Thời khóa biểu các nhóm kỹ năng mềm trong học kỳ 1 năm học 2016-2017
29/09/2016 - Lượt xem: 4749
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KỸ NĂNG MỀM
HK1 (2016 - 2017)
STT |
Mã LHP |
Tên môn học |
Thứ |
Từ tiết |
Đến tiết |
Phòng |
Bắt đầu |
Kết thúc |
1 |
0B00000601 |
5S |
7 |
1 |
3 |
B401 |
03/12/2016 |
03/12/2016 |
2 |
0B00000602 |
5S |
7 |
4 |
6 |
B401 |
03/12/2016 |
03/12/2016 |
3 |
0B00000603 |
5S |
8 |
1 |
3 |
A301 |
04/12/2016 |
04/12/2016 |
4 |
0B00000604 |
5S |
8 |
4 |
6 |
A301 |
04/12/2016 |
04/12/2016 |
5 |
0B00000301 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
7 |
7 |
11 |
B302 |
01/10/2016 |
08/10/2016 |
6 |
0B00000302 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
2 |
13 |
17 |
A302 |
03/10/2016 |
10/10/2016 |
7 |
0B00000303 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
7 |
7 |
11 |
B302 |
15/10/2016 |
22/10/2016 |
8 |
0B00000304 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
2 |
13 |
17 |
A302 |
17/10/2016 |
24/10/2016 |
9 |
0B00000305 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
7 |
7 |
11 |
B302 |
29/10/2016 |
05/11/2016 |
10 |
0B00000306 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
2 |
13 |
17 |
A301 |
14/11/2016 |
21/11/2016 |
11 |
0B00000307 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
7 |
7 |
11 |
B302 |
19/11/2016 |
26/11/2016 |
12 |
0B00000308 |
Kỹ năng đạt mục tiêu và lập kế hoạch |
2 |
13 |
17 |
A301 |
12/12/2016 |
19/12/2016 |
13 |
0B00000401 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
8 |
7 |
11 |
A301 |
02/10/2016 |
09/10/2016 |
14 |
0B00000402 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
6 |
13 |
17 |
A401 |
07/10/2016 |
14/10/2016 |
15 |
0B00000403 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
8 |
7 |
11 |
A301 |
16/10/2016 |
23/10/2016 |
16 |
0B00000404 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
6 |
13 |
17 |
A401 |
21/10/2016 |
28/10/2016 |
17 |
0B00000405 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
8 |
7 |
11 |
A301 |
30/10/2016 |
06/11/2016 |
18 |
0B00000406 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
8 |
7 |
11 |
A301 |
20/11/2016 |
27/11/2016 |
19 |
0B00000407 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
6 |
13 |
17 |
A401 |
02/12/2016 |
09/12/2016 |
20 |
0B00000408 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
6 |
13 |
17 |
A401 |
18/11/2016 |
25/11/2016 |
21 |
0B00000409 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề - Ra quyết định |
6 |
13 |
17 |
A401 |
16/12/2016 |
23/12/2016 |
22 |
0B00000101 |
Kỹ năng giao tiếp |
7 |
1 |
5 |
A301 |
01/10/2016 |
08/10/2016 |
23 |
0B00000102 |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
13 |
17 |
A401 |
04/10/2016 |
11/10/2016 |
24 |
0B00000103 |
Kỹ năng giao tiếp |
7 |
1 |
5 |
A301 |
15/10/2016 |
22/10/2016 |
25 |
0B00000104 |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
13 |
17 |
A401 |
18/10/2016 |
25/10/2016 |
26 |
0B00000105 |
Kỹ năng giao tiếp |
7 |
1 |
5 |
A301 |
29/10/2016 |
05/11/2016 |
27 |
0B00000107 |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
13 |
17 |
A401 |
29/11/2016 |
06/12/2016 |
28 |
0B00000201 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
8 |
1 |
5 |
A301 |
02/10/2016 |
09/10/2016 |
29 |
0B00000202 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
4 |
13 |
17 |
A402 |
05/10/2016 |
12/10/2016 |
30 |
0B00000203 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
8 |
1 |
5 |
A301 |
16/10/2016 |
23/10/2016 |
31 |
0B00000204 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
4 |
13 |
17 |
A402 |
19/10/2016 |
26/10/2016 |
32 |
0B00000205 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
8 |
1 |
5 |
A301 |
30/10/2016 |
06/11/2016 |
33 |
0B00000206 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
4 |
13 |
17 |
A402 |
16/11/2016 |
23/11/2016 |
34 |
0B00000207 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
4 |
13 |
17 |
A402 |
14/12/2016 |
21/12/2016 |
35 |
0B00000208 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
4 |
13 |
17 |
A402 |
30/11/2016 |
07/12/2016 |
36 |
0B00000209 |
Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm |
8 |
1 |
5 |
A301 |
20/11/2016 |
27/11/2016 |
37 |
0A00000501 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
5 |
13 |
17 |
A301 |
06/10/2016 |
13/10/2016 |
38 |
0A00000502 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
5 |
13 |
17 |
A301 |
20/10/2016 |
27/10/2016 |
39 |
0A00000503 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
5 |
13 |
17 |
A302 |
17/11/2016 |
24/11/2016 |
40 |
0A00000504 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
5 |
13 |
17 |
A302 |
15/12/2016 |
22/12/2016 |
41 |
0A00000505 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
5 |
13 |
17 |
A302 |
01/12/2016 |
08/12/2016 |
42 |
0A00000506 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
7 |
7 |
11 |
A302 |
17/12/2016 |
17/12/2016 |
43 |
0A00000506 |
Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
8 |
7 |
11 |
A302 |
18/12/2016 |
18/12/2016 |