Danh sách thí sinh dự thi thử Toeic ngày 20/08/2016 (Lúc 9g00)
17/08/2016 - Lượt xem: 3345

 


 

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TOEIC THỬ CA SÁNG NGÀY 20/08/2016 (Lúc 9g00)
STT HỌ TÊN NGÀY SINH MSSV LỚP Phòng thi Ghi chú
1 Đỗ Thị Hoàng Ân   2006140003 05DHTS2 A.401  
2 Đỗ Ngọc  Ánh  01/12/1994 3007140251 14CDKT3 A.401  
3 Ngô Trần Quốc Bảo 8/18/1997 2002150008 06DHTP1 A.401  
4 Nguyễn Thị Sơn Ca 5/13/1996 2007140011 05DHKT2 A.401  
5 Nguyễn Hồng Đào   2008140037 05DHSH2 A.401  
6 Nguyễn Thị Diễm 03/01/1995 3310140609 07CDNQT A.401  
7 Nguyễn Duy Anh Dũng 07/03/1996 2009140034 05DHMT2 A.401  
8 Đinh Phạm Thùy Dương   2023130104 04DHNH2 A.401  
9 Phạm Thị  Duyên 24/11/1994 2023130161 04DHNH2 A.401  
10 Bùi Thị Mỹ  Duyên 22/09/1995 2007130178 04DHKT2 A.401  
11 Bùi Thị 5/20/1995 3010130142 13CDCM2 A.401  
12 Trần Như Tố 07/01/1996 3010140043 14CDCM1 A.401  
13 Trần Thị Lệ    25/11/1996 2006140067 05DHTS3 A.401  
14 Bùi Thị Ngọc   22/11/1995 2007130199 04DHKT3 A.401  
15 Nguyễn Thị Thanh Hằng   2005150371 06DHTP5 A.401  
16 Thái Thị Cẩm Hằng   2022150025 06DHDB3 A.401  
17 Lê Mai Thanh Hằng 11/10/1995 2023130018 04DHNH1 A.401  
18 Huỳnh Thị Thu  Hằng 08/02/1996 300914100 14CDMT1 A.401  
19 Lê Thị  Hiền 17/12/1996 2005140158 05DHTP5 A.401  
20 Nguyễn Thị Hồng  Hiền 10/12/1995 2008130050 04DHSH1 A.401  
21 Nguyễn Thị  Hòa 18/09/1994 2005120308 03DHTP3 A.401  
22 Cù Huy  Hòa 22/11/1994 2013120197 03DHQT2 A.401  
23 Nguyễn Quốc  Hùng 13/12/1995 3005140109 14CDTP1 A.401  
24 Đỗ Hữu Huy   2008140110 05DHSH1 A.401  
25 Hoàng Gia Huy 12/16/1997 2022150018 06DHDT1 A.401  
26 Huỳnh Thị Kim  Huyền  21/07/1995 2023130152 04DHNH2 A.401  
27 Nguyễn Thị Thanh  Huyền  20/07/1995 2008130035 04DHSH1 A.401  
28 Trần Thị Thu  Huyền  01/02/1994 2006120220 03DHTS3 A.401  
29 Lương Phan Hỷ   2003130150 04DHCK3 A.401  
30 Trần Lê Anh Khoa   2004140470 05DHHH4 A.401  
31 Trương Thị Mỹ  Kiều 15/01/1994 2008120312 03DHSH4 A.401  
32 Huỳnh Thị Thu Liễu 01/03/1995 3010130156 13CDCM2 A.401  
33 Dương Thị Hoài  Linh 21/08/1996 3305141653 07CDNKN2 A.401  
34 Hồ Thị Phương  Loan 11/04/1996 2005159960 06DHTP1 A.401  
35 Châu Huỳnh  Lộc 08/10/1994 2008120257 03DHSH3 A.401  
36 Hà Thị Thu 15/04/1994 2007120096 03ĐHKT1 A.401  
37 Trần Thị Lệ Mai 8/26/1997 2007150096 06DHKT1 A.401  
38 Đặng Thị Sương Mai   2009130036 04DHMT1 A.401  
39 Vũ Thị  Minh 26/06/1996 2022140080 05DHDB1 A.401  
40 Nguyễn Thị Thanh Mỹ   2022150058 06DHDB3 A.401  
41 Bùi Thị Nga 9/17/1997 2005150193 06DHTP2 A.401  
42 Huỳnh Thị Thu Ngân 01/01/1995 2023140218 05DHNH2 A.401  
43 Lê Thị Kim Ngân 3/15/1996 3010140041 14CDCM1 A.401  
44 Nguyễn Bảo Châu Ngân 21/10/1996 2023140370 05DHNH3 A.401  
45 Hồ Thị Thủy Ngọc   2008140184 05DHSH3 A.401  
46 Bùi Thị Hải Ngọc 5/23/1995 2023130006 04DHNH1 A.401  
47 Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1995 2023140323 05DHNH3 A.401  
48 Trần Thị Vy Ngọc 11/15/1996 2005140343 05DHTP2 A.401  
49 Trần Kim Ngọc 11/09/1994 2009140461 05DHMT2 A.401  
50 Lê Thị Yến Ngọc 09/10/1994 2007120436 03ĐHKT4 A.401  
51 Hồ Thị Thu  Nguyệt   2023130119 04DHNH2 A.401  
52 Nguyễn Thị Xuân Nhi   2023130066 04DHNH1 A.401  
53 Huỳnh Thị Quỳnh Như 1/24/1995 2023130004 04DHNH1 A.401  
54 Nguyễn Huỳnh Tuyết Như 11/29/1995 2023130081 04DHNH1 A.401  
55 Nguyễn Thị Hồng Nhung   2009130069 04DHMT1 A.401  
56 Võ Thị Minh Oanh 26/02/1995 3007140010 14CDKT1 A.401  
57 Võ Tú  Phụng 01/01/1996 2005140422 06DHTP2 A.401  
58 Nguyễn Hoàng Kiều  Phương 25/5/1994 2005120015 03DHTP1 A.401  
59 Đinh Thị Phượng   2005150237 06DHTP5 A.401  
60 Vòng Hồ Yến  Phượng 07/09/1993 2005120418 03DHTP4 A.401  
61 Trương Tấn Quyền 2/16/1997 2013150211 06DHQT1 A.401  
62 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh   2004140502 05DHHH4 A.401  
63 Trần Diễm Quỳnh 1996 2023140310 05DHNH3 A.401  
64 Đặng Nguyễn Thái Sang 10/23/1997 2022150067 06DHDB2 A.401  
65 Đặng Nguyễn Hiếu Sang 10/23/1997 2022150067 06DHDB2 A.401  
66 Nguyễn Minh Sang 11/01/1996 2001140212 05DHTH4 A.401  
67 Đặng Thị Thùy Tâm 10/10/1997 2005150031 06DHTP2 A.401  
68 Võ Thị Hồng Thắm 5/29/1995 2013130222 04DHQT3 A.401  
69 Phạm Đông Thành 11/27/1996 2022150028 06DHDB2 A.401  
70 Phạm Đông Thành 11/27/1996 2022150028 06DHDB3 A.401  
71 Triệu Thị Thu Thảo 5/23/1997 2006150165 06DHTS2 A.401  
72 Hà Huyền Minh  Thảo  21/07/1996 2007140353 05DHKT2 A.401  
73 Nguyễn Thị  Thêu 04/12/1994 2005120389 03DHTP4 A.401  
74 Nguyễn Thị Cẩm  Thu 28/05/1996 3009140051 14CDMT1 A.401  
75 Nguyễn Thị Anh  Thư 09/11/1996 3009140103 14CDMT1 A.401  
76 Lê Thị Thanh Thúy 6/27/1996 2023140175 05DHNH1 A.401  
77 Hồ Hữu Tín 03/10/1995 2023140091 05DHNH1 A.401  
78 Nguyễn Văn Thanh  Toàn 10/10/1996 14CDSH3 14CDSH3 A.401  
79 Đinh Thị Thùy Trâm 6/16/1994 3010130165 13CDCM2 A.401  
80 Trần Thị Mai Trâm 7/25/1997 2023150047 06DHNH2 A.401  
81 Nguyễn Thị Mai  Trâm 23/11/1994 2007120084 03ĐHKT1 A.401  
82 Nguyễn Bảo  Trân  22-Mar 2013140331 05DHQT3 A.401  
83 Lưu Thị Huyền Trang 07/03/1996 2023140062 05DHNH1 A.401  
84 Nguyễn Thị  Trang   2023130124 04DHNH2 A.401  
85 Trần Thị Ngọc Trinh   2005150152 06DHTP5 A.401  
86 Trần Mạnh  Tùng 20/06/1996 3004140544 14CDHH2 A.401  
87 Nguyễn Lê Trúc Uyên   2023130036 04DHNH1 A.401  
88 Trịnh Thị Vân 4/16/1995 2023130090 04DHNH2 A.401  
89 Bùi Thị Bích  Vân 10/09/1994 2007130156 04DHKT2 A.401  
90 Huỳnh Thúy Vy 10/01/1997 2023150057 06DHNH1 A.401  
91 Nguyễn Thị Thúy Vy   2005150088 06DHTP2 A.401  
92 Võ Thị Tường Vy 11/08/1996 2022140189 05DHDB2 A.401  
93 Đinh Tường  Vy 20/04/1997 2002150111 06DHDT3 A.401  
94 Huỳnh Thị Hà  Vy 1994 2005120383 03DHTP4 A.401  
95 Thái Như  ý 29/09/1995 2007130140 04DHKT2 A.401  
Ghi chú:            
  - Sinh viên có  mặt tại phòng thi lúc 8g45    
  - Mang theo thẻ sinh viên, Viết bi, gôm và bút chì để làm bài thi