị Thái |
Bình |
27/07/1994 |
Kiên Giang |
B Access |
DCTB.00011 |
001(A.101A) |
|
| 12 |
Hồ Thị Diễm |
Châu |
06/09/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00012 |
001(A.101A) |
|
| 13 |
Lê Thị Kim |
Chi |
20/08/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Access |
DCTB.00013 |
001(A.101A) |
|
| 14 |
Phạm Viết |
Chính |
13/11/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00014 |
001(A.101A) |
|
| 15 |
Lê Hoàng |
Danh |
04/07/1994 |
Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00015 |
001(A.101A) |
|
| 16 |
Nguyễn Văn |
Đạo |
29/12/1993 |
Bắc Ninh |
B Access |
DCTB.00016 |
001(A.101A) |
|
| 17 |
Cao Nguyễn Duy |
Đạt |
21/10/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00017 |
001(A.101A) |
|
| 18 |
Nguyễn Thị Hà |
Định |
03/04/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00018 |
001(A.101A) |
|
| 19 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
06/12/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00019 |
001(A.101A) |
|
| 20 |
Trịnh Thị Thùy |
Dung |
10/10/1993 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00020 |
001(A.101A) |
|
| 21 |
Trần Thị Phương |
Dung |
25/07/1994 |
Đà Lạt |
B Access |
DCTB.00021 |
001(A.101A) |
|
| 22 |
Hứa Hoàng |
Đừng |
24/12/1994 |
Sóc Trăng |
B Access |
DCTB.00022 |
001(A.101A) |
|
| 23 |
Nguyễn Thành |
Được |
08/05/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00023 |
001(A.101A) |
|
| 24 |
Nguyễn Thị Hướng |
Dương |
22/12/1994 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00024 |
001(A.101A) |
|
| 25 |
Võ Phạm Thùy |
Dương |
28/03/1994 |
Kiên Giang |
B Access |
DCTB.00025 |
001(A.101A) |
|
| 26 |
Vũ Hữu |
Duy |
27/12/1994 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00026 |
001(A.101A) |
|
| 27 |
Nguyễn Bá |
Duy |
20/01/1993 |
Long An |
B Access |
DCTB.00027 |
001(A.101A) |
|
| 28 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
27/06/1994 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00028 |
001(A.101A) |
|
| 29 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Giang |
21/03/1994 |
Bình Dương |
B Access |
DCTB.00029 |
001(A.101A) |
|
| 30 |
Nguyễn Minh |
Hải |
22/01/1994 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00030 |
002(A.101B) |
|
| 31 |
Phạm Thị Ngọc |
Hân |
20/09/1993 |
Trà Vinh |
B Access |
DCTB.00031 |
002(A.101B) |
|
| 32 |
Lê Thị Kim |
Hằng |
20/12/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00032 |
002(A.101B) |
|
| 33 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
23/10/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00033 |
002(A.101B) |
|
| 34 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
20/02/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00034 |
002(A.101B) |
|
| 35 |
Lưu Thị |
Hạnh |
07/06/1994 |
Thái Bình |
B Access |
DCTB.00035 |
002(A.101B) |
|
| 36 |
Phan Nhật |
Hào |
11/06/1993 |
Cà Mau |
B Access |
DCTB.00036 |
002(A.101B) |
|
| 37 |
Diệp Huy |
Hào |
21/09/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00037 |
002(A.101B) |
|
| 38 |
Trần Thị |
Hậu |
04/08/1993 |
Hải Dương |
B Access |
DCTB.00038 |
002(A.101B) |
|
| 39 |
Lê Thị Tuyết |
Hoa |
14/04/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00039 |
002(A.101B) |
|
| 40 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
04/07/1994 |
Hà Tĩnh |
B Access |
DCTB.00040 |
002(A.101B) |
|
| 41 |
Bùi Thanh |
Hoàng |
11/03/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00041 |
002(A.101B) |
|
| 42 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
26/03/1993 |
Bắc Ninh |
B Access |
DCTB.00042 |
002(A.101B) |
|
| 43 |
Nguyễn Văn |
Hội |
03/02/1992 |
Nam Định |
B Access |
DCTB.00043 |
002(A.101B) |
|
| 44 |
Nguyễn Văn |
Huấn |
02/11/1994 |
Quảng Trị |
B Access |
DCTB.00044 |
002(A.101B) |
|
| 45 |
Nguyễn Thị Bích |
Hưng |
05/05/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00045 |
002(A.101B) |
|
| 46 |
Đỗ Phạm Kim |
Hương |
28/01/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00046 |
002(A.101B) |
|
| 47 |
Dương Thị Ngọc |
Hương |
04/09/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00047 |
002(A.101B) |
|
| 48 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
26/09/1994 |
Hải Phòng |
B Access |
DCTB.00048 |
002(A.101B) |
|
| 49 |
Lê Đăng Thanh |
Hương |
13/04/1993 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00049 |
002(A.101B) |
|
| 50 |
Lê Đăng |
Huy |
20/10/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00050 |
002(A.101B) |
|
| 51 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
22/03/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00051 |
002(A.101B) |
|
| 52 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Huyền |
15/11/1994 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00052 |
002(A.101B) |
|
| 53 |
Vũ Thị Thanh |
Huyền |
27/02/1994 |
Thái Bình |
B Access |
DCTB.00053 |
002(A.101B) |
|
| 54 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
16/12/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00054 |
002(A.101B) |
|
| 55 |
Lương Minh |
Khánh |
03/11/1994 |
Bến tre |
B Access |
DCTB.00055 |
002(A.101B) |
|
| 56 |
Nguyễn Lê Anh |
Khiêm |
05/10/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00056 |
002(A.101B) |
|
| 57 |
Lê Đăng |
Khoa |
06/01/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00057 |
002(A.101B) |
|
| 58 |
Nguyễn Oanh |
Kiệt |
21/07/1994 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00058 |
002(A.101B) |
|
| 59 |
Bùi Thị Như |
Kim |
15/11/1993 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00059 |
003(A.102A) |
|
| 60 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Kim |
10/04/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00060 |
003(A.102A) |
|
| 61 |
Phạm Thanh |
Lam |
14/06/1994 |
Hưng Yên |
B Access |
DCTB.00061 |
003(A.102A) |
|
| 62 |
Phạm Thị Thùy |
Lan |
01/08/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00062 |
003(A.102A) |
|
| 63 |
Huỳnh Thị |
Lê |
05/05/1995 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00063 |
003(A.102A) |
|
| 64 |
Phan Thị |
Liễu |
04/08/1994 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00064 |
003(A.102A) |
|
| 65 |
Hà Lâm Khánh |
Linh |
05/01/1994 |
Thái Bình |
B Access |
DCTB.00065 |
003(A.102A) |
|
| 66 |
Võ Thị Ngọc |
Linh |
21/04/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00066 |
003(A.102A) |
|
| 67 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
21/04/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00067 |
003(A.102A) |
|
| 68 |
Nguyễn Thị Ánh |
Loan |
15/07/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00068 |
003(A.102A) |
|
| 69 |
Kiên Danh Công |
Lộc |
27/02/1994 |
Sóc Trăng |
B Access |
DCTB.00069 |
003(A.102A) |
|
| 70 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
17/07/1994 |
Hà Nội |
B Access |
DCTB.00070 |
003(A.102A) |
|
| 71 |
Nguyễn Thị Việt |
Luân |
25/01/1993 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00071 |
003(A.102A) |
|
| 72 |
Lý Triệu |
Minh |
06/02/1994 |
Đồng Tháp |
B Access |
DCTB.00072 |
003(A.102A) |
|
| 73 |
Ưng Thị Diễm |
My |
24/07/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00073 |
003(A.102A) |
|
| 74 |
Vũ Thụy Ái |
My |
10/03/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00074 |
003(A.102A) |
|
| 75 |
Lâm Chúc |
My |
15/08/1993 |
Bạc Liêu |
B Access |
DCTB.00075 |
003(A.102A) |
|
| 76 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mỹ |
04/02/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00076 |
003(A.102A) |
|
| 77 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
25/12/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00077 |
003(A.102A) |
|
| 78 |
Ngô Hoàng Thảo |
Ngân |
24/07/1993 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00078 |
003(A.102A) |
|
| 79 |
Nguyễn Quỳnh |
Ngân |
02/11/1993 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00079 |
003(A.102A) |
|
| 80 |
Hoàng Gia Bảo |
Ngọc |
26/03/1992 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00080 |
003(A.102A) |
|
| 81 |
Trần Nguyên Bảo |
Ngọc |
14/04/1994 |
Đồng Tháp |
B Access |
DCTB.00081 |
003(A.102A) |
|
| 82 |
Từ Hồng |
Ngọc |
20/02/1995 |
Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00082 |
003(A.102A) |
|
| 83 |
Lương Hồ Thảo |
Nguyên |
23/11/1993 |
Lâm Đồng |
B Access |
DCTB.00083 |
003(A.102A) |
|
| 84 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
09/07/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00084 |
003(A.102A) |
|
| 85 |
Nguyễn Hồ Long |
Nhân |
21/06/1994 |
Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00085 |
003(A.102A) |
|
| 86 |
Trần Thị Quỳnh |
Nhi |
07/01/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00086 |
003(A.102A) |
|
| 87 |
Lê Thị ái |
Nhi |
30/04/1994 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00087 |
004(A.102B) |
|
| 88 |
La Thị Aí |
Nhi |
08/08/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00088 |
004(A.102B) |
|
| 89 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
24/12/1994 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00089 |
004(A.102B) |
|
| 90 |
Trương Thị Tố |
Như |
06/08/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00090 |
004(A.102B) |
|
| 91 |
Hồ Quỳnh |
Như |
03/03/1993 |
Cà Mau |
B Access |
DCTB.00091 |
004(A.102B) |
|
| 92 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
16/11/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Access |
DCTB.00092 |
004(A.102B) |
|
| 93 |
Nguyễn Hà Quỳnh |
Như |
23/01/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00093 |
004(A.102B) |
|
| 94 |
Trần Thị Thùy |
Nhung |
19/10/1995 |
Quảng Trị |
B Access |
DCTB.00094 |
004(A.102B) |
|
| 95 |
Bùi Thị Cẩm |
Nhung |
13/11/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00095 |
004(A.102B) |
|
| 96 |
Dương Thị Tuyết |
Nhung |
16/07/1995 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00096 |
004(A.102B) |
|
| 97 |
Lê Quang |
Nhựt |
08/04/1991 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00097 |
004(A.102B) |
|
| 98 |
Phạm Trần Thị |
Ninh |
16/03/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00098 |
004(A.102B) |
|
| 99 |
Cao Thoại |
Oanh |
06/05/1993 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00099 |
004(A.102B) |
|
| 100 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
16/11/1994 |
Ninh Thuận |
B Access |
DCTB.00100 |
004(A.102B) |
|
| 101 |
Phạm Kim |
Phụng |
05/04/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00101 |
004(A.102B) |
|
| 102 |
Lê Thanh |
Phước |
09/11/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00102 |
004(A.102B) |
|
| 103 |
Trần Thị |
Phương |
25/12/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00103 |
004(A.102B) |
|
| 104 |
Hồ Thị Kỳ |
Phương |
17/04/1994 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00104 |
004(A.102B) |
|
| 105 |
Hoàng Linh |
Phương |
28/01/1993 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00105 |
004(A.102B) |
|
| 106 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
21/12/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00106 |
004(A.102B) |
|
| 107 |
Hà Thị Kim |
Phượng |
25/10/1978 |
Hà Tây |
B Access |
DCTB.00107 |
004(A.102B) |
|
| 108 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
03/08/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00108 |
004(A.102B) |
|
| 109 |
Trương Minh |
Quí |
28/05/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00109 |
004(A.102B) |
|
| 110 |
Nguyễn Thị |
Quý |
10/02/1995 |
Nghệ An |
B Access |
DCTB.00110 |
004(A.102B) |
|
| 111 |
Võ Hoàng |
Quyên |
09/04/1994 |
Đồng Tháp |
B Access |
DCTB.00111 |
004(A.102B) |
|
| 112 |
Nguyễn Thành |
Quyền |
04/12/1992 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00112 |
004(A.102B) |
|
| 113 |
Tô Thành Các Phi |
Rô |
02/01/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00113 |
004(A.102B) |
|
| 114 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Sơn |
23/07/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00114 |
004(A.102B) |
|
| 115 |
Nguyễn Minh |
Son |
06/09/1994 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00115 |
004(A.102B) |
|
| 116 |
Lê Thanh |
Tâm |
18/10/1994 |
Đồng Tháp |
B Access |
DCTB.00116 |
005(A.103A) |
|
| 117 |
Lê |
Tân |
17/01/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Access |
DCTB.00117 |
005(A.103A) |
|
| 118 |
Lê Phước |
Tấn |
23/04/1994 |
Cà Mau |
B Access |
DCTB.00118 |
005(A.103A) |
|
| 119 |
Dương Công |
Thắng |
12/05/1995 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00119 |
005(A.103A) |
|
| 120 |
Trần Minh |
Thắng |
21/01/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00120 |
005(A.103A) |
|
| 121 |
Sử Hoàng |
Thanh |
16/12/1993 |
Sóc Trăng |
B Access |
DCTB.00121 |
005(A.103A) |
|
| 122 |
Ngô Tấn Lộc |
Thành |
01/01/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00122 |
005(A.103A) |
|
| 123 |
Trịnh Vi |
Thảo |
22/12/1994 |
Nam Định |
B Access |
DCTB.00123 |
005(A.103A) |
|
| 124 |
Bùi Thị Thư |
Thảo |
19/02/1995 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00124 |
005(A.103A) |
|
| 125 |
Nguyễn Hồ Thu |
Thảo |
07/04/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00125 |
005(A.103A) |
|
| 126 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
20/06/1994 |
Gia Lai |
B Access |
DCTB.00126 |
005(A.103A) |
|
| 127 |
Bùi Thị Xuân |
Thảo |
11/10/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00127 |
005(A.103A) |
|
| 128 |
Nguyễn Mạnh |
Thế |
18/11/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00128 |
005(A.103A) |
|
| 129 |
Trần Thị |
Thi |
29/08/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00129 |
005(A.103A) |
|
| 130 |
Hoàng Xuân |
Thịnh |
31/10/1994 |
Hà Tĩnh |
B Access |
DCTB.00130 |
005(A.103A) |
|
| 131 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
20/01/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00131 |
005(A.103A) |
|
| 132 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
07/03/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00132 |
005(A.103A) |
|
| 133 |
Lê Nguyệt |
Thu |
17/09/1994 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00133 |
005(A.103A) |
|
| 134 |
Nguyễn Thị |
Thư |
18/09/1994 |
Campuchia |
B Access |
DCTB.00134 |
005(A.103A) |
|
| 135 |
Lê Anh |
Thư |
21/06/1994 |
An Giang |
B Access |
DCTB.00135 |
005(A.103A) |
|
| 136 |
Trần Thị |
Thuận |
15/05/1995 |
Thanh Hóa |
B Access |
DCTB.00136 |
005(A.103A) |
|
| 137 |
Võ Thị Hoài |
Thương |
30/07/1995 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00137 |
005(A.103A) |
|
| 138 |
Trần Nguyễn Hoài |
Thương |
26/11/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00138 |
005(A.103A) |
|
| 139 |
Trần Thị |
Thúy |
31/08/1993 |
Nam Cao |
B Access |
DCTB.00139 |
005(A.103A) |
|
| 140 |
Trần Kim |
Thùy |
19/04/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00140 |
005(A.103A) |
|
| 141 |
Huỳnh Thị Kim |
Thùy |
06/05/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00141 |
005(A.103A) |
|
| 142 |
Đào Thị |
Thủy |
10/09/1994 |
Hưng Yên |
B Access |
DCTB.00142 |
005(A.103A) |
|
| 143 |
Phạm Cẩm |
Tiên |
03/05/1994 |
Cà Mau |
B Access |
DCTB.00143 |
005(A.103A) |
|
| 144 |
Trần Anh |
Tiến |
21/06/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00144 |
005(A.103A) |
|
| 145 |
Hoàng Đình Văn |
Tiến |
10/10/1994 |
Gia Lai |
B Access |
DCTB.00145 |
006(A.103B) |
|
| 146 |
Ngô Hoàng |
Tín |
27/08/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00146 |
006(A.103B) |
|
| 147 |
Phan Sa |
Tô |
30/10/1993 |
An Giang |
B Access |
DCTB.00147 |
006(A.103B) |
|
| 148 |
Nguyễn Ngọc |
Toàn |
29/05/1994 |
Hà Nội |
B Access |
DCTB.00148 |
006(A.103B) |
|
| 149 |
Hoàng Thị Bích |
Trâm |
07/09/1994 |
Thanh Hóa |
B Access |
DCTB.00149 |
006(A.103B) |
|
| 150 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trâm |
18/08/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00150 |
006(A.103B) |
|
| 151 |
Mai Hằng Diễm |
Trân |
27/04/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Access |
DCTB.00151 |
006(A.103B) |
|
| 152 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
16/07/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00152 |
006(A.103B) |
|
| 153 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trang |
14/09/1994 |
Bắc Giang |
B Access |
DCTB.00153 |
006(A.103B) |
|
| 154 |
Đinh Thị |
Trang |
01/01/1994 |
Thái Bình |
B Access |
DCTB.00154 |
006(A.103B) |
|
| 155 |
Trần Thị |
Trang |
14/03/1993 |
Hà Tĩnh |
B Access |
DCTB.00155 |
006(A.103B) |
|
| 156 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
18/03/1995 |
Kiên Giang |
B Access |
DCTB.00156 |
006(A.103B) |
|
| 157 |
Đỗ Cao |
Tri |
06/06/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00157 |
006(A.103B) |
|
| 158 |
Phạm Giang Trường |
Trinh |
06/10/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00158 |
006(A.103B) |
|
| 159 |
Nguyễn Vũ |
Trọng |
08/08/945 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00159 |
006(A.103B) |
|
| 160 |
Đặng Thị |
Trọng |
29/11/1995 |
Kiên Giang |
B Access |
DCTB.00160 |
006(A.103B) |
|
| 161 |
Đặng Thị Thu |
Trúc |
26/02/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00161 |
006(A.103B) |
|
| 162 |
Lê Thị Ngọc |
Trúc |
08/07/1993 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00162 |
006(A.103B) |
|
| 163 |
Nguyễn Phạm Tấn |
Trung |
01/03/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00163 |
006(A.103B) |
|
| 164 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
17/06/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00164 |
006(A.103B) |
|
| 165 |
Võ Thị Cẩm |
Tú |
29/09/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00165 |
006(A.103B) |
|
| 166 |
Nguyễn |
Tuấn |
10/07/1994 |
Quảng Bình |
B Access |
DCTB.00166 |
006(A.103B) |
|
| 167 |
Bùi Nguyễn Ngân |
Tuyền |
13/09/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00167 |
006(A.103B) |
|
| 168 |
Phạm Thị |
Tuyết |
10/10/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00168 |
006(A.103B) |
|
| 169 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Uyên |
26/10/1994 |
Nha Trang |
B Access |
DCTB.00169 |
006(A.103B) |
|
| 170 |
Võ Thị Thảo |
Uyên |
03/07/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00170 |
006(A.103B) |
|
| 171 |
Trần Thị Phương |
Uyên |
05/11/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00171 |
006(A.103B) |
|
| 172 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
19/11/1993 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00172 |
006(A.103B) |
|
| 173 |
Trần Thị |
Vân |
15/01/1994 |
Nghệ An |
B Access |
DCTB.00173 |
006(A.103B) |
|
| 174 |
Phan Thị Hồng |
Vân |
04/10/1994 |
Nam Định |
B Access |
DCTB.00174 |
007(A.104) |
|
| 175 |
Hà Ngọc |
Vân |
27/07/1994 |
Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00175 |
007(A.104) |
|
| 176 |
Trần Thái Thu |
Vi |
28/03/1994 |
Ninh Thuận |
B Access |
DCTB.00176 |
007(A.104) |
|
| 177 |
Nguyễn Văn |
Viên |
19/04/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00177 |
007(A.104) |
|
| 178 |
Đinh Hoàng Đặng Khánh |
Vinh |
02/04/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00178 |
007(A.104) |
|
| 179 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
01/10/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00179 |
007(A.104) |
|
| 180 |
Mai Thị Bạch |
Yến |
15/11/1995 |
Hậu Giang |
B Access |
DCTB.00180 |
007(A.104) |
|
| 181 |
Võ Thị Kim |
Yến |
22/11/1995 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00181 |
007(A.104) |
|
| 182 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
24/04/1994 |
Bắc Ninh |
B Access |
DCTB.00182 |
007(A.104) |
|
| 183 |
Lê Hoàng |
Yến |
07/09/1993 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00183 |
007(A.104) |
|
| 184 |
Hà Tú |
Anh |
01/08/1995 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00184 |
007(A.104) |
|
| 185 |
Nguyễn Thị |
Bình |
10/06/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00185 |
007(A.104) |
|
| 186 |
Cao Minh |
Cảnh |
12/02/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00186 |
007(A.104) |
|
| 187 |
Nguyễn Thị |
Chiến |
01/01/1993 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00187 |
007(A.104) |
|
| 188 |
Phạm Tiến |
Công |
16/09/1994 |
Hà Tĩnh |
B Access |
DCTB.00188 |
007(A.104) |
|
| 189 |
Trần Quốc |
Cường |
11/04/1994 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00189 |
007(A.104) |
|
| 190 |
Hồ Chí |
Cường |
16/10/1984 |
Sông Bé |
B Access |
DCTB.00190 |
007(A.104) |
|
| 191 |
Phạm Thị |
Đẹp |
20/10/1995 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00191 |
007(A.104) |
|
| 192 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diểm |
26/04/1987 |
Quảng Nam |
B Access |
DCTB.00192 |
007(A.104) |
|
| 193 |
Nguyễn Chí |
Đoàn |
16/09/1988 |
An Giang |
B Access |
DCTB.00193 |
007(A.104) |
|
| 194 |
Dương Thành |
Đức |
16/01/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00194 |
007(A.104) |
|
| 195 |
Đỗ Đức |
Duy |
06/07/1993 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00195 |
007(A.104) |
|
| 196 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Duyên |
03/10/1995 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00196 |
007(A.104) |
|
| 197 |
Ngô Trần Mỹ |
Duyên |
28/12/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00197 |
007(A.104) |
|
| 198 |
Trần Thị |
Gia |
11/02/1991 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00198 |
007(A.104) |
|
| 199 |
Phạm Thị |
Hà |
14/07/1986 |
Bắc Ninh |
B Access |
DCTB.00199 |
007(A.104) |
|
| 200 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
04/07/1993 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00200 |
007(A.104) |
|
| 201 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
07/07/1994 |
Hà Tĩnh |
B Access |
DCTB.00201 |
007(A.104) |
|
| 202 |
Trịnh Thị |
Hiếu |
27/04/1989 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00202 |
007(A.104) |
|
| 203 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
28/07/1988 |
Nam Định |
B Access |
DCTB.00203 |
007(A.104) |
|
| 204 |
Nguyễn Nam |
Hoàng |
03/01/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00204 |
007(A.104) |
|
| 205 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
01/07/1993 |
Thanh Hóa |
B Access |
DCTB.00205 |
007(A.104) |
|
| 206 |
Đinh Thị |
Huệ |
20/04/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00206 |
007(A.104) |
|
| 207 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Huệ |
13/09/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00207 |
007(A.104) |
|
| 208 |
Phạm Hồ Minh |
Khánh |
02/01/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00208 |
007(A.104) |
|
| 209 |
Hà Chí |
Kiên |
27/01/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00209 |
007(A.104) |
|
| 210 |
Nguyễn Thị Song |
Li |
22/06/1992 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00210 |
007(A.104) |
|
| 211 |
Lê Thị |
Liêm |
28/08/1995 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00211 |
007(A.104) |
|
| 212 |
Nguyễn Thị |
Loan |
04/07/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00212 |
007(A.104) |
|
| 213 |
Nguyễn Hoàng |
Luân |
12/02/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00213 |
007(A.104) |
|
| 214 |
Vũ Ngọc |
Minh |
21/10/1995 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00214 |
007(A.104) |
|
| 215 |
Đoàn Thị Tố |
Nga |
11/09/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00215 |
007(A.104) |
|
| 216 |
Cao Thị Mỹ |
Nghệ |
19/09/1995 |
Long An |
B Access |
DCTB.00216 |
007(A.104) |
|
| 217 |
Trần Thị |
Ngoan |
21/01/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00217 |
007(A.104) |
|
| 218 |
Dương Bảo |
Ngọc |
02/01/1993 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00218 |
007(A.104) |
|
| 219 |
Lê Quốc |
Nhựt |
16/02/1990 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00219 |
007(A.104) |
|
| 220 |
Võ Thị |
Nở |
20/03/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00220 |
007(A.104) |
|
| 221 |
Lại Thị Trường |
Phận |
21/04/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00221 |
007(A.104) |
|
| 222 |
Lê Thị Trúc |
Phương |
11/05/1994 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00222 |
007(A.104) |
|
| 223 |
Lê Thị Hồng |
Phương |
05/04/1993 |
Bình Phước |
B Access |
DCTB.00223 |
007(A.104) |
|
| 224 |
Võ Thị Diệu |
Phương |
12/11/1988 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00224 |
008(A.105) |
|
| 225 |
Hồ Như |
Phượng |
22/01/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00225 |
008(A.105) |
|
| 226 |
Nguyễn Minh |
Quân |
30/01/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00226 |
008(A.105) |
|
| 227 |
Nguyễn Văn |
Sáo |
16/04/1993 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00227 |
008(A.105) |
|
| 228 |
Ngô Thị Thu |
Thảo |
20/10/1992 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00228 |
008(A.105) |
|
| 229 |
Nguyễn Thị |
Thương |
05/06/1995 |
Hải Dương |
B Access |
DCTB.00229 |
008(A.105) |
|
| 230 |
Phạm Thanh |
Thùy |
08/02/1994 |
Thanh Hóa |
B Access |
DCTB.00230 |
008(A.105) |
|
| 231 |
Hồ Thị |
Thủy |
28/11/1984 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00231 |
008(A.105) |
|
| 232 |
Phạm Thị Ngọc |
Trang |
20/10/1993 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00232 |
008(A.105) |
|
| 233 |
Lê Thị Minh |
Trinh |
30/12/1995 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00233 |
008(A.105) |
|
| 234 |
Nguyễn Thanh |
Trọng |
16/10/1988 |
Bình Phước |
B Access |
DCTB.00234 |
008(A.105) |
|
| 235 |
Nguyễn Văn |
Trung |
28/08/1995 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00235 |
008(A.105) |
|
| 236 |
Lê Thị |
Tươi |
20/06/1994 |
Gia Lai |
B Access |
DCTB.00236 |
008(A.105) |
|
| 237 |
Mai Thị Ngọc |
Tuyền |
20/09/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
B Access |
DCTB.00237 |
008(A.105) |
|
| 238 |
Phạm Thị |
Vân |
10/12/1988 |
Hải Dương |
B Access |
DCTB.00238 |
008(A.105) |
|
| 239 |
Huỳnh Thị |
Ý |
19/06/1995 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00239 |
008(A.105) |
|
| 240 |
Dương Thị |
Yến |
25/04/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00240 |
008(A.105) |
|
| 241 |
Vạn Huỳnh Ngọc |
Mai |
19/05/1991 |
Long An |
B Access |
DCTB.00241 |
008(A.105) |
|
| 242 |
Phồn Ửng |
Múi |
03/08/1990 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00242 |
008(A.105) |
|
| 243 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
08/08/1991 |
Quảng Trị |
B Access |
DCTB.00243 |
008(A.105) |
|
| 244 |
Lê Thị Công |
Phố |
10/02/1994 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00244 |
008(A.105) |
|
| 245 |
Huỳnh Thị |
Sang |
26/02/1994 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00245 |
008(A.105) |
|
| 246 |
Lê Uyên |
Nhã |
23/10/1986 |
Thừa Thiên Huế |
B Access |
DCTB.00246 |
008(A.105) |
|
| 247 |
Đào Quốc |
Vũ |
14/05/1994 |
Khánh Hòa |
B Access |
DCTB.00247 |
008(A.105) |
|
| 248 |
Lâm Thị Thoại |
Mỹ |
25/08/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00248 |
008(A.105) |
|
| 249 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
04/08/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00249 |
008(A.105) |
|
| 250 |
Tiêu Thị |
Thoa |
06/01/1994 |
Quãng Ngãi |
B Access |
DCTB.00250 |
008(A.105) |
|
| 251 |
Lê Thị Nguyệt |
Nga |
22/06/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00251 |
008(A.105) |
|
| 252 |
Đào Minh |
Thuận |
05/06/1994 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00252 |
008(A.105) |
|
| 253 |
Phạm Văn |
Dương |
12/12/1993 |
Sóc Trăng |
B Access |
DCTB.00253 |
008(A.105) |
|
| 254 |
Châu Kim |
Phụng |
17/04/1994 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00254 |
008(A.105) |
|
| 255 |
Trịnh Hoàng Mai |
Lĩnh |
01/04/1990 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00255 |
008(A.105) |
|
| 256 |
Võ Thị Thanh |
Trúc |
20/01/1990 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00256 |
008(A.105) |
|
| 257 |
Nguyễn Thị |
Thu |
00/00/1985 |
Ninh Thuận |
B Access |
DCTB.00257 |
008(A.105) |
|
| 258 |
Lê Nguyễn Bích |
Ngọc |
27/03/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00258 |
008(A.105) |
|
| 259 |
Nguyễn Vũ Trung |
Hiếu |
16/11/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00259 |
008(A.105) |
|
| 260 |
Cao Hoài |
Nhân |
08/10/1993 |
Tiền Giang |
B Access |
DCTB.00260 |
008(A.105) |
|
| 261 |
Bùi Thị Tử |
Mi |
16/10/1993 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00261 |
008(A.105) |
|
| 262 |
Bùi Thị Lệ |
Thủy |
04/04/1989 |
Đăk Lăk |
B Access |
DCTB.00262 |
008(A.105) |
|
| 263 |
Nguyễn Thị |
Sương |
15/10/1990 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00263 |
008(A.105) |
|
| 264 |
Trần Thị |
Lợi |
20/01/1989 |
Quaảng Bình |
B Access |
DCTB.00264 |
008(A.105) |
|
| 265 |
Lữ Học |
Thuyết |
20/07/1991 |
Bình Thuận |
B Access |
DCTB.00265 |
008(A.105) |
|
| 266 |
Nguyễn Hồng Kim |
Cương |
26/12/1990 |
Cần Thơ |
B Access |
DCTB.00266 |
008(A.105) |
|
| 267 |
Trần Tuyết |
Nhi |
30/07/1994 |
Vĩnh Long |
B Access |
DCTB.00267 |
009(A.106) |
|
| 268 |
Mai Nguyễn Thu |
Hiền |
18/11/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00268 |
009(A.106) |
|
| 269 |
Phạm Thị |
Nguân |
01/02/1991 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00269 |
009(A.106) |
|
| 270 |
Lê Thị Thanh |
Thúy |
10/11/1992 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00270 |
009(A.106) |
|
| 271 |
Phạm Thị Phi |
Yến |
14/02/1994 |
Quảng Ngãi |
B Access |
DCTB.00271 |
009(A.106) |
|
| 272 |
Phạm Nguyễn Phi |
A |
20/01/1993 |
Phú Yên |
B Access |
DCTB.00272 |
009(A.106) |
|
| 273 |
Trần Đăng |
Khôi |
03/12/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00273 |
009(A.106) |
|
| 274 |
Nguyễn Phương |
Khanh |
27/.03/1993 |
Kiên Giang |
B Access |
DCTB.00274 |
009(A.106) |
|
| 275 |
Võ Thị Trúc |
Ly |
12/04/1995 |
Trà Vinh |
B Access |
DCTB.00275 |
009(A.106) |
|
| 276 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phấn |
30/04/1994 |
Long An |
B Access |
DCTB.00276 |
009(A.106) |
|
| 277 |
Trần Anh |
Thư |
03/02/1994. |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00277 |
009(A.106) |
|
| 278 |
Đỗ Thị |
Phương |
17/07/1994 |
Nam Định |
B Access |
DCTB.00278 |
009(A.106) |
|
| 279 |
Phan Minh |
Triết |
03/08/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00279 |
009(A.106) |
|
| 280 |
Lê Bích |
Ngọc |
03/01/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00280 |
009(A.106) |
|
| 281 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
17/04/1994 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00281 |
009(A.106) |
|
| 282 |
Laâm Thị Kiều |
Ly |
03/03/1994 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00282 |
009(A.106) |
|
| 283 |
Nguyễn Thị Kim |
Luyến |
18/10/1994 |
Tây Ninh |
B Access |
DCTB.00283 |
009(A.106) |
|
| 284 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
Uyên |
19/12/1993 |
Đồng Tháp |
B Access |
DCTB.00284 |
009(A.106) |
|
| 285 |
Đỗ Hoàn |
Hiếu |
21/08/1994 |
Quãng Ngãi |
B Access |
DCTB.00285 |
009(A.106) |
|
| 286 |
Trương Phúc Diễm |
Oanh |
22/02/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00286 |
009(A.106) |
|
| 287 |
Võ Thị Anh |
Quyên |
16/09/1992 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00287 |
009(A.106) |
|
| 288 |
Nguyễn Mai Kim |
Hoàng |
02/12/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00288 |
009(A.106) |
|
| 289 |
Vương Tuyết |
Hoa |
27/01/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00289 |
009(A.106) |
|
| 290 |
Trần Thị |
Hà |
18/01/1994 |
Lâm Đồng |
B Access |
DCTB.00290 |
009(A.106) |
|
| 291 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
09/08/1994 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00291 |
009(A.106) |
|
| 292 |
Bùi Thị |
Nga |
10/04/1993 |
Hải Duương |
B Access |
DCTB.00292 |
009(A.106) |
|
| 293 |
Nguyễn Lý Phương |
Quỳnh |
21/01/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00293 |
009(A.106) |
|
| 294 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
17/03/1993 |
Long An |
B Access |
DCTB.00294 |
009(A.106) |
|
| 295 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
20/12/1993 |
Bến Tre |
B Access |
DCTB.00295 |
009(A.106) |
|
| 296 |
Hoàng Thị |
Phượng |
24/06/1993 |
Đồng Nai |
B Access |
DCTB.00296 |
009(A.106) |
|
| 297 |
Nguyễn Thị Thùy |
Đang |
01/01/1994 |
Ninh Thuận |
B Access |
DCTB.00297 |
009(A.106) |
|
| 298 |
Dương Văn Sỉ |
Nhuận |
08/10/1994 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00298 |
009(A.106) |
|
| 299 |
Nguyễn Đào |
Duy |
02/07/1993 |
Bình Định |
B Access |
DCTB.00299 |
009(A.106) |
|
| 300 |
Trang Nguyễn Duy |
Linh |
04/02/1994 |
Vĩnh Long |
B Access |
DCTB.00300 |
009(A.106) |
|
| 301 |
Phùng Đức |
Duy |
21/05/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Access |
DCTB.00301 |
009(A.106) |
|
| 302 |
Lê Thị Nhật |
Hà |
19/07/1994 |
Lâm Đồng |
B Access |
DCTB.00302 |
009(A.106) |
|
| 303 |
Lê Thị Thúy |
An |
14/11/1994 |
Kon Tum |
B Autocad |
DCTB.00303 |
010 (A.107) |
|
| 304 |
Nguyễn Đào |
An |
20/08/1995 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00304 |
010 (A.107) |
|
| 305 |
Trần Hoài |
Ân |
09/07/1994 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00305 |
010 (A.107) |
|
| 306 |
Bùi Ngọc |
Anh |
26/06/1994 |
Quảng Bình |
B Autocad |
DCTB.00306 |
010 (A.107) |
|
| 307 |
Hồ Tấn |
Bảo |
01/10/1995 |
Thừa Thiên Huế |
B Autocad |
DCTB.00307 |
010 (A.107) |
|
| 308 |
Bùi Hoàng |
Bảo |
21/09/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00308 |
010 (A.107) |
|
| 309 |
Huỳnh Tấn |
Bình |
31/03/1995 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00309 |
010 (A.107) |
|
| 310 |
Lê Kim |
Bồn |
15/08/1995 |
Huế |
B Autocad |
DCTB.00310 |
010 (A.107) |
|
| 311 |
Nguyễn Phong |
Chiến |
15/06/1995 |
Huế |
B Autocad |
DCTB.00311 |
010 (A.107) |
|
| 312 |
Bùi Thị Xuân |
Cúc |
02/04/1993 |
Ninh Thuận |
B Autocad |
DCTB.00312 |
010 (A.107) |
|
| 313 |
Trần Tạ Quốc |
Cường |
28/12/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00313 |
010 (A.107) |
|
| 314 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
01/09/1994 |
Đồng Tháp |
B Autocad |
DCTB.00314 |
010 (A.107) |
|
| 315 |
Huỳnh Văn |
Định |
01/01/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Autocad |
DCTB.00315 |
010 (A.107) |
|
| 316 |
Đinh Mậu |
Đức |
29/03/1993 |
Sông Bé |
B Autocad |
DCTB.00316 |
010 (A.107) |
|
| 317 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
26/05/1995 |
Bình Phước |
B Autocad |
DCTB.00317 |
010 (A.107) |
|
| 318 |
Nguyễn Nhật |
Duy |
21/07/1995 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00318 |
010 (A.107) |
|
| 319 |
Đỗ Thanh |
Duy |
15/10/1994 |
Bình Dương |
B Autocad |
DCTB.00319 |
010 (A.107) |
|
| 320 |
Nguyễn Đình |
Giáp |
01/05/1994 |
Hà Tĩnh |
B Autocad |
DCTB.00320 |
010 (A.107) |
|
| 321 |
Bùi Thị |
Hà |
13/08/1995 |
Ninh Bình |
B Autocad |
DCTB.00321 |
010 (A.107) |
|
| 322 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
03/11/1995 |
Bến Tre |
B Autocad |
DCTB.00322 |
010 (A.107) |
|
| 323 |
Lê Đức |
Hiếu |
09/01/1995 |
Thanh Hóa |
B Autocad |
DCTB.00323 |
010 (A.107) |
|
| 324 |
Lê Văn |
Hòa |
19/05/1987 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00324 |
010 (A.107) |
|
| 325 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
01/06/1995 |
Thừa Thiên Huế |
B Autocad |
DCTB.00325 |
010 (A.107) |
|
| 326 |
Lê Trọng |
Hoàng |
12/08/1995 |
Thanh Hóa |
B Autocad |
DCTB.00326 |
010 (A.107) |
|
| 327 |
Nguyễn Đỗ Hữu |
Hoàng |
01/06/1995 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00327 |
010 (A.107) |
|
| 328 |
Phan Thị |
Huệ |
31/07/1994 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00328 |
010 (A.107) |
|
| 329 |
Quách Tố Thanh |
Hùng |
15/10/1994 |
Đăk Lăk |
B Autocad |
DCTB.00329 |
010 (A.107) |
|
| 330 |
Nguyễn Quốc |
Hùng |
25/10/1988 |
Đồng Nai |
B Autocad |
DCTB.00330 |
010 (A.107) |
|
| 331 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
25/02/1994 |
Quảng Nam |
B Autocad |
DCTB.00331 |
010 (A.107) |
|
| 332 |
Trần Vĩnh |
Khang |
25/06/1994 |
Long An |
B Autocad |
DCTB.00332 |
010 (A.107) |
|
| 333 |
Trần |
Khanh |
26/03/1995 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00333 |
010 (A.107) |
|
| 334 |
Hoàng Nam |
Khánh |
26/06/1992 |
Đăk Lăk |
B Autocad |
DCTB.00334 |
010 (A.107) |
|
| 335 |
Cao Quốc |
Khánh |
07/12/1995 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00335 |
010 (A.107) |
|
| 336 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
14/01/1991 |
Bình Thuận |
B Autocad |
DCTB.00336 |
010 (A.107) |
|
| 337 |
Phạm Lương Quỳnh |
Lâm |
18/06/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00337 |
010 (A.107) |
|
| 338 |
Phan Hoàng |
Lâm |
18/11/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00338 |
010 (A.107) |
|
| 339 |
Phạm Thị |
Liễu |
17/07/1995 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
B Autocad |
DCTB.00339 |
010 (A.107) |
|
| 340 |
Nguyễn Chí |
Linh |
05/11/1994 |
Long An |
B Autocad |
DCTB.00340 |
011 (A.108) |
|
| 341 |
Nguyễn Thị |
Linh |
09/01/1995 |
Nam định |
B Autocad |
DCTB.00341 |
011 (A.108) |
|
| 342 |
Vũ Thị Mỹ |
Linh |
01/10/1994 |
Bình Thuận |
B Autocad |
DCTB.00342 |
011 (A.108) |
|
| 343 |
Nguyễn Phúc |
Lợi |
11/07/1995 |
Phú Yên |
B Autocad |
DCTB.00343 |
011 (A.108) |
|
| 344 |
Trần Đại |
Long |
10/01/1994 |
Quảng Bình |
B Autocad |
DCTB.00344 |
011 (A.108) |
|
| 345 |
Trần Thanh |
Long |
17/01/1995 |
Vĩnh Long |
B Autocad |
DCTB.00345 |
011 (A.108) |
|
| 346 |
Nguyễn Tấn |
Mẫn |
10/10/1995 |
Quảng Ngãi |
B Autocad |
DCTB.00346 |
011 (A.108) |
|
| 347 |
Thái Thị Tú |
Minh |
18/03/1994 |
Quảng Trị |
B Autocad |
DCTB.00347 |
011 (A.108) |
|
| 348 |
Dương Lê Ngọc |
Ngân |
14/12/1995 |
Vĩnh Long |
B Autocad |
DCTB.00348 |
011 (A.108) |
|
| 349 |
Lê Ngô Thanh |
Ngọc |
03/08/1994 |
Phú Yên |
B Autocad |
DCTB.00349 |
011 (A.108) |
|
| 350 |
Đoản Thanh |
Nguyên |
10/07/1993 |
Đăk Lăk |
B Autocad |
DCTB.00350 |
011 (A.108) |
|
| 351 |
Phan Gia |
Nguyên |
10/12/1995 |
Đăk Lăk |
B Autocad |
DCTB.00351 |
011 (A.108) |
|
| 352 |
Lê Thị Mỹ |
Nhàn |
22/01/1995 |
Đồng Tháp |
B Autocad |
DCTB.00352 |
011 (A.108) |
|
| 353 |
Lê Hồng |
Nhựt |
08/08/1994 |
Tây Ninh |
B Autocad |
DCTB.00353 |
011 (A.108) |
|
| 354 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
10/06/1994 |
Hà Tĩnh |
B Autocad |
DCTB.00354 |
011 (A.108) |
|
| 355 |
Tôn Thất Quỳnh |
Phi |
18/11/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Autocad |
DCTB.00355 |
011 (A.108) |
|
| 356 |
Ngô Hoàng |
Phi |
30/10/1995 |
Long An |
B Autocad |
DCTB.00356 |
011 (A.108) |
|
| 357 |
Võ Đình |
Quang |
13/08/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00357 |
011 (A.108) |
|
| 358 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
14/03/1994 |
Bình Phước |
B Autocad |
DCTB.00358 |
011 (A.108) |
|
| 359 |
Trần Văn |
Sơn |
24/04/1994 |
Hà Tĩnh |
B Autocad |
DCTB.00359 |
011 (A.108) |
|
| 360 |
Vưu Bảo |
Sơn |
26/06/1994 |
Bạc Liêu |
B Autocad |
DCTB.00360 |
011 (A.108) |
|
| 361 |
Võ Minh |
Tân |
12/12/1995 |
Bến Tre |
B Autocad |
DCTB.00361 |
011 (A.108) |
|
| 362 |
Huỳnh Ngọc |
Tấn |
20/04/1995 |
Phú Yên |
B Autocad |
DCTB.00362 |
011 (A.108) |
|
| 363 |
Võ Tuấn |
Thạch |
10/04/1994 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00363 |
011 (A.108) |
|
| 364 |
Nguyễn Văn |
Thái |
29/06/1993 |
Hà Nội |
B Autocad |
DCTB.00364 |
011 (A.108) |
|
| 365 |
Võ Văn |
Thắng |
10/08/1994 |
Thừa Thiên Huế |
B Autocad |
DCTB.00365 |
011 (A.108) |
|
| 366 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
14/11/1994 |
Quảng Ngãi |
B Autocad |
DCTB.00366 |
011 (A.108) |
|
| 367 |
Chung Kỳ |
Thành |
07/10/1995 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00367 |
011 (A.108) |
|
| 368 |
Nguyễn Văn |
Thành |
25/11/1995 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00368 |
011 (A.108) |
|
| 369 |
Đặng Thị Phương |
Thảo |
26/06/1995 |
Quy Nhơn |
B Autocad |
DCTB.00369 |
011 (A.108) |
|
| 370 |
Nguyễn Thị |
Thi |
01/10/1994 |
Nghệ An |
B Autocad |
DCTB.00370 |
011 (A.108) |
|
| 371 |
Lâm Ngọc |
Thi |
20/02/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
B Autocad |
DCTB.00371 |
011 (A.108) |
|
| 372 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
22/06/1995 |
Ninh Thuận |
B Autocad |
DCTB.00372 |
011 (A.108) |
|
| 373 |
Hồ Phúc |
Thịnh |
03/06/1995 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
B Autocad |
DCTB.00373 |
011 (A.108) |
|
| 374 |
Nguyễn Phú |
Thọ |
15/02/1994 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00374 |
011 (A.108) |
|
| 375 |
Phạm Thị |
Thuận |
02/08/1995 |
Đồng Tháp |
B Autocad |
DCTB.00375 |
012 (A.201) |
|
| 376 |
Lê Văn |
Thức |
05/06/1994 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00376 |
012 (A.201) |
|
| 377 |
Vương Thị Hoài |
Thương |
03/11/1994 |
Đà Nẵng |
B Autocad |
DCTB.00377 |
012 (A.201) |
|
| 378 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
23/06/1995 |
Đồng Tháp |
B Autocad |
DCTB.00378 |
012 (A.201) |
|
| 379 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
10/04/1995 |
Bến Tre |
B Autocad |
DCTB.00379 |
012 (A.201) |
|
| 380 |
Nguyễn Sỹ |
Tiển |
06/05/1994 |
Quảng Ngãi |
B Autocad |
DCTB.00380 |
012 (A.201) |
|
| 381 |
Phan Văn |
Tĩnh |
16/09/1993 |
Quảng Ngãi |
B Autocad |
DCTB.00381 |
012 (A.201) |
|
| 382 |
Trần Văn |
Toản |
20/06/1993 |
Sông Bé |
B Autocad |
DCTB.00382 |
012 (A.201) |
|
| 383 |
Nguyễn |
Trải |
22/03/1994 |
Phú Yên |
B Autocad |
DCTB.00383 |
012 (A.201) |
|
| 384 |
Nguyễn Nhật |
Trang |
31/10/1995 |
Bến Tre |
B Autocad |
DCTB.00384 |
012 (A.201) |
|
| 385 |
Võ Duy |
Trí |
22/04/1995 |
Quảng Ngãi |
B Autocad |
DCTB.00385 |
012 (A.201) |
|
| 386 |
Phạm Thị Ngọc |
Trinh |
29/07/1994 |
Ninh Thuận |
B Autocad |
DCTB.00386 |
012 (A.201) |
|
| 387 |
Nguyễn Đặng Đông |
Trường |
18/08/1993 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00387 |
012 (A.201) |
|
| 388 |
Hàn Mạnh |
Trường |
30/06/1994 |
Phú Yên |
B Autocad |
DCTB.00388 |
012 (A.201) |
|
| 389 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
06/08/1995 |
Cần Thơ |
B Autocad |
DCTB.00389 |
012 (A.201) |
|
| 390 |
Trần Nhựt |
Trường |
14/10/1995 |
Bến Tre |
B Autocad |
DCTB.00390 |
012 (A.201) |
|
| 391 |
Nguyễn Thị |
Tú |
27/02/1994 |
Nghệ An |
B Autocad |
DCTB.00391 |
012 (A.201) |
|
| 392 |
Phạm Ngọc |
Tú |
10/09/1995 |
Sông Bé |
B Autocad |
DCTB.00392 |
012 (A.201) |
|
| 393 |
Hồ Hữu |
Tú |
13/07/1994 |
Bình Thuận |
B Autocad |
DCTB.00393 |
012 (A.201) |
|
| 394 |
Lê Nhã |
Tuấn |
18/12/1995 |
Đồng Tháp |
B Autocad |
DCTB.00394 |
012 (A.201) |
|
| 395 |
Trần Xuân |
Tuấn |
17/11/1994 |
Đăk Nông |
B Autocad |
DCTB.00395 |
012 (A.201) |
|
| 396 |
Biện Duy |
Tuấn |
06/08/1995 |
Long An |
B Autocad |
DCTB.00396 |
012 (A.201) |
|
| 397 |
Trần Anh |
Tuấn |
29/08/1995 |
Đăk Lăk |
B Autocad |
DCTB.00397 |
012 (A.201) |
|
| 398 |
Ngô Thị Hồng |
Vân |
10/03/1995 |
Đăk Lăk |
B Autocad |
DCTB.00398 |
012 (A.201) |
|
| 399 |
Trần Đặng Lan |
Vân |
01/05/1994 |
Long An |
B Autocad |
DCTB.00399 |
012 (A.201) |
|
| 400 |
Nguyễn Khắc |
Vinh |
29/03/1995 |
Lâm Đồng |
B Autocad |
DCTB.00400 |
012 (A.201) |
|
| 401 |
Mai Quang |
Vũ |
28/08/1994 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00401 |
012 (A.201) |
|
| 402 |
Trần Thị Kim |
Xanh |
27/09/1994 |
Phú Yên |
B Autocad |
DCTB.00402 |
012 (A.201) |
|
| 403 |
Nguyễn Hoàng |
Thi |
01/08/1995 |
Bình Định |
B Autocad |
DCTB.00403 |
012 (A.201) |
|
| 404 |
Huỳnh Thanh |
Sang |
04/11/1994 |
Tiền Giang |
B Autocad |
DCTB.00404 |
012 (A.201) |
|
| 405 |
Chung Minh |
Thiện |
22/08/1995 |
Bạc Liêu |
B Autocad |
DCTB.00405 |
012 (A.201) |
|
| * Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Thí sinh nhận phiếu dự kiểm tra từ ngày 13/07/2016 đến 16/07/2016 tại Trung tâm TS&DVĐT |
|
|
| |
- Thí sinh dự kiểm tra có mặt tại phòng kiểm tra lúc 14g45 ngày 17/07/2016 |
|
|
| - Thí sinh khi đến phòng kiểm tra yêu cầu mang theo: |
|
|
|
| |
+ Giấy chứng minh nhân dân. |
|
|
|
|
|
| |
+ Phiếu dự kiểm tra. |
|
|
|
|
|
| Chú ý: Không được mang túi sách và tài liệu vào phòng kiểm tra. |
|
|
|