Thông báo kết quả danh sách anh chị em ruột và anh chị em sinh đôi học chung trường được giảm học phí học kỳ 2 năm học 2023-2024 (đợt 1)
15/03/2024 - Lượt xem: 1771Thực hiện kế hoạch năm học, Nhà trường thông báo kết quả danh sách anh chị em ruột và anh chị em sinh đôi học chung trường được giảm học phí học kỳ 2 năm học 2023-2024 (đợt 1) như sau:
I/ DANH SÁCH ANH (CHỊ) EM RUỘT HỌC CHUNG TRƯỜNG ĐƯỢC GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024
| STT | MSSV | HỌ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | GHI CHÚ |
| 1 | 2008200089 | Trần Thị Thùy | Hương | 26/03/2002 | 11DHSH1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 2 | 2007210352 | Trần Văn Minh | Khang | 31/05/2003 | 12DHKT06 | |
| 3 | 2040224620 | Hồ Trần Anh | Tuyết | 29/10/2004 | 13DHQTMK04 | |
| 4 | 2013213414 | Hồ Trần Anh | Thư | 02/10/2003 | 12DHQTKD15 | |
| 5 | 2024225131 | Lê Trọng Cẩm | Thúy | 23/08/2004 | 13DHQTDVLH02 | |
| 6 | 2039210124 | Lê Thị Huyền | Trân | 30/05/2003 | 12DHTQ3 | |
| 7 | 2041222736 | Lê Thị | Mỹ | 14/06/2004 | 13DHQTTP04 | |
| 8 | 2005208269 | Lê Thị | Nga | 10/06/2002 | 11DHTP12 | Chương trình học Kỹ sư |
| 9 | 2007220605 | Trần Thị Bích | Diệp | 09/09/2004 | 13DHKT04 | |
| 10 | 2032211920 | Trần Minh | Tương | 05/03/2003 | 12DHTDH3 | |
| 11 | 2041220248 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 06/12/2004 | 13DHQTTP03 | |
| 12 | 2029212594 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 15/03/2003 | 12DHAV04 | |
| 13 | 2041225084 | Nguyễn Ánh | Thùy | 03/02/2004 | 13DHQTTP04 | |
| 14 | 2005210086 | Nguyễn Hồng | Phố | 18/02/2003 | 12DHTP01 | |
| 15 | 2036222525 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 26/11/2004 | 13DHKDQT03 | |
| 16 | 2036213908 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 16/05/2003 | 12DHKDQT3 | |
| 17 | 2001220706 | Phạm Minh | Duy | 14/03/2004 | 13DHTH08 | |
| 18 | 2036220665 | Phạm Thị | Dung | 09/09/2001 | 13DHKDQT04 | |
| 19 | 2023223897 | Lê Thị Ái | Phượng | 17/05/2004 | 13DHNH03 | |
| 20 | 2005200830 | Lê Thị Ái | Vĩ | 14/11/2002 | 11DHTP1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 21 | 2032222209 | Phạm Hoàng | Lâm | 01/06/2004 | 13DHTDH02 | |
| 22 | 2008206831 | Phạm Hoàng Minh | Thư | 02/11/2002 | 11DHSH2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 23 | 2032225871 | Lương Tuyền | Vinh | 29/03/2004 | 13DHTDH01 | |
| 24 | 2033200016 | Lương Tuyền | Phong | 30/06/2002 | 11DHBM1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 25 | 2036222391 | Lê Thị Thùy | Linh | 27/09/2004 | 13DHKDQT04 | |
| 26 | 2039222581 | Lê Thị Ngọc | Mai | 01/07/2003 | 13DHTQ03 | |
| 27 | 2005221830 | Nguyễn Kiều Yến | Hương | 27/11/2004 | 13DHTP05 | |
| 28 | 2005218017 | Nguyễn Kiều Yến | Phi | 09/04/2003 | 12DHTP09 | |
| 29 | 2008224265 | Lê Mỹ | Tâm | 04/05/2004 | 13DHSH03 | |
| 30 | 2008202018 | Lê Mỹ | Linh | 02/04/2002 | 11DHSH2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 31 | 2036220173 | Đinh Thị Lan | Anh | 22/11/2004 | 13DHKDQT01 | |
| 32 | 2007211007 | Đinh Thị Huyền | Trang | 10/07/2002 | 12DHKT02 | |
| 33 | 2023224339 | Đoàn Cát | Tiên | 16/05/2004 | 13DHNH01 | |
| 34 | 2031210425 | Đoàn Cát | Tường | 16/02/2003 | 12DHQLMT2 | |
| 35 | 2002220546 | Hồ Minh | Chiến | 19/07/2004 | 13DHDT02 | |
| 36 | 2005200737 | Hồ Quế | Chi | 10/04/2002 | 11DHTP6 | Chương trình học Kỹ sư |
| 37 | 2004223078 | Đỗ Ái Phương | Ngọc | 27/10/2004 | 13DHHH02 | |
| 38 | 2037215251 | Đỗ Ái Phương | Tâm | 22/05/2003 | 12DHKTL3 | |
| 39 | 2029224685 | Nguyễn Thiên | Thanh | 11/11/2004 | 13DHAV01 | |
| 40 | 2005203003 | Nguyễn Thanh | Hoa | 13/11/2002 | 11DHTP10 | Chương trình học Kỹ sư |
| 41 | 2008220498 | Nguyễn Ngọc | Châu | 26/10/2003 | 13DHSH02 | |
| 42 | 2023221247 | Nguyễn Ngọc | Hân | 04/12/2004 | 13DHNH02 | |
| 43 | 2029222373 | Nguyễn Như Trúc | Linh | 27/09/2004 | 13DHAV01 | |
| 44 | 2001207335 | Nguyễn Như | Đạt | 30/10/2002 | 11DHTH11 | Chương trình học Kỹ sư |
| 45 | 2001222660 | Tăng Hữu | Minh | 28/07/2004 | 13DHTH03 | |
| 46 | 2036213810 | Tăng Mẫn | Nhi | 21/06/2003 | 12DHKDQT3 | |
| 47 | 2034224518 | Phan Nguyễn Cẩm | Tú | 16/01/2004 | 13DHNA03 | |
| 48 | 2008206890 | Phan Thị Hiếu | Nghi | 22/01/2002 | 11DHSH2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 49 | 2013224002 | Trịnh Thị Thế | Quyên | 31/10/2004 | 13DHQTKD02 | |
| 50 | 2007214819 | Trịnh Thị Phương | Nhung | 12/10/2003 | 12DHKT12 | |
| 51 | 2007224831 | Lê Thị Hồng | Thắm | 21/09/2004 | 13DHKT03 | |
| 52 | 2036210516 | Lê Đặng Anh | Thư | 08/06/2003 | 12DHKDQT1 | |
| 53 | 2037224033 | Phạm Thảo | Quyên | 29/08/2004 | 13DHKTL01 | |
| 54 | 2033210204 | Phạm Trần Thiên | Phú | 16/04/2002 | 12DHBM1 | |
| 55 | 2043226262 | Võ Phi | Yến | 01/01/2004 | 13DHKDTT02 | |
| 56 | 2002200055 | Võ Chí | Đại | 01/01/2002 | 11DHDT1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 57 | 2013224735 | Lê Thị Ngọc | Thảo | 13/12/2004 | 13DHQTKD05 | |
| 58 | 2025216917 | Lê Văn | Minh | 25/04/2003 | 12DHCDT3 | |
| 59 | 2003223734 | Trần Nguyễn Hoàng | Phúc | 28/11/2004 | 13DHCK01 | |
| 60 | 2036213909 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 17/03/2003 | 12DHKDQT4 | |
| 61 | 2029212531 | Ngô Thị Kiều | Diễm | 16/10/2003 | 12DHAV08 | |
| 62 | 2001206987 | Ngô Thị Lệ | Hồng | 23/03/2002 | 11DHTH10 | Chương trình học Kỹ sư |
| 63 | 2025216881 | Nguyễn Đình | Kha | 08/05/2003 | 12DHCDT4 | |
| 64 | 2022208692 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 28/06/2002 | 11DHDB3 | Chương trình học Kỹ sư |
| 65 | 2028218954 | Huỳnh Thị | Xuân | 09/03/2003 | 12DHDD2 | |
| 66 | 2028202025 | Huỳnh Minh | Tâm | 30/09/2001 | 11DHDD1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 67 | 2001207422 | Huỳnh Hữu | Đức | 29/05/2002 | 11DHTH01 | Chương trình học Kỹ sư |
| 68 | 2030224438 | Huỳnh Hữu | Tính | 22/07/2004 | 13DHQTDVNH01 | |
| 69 | 2013210585 | Nguyễn Y | Vân | 05/02/2003 | 12DHQTKD07 | |
| 70 | 2033225037 | Nguyễn Phú | Thuận | 13/10/2004 | 13DHBM02 | |
| 71 | 2037215325 | Trần Thị Bích | Trâm | 30/06/2003 | 12DHKTL6 | |
| 72 | 2031220588 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 11/03/2004 | 13DHQLMT01 | |
| 73 | 2005218045 | Lưu Qúy | Thanh | 15/01/2003 | 12DHTP07 | |
| 74 | 2038219177 | Lưu Xuân | Mai | 02/10/2003 | 12DHQTKS3 | |
| 75 | 2001215839 | Phan Thành | Hưng | 26/02/2003 | 12DHTH11 | |
| 76 | 2040221447 | Phan Thị Mỹ | Hoa | 25/07/2004 | 13DHQTMK05 | |
| 77 | 2001207102 | Phan Thị Mỹ | Quyên | 10/04/2002 | 11DHTH3 | Chương trình học Kỹ sư |
| 78 | 2001224574 | Phan Đặng Thủy | Tuyên | 24/08/2004 | 13DHTH02 | |
| 79 | 2003210403 | Trịnh Anh | Khoa | 01/01/2003 | 12DHCK1 | |
| 80 | 2041225790 | Trịnh Hoàng Thanh | Vân | 02/09/2004 | 13DHQTTP03 | |
| 81 | 2005210468 | Trương Cao Bảo | Khuyên | 17/04/2003 | 12DHTP03 | |
| 82 | 2037225515 | Trương Cao Bảo | Trân | 04/08/2004 | 13DHKTL01 | |
| 83 | 2005210078 | Hồ Thị Thu | Huơng | 25/11/2003 | 12DHTP05 | |
| 84 | 2032230408 | Hồ Ngọc | Thuận | 08/10/2005 | 14DHTDH02 | |
| 85 | 2040230551 | Trần Thị Phương | Thanh | 18/06/2005 | 14DHQTMK09 | |
| 86 | 2040213617 | Trần Thị Phương | Thy | 20/09/2003 | 12DHQTMK4 | |
| 87 | 2023230238 | Vũ Thị Thanh | Mai | 03/08/2005 | 14DHNH09 | |
| 88 | 2037223828 | Vũ Thị Minh | Phương | 03/01/2004 | 13DHKTL02 | |
| 89 | 2029230222 | Đỗ Thẫm | Phương | 21/09/2005 | 14DHAV04 | |
| 90 | 2036213927 | Đỗ Nguyễn Khánh | Vy | 01/01/2003 | 12DHKDQT3 | |
| 91 | 2001230128 | Phan Trần Hữu | Duy | 08/10/2005 | 14DHTH01 | |
| 92 | 2007210253 | Phan Trần Thảo | Vy | 04/11/2003 | 12DHKT01 | |
| 93 | 2002210324 | Nguyễn Bảo | Đại | 25/07/2003 | 12DHDT1 | |
| 94 | 2003230111 | Nguyễn Thanh | Phong | 01/08/2005 | 14DHCK02 | |
| 95 | 2029212854 | Đoàn Thúy | Vy | 19/08/2003 | 12DHAV08 | |
| 96 | 2013230340 | Đoàn Trọng | Nhân | 23/02/2005 | 14DHQTKD11 | |
| 97 | 2013230430 | Đào Thị | Phương | 25/12/2005 | 14DHQTKD05 | |
| 98 | 2002210368 | Đào Văn | Thuận | 11/12/2003 | 12DHDT5 | |
| 99 | 2040230495 | Lê Thị Như | Quỳnh | 28/03/2005 | 14DHQTMK03 | |
| 100 | 2007230017 | Lê Thị Lan | Anh | 20/03/2004 | 14DHKT03 | |
| 101 | 2037230061 | Hồ Hạnh | Duyên | 05/06/2005 | 14DHKTL03 | |
| 102 | 2005210821 | Hồ Hạnh | Ngân | 29/08/2003 | 12DHTP07 | |
| 103 | 2002217226 | Phạm Nguyễn Thanh | Sơn | 07/09/2003 | 12DHDT01 | |
| 104 | 2036230258 | Phạm Nguyễn Thanh | Mai | 23/11/2005 | 14DHKDQT05 | |
| 105 | 2007214788 | Ung Thị Bích | Ngọc | 09/01/2003 | 12DHKT08 | |
| 106 | 2040230058 | Ung Thị Ngọc | Châu | 04/04/2005 | 14DHQTMK11 | |
| 107 | 2004210356 | Trịnh Thị Thảo | Nguyên | 26/03/2002 | 12DHHH2 | |
| 108 | 2033230261 | Trịnh Vĩnh | Toàn | 25/12/2005 | 14DHBM02 | |
| 109 | 2039230159 | Nguyễn Lê Hồng | Nguyên | 11/08/2002 | 14DHTQ01 | |
| 110 | 2039230090 | Nguyễn Lê Đình | Khôi | 16/09/2001 | 14DHTQ01 | |
| 111 | 2040230596 | Trần Thị Lệ | Thuyền | 03/09/2005 | 14DHQTMK12 | |
| 112 | 2043225069 | Trần Thị Lệ | Thuỷ | 29/08/2004 | 13DHKDTT02 | |
| 113 | 2007214974 | Trương Thị Mai | Vy | 29/09/2003 | 12DHKT10 | |
| 114 | 2040230192 | Trương Thị Mỹ | Huyền | 27/07/2005 | 14DHQTMK03 | |
| 115 | 2005230424 | Đặng Tấn | Phát | 12/10/2005 | 14DHTP03 | |
| 116 | 2013226067 | Đặng Kim | Xuyến | 08/01/2004 | 13DHQTKD03 | |
| 117 | 2023214149 | Lê Quỳnh | Chi | 14/04/2003 | 12DHNH10 | |
| 118 | 2039230269 | Lê Thùy | Trang | 19/01/2005 | 14DHTQ02 | |
| 119 | 2032230429 | Trần Trung | Việt | 24/08/2005 | 14DHTDH02 | |
| 120 | 2040213555 | Trần Thị Thúy | Kiều | 20/10/2003 | 12DHQTKD-TD | |
| 121 | 2032230173 | Nguyễn Văn Hùng | Anh | 12/09/2005 | 14DHTDH04 | |
| 122 | 2027218513 | Nguyễn Ngọc | Sang | 04/11/2003 | 12DHCM2 | |
| 123 | 2001230561 | Phạm Tấn | Nghĩa | 02/01/2005 | 14DHTH07 | |
| 124 | 2001200618 | Phạm Tấn | Trung | 03/11/2002 | 11DHTH9 | Chương trình học Kỹ sư |
| 125 | 2001215655 | Tsan Đức | Dẫu | 18/07/2003 | 12DHTH18 | |
| 126 | 2001230493 | Tsan Đức | Lượng | 24/09/2005 | 14DHTH03 | |
| 127 | 2001220385 | Lê Ngọc | Bình | 25/03/2004 | 13DHTH08 | |
| 128 | 2004230153 | Lê Thị Mỹ | Thuận | 02/10/2005 | 14DHHH01 | |
| 129 | 2037230265 | Mai Thị Hoàng | Nguyên | 17/07/2005 | 14DHKTL01 | |
| 130 | 2005210337 | Mai Nguyên | Nhi | 04/06/2003 | 12DHTP05 | |
| 131 | 2029212609 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 07/04/2003 | 12DHAV09 | |
| 132 | 2013230338 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 02/02/2005 | 14DHQTKD07 | |
| 133 | 2023214324 | Nguyễn Thị | Ngà | 31/08/2003 | 12DHNH10 | |
| 134 | 2013230045 | Nguyễn Thị | Bích | 04/10/2005 | 14DHQTKD01 | |
| 135 | 2013213498 | Lê Hoàng Thanh | Xuân | 01/07/2003 | 12DHQTKD13 | |
| 136 | 2013230191 | Lê Minh | Huy | 04/05/2005 | 14DHQTKD09 | |
| 137 | 2031210407 | Nguyễn Thu | Hiền | 25/02/2003 | 12DHQLMT2 | |
| 138 | 2037230117 | Nguyễn Thu | Hậu | 13/02/2005 | 14DHKTL01 | |
| 139 | 2004230040 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 15/02/2005 | 14DHHH03 | |
| 140 | 2013211188 | Lê Thị | Thùy | 06/09/2003 | 12DHQTKD01 | |
| 141 | 2004230132 | Nguyễn Lê Minh | Tiến | 17/03/2005 | 14DHHH02 | |
| 142 | 2005210435 | Nguyễn Lê Minh | Châu | 13/02/2003 | 12DHTPTD | |
| 143 | 2044230053 | Vũ Thị Thu | Hằng | 14/10/2005 | 14DHTMDT01 | |
| 144 | 2013210535 | Vũ Xuân | Khánh | 06/06/2003 | 12DHQTKD03 | |
| 145 | 2040230341 | Phạm Thị Bảo | Nghi | 11/04/2005 | 14DHQTMK11 | |
| 146 | 2030219545 | Phạm Minh | Trí | 19/10/2003 | 12DHQTDVNH3 | |
| 147 | 2031230042 | Lê Nguyễn Thi | Oanh | 02/10/2005 | 14DHQLMT | |
| 148 | 2024210096 | Lê Nguyễn Anh | Thy | 07/05/2003 | 12DHQTDVLH1 | |
| 149 | 2040212244 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 03/03/2003 | 12DHQTMK6 | |
| 150 | 2025230096 | Nguyễn Văn | Khải | 09/01/2005 | 14DHCDT03 | |
| 151 | 2001200670 | Trịnh Chính | Trực | 01/05/2002 | 11DHTH06 | Chương trình học Kỹ sư |
| 152 | 2044230132 | Trịnh Kim | Ngân | 10/10/2005 | 14DHTMDT03 | |
| 153 | 2007210986 | Trần Ngọc Hân | Thương | 20/10/2003 | 12DHKT01 | |
| 154 | 2038230194 | Trần Ngọc Hân | Như | 04/08/2005 | 14DHQTKS04 | |
| 155 | 2025230070 | Thái Văn | Hùng | 16/04/2005 | 14DHCDT02 | |
| 156 | 2027218442 | Thái Thị Thu | Huệ | 25/07/2003 | 12DHCM2 | |
| 157 | 2040230275 | Đặng Nguyễn Cát | Ly | 06/02/2005 | 14DHQTMK09 | |
| 158 | 2023210921 | Đặng Hồng | Nhung | 04/10/2003 | 12DHNH-TD | |
| 159 | 2040230569 | Võ Trương Thu | Thảo | 25/06/2005 | 14DHQTMK06 | |
| 160 | 2005217913 | Võ Trương Thu | Hạnh | 27/08/2003 | 12DHTP03 | |
| 161 | 2004230093 | Phạm Bảo | Nguyên | 07/07/2005 | 14DHHH01 | |
| 162 | 2004208065 | Phạm Ngọc Bảo | Nhi | 02/09/2002 | 11DHHH1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 163 | 2040230290 | Trần Thị Như | Mai | 20/08/2005 | 14DHQTMK02 | |
| 164 | 2029212870 | Trần Thị Như | Xuân | 16/01/2003 | 12DHAV05 | |
| 165 | 2005218114 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 20/10/2003 | 12DHTP09 | |
| 166 | 2005230687 | Nguyễn Thị Kiều | Vy | 25/06/2005 | 14DHTP06 | |
| 167 | 2032230298 | Nguyễn Phúc | Lộc | 12/08/2005 | 14DHTDH02 | |
| 168 | 2001209750 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01/01/2002 | 11DHTH11 | Chương trình học Kỹ sư |
| 169 | 2029230216 | Lê Diệp Hoàng | Phúc | 15/12/2005 | 14DHAV03 | |
| 170 | 2001215991 | Lê Diệp Xuân | Nguyên | 13/08/2003 | 12DHTH18 | |
| 171 | 2005217918 | Phạm Gia | Hân | 14/03/2003 | 12DHTP09 | |
| 172 | 2005230270 | Phạm Huy | Long | 20/08/2005 | 14DHTP10 | |
| 173 | 2023214361 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 31/01/2003 | 12DHNH07 | |
| 174 | 2007230140 | Nguyễn Hồ Như | Huỳnh | 18/03/2005 | 14DHKT05 | |
| 175 | 2023230427 | Hồ Thị Thanh | Tuyền | 28/03/2005 | 14DHNH07 | |
| 176 | 2002207794 | Hồ Đăng | Tú | 07/01/2002 | 11DHDT3 | Chương trình học Kỹ sư |
| 177 | 2030230026 | Trần Thị Thu | Duyên | 12/02/2005 | 14DHQTDVNH03 | |
| 178 | 2029210012 | Trần Thị Thu | Nguyên | 25/10/2003 | 12DHAV01 | |
| 179 | 2030210076 | Huỳnh Thị | Quỳnh | 02/04/2003 | 12DHQTDVNH1 | |
| 180 | 2007230296 | Huỳnh Thị Hồng | Phấn | 10/05/2005 | 14DHKT02 | |
| 181 | 2024230191 | Nguyễn Vũ Phương | Thảo | 26/08/2005 | 14DHQTDVLH01 | |
| 182 | 2005210608 | Nguyễn Vũ Phương | Nam | 08/10/2003 | 12DHTP04 | |
| 183 | 2005230302 | Nguyễn Ngọc Hà | My | 03/10/2005 | 14DHTP10 | |
| 184 | 2004223971 | Nguyễn Thị Ngọc | Quí | 02/01/2004 | 13DHHH03 | |
| 185 | 2039213009 | Lâm Trương Yến | Nhi | 05/10/2003 | 12DHTQ6 | |
| 186 | 2039230116 | Lâm Trương Yến | Ly | 15/02/2005 | 14DHTQ04 | |
| 187 | 2043230031 | Huỳnh Duy | Linh | 10/02/2003 | 14DHKDTT | |
| 188 | 2038222371 | Huỳnh Thị Cẩm | Linh | 04/10/2004 | 13DHQTKS02 | |
| 189 | 2013212251 | Nguyễn Tiến | Dũng | 22/05/2003 | 12DHQTKD13 | |
| 190 | 2013230077 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 21/02/2005 | 14DHQTKD08 | |
| 191 | 2007214940 | Lê Thị Qưới | Trân | 29/10/2003 | 12DHKT10 | |
| 192 | 2040230147 | Lê Thị Quế | Hân | 04/06/2005 | 14DHQTMK10 | |
| 193 | 2043231126 | Phạm Minh | Phương | 06/04/2004 | 14DHKDTT01 | |
| 194 | 2033202034 | Phạm Bảo | Trâm | 29/01/2001 | 11DHBM1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 195 | 2039230237 | Hà Khả | Thi | 08/12/2005 | 14DHTQ02 | |
| 196 | 2038219291 | Hà Khả | Vân | 07/01/2003 | 12DHQTKS5 | |
| 197 | 2001202224 | Hoàng Văn | Sơn | 20/07/2002 | 11DHTH10 | Chương trình học Kỹ sư |
| 198 | 2033230154 | Hoàng Ngọc | Lâm | 07/08/2005 | 14DHBM05 | |
| 199 | 2001230428 | Nguyễn Thị Thúy | Lành | 06/09/2005 | 14DHTH12 | |
| 200 | 2039212875 | Nguyễn Thị Thúy | An | 26/08/2003 | 12DHTQ3 | |
| 201 | 2036230572 | Lê Thanh | Vi | 03/03/2005 | 14DHKDQT05 | |
| 202 | 2031210427 | Lê Thanh | Trà | 01/11/2003 | 12DHMT | |
| 203 | 2036213805 | Mai Thị Tuyết | Nhi | 02/05/2003 | 12DHKDQT4 | |
| 204 | 2038230361 | Mai Thị | Yến | 06/06/2005 | 14DHQTKS02 | |
| 205 | 2002230093 | Võ Tấn | Nghĩa | 10/02/2005 | 14DHDT02 | |
| 206 | 2002217077 | Võ Tấn | Đại | 09/07/2003 | 12DHDT3 | |
| 207 | 2013213293 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 13/07/2003 | 12DHQTKD10 | |
| 208 | 2007230449 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 07/03/2005 | 14DHKT01 | |
| 209 | 2013230097 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 29/06/2005 | 14DHQTKD10 | |
| 210 | 2041224842 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 21/08/2003 | 13DHQTTP02 | |
| 211 | 2040230092 | Trần Thùy | Dương | 20/08/2005 | 14DHQTMK02 | |
| 212 | 2007214775 | Trần Thị Mộng | Nghi | 03/06/2003 | 12DHKT09 | |
| 213 | 2006221775 | Tăng Thị Yến | Huỳnh | 24/11/2004 | 13DHCBTS | |
| 214 | 2022230067 | Tăng Thị Yến | Như | 29/12/2005 | 14DHDB02 | |
| 215 | 2007230176 | Âu Tuyết | Linh | 16/07/2005 | 14DHKT05 | |
| 216 | 2031221997 | Âu Gia | Khang | 11/04/2004 | 13DHQLMT01 | |
| 217 | 2005210856 | Nguyễn Minh | Thư | 10/11/2003 | 12DHTP04 | |
| 218 | 2001230168 | Nguyễn Thành | Đạt | 12/03/2005 | 14DHTH01 | |
| 219 | 2001210235 | Phùng Huỳnh Thanh | Ngân | 11/01/2003 | 12DHTH06 | |
| 220 | 2045230042 | Phùng Huỳnh Gia | Huy | 21/10/2005 | 14DHKHDL01 | |
| 221 | 2007230230 | Phù Mỹ | Nghi | 25/07/2005 | 14DHKT07 | |
| 222 | 2040213571 | Phù Mỹ | Ngọc | 27/09/2003 | 12DHQTMK5 | |
| 223 | 2041230295 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 09/08/2005 | 14DHQTTP01 | |
| 224 | 2041230159 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 03/11/2001 | 14DHQTTP01 | |
| 225 | 2036222350 | Hồ Thị Xuân | Linh | 13/02/2004 | 13DHKDQT04 | |
| 226 | 2036230557 | Hồ Quốc | Trung | 18/09/2005 | 14DHKDQT10 | |
| 227 | 2038230165 | Trần Thị | Ngọc | 18/02/2004 | 14DHQTKS03 | |
| 228 | 2007214610 | Trần Thị | Diệu | 30/07/2002 | 12DHKT-TD | |
| 229 | 2001230426 | Trương Minh | Lạc | 31/07/2005 | 14DHTH03 | |
| 230 | 2025216902 | Trương Minh | Long | 18/08/2003 | 12DHCDT2 | |
| 231 | 2002217290 | Nguyễn Đức | Trọng | 06/09/2003 | 12DHDT6 | |
| 232 | 2001230086 | Nguyễn Đức | Chính | 02/09/2005 | 14DHTH12 | |
| 233 | 2027218531 | Phương Thị | Thu | 28/06/2003 | 12DHCM2 | |
| 234 | 2039230248 | Phương Thị | Thùy | 05/07/2005 | 14DHTQ05 | |
| 235 | 2038230047 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 10/11/2005 | 14DHQTKS01 | |
| 236 | 2039221014 | Nguyễn Văn | Đức | 30/05/2004 | 13DHTQ01 | |
| 237 | 2043230019 | Lâm Mỹ | Hạnh | 12/12/2005 | 14DHKDTT | |
| 238 | 2001224164 | Lâm Minh | Sâm | 09/05/2004 | 13DHTH0_TD | |
| 239 | 2040230157 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 25/02/2005 | 14DHQTMK01 | |
| 240 | 2038210107 | Nguyễn Thị Diệu | Hằng | 26/02/2003 | 12DHQTKS1 | |
| 241 | 2033210934 | Lê Thành | Đức | 21/11/2003 | 12DHBM8 | |
| 242 | 2040230129 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 19/09/2005 | 14DHQTMK08 | |
| 243 | 2005230629 | Kim Ngọc Thảo | Trinh | 18/10/2005 | 14DHTP02 | |
| 244 | 2038223106 | Kim Thủy | Ngọc | 11/03/2004 | 13DHQTKS01 | |
| 245 | 2024230224 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 24/11/2005 | 14DHQTDVLH01 | |
| 246 | 2003223590 | Nguyễn Tấn | Phát | 02/02/2004 | 13DHCK03 | |
| 247 | 2007230271 | Phạm Huỳnh Yến | Nhi | 15/07/2005 | 14DHKT01 | |
| 248 | 2004208061 | Phạm Huỳnh Minh | Mẫn | 25/09/2002 | 11DHHH2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 249 | 2008224604 | Võ Đăng | Tuyển | 29/07/2004 | 13DHSH03 | |
| 250 | 2032230205 | Võ Đăng | Dân | 14/09/2005 | 14DHTDH01 | |
| 251 | 2041230297 | Nguyễn Tiểu | Yến | 08/08/2005 | 14DHQTTP02 | |
| 252 | 2040210399 | Nguyễn Thúy | Vy | 19/08/2003 | 12DHQTMK3 | |
| 253 | 2001230274 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 07/04/2005 | 14DHTH08 | |
| 254 | 2033221599 | Nguyễn Quang | Huy | 20/01/2004 | 13DHBM03 | |
| 255 | 2001216219 | Trần Văn | Tình | 13/10/2003 | 12DHTH19 | |
| 256 | 2044230029 | Trần Thị Mỹ | Diệu | 14/10/2005 | 14DHTMDT01 | |
| 257 | 2043230048 | Lê Thanh | Phụng | 18/09/2005 | 14DHKDTT02 | |
| 258 | 2040213601 | Lê Thị Thanh | Tâm | 26/11/2003 | 12DHQTMK6 | |
| 259 | 2030210002 | Ngô Thị Mai | Thi | 30/04/2003 | 12DHQTDVNH1 | |
| 260 | 2037230332 | Ngô Thị Kim | Phượng | 17/04/2005 | 14DHKTL08 |
II/ DANH SÁCH ANH (CHỊ) EM SINH ĐÔI HỌC CHUNG TRƯỜNG ĐƯỢC GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024
| STT | MSSV | HỌ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | GHI CHÚ |
| 1 | 2033216378 | Phạm Nguyễn Lâm | Duy | 31/01/2003 | 12DHBM5 | |
| 2 | 2001215679 | Phạm Nguyễn Thanh | Duy | 31/01/2003 | 12DHTH20 | |
| 3 | 2002217232 | Nguyễn Xuân Anh | Tài | 24/09/2003 | 12DHDT3 | |
| 4 | 2002217197 | Nguyễn Xuân Tấn | Phát | 24/09/2003 | 12DHDT3 | |
| 5 | 2002210327 | Đặng Chí | Hoàng | 20/07/2003 | 12DHDT1 | |
| 6 | 2032211691 | Đặng Huy | Hoàng | 20/07/2003 | 12DHTDH2 | |
| 7 | 2031210721 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 04/12/2002 | 12DHQLMT2 | |
| 8 | 2031210901 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | 04/12/2002 | 12DHQLMT2 | |
| 9 | 2031210409 | Bùi Hoàng | Vy | 20/10/2003 | 12DHQLMT3 | |
| 10 | 2022218377 | Bùi Hoàng | Tuấn | 20/10/2003 | 12DHDB4 | |
| 11 | 2001215657 | Bồ Quang | Diệu | 22/12/2003 | 12DHTH19 | |
| 12 | 2033216442 | Bồ Quang | Khải | 22/12/2003 | 12DHBM5 | |
| 13 | 2030210315 | Trương Thị Hồng | Luyến | 27/09/2003 | 12DHQTDVNH1 | |
| 14 | 2030210112 | Trương Thị Hồng | Lưu | 27/09/2003 | 12DHQTDVNH1 | |
| 15 | 2005210397 | Đào Thu | Tuyết | 15/11/2003 | 12DHTP09 | |
| 16 | 2022210074 | Đào Thu | Sương | 15/11/2003 | 12DHDB2 | |
| 17 | 2029210704 | Bùi Thị Yến | Thu | 26/09/2003 | 12DHAV05 | |
| 18 | 2043210901 | Bùi Thị Yến | Xuân | 26/09/2003 | 12DHKDTT2 | |
| 19 | 2023214474 | Lâm Thị Mỹ | Tiên | 29/07/2003 | 12DHNH09 | |
| 20 | 2023214479 | Lâm Thị Mỹ | Tiền | 29/07/2003 | 12DHNH09 | |
| 21 | 2040210210 | Nguyễn Minh | Khang | 03/09/2003 | 12DHQTMK1 | |
| 22 | 2013210545 | Nguyễn Minh | Khoa | 03/09/2003 | 12DHQTKD02 | |
| 23 | 2022208719 | Đỗ Văn | Thắng | 11/02/2002 | 11DHDB3 | Chương trình học Kỹ sư |
| 24 | 2022208730 | Đỗ Văn | Lợi | 11/02/2002 | 11DHDB3 | Chương trình học Kỹ sư |
| 25 | 2032202022 | Đặng Huỳnh Quốc | Huy | 01/09/2002 | 11DHTDH2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 26 | 2032202009 | Đặng Huỳnh Văn | Chương | 01/09/2002 | 11DHTDH2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 27 | 2001200154 | Hoàng Song | Thắng | 08/02/2002 | 11DHTH1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 28 | 2001200155 | Hoàng Song | Lợi | 08/02/2002 | 11DHTH1 | Chương trình học Kỹ sư |
| 29 | 2007210928 | Bùi Thị Như | Quỳnh | 03/09/2003 | 12DHKT05 | |
| 30 | 2007210929 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 03/09/2003 | 12DHKT04 | |
| 31 | 2030210403 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 21/07/2003 | 12DHQTDVNH5 | |
| 32 | 2030210402 | Nguyễn Thị Hoàng | Như | 21/07/2003 | 12DHQTDVNH5 | |
| 33 | 2001216195 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 06/10/2003 | 12DHTH13 | |
| 34 | 2001216196 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 06/10/2003 | 12DHTH13 | |
| 35 | 2036213661 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 28/05/2003 | 12DHKDQT5 | |
| 36 | 2013213410 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 28/05/2003 | 12DHQTKD13 | |
| 37 | 2032222117 | Huỳnh Tấn | Khoa | 22/02/2004 | 13DHTDH02 | |
| 38 | 2041223058 | Huỳnh Thị Bích | Ngọc | 22/02/2004 | 13DHQTTP02 | |
| 39 | 2040225814 | Nguyễn Thị Hạ | Vi | 11/05/2004 | 13DHQTMK01 | |
| 40 | 2007222671 | Nguyễn Thị Trà | My | 11/05/2004 | 13DHKT01 | |
| 41 | 2023226442 | Vũ Thị Quỳnh | Mai | 23/01/2004 | 13DHNH01 | |
| 42 | 2013226443 | Vũ Thị | Quỳnh | 23/01/2004 | 13DHQTKD05 | |
| 43 | 2041224201 | Trịnh Quang | Sỷ | 05/11/2004 | 13DHQTTP02 | |
| 44 | 2032221567 | Trịnh Quang | Hùng | 05/11/2004 | 13DHTDH01 | |
| 45 | 2005220782 | Huỳnh Thị Cẩm | Duyên | 28/07/2004 | 13DHTP02 | |
| 46 | 2036225512 | Huỳnh Thị Cẩm | Trân | 28/07/2004 | 13DHKDQT01 | |
| 47 | 2006221512 | Lê Đức Huy | Hoàng | 16/04/2004 | 13DHCBTS | |
| 48 | 2013224902 | Lê Đức Toàn | Thiện | 16/04/2004 | 13DHQTKD05 | |
| 49 | 2023224805 | Hà Thị Thanh | Thảo | 14/09/2004 | 13DHNH02 | |
| 50 | 2023225130 | Hà Thị Thanh | Thúy | 14/09/2004 | 13DHNH02 | |
| 51 | 2037225800 | Ngô Thị Hồng | Vân | 04/04/2004 | 13DHKTL03 | |
| 52 | 2040223431 | Ngô Thị Hồng | Nhung | 04/04/2004 | 13DHQTMK06 | |
| 53 | 2037223904 | Lê Nữ Vân | Quang | 05/09/2004 | 13DHKTL03 | |
| 54 | 2037223922 | Lê Nữ Long | Quang | 05/09/2004 | 13DHKTL03 | |
| 55 | 2022222542 | Bùi Thị Trúc | Ly | 22/07/2004 | 13DHDB02 | |
| 56 | 2005222347 | Bùi Thị Trúc | Linh | 22/07/2004 | 13DHTP03 | |
| 57 | 2022223634 | Lê Công Tiến | Phát | 19/04/2004 | 13DHDB01 | |
| 58 | 2042223606 | Lê Công Tấn | Phát | 19/04/2004 | 13DHKTN01 | |
| 59 | 2032210600 | Nguyễn Nhật | Bình | 19/06/2003 | 12DHTDH6 | |
| 60 | 2032210599 | Nguyễn Anh | Dương | 19/06/2003 | 12DHTDH2 | |
| 61 | 2041210125 | Hà Ngọc Bảo | Trân | 17/10/2003 | 12DHQTTP1 | |
| 62 | 2041210030 | Hà Ngọc Bảo | Châu | 17/10/2003 | 12DHQTTP1 | |
| 63 | 2013210322 | Phan Gia | Châu | 29/05/2003 | 12DHQTKD09 | |
| 64 | 2040210129 | Phan Gia | Triều | 29/05/2003 | 12DHQTMK4 | |
| 65 | 2022218279 | Phạm Trung | Nghĩa | 06/10/2003 | 12DHDB4 | |
| 66 | 2013213313 | Phạm Trung | Nhân | 06/10/2003 | 12DHQTKD15 | |
| 67 | 2002202081 | Trần Ngọc | Trí | 10/07/2002 | 11DHDT2 | Chương trình học Kỹ sư |
| 68 | 2032207991 | Trần Ngọc | Tài | 10/07/2002 | 11DHTDH3 | Chương trình học Kỹ sư |
| 69 | 2005220488 | Trần Ngọc Trân | Châu | 11/10/2004 | 13DHTP02 | |
| 70 | 2005220493 | Trần Ngọc Bảo | Châu | 11/10/2004 | 13DHTP02 | |
| 71 | 2030221941 | Nguyễn Thị Mỹ | Kim | 29/10/2004 | 13DHQTDVNH01 | |
| 72 | 2030220442 | Nguyễn Thị Mỹ | Cương | 29/10/2004 | 13DHQTDVNH01 | |
| 73 | 2033220622 | Nguyễn Trần | Dinh | 28/08/2004 | 13DHBM02 | |
| 74 | 2001223907 | Nguyễn Trần | Quang | 28/08/2004 | 13DHTH-TD | |
| 75 | 2031210112 | Lê Kim | Ngân | 03/02/2003 | 12DHQLMT1 | |
| 76 | 2031219615 | Lê Kim | Huyền | 03/02/2003 | 12DHQLMT3 | |
| 77 | 2001230617 | Hồ Ngọc Phương | Nhi | 25/07/2005 | 14DHTH04 | |
| 78 | 2001230629 | Hồ Ngọc Phương | Như | 25/07/2005 | 14DHTH04 | |
| 79 | 2024230200 | Võ Trần Thanh | Thuận | 27/06/2005 | 14DHQTDVLH02 | |
| 80 | 2038230128 | Võ Trần Thanh | Lợi | 27/06/2005 | 14DHQTKS03 | |
| 81 | 2024230028 | Ngô Thùy | Dương | 07/12/2005 | 14DHQTDVLH02 | |
| 82 | 2037230070 | Ngô Ánh | Dương | 07/12/2005 | 14DHKTL03 | |
| 83 | 2040230141 | Phan Thị Gia | Hân | 24/02/2005 | 14DHQTMK10 | |
| 84 | 2040230704 | Phan Thị Gia | Vy | 24/02/2005 | 14DHQTMK11 | |
| 85 | 2013230633 | Nguyễn Ngọc Minh | Vy | 18/05/2005 | 14DHQTKD06 | |
| 86 | 2023230565 | Nguyễn Ngọc Minh | Vân | 18/05/2005 | 14DHNH07 | |
| 87 | 2033230218 | Hồ Tuấn | Phát | 02/02/2005 | 14DHBM05 | |
| 88 | 2004231144 | Hồ Tuấn | Kiệt | 02/02/2005 | 14DHHH03 | |
| 89 | 2025230035 | Lê Mẫn | Đạt | 13/12/2005 | 14DHCDT03 | |
| 90 | 2008230073 | Lê Quang | Khải | 13/12/2005 | 14DHSH04 | |
| 91 | 2023230417 | Phùng Anh | Tú | 23/02/2005 | 14DHNH06 | |
| 92 | 2036230441 | Phùng Anh | Tuấn | 23/02/2005 | 14DHKDQT06 | |
| 93 | 2029230188 | Nguyễn Võ Thanh | Nhi | 17/02/2005 | 14DHAV05 | |
| 94 | 2007230281 | Nguyễn Võ Thùy | Nhi | 17/02/2005 | 14DHKT07 | |
| 95 | 2038230203 | Ma Thế | Phát | 14/08/2005 | 14DHQTKS03 | |
| 96 | 2038230050 | Ma Thế | Đạt | 14/08/2005 | 14DHQTKS03 |
