Thông báo lãnh tiền hỗ trợ chi phí học tập năm (2015-2016) và kỳ I năm (2016-2017)
13/03/2017 - Lượt xem: 808
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP NĂM HỌC 2015-2016 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 66/2013/QĐ-TTg NGÀY 11/11/2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
|||||||||||||
PC: 741 - 20/6/2016 |
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp | Dân tộc | Số tháng trước tháng 5/2016 | Số tiền trợ cấp/ tháng | Số tháng từ tháng 5/2016 | Số tiền trợ cấp/ tháng | Tổng số tháng được trợ cấp | Tổng số tiền được trợ cấp | Ký nhận | ||
Năm 2014 | Năm 2016 | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
1 | 3012140211 | Nông Thị | Hương | 14CDGD | Nùng | 3 | 690,000 | 3 | 726,000 | 6 | 4,248,000 | ||
2 | 3301110606 | Hoàng Văn | Thủy | 04CDNTH | Thổ | 6 | 690,000 | 6 | 4,140,000 | ||||
Tổng | 8,388,000 |
PHIẾU CHI 1980 -23-12/2016 | |||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016-2017 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 66/2013/QĐ-TTg NGÀY 11/11/2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
|||||||||
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-DCT ngày / /2016 ) | |||||||||
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp | Dân tộc | Số tháng từ tháng 9/2016 đến 31/12/2016 | Số tiền trợ cấp/ tháng | Tổng số tiền được trợ cấp | Ký nhận | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 | 13 | 14 |
2 | 2005130242 | Ngô Thị Phương | Lan | 04DHTP4 | Tày | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 1 |
3 | 2006130060 | Thái Thụy Ngọc | Tuyền | 04DHTS1 | Hoa | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 2 |
4 | 2003140333 | Danh | Nguyên | 05DHCK3 | Khmer | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 3 |
5 | 2022140180 | Nông Thị | út | 05DHDB2 | Nùng | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 4 |
6 | 2005140309 | Triệu Mùi | Mui | 05DHTP4 | Dao Đỏ | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 5 |
7 | 2006140089 | Lý Thị Hải | Hậu | 05DHTS3 | Nùng | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 6 |
8 | 2023130045 | Nguyễn Thùy | Linh | 04DHNH1 | Tày | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 7 |
9 | 2022140080 | Vy Thị | Minh | 05DHDB1 | Nùng | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 8 |
12 | 3001140071 | Đinh Văn | Dũng | 14CDTH1 | Tày | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 9 |
15 | 2022150242 | Nguyễn Thị Hoài | Yến | 06DHDB3 | Mường | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 10 |
23 | 2005140748 | Dành Thị Kim | Yến | 05DHTP4 | Co Ho | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 13 |
25 | 2005160236 | Hoàng Thu | Thủy | 07DHTP3 | Tày | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 14 |
26 | 2005160134 | Lý Thị | Nga | 07DHTP4 | Nùng | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 15 |
29 | 2005160175 | Mang Thị | Phước | 07DHTP4 | Nùng | 4 | 726,000 | 2,904,000 | 16 |
Tổng cộng: | 40,656,000 |