Danh sách thí sinh dự thi thử Toeic ngày 16/07/2016 (Lúc 9g00)
14/07/2016 - Lượt xem: 1506

 

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TOEIC THỬ CA SÁNG NGÀY 16/07/2016 (Lúc 9g00)
STT Họ và Tên Ngày sinh MSSV Lớp SBD Phòng thi Ghi chú
1 Võ Thị Hương  Anh 30/10/1995 2008130053 04DHSH1 00001 A.401  
2 Phan Nguyễn Hoàng Anh   2022150217 06DHDB1 00002 A.401  
3 Đào Thị Ngọc Ánh   2022150236 06DHDB3 00003 A.401  
4 Nguyễn Thị Bích Châu 3/22/1996 3010140067 14CDCM1 00004 A.401  
5 Nguyễn Thị Hồng  Châu 16/07/1995 2007130056 04DHKT1 00005 A.401  
6 Khoáng Minh Đào 11/06/1995 2005130041 04DHTP1 00006 A.401  
7 Lê Thị Anh Đào 10/16/1995 2013135008 04DHQT1 00007 A.401  
8 Nguyễn Thị Thùy  Dương 07/08/1991 2207150153 05DHLKT1 00008 A.401  
9 Phạm Hải Anh Duy 02/11/1996 2001140048 05DHTH1 00009 A.401  
10 Phan Thị Mỹ Duyên 7/29/1997 2001150212 06DHTH2 00010 A.401  
11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8/16/1996 3010140151 14CDCM1 00011 A.401  
12 Nguyễn Thị Hương Giang   2004140056 05DHHH4 00012 A.401  
13 Trần Trà Giang 2/13/1997 2022150069 06DHDB2 00013 A.401  
14 Nguyễn Thị  Giang   2008130079 04DHSH1 00014 A.401  
15 Võ Thị Ngọc Hân 4/26/1996 3013140271 14CDQT2 00015 A.401  
16 Lê Huỳnh Như Hằng 02/12/1996 3010140027 14CDCM1 00016 A.401  
17 Phạm Thị Thanh Hằng 10/20/1996 3006140061 14CDTP3 00017 A.401  
18 Nguyễn Thị Hằng 01/08/1996 2007140042 05DHKT1 00018 A.401  
19 Nguyễn Thị  Hằng 01/08/1996 2007140042 05DHKT1 00019 A.401  
20 Nguyễn Lâm Gia Hạnh 1/21/1996 3305140298 07CDNKN1 00020 A.401  
21 Lý Thanh  Hảo 01/03/1996 3014140112 14CDHD1 00021 A.401  
22 Thân Diễm Hiền 6/26/1996 2001150218 06DHTH2 00022 A.401  
23 Nguyễn Ngọc Hồng Hiếu   2004150256 06DHHH3 00023 A.401  
24 Nguyễn Ngọc Hồng Hiếu   2004150256 06DHHH3 00024 A.401  
25 Lê Thị Hồng Hoa 3/15/1995 2005130076 04DHTP1 00025 A.401  
26 Nguyễn Thị  Hòa  18/09/1994 2005120308 03DHTP3 00026 A.401  
27 Đào Thị Mỹ Huyền   2022130095 04DHDB2 00027 A.401  
28 Đào Thị Thanh Huyền 6/28/1997 2006150021 06DHTS2 00028 A.401  
29 Lê Thị Tuyết Huyền 11/28/1997 2022150102 06DHDB2 00029 A.401  
30 Hồ Thị Thu  Huyền  18/03/1995 2006130072 04DHTS1 00030 A.401  
31 Phạm Nguyễn Như Huỳnh 7/22/1996 2001140096 05DHTH4 00031 A.401  
32 Trần Lê Anh Khoa   2004140470 05DHHH4 00032 A.401  
33 Lê Thị Diễm Kiều   2004140122 05DHHH4 00033 A.401  
34 Trần Thị Diễm Kiều 04/04/1995 2023130159 04DHNH2 00034 A.401  
35 Nguyễn Thị Kim Liên 10/13/1996 3005140279 14CDTP2 00035 A.401  
36 Ngô Thị Thúy Linh 12/02/1996 2007140094 05DHKT2 00036 A.401  
37 Lã Thị Thảo Mai 10/31/1995 2005130079 04DHTP1 00037 A.401  
38 Trần Xuân Tảo Mai 11/08/1996 2005140300 05DHTP2 00038 A.401  
39 Trần Nguyễn Nhã Minh   2004140447 05DHHH3 00039 A.401  
40 Nguyễn Thị Phương  Nga 07/08/1995 2007130054 04DHKT1 00040 A.401  
41 Võ Thị Kim Ngân 06/12/1997 2001150321 06DHTH2 00041 A.401  
42 Lê Thị Bảo Ngân 8/14/1994 2007120314 03DHKT3 00042 A.401  
43 Lê Hoàng Ngân   2005140324 05DHTP2 00043 A.401  
44 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 6/21/1997 2005150118 06DHTP1 00044 A.401  
45 Bùi Thị Hải Ngọc 6/23/1995 2023130006 04DHNH1 00045 A.401  
46 Võ Thị Thu Ngọc 05/06/1996 3010140009 14CDCM1 00046 A.401  
47 Lê Thị Bích  Ngọc 08/01/1995 2013130279 04DHQT4 00047 A.401  
48 Huỳnh Thị Thanh Nhi 05/01/1997 2006150096 06DHTS2 00048 A.401  
49 Nguyễn Thị Ngọc  Nhị 06/06/1995 2005130361 04DHTP5 00049 A.401  
50 Đoàn Thị Quỳnh Như 02/05/1997 2007150154 06DHKT1 00050 A.401  
51 Châu Quỳnh Như 1/23/1996 2007140146 05DHKT1 00051 A.401  
52 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/06/1996 3314240295 07CDNNH 00052 A.401  
53 Lê Thị Cẩm Nhung 11/30/1995 2005130046 04DHTP1 00053 A.401  
54 Võ Thị Nở 3/20/1995 3013130079 13CDQT1 00054 A.401  
55 Trần Lan Phương   2004140202 05DHHH4 00055 A.401  
56 Phạm Thị Mai  Phương 17/11/1994 2004120263 03DHHH1 00056 A.401  
57 Nguyễn Thị Phượng 2/27/1997 2022150198 06DHDB3 00057 A.401  
58 Trần Thị  Phượng   2007130118 04DHKT3 00058 A.401  
59 Nguyễn Đức Quân   2004140210 05DHHH1 00059 A.401  
60 Nguyễn Chí  Quốc 12/03/1993 2006130043 04DHTS1 00060 A.401  
61 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 5/19/1997 2005150172 06DHTP3 00061 A.401  
62 Nguyễn Quang Sang 5/16/1996 2001140213 05DHTH4 00062 A.401  
63 Nguyễn Minh Sơn   2004140227 05DHHH2 00063 A.401  
64 Đặng Thị Thanh  Tâm   2006130084 04DHTS1 00064 A.401  
65 Nguyễn Huy Tân 08/11/1997 2022150231 06DHDB2 00065 A.401  
66 Nguyễn Minh Thành 11/11/1996 3005140275 14CDTP2 00066 A.401  
67 Đặng Thị  Thành 21/09/1995 2007130106 04DHKT3 00067 A.401  
68 Nguyễn Hữu Thịnh 06/04/1996 2001140215 05DHTH1 00068 A.401  
69 Lê Thị Kim Thoa 02/09/1997 2022150017 06DHDB3 00069 A.401  
70 Lê Anh Thư   2022150139 06DHDB3 00070 A.401  
71 Nguyễn Minh Thuận 10/29/1997 2003150016 06DHCK1 00071 A.401  
72 Trương Thị Ngọc Thùy 11/03/1996 3013040614 14CDQT3 00072 A.401  
73 Nguyễn Thị Hồng Thủy   2004150195 06DHHH4 00073 A.401  
74 Nguyễn Thị Hồng Thủy   2004150195 06DHHH4 00074 A.401  
75 Trịnh Thị Thủy  Tiên 02/12/1995 3014140045 14CDHD1 00075 A.401  
76 Tân Thị bảo Trâm   2001120136 03DHTH2 00076 A.401  
77 Nguyễn Thị Mai Trâm 2/14/1996 3005140276 14CDTP2 00077 A.401  
78 Lê Thị Ngọc Trâm 11/10/1995 2013130076 04DHQY4 00078 A.401  
79 Phạm Thị Băng Trâm 20/07/1994 2008130142 04DHTS2 00079 A.401  
80 Nguyễn Thị Xuân Trang   2022150174 06DHĐB3 00080 A.401  
81 Giao Thiên Trang 07/12/1995 3013141045 14CDQT1 00081 A.401  
82 Vũ Thị Huyền  Trang 28/01/1992 2207150090 05DHLKT2 00082 A.401  
83 Nguyễn Thị Ngọc Trinh   2006140370 05DHTS3 00083 A.401  
84 Nguyễn Thị Thu Tươi 9/30/1994 2008120317 03DHSH4 00084 A.401  
85 Đặng Diệp Mĩ Tuyên 31/01/1995 2007130052 04DHKT1 00085 A.401  
86 Lê Thị Ngọc Tuyền 7/27/1996 2005140707 05DHTP6 00086 A.401  
87 Đinh Thị Ngọc Tuyền 01/04/1995 3010140055 14CDCM1 00087 A.401  
88 Nguyễn Thanh Văn 12/16/1996 2023140242 05DHNH2 00088 A.401  
89 Đỗ Kim Vang 02/03/1995 2004130125 04DHHH2 00089 A.401  
90 Nguyễn Quang Tường  Vi 09-Jan 3014140006 14CDHD 00090 A.401  
91 Đỗ Thúy  Vi 03/03/1996. 2005158027 MHFSN2015 00091 A.401  
92 Bùi Hoàng Vy 07/07/1995 2005130238 04DHTP4 00092 A.401  
93 Lê Ngọc Tường Vy 05/041997 2007150260 06ĐHKT2 00093 A.401  
94 Trần Thị ý 2/25/1996 3013140129 14CDQT1 00094 A.401  
Ghi chú:              
  - Sinh viên có  mặt tại phòng thi lúc 8g45      
  - Mang theo thẻ sinh viên, Viết bi, gôm và bút chì để làm bài thi